Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Giám định Sinh vật và Sản phẩm biến đổi gen | ||||
Laboratory: | GMO and derived products analysing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Di truyền Nông nghiệp | ||||
Organization: | Agricultural Genetics Institute | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lưu Minh Cúc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| GS.TS. Phạm Xuân Hội | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| PGS.TS. Khuất Hữu Trung | ||||
| PGS.TS. Lê Đức Thảo | ||||
| PGS.TS. Lưu Minh Cúc | ||||
| ThS. Phạm Thị Minh Hiền | ||||
| ThS. Lê Thị Liễu | ||||
| ThS. Nguyễn Thị Trang | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật Genetically modified plants and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - promoter CaMV35S. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of cauliflower mosaic virus 35S promoter. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-ELE-00-004 (2013) |
| Phát hiện biến đổi gen – TNOS. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of napoline synthase terminator. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-011 (2010) | |
| Phát hiện biến đổi gen - gen BAR. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of phosphinothricin N-acetyltransferase gene. Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-014 (2009) | |
| Phát hiện biến đổi gen - gen CRY 1Ab/Ac. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of cry1Ab/Ac gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-016 (2013) | |
| Phát hiện biến đổi gen – các gen CTP2-CP4EPSPS. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of the junction between the chloroplast transit peptide 2 and the CP4 epsps gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-CON-00-008 (2009) | |
| Phát hiện biến đổi gen - promoter FMV. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter. Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-015 (2014) | |
| Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật Genetically modified plants and their derived products | Phát hiện biến đổi gen - gen PAT. Kỹ thuật Real-time PCR Detection of phosphinothricin N-acetyltransferase gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QT-ELE-00-002 (2004) |
| Phát hiện biến đổi gen - gen tổng hợp Cry1A(b). Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of synthetic cry1A(b) gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QT-ELE-00-003 (2016) | |
| Phát hiện biến đổi gen - gen neomycin phosphotransferase II. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of neomycin phosphotransferase II gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-002 (2018) | |
| Phát hiện biến đổi gen – Pnos. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of nopaline synthase promoter Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-008 (2017) | |
| Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - GA21. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event GA21. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-007 (2005) |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - NK603. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event NK603 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-008 (2005) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON89034. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON 89034 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-018 (2008) | |
| Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - Bt11. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event Bt11 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-006 (2005) |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MIR162 Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize MIR162 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-022 (2011) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON810 Kỹ thuật Real-time PCR Detection and quantitation of maize event MON810 Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-020 (2005) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - T25. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event T25. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-011 (2013) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - TC1507. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event TC1507 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-010 (2005) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87427. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON87427. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-003 (2015) | |
| Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87460. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON87460. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-005 (2011) |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON88017. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON88017. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-016 (2008) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – SYN5307. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event 5307. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-002 (2014) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – MIR604. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MIR604. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-013 (2007) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DAS40278-9. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event DAS40278-9. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-004 (2012) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DAS59122-7. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event 59122 Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-012 (2010) | |
| Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen – 3272. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event 3272 Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-019 (2008) |
| Đậu tương biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified soybean and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON89788. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON89788. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-006 (2008) |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87701. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87701. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-010 (2011) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - GTS 40-3-2. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event GTS 40-3-2. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-005 (2007) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87705. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87705. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-003 (2012) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87708. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87708. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-012 (2013) | |
| Đậu tương biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified soybean and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen – A5547-127. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event A5547-127. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-007 (2009) |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – A2704-12. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event A2704-12. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-004 (2007) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – MON87769. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87769. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-002 (2012) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – CV127. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event CV127. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-011 (2011) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DAS44406-6. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event DAS44406-6. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-015 (2015) | |
| Phát hiện và định lượng biến đổi gen –DAS68416-4. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event DAS-68416-4 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-013 (2014) | |
| Đậu tương biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified soybean and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DP305423-1. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event DP-305423-1 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-008 (2012) |
| Gạo biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified rice and their derived products | Phát hiện biến đổi gen - LLRICE62. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of rice event LLRICE62. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QT-EVE-OS-002 (2006) |
| Đu đủ biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified papaya and their derived products | Phát hiện đu đủ biến đổi gen PRSV-YK, SC, HN Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of papaya event PRSV -YK, SC, HN Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | VDT.GMO.G-M 40 01.19 (2019) (Ref. QT-EVE-CP-001 (2012)) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hãy sống cuộc sống liêm khiết nghèo khó, nếu phải như vậy, và quan tâm tới những vấn đề quan trọng hơn thay vì mang theo vàng xuống mộ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Từ ngày 3 đến 5-7-1954 tại Liễu Châu (Quảng Tây, Trung Quốc), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã hội đàm với Thủ tướng Quốc Vụ viện nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa Chu Ân Lai về vấn đề lập lại hoà bình ở Đông Dương và những vấn đề có liên quan trong cuộc đàm phán ở Hội nghị Giơnevơ. Cùng tham gia có đại tướng Tổng Tư lệnh Võ Nguyên Giáp và tướng Trần Văn Quang. Trong thời gian lưu tại đây, Người đã thăm lại sông Liễu Giang và núi Ngự Phong, nơi 10 năm trước Người đã rèn luyện sức khoẻ sau khi ra khỏi nhà tù Quốc dân Đảng Trung Quốc.