Phòng hiệu chuẩn

Số hiệu
VILAS - 1363
Tên tổ chức
Phòng hiệu chuẩn
Địa điểm công nhận
- Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
22:24 14-06-2024 - Cập nhật lần thứ 3.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-04-2024
Tình trạng
Hủy bỏ
Thời gian hủy
04-2024
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng
Organization: LG Electronics Vietnam Haiphong Company Limited
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Phùng Đức Cảnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phùng Đức Cảnh Các phép hiu chun được công nhn / All accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 1363 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 04/ 2024 Địa chỉ/ Address: Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng, Việt Nam Lot CN2, Trang Due industrial zone, Le Loi commune, An Duong district, Hai Phong city, Vietnam Địa điểm /Location: Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng, Việt Nam Lot CN2, Trang Due industrial zone, Le Loi commune, An Duong district, Hai Phong city, Vietnam Điện thoại/ Tel: 036 7065321 E-mail: [email protected] Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện từ trường Field of calibration: Electromagetic
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy kiểm tra sóng điện thoại Shield Box Đo thiết bị đóng Measuring close devices 900 MHz (13 dBm) 1800 MHz (13 dBm) 2400 MHz (13 dBm) QTHC-01:2020 2,0 dB 2,0 dB 2,0 dB
2. Máy thu phát sóng không dây Wireless communication test set Độ chính xác mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) QTHC-03:2020 0,17 dB 0,17 dB 0,17 dB 0,17 dB
Độ chính xác mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (5 dBm, -10 dBm) 1 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2,7 GHz (5 dBm, -10 dBm) 0,27 dB 0,27 dB 0,26 dB 0,26 dB
Độ chính xác mức phát sóng AF AF Generator Level Accuracy 100 Hz (0,1 V ~ 10 V) 500 Hz (0,1 V ~ 10 V) 1 kHz (0,1 V ~ 10 V) 5 kHz (0,1 V ~ 10 V) 0,01 V 0,01 V 0,01 V 0,01 V
Độ chính xác mức phân tích sóng AF AF Analyzer Level Accuracy 100 Hz (0,05 V ~ 10 V) 500 Hz (0,05 V ~ 10 V) 1 kHz (0,05 V ~ 10 V) 5 kHz (0,05 V ~ 10 V) 0,01 V 0,01 V 0,01 V 0,01 V
3. Máy kiểm tra sóng Wifi/BT Wifi/BT LE tester Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 2400 MHz QTHC-04:2020 15 Hz
Độ chính xác các mức đầu ra công suất Output Power Level Accuracy 2402 MHz (-5 ~ -70 dBm) 2440 MHz (-5 ~ -70 dBm) 2480 MHz (-5 ~ -70 dBm) 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
4. Máy kiểm tra sóng Bluetooth Bluetooth tester Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 2496 MHz QTHC-05:2020 2 kHz
Độ chính xác mức đầu ra Output Level Flatness Accuracy 2400 MHz (0 dBm) 2450 MHz (0 dBm) 2500 MHz (0 dBm) 0,25 dB 0,25 dB 0,25 dB
Độ chính xác mức đầu ra công suất Output Level Accuracy 2400 MHz (-10 ~ -80 dBm) 2450 MHz (-10 ~ -80 dBm) 2500 MHz (-10 ~ -80 dBm) 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
Độ chính xác đo công suất nguồn Power Measurement Accuracy 2400 MHz (5 dBm, -10 dBm) 2450 MHz (5 dBm, -10 dBm) 2500 MHz (5 dBm, -10 dBm) 0,26 dB 0,26 dB 0,26 dB
Độ chính xác sóng FM FM Accuracy 2450 MHz (150 kHz) 10 kHz
5. Máy Thu - Phát sóng Wideband radio communication tester Độ chính xác các mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) 3 GHz (-10 ~ -100 dBm) 4 GHz (-10 ~ -100 dBm) 5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 6 GHz (-10 ~ -100 dBm) QTHC-06:2020 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
Độ chính xác các mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 800 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 1,5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,0 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) 3 GHz (-10 ~ -100 dBm) 4 GHz (-10 ~ -100 dBm) 5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 6 GHz (-10 ~ -100 dBm) 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
6. Máy kiểm tra Thu Phát sóng E6607A Wireless communications test set Độ chính xác các mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) QTHC-08:2020 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
Độ chính xác các mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (5 dBm, -10 dBm) 1 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2,7 GHz (5 dBm, -10 dBm) 0,27 dB 0,27 dB 0,29 dB 0,29 dB
7. Máy phát sóng tín hiệu GNSS GNSS Signal Generator Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 1575,42 MHz QTHC-09:2020 10 Hz
Độ chính xác các mức đo đầu ra Output Level Accuracy 1575,42 MHz (0 ~ -90 dBm) 0,2 dB
Độ chính xác các mức đo đầu ra sóng GPS GPS Signal Mode Output Level Accuracy 1575,42 MHz (0 ~ -50 dBm) 0,2 dB
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy cấp nguồn High speed power supply Đo điện áp một chiều DC Voltage (1,000 V ~ 15,000 V) QTHC-07:2020 0,3 %
Đo dòng điện một chiều DC Current (0,1 ~ 1) A (1 ~ 5) A 0,5 % 0,3 %
2. Đồng hồ vạn năng hiện số Digit Mutilmeter Đo điện áp một chiều DC voltage measurment (50 ~ 150) mV (1 ~ 15) V (50 ~ 150) V 1000 V QTHC-02:2020 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo điện áp xoay chiều AC voltage measurment 50 ~ 150mV (50Hz ~ 1,5kHz) 1 ~ 15V (50Hz ~ 1,5kHz) 50 ~ 150V (50Hz ~ 1,5kHz) 700 ~ 800V (50 Hz ~ 1,5kHz) 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo dòng điện một chiều DC curent measurment 5 ~ 15 mA 50 ~ 150 mA 1 ~ 15 A 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo dòng điện xoay chiều AC curent measurment 5 ~ 15 mA (50Hz ~ 1,5kHz) 50 ~ 150 mA (50Hz ~ 1,5kHz) 1 ~ 15A (50Hz ~ 1,5 kHz) 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo điện trở Resistance measurment (5 ~ 15) Ω (1 ~ 15) kΩ (50 ~ 150) kΩ (1 ~ 15) MΩ 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Chú thích/ Note: QTHC- …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cái ghen của người đang yêu chỉ gây khó chịu nhưng cái ghen của các ông chồng thì vừa gây khó chịu lại vừa là một sự xúc phạm. "

Madame De La Faette

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây