Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn |
Laboratory: | Calibration Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Korea Rental Vina |
Organization: | Korea Rental Vina Co., Ltd |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Seo Seung Wan | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations |
| Nguyễn Văn Dương |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
1 | Dụng cụ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter | ||||
1.1 | Hiệu chuẩn tính năng đo điện áp một chiều Calibration of DC voltage measurement device | Đến/to 329,9999 mV | QTHC-09: 2021 | 0,001 % | |
330 mV ~ 3,299999 V | 0,001 % | ||||
(3,30 ~ 32,99999) V | 0,001 % | ||||
(33,0 ~ 329,9999) V | 0,001 % | ||||
(330 ~ 1000) V | 0,001 % | ||||
1.2 | Hiệu chuẩn tính năng đo dòng điện một chiều Calibration of DC Current measurement device | Đến/to 329,9999 µA | 0,002 % | ||
330 µA ~ 3,29999 mA | 0,002 % | ||||
(3,30 ~ 32,9999) mA | 0,003 % | ||||
(33 ~ 329,999) mA | 0,003 % | ||||
330 mA ~ 1,09999 A | 0,004 % | ||||
(1,1 ~ 2,99999) A | 0,005 % | ||||
(3 ~ 10) A | 0,05% | ||||
1.3 | Hiệu chuẩn tính năng đo điện trở Calibration of Resistance measurement device | Đến/to 10,9999 Ω | 0,003 % | ||
(11 ~ 32,9999) Ω | 0,002 % | ||||
(33 ~ 109,9999) Ω | 0,002 % | ||||
(110 ~ 329,9999) Ω | 0,002 % | ||||
330 Ω ~ 1,099999 kΩ | 0,002 % | ||||
(1,1 ~ 3,299999) kΩ | 0,010 % | ||||
(3,3 ~ 10,99999) kΩ | 0,010 % | ||||
(11 ~ 32,99999) kΩ | 0,010 % | ||||
(33 ~ 109,9999) kΩ | 0,010 % | ||||
(110 ~ 329,9999) kΩ | 0,010 % | ||||
330 kΩ ~ 1,099999 MΩ | 0,010 % | ||||
(1,1 ~ 3,299999) MΩ | 0,020 % | ||||
(3,3 ~ 10,99999) MΩ | 0,020 % | ||||
(11 ~ 32,99999) MΩ | 0,020 % | ||||
(33 ~ 109,9999) MΩ | 0,020 % | ||||
(110 ~ 329,9999) MΩ | 0,050 % | ||||
(330 ~ 1100) MΩ | 0,50 % | ||||
1.4 | Hiệu chuẩn tính năng đo Điện áp xoay chiều Calibration of the AC voltage measuring device | (1 ~ 32,999) mV | 45 Hz ~ 10 kHz | QTHC-09: 2021 | 0,012 % |
(10 ~ 20) kHz | 0,022 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,022 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,022 % | ||||
(100 ~ 300) kHz | 0,053 % | ||||
(33 ~ 329,999) mV | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,005 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,006 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,006 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,006 % | ||||
(100 ~ 300) kHz | 0,013 % | ||||
(0,33 ~ 3,29999) V | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,005 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,011 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,011 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,011 % | ||||
(100 ~ 300) kHz | 0,014 % | ||||
(3,3 ~ 32,9999) V | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,007 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,009 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,009 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,009 % | ||||
(33 ~ 329,999) V | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,007 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,009 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,009 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,009 % | ||||
(330 ~ 1000) V | 45 Hz ~ 1 kHz | 0,004 % | |||
(1 ~ 5) kHz | 0,020 % | ||||
(5 ~ 10) kHz | 0,020 % | ||||
1.5 | Hiệu chuẩn tính năng đo Dòng điện xoay chiều Calibration of the AC Current measuring device | (29 ~ 329,99) µA | 45 Hz ~ 1 kHz | QTHC-09: 2021 | 0,016 % |
(0,33 ~ 3,2999) mA | 0,009 % | ||||
(3,3 ~ 32,999) mA | 0,009 % | ||||
(33 ~ 329,99) mA | 0,015 % | ||||
(0,33 ~ 1,09999) A | 0,015 % | ||||
(1,1 ~ 2,99999) A | 0,038 % | ||||
(3 ~ 10,9999) A | 0,038 % | ||||
2 | Nguồn dòng, áp một chiều DC power supplies | ||||
2.1 | Hiệu chuẩn Nguồn điện áp một chiều Calibration DC voltage source | Đến/to 100 mV | QTHC-08: 2021 | 0,014 % | |
100 mV ~ 1 V | 0,006 % | ||||
(1 ~ 10) V | 0,005 % | ||||
(10 ~ 100) V | 0,007 % | ||||
(10 ~ 1000) V | 0,008 % | ||||
2.2 | Hiệu chuẩn Nguồn dòng điện một chiều Calibration DC Current source | Đến/to 10 mA | 0,008 % | ||
(10 ~100) mA | 0,005 % | ||||
100 mA ~ 1 A | 0,014 % | ||||
(1 ~ 3) A | 0,015 % | ||||
(3 ~ 20) A | 0,024 % | ||||
(20 ~ 100) A | 0,058 % | ||||
3 | Phụ tải dòng điện một chiều DC Electronic Loads | ||||
3.1 | Hiệu chuẩn chế độ đo điện áp một chiều (CV Mode) DC Voltage measurement mode Calibration (CV mode) | Đến/to 329,9999 mV | QTHC-05: 2021 | 0,001 % | |
330 mV ~ 3,299999 V | 0,001 % | ||||
(3,30 ~ 32,99999) V | 0,001 % | ||||
(33,0 ~ 329,9999) V | 0,001 % | ||||
(330,0 ~ 1000) V | 0,001 % | ||||
3.2 | Hiệu chuẩn chế độ đo dòng điện một chiều (CC Mode) CC Current measurement mode Calibration (CC mode) | Đến/to 20 mA | 0,012 % | ||
(20 ~ 200) mA | 0,012 % | ||||
200 mA ~ 2 A | 0,024 % | ||||
(2 ~ 20) A | 0,024 % | ||||
(20 ~ 100) A | 0,058 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
1 | Máy phân tích mạng Network analyzers | ||||
1.1 | Kiểm tra cổng tần số đầu ra Test Port Output Frequency | 1 Hz ~ 3 GHz | QTHC-14:2021 | 4,5×10-8 | |
(3 ~ 26,5) GHz | 7,1×10-8 | ||||
1.2 | Kiểm tra cổng công suất đầu ra Test Port Output Power | (-10 ~ 10) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
1.3 | Hiệu chuẩn Phạm vi công suất đầu ra và tuyến tính Calibration of Output Power Range & Linearity | (-60 ~ 20 ) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
1.4 | Hiệu chuẩn Độ chính xác động cường độ Calibration of Magnitude Dynamic Accuracy | (-127 ~ 0) dBm (10 MHz ~ 1,3 GHz) | 0,023dB/10dB | ||
2 | Watt kế cao tần RF power meters | ||||
2.1 | Điều chỉnh điểm không Zero Carryover | 3 μW ~ 100 mW | QTHC-10:2021 | 0,58 % | |
2.2 | Hiệu chuẩn Độ chính xác phạm vi công suất Calibration of Instrument Accuracy Test | 3 μW ~ 100 mW | 0,29 % | ||
2.3 | Hiệu chuẩn công suất tham chiếu Reference power calibration | 1 mW | 0,58 μW | ||
3 | Cảm biến công suất Power sensors | ||||
3.1 | Hệ số hiệu chuẩn Calibration Factor | 9 kHz ~ 18 GHz | QTHC-07:2021 | 1,5 % | |
4 | Máy phát tín hiệu cao tần RF signal generators | ||||
4.1 | Hiệu chuẩn Tần số đầu ra Calibration of Output Frequency | 10 MHz (Out) | QTHC-01: 2021 | 4,5×10-8 | |
1 Hz ~ 3 GHz | 4,5×10-8 | ||||
(3 ~ 26,5) GHz | 7,1×10-8 | ||||
4.2 | Hiệu chuẩn Mức công suất đầu ra Calibration of Output Power Level | (-60 ~ 20) dBm (9kHz ~ 18 GHz) | QTHC-01: 2021 | 0,066 dB | |
4.3 | Hiệu chuẩn Độ phẳng mức tín hiệu Calibration of RF Level flasness | 9 kHz ~ 18 GHz 0 dBm | 0,066 dB | ||
4.4 | Hiệu chuẩn Điều chế biên độ (AM) Calibration of Amplitude Modulation (AM) | Đến/to 90 % (150 kHz ~ 1,3 GHz) | 2,9 % | ||
4.5 | Hiệu chuẩn Điều chế tần số (FM) Calibration of Frequency Modulation (FM) | Đến/to 400 kHz (20 Hz ~ 1,3 GHz) | 1,3 % | ||
5 | Máy phân tích phổ RF spectrum analyzers | ||||
5.1 | Hiệu chuẩn Tần số tham chiếu Calibration of Reference Frequency | 10 MHz | QTHC-13: 2021 | 4,5×10-8 | |
5.2 | Hiệu chuẩn Bộ đếm tần số Calibration of Frequency Counter | 10 MHz ~ 20 GHz | 5,8×10-9 | ||
5.3 | Hiệu chuẩn Độ phân giải chuyển đổi băng thông Calibration of Resolution Bandwidth Switching | 1 Hz ~ 8 MHz | 0,009 dB | ||
5.4 | Hiệu chuẩn độ chính xác biên độ tuyệt đối Calibration of Absolute Amplitude Accuracy | (-60 ~ 20) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
5.5 | Hiệu chuẩn Độ đáp ứng tần số Calibration of Frequency Response | (-60 ~ 20) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,21 dB | ||
5.6 | Hiệu chuẩn Bộ chuyển đổi mức suy hao đầu vào Input Attenuation Switching Calibration | (-20 ~ 25) dBm 10 MHz ~ 20 GHz | 0,18 dB | ||
5.7 | Hiệu chuẩn độ chính xác Thang đo Calibration of Scale Fidelity | Đến/to 110 dB DC ~ 18 GHz | QTHC-13: 2021 | 0,01dB/10dB | |
6 | Máy đo, phân tích tổng hợp thiết bị di động Mobile communication test sets | ||||
6.1 | Hiệu chuẩn Điều chế tần số (FM) Calibration of Frequency Modulation (FM) | Đến/to 400 kHz (20 Hz ~ 1,3 GHz) | QTHC-02: 2021 | 1,3 % | |
6.2 | Hiệu chuẩn độ chính xác Máy phát tín hiệu RF Calibration of RF Generator Level Accuracy | (-10 ~ 20) dBm | 9 kHz ~ 18GHz | 0,066 dB | |
(-100 ~ -10) dBm | 150kHz ~ 1,3GHz | 0,054 dB | |||
(1,3 ~ 6) GHz | 0,077 dB | ||||
(6 ~ 18) GHz | 0,12 dB | ||||
6.3 | Hiệu chuẩn Cấp độ điện áp xoay chiều máy phát tín hiệu AF Calibration of AF Generator AC Level | 10 Hz ~ 20 kHz | (0,1 ~ 100) mV | 0,006 % | |
(0,1 ~ 1) V | 0,006 % | ||||
(1 ~ 10) V | 0,004 % | ||||
6.4 | Hiệu chuẩn Tần số máy phát tín hiệu AF Calibration of AF Generator Frequency | 1Hz ~ 3 GHz | 4,5x10-8 | ||
(3 ~ 20) GHz | 7,1x10-8 | ||||
6.5 | Hiệu chuẩn độ chính xác đo mức cao tần RF RF calibration accuracy | (-60 ~ 20) dBm ( 9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
7 | Máy khuếch đại cao tần RF amplifiers | ||||
7.1 | Hiệu chuẩn Độ khuếch đại Calibrtion of Gain | Đến/to 50 dB (9 kHz ~ 18 GHz) | QTHC-12: 2021 | 0,066 dB | |
8 | Bộ suy hao đồng trục Coaxial Attenuators | ||||
8.1 | Hiệu chuẩn Độ suy hao Calibration of Attenuation | Đến/to 110 dB (150 kHz ~ 1,3 GHz) | QTHC-04: 2020 | 0,033dB/10dB | |
Đến/to 110 dB (1,3 ~ 18) GHz |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | ||
1 | Máy phát xung đa năng Function generators | |||||
1.1 | Hiệu chuẩn Tần số đầu ra Calibration Output Frequency | 1 Hz ~ 100 MHz | QTHC-03: 2021 | 4,5 x 10-8 Hz/Hz | ||
1.2 | Hiệu chuẩn Biên độ Amplitude calibration | 10 Hz ~ 20 kHz | (0,1 ~ 100) mV | 0,006 % | ||
(0,1 ~ 1) V | 0,006 % | |||||
(1 ~ 10) V | 0,004 % | |||||
1.3 | Hiệu chuẩn tính năng Điều chỉnh điện áp một chiều Calibration of DC voltage Offset | Đến/to 100 mV | 0,014 % | |||
100 mV ~ 1 V | 0,006 % | |||||
(1 ~ 10) V | 0,005 % | |||||
1.4 | Hiệu chuẩn thời gian tăng- giảm xung Calibration of Rise time- Fall time | Điểm (10Vpp-10kHz), Rise time | 0,34 ns | |||
Điểm (10Vpp-10kHz), Fall time | 0,41 ns | |||||
2 | Máy hiện sóng Oscilloscopes | |||||
2.1 | Hiệu chuẩn biên độ Calibration of Vertical | 1 mVpp ~ 130 Vpp (10 Hz ~ 10 kHz) | QTHC-06: 2021 | 0,095 % | ||
2.2 | Hiệu chuẩn thang đo thời gian Calibration of Horizontal scale | (2 ~ 5) ns | 0,058 % | |||
(5 ~ 10) ns | 0,058 % | |||||
(10 ~ 100) ns | 0,058 % | |||||
100 ns ~ 20 ms | 0,058 % | |||||
(20 ~ 50) ms | 0,058 % | |||||
50 ms ~ 5 s | 0,058 % | |||||
2.3 | Hiệu chuẩn độ chính xác Băng Thông Calibration Accuracy Bandwidth | 5 mV ~ 5,5 V | 50 kHz ~ 100 MHz | 4,1 % | ||
(100 ~ 300) MHz | 4,7 % | |||||
(300 ~ 600) MHz | 7,0 % | |||||
2.4 | Điều chỉnh điện áp đầu ra Cal Out Voltage | Đến/to 100 mV | 0,014 % | |||
100 mV ~ 1 V | 0,006 % | |||||
(1 ~ 10) V | 0,005 % | |||||
3 | Tần số kế Frequency Counter | |||||
3.1 | Hiệu chuẩn tần số đầu vào Calibration of input frequency | 10 MHz | QTHC-11: 2021 | 2 x 10-11 Hz/Hz | ||
3.2 | Hiệu chuẩn Gốc thời gian Calibration of Time Base | 10 MHz | 4,5 x 10-8 Hz/Hz | |||
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Sự gương mẫu của người thầy giáo là tia sáng mặt trời thuận lợi nhất đối với sự phát triển tâm hồn non trẻ mà không có gì thay thế được. "
Usinxki
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.