Phòng hệ thống quan trắc môi trường

Số hiệu
VILAS - 610
Tên tổ chức
Phòng hệ thống quan trắc môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:20 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-11-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hệ thống quan trắc môi trường
Laboratory: Environmental monitoring system department
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Organization: Center of Natural Rescources and Environmental Monitoring
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Đình Nam
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Ngọc Sơn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Đình Nam
Lê Thị Lệ Thúy
Số hiệu/ Code: VILAS 610
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/11/2025
Địa chỉ/ Address: Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh/ No. 06, La Son Phu Tu stress, Ha Tinh City, Ha Tinh Province
Địa điểm/Location: Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh / No. 06, La Son Phu Tu stress, Ha Tinh City, Ha Tinh Province
Điện thoại/ Tel: 02393.690809/0977698686
E-mail: [email protected]
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chenical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, rain water, wastewater, seawater Xác định pHx Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định nhiệt độx Determination of temperature Nước mặt, nước thải, nước biển, nước mưa/ Surface water, wastewater, seawater, rainwater: (4~ 60)0C Nước dưới đất/ ground water: Đến/to: 600C SMEWW 2550B:2017
Xác định độ dẫn điện (EC) x Determination of conductivity Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa/ Surface water, ground water, wastewater, rainwater: Đến/to: 50 mS/cm Nước biển/ seawater: Đến/to: 100 mS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) x Determination of total dissolve solids (TDS) Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa/ Surface water, ground water, wastewater, rainwater: Đến/to: 1.999 mg/L Nước biển/ seawater: Đến/to: 100 g/L SOP.HT.07.15/ 2022
Xác định hàm lượng ôxy hòa tan (DO) x Determination of dissolved Oxygen (DO) content Đến/to: 16 mg O2/L TCVN 7325:2016
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, seawater Xác định độ đụcx Determination of turbidity Đến/to: 1.000 NTU SMEWW 2130.B:2017
Xác định độ muốix Determination of Salinity Đến/to: 70 ‰ SMEWW 2520B:2017
Xác định độ màu Determination of color Nước mặt, Nước dưới đất/ Surface water, ground water: 10 mg Co-Pt /L Nước thải/ Wastewater: 12 mg Co-Pt /L Nước biển/ seawater: 8 mg Co-Pt /L TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of suspended solids (TSS) content Nước mặt, nước biển/Surface water, seawater: 10 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 6,0 mg/L Nước thải/ Wastewater: 13 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau 5 ngày nuôi cấy (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition Nước mặt, nước dưới đất, nước biển/ Surface water, ground water, seawater: 3,0 mg O2/L Nước thải/ Wastewater: 7,0 mg O2/L TCVN 6001-1:2008
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method Nước mặt, Nước dưới đất / Surface water, ground water: 0,001 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0007 mg/L Nước biển/ seawater: 0,0008 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước biển Seawater Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F- AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 0,081 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F- AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 0,096 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F- AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,076 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,079 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,071 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F- AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,085 mg/l Nước dưới đất/ ground water: 0,099 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,081 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, seawater Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr) Phương pháp GF- AAS Determination of total Chromium (Cr) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0015 mg /L Nước dưới đất/ ground water: 0,0014 mg /L Nước thải/ Wastewater: 0,0017 mg/L Nước biển/ seawater: 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, seawater Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0016 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,0025 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0027 mg/L Nước biển/ seawater: 0,0023 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur (S2-) content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,113 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,110 mg/L Nước thải/Wastewate: 0,158 mg/L Nước biển/ seawater: 0,115 mg/L SMEWW 4500 S2-B&D:2017
Xác định hàm lượng Xianua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of Cyanide (CN-) content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,0047 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,0049 mg/L Nước thải/Wastewate: 0,0048 mg/L Nước biển/ seawater: 0,005 mg/L SMEWW 4500-CN-.C&E:2017
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp UV-Vis Determination of Iron (Fe) content UV-Vis method Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải/ Surface water, ground water, Wastewater: 0,10 mg/L Nước biển/ seawater: 0,098 mg/L TCVN 6177:1996
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, seawater Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp UV-Vis Determination of Cr6+content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,0054 mg/L Nước dưới đất, Nước thải / ground water, wastewater 0,0062 mg/L Nước biển/ seawater: 0,0064 mg/L SMEWW 3500-Cr B:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0027 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,0022 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0024 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước biển Seawater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method 0,0022 mg/L SMEWW 3114B:2017
Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,90 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 10 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Xác định chất rắn tổng số (TS) Determination of total solids (TS) 6,0 mg/L SMEWW 2540B:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng clo tổng Determination of total Chlorine content 0,57 mg/L TCVN 6225-3:2011
Xác định hàm lượng Dầu mỡ Determination of Oil & Grease content 10,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
Xác định Dầu mỡ động thực vật Determination of animal fat and vegetable grease 10,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg O2/L SMEWW 5220C:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Determination of total surface- active substances Nước mặt, Nước dưới đất / Surface water, ground water: 0,08 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,30 mg/l TCVN 6622-1:2009
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF- AAS Determination of Nickel (Ni) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0031 mg/l; nước dưới đất/ ground water: 0,0034 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0037 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, Wastewater; rainwater; seawater Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of NO2-content UV-Vis method 0,01 mg/L TCVN 6187:1996
Nước mặt, nước mưa, nước dưới đất Surface water, seawater, rainwater, ground water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of NO3- content UV-Vis method Nước mặt, nước mưa/ Surface water, seawater, rainwater: 0,40 mg/L Nước dưới đất/ground water: 0,43 mg/L TCVN 6180:1996
Nước thải, nước biển Wastewater, seawater: Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of NO3- content UV-Vis method Nước biển / seawater: 0,40 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,49 mg/L US EPA 352.1:1971
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of F- content UV-Vis method 0,08 mg/L SMEWW 4500-F-.D:2017
Nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, Wastewater; rainwater; seawater Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of F- content UV-Vis method Nước dưới đất/ ground water: 0,085 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,089 mg/L Nước biển/ seawater: 0,391 mg/L Nước mưa/ rainwater: 0,093 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, Wastewater; rainwater; seawater Xác định hàm lượng Photphat (P043-) Phương pháp UV-Vis Determination of P043- content UV-Vis method Nước thải/Wastewate: 0,10 mg/L Nước mặt, nước biển, Nước dưới đất, nước mưa / Surface water, seawater, ground water, rainwater: 0,01 mg/L SMEWW 4500-P E:2017
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp UV-Vis Determination of NH4+ content UV-Vis method Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa/ Surface water, ground water, rainwater: 0,10 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,60 mg/L Nước biển/ seawater: 0,12 mg/L TCVN 6179-1:1996
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải Surface water, ground water, rainwater, Wastewater Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-) content Titrimetric method 10 mg/L TCVN 6194:1996
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, ground water, Wastewater, rainwater Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Determination of Sulfate (SO42-) content Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa/Surface water, ground water, rainwater 11 mg/L Nước thải/ Wastewater: 14 mg/L TCVN 6200:1996
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, seawater, Wastewater Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy. Nước mặt, Nước biển/ Surface water, seawater: 3,0 mg/L Nước thải/ Wastewater: 6,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng Dầu mỡ Determination of Oil & Grease content 10,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method Nước mặt, Nước biển/ Surface water, seawater: 0,05 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,1 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước thải Surface water, ground water, seawater, wastewater Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation Nước mặt/ Surface water: 0,003 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,001 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,006 mg/L Nước biển/ seawater: 0,004 mg/L TCVN 6216:1996
Nước biển, nước thải Seawater, Wastewater Xác định hàm lượng Sunfit (SO32-) Determination of SO32- content Nước biển/ seawater: 0,40 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,50 mg/L SMEWW 4500 SO32- B:2017
Nước biển, nước thải, nước mặt, nước dưới đất Seawater, wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,084 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,095 mg/L nước biển/ seawater: 0,073 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,083 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese (Mn) content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,076 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,075 mg/L TCVN 6002:1995
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content Nước mặt/ Surface water: 4,0 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 5,0 mg/L Nước mưa/ rainwater: 3,9 mg/L TCVN 6198:1996
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titrimetric method 14 mg CaCO3/L TCVN 6636-1:2000
Đất Soil Xác định pHKCl Determination of pHKCl value 2 ~ 12 TCVN 5797:2007
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity Đến/to: 500 mS/m TCVN 6650:2000
Xác định độ ẩm Determination of humidity 0,1% TCVN 4048:2011
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ Determination of organic carbon content 99 mg/kg TCVN 8941:2011
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method Đất/soil: 0,056 mg/kg Trầm tích/ sediment: 0,60 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 8467:2010 (đo/ measurement)
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method Đất/soil: 0,322 mg/kg Trầm tích/sediment: 0,0315 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F- AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 10 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
Xác đinh hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F- AAS Determination of Nickel (Ni) content F-AAS method 0,70 mg/kg (chiết/ extract) EPA 3051A:2007 (đo/ measurement) TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 2,0 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F- AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method Đất/soil: 25 mg/kg Trầm tích/ sediment: 29 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF- AAS Determination of Chromium (Cr) content GF-AAS method Đất/soil: 0,94 mg/kg Trầm tích/ sediment: 0,91 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) US EPA 7010:2007 (đo/ measurement)
Chú thích/Note: - x: phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests - SOP.HT.07.15: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed method - US EPA: United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có bạn đồng hành tốt trên đường khiến đường đi dường như ngắn hơn. "

Izaak Walton

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây