DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng
Laboratory:
Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center
Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty Mạng lưới Viettel
Organization:
Viettel Networks Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Tuấn Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 1538
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô B1C, cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Lot B1C, handicraft and small industry production cluster, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Hanoi
Địa điểm /Location:
Phòng đo lường Điện, thôn 2, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Electricity measurement room, No. 2 village, Thach Hoa commune, Thach That District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 098 2222 608
E-mail:
[email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ắc quy Lithium 48 V cho viễn thông
Lithium battery 48 V for telecommunications
Kiểm tra ngoại quan
Visual appearance check
-
YD/T 2344.1-2011
5.3, 6.4
2.
Đo dòng điện nạp ở 25 ℃ ± 2 ℃
Measurement of charging current at 25 ℃ ± 2 ℃
0,05 C10 A/
0,2 C10 A/
1,0 C10 A
YD/T 2344.1-2011
6.3.1, 6.3.2
3.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 1 giờ ở 25 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 1 hour rate discharging at 25 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
YD/T 2344.1-2011
6.6, 7.2
4.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 3 giờ ở 25 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 3 hours rate discharging at 25 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
5.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 10 giờ ở 25 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in10 hours rate
discharging at 25 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
6.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả 10 giờ ở -10 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 10 hours rate discharging at -10 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
7.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 1 giờ ở 40 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 1 hour rate discharging at 40 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
8.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 1 giờ ở 55℃ ± 2 ℃
Capacity test in 1 hour rate discharging at 55 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thiết bị nguồn - 48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông
Power equipment - 48 VDC for telecommunications equipment
Đo điện áp vào AC
Measurement of AC input voltage
Đến/ To 300 V
TCVN 8687:2011
và/ and
HD.VTNet.ĐL.04/ 17025(2024)
10.
Đo tần số vào AC
Measurement of AC input frequency
Đến/ To 70 Hz
11.
Đo dòng điện vào AC
Measurement of AC input current
-
12.
Đo điện áp ra DC
Measurement of DC output voltage
Đến/ To 58 V
13.
Đo dòng điện ra DC
Measurement of DC output current
Đến/ To 65 A
14.
Đo hệ số công suất của bộ nắn điện
Measurement of power factor of rectifier
Đến/ To 0,99
15.
Đo hiệu suất của bộ nắn điện
Measurement of efficiency of rectifier
Đến/ To 99 %
16.
Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets
Đo điện áp
Measurement of voltage
Đến/ To 1 000 V
TCVN 9729-6:2013
17.
Đo dòng điện
Measurement of current
Đến/ To 1 000 A
18.
Đo tần số
Measurement of frequency
(40 ~ 69) Hz
19.
Đo công suất điện
Measurement of active power
Đến/ To 13,2 kW
20.
Đo độ ồn ở khoảng cách 7 m
Measurement of noise at distance of 7 m
Class 2;
Đến/To 130 dB
HD.VTNet.ĐL.05/ 17025 (2024)
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- YD/T 2344.1-2011: Tiêu chuẩn ngành công nghiệp viễn thông của Trung Quốc/ China telecommunications industry standard;
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
- HD.VTNet.ĐL.xx/17025 (2024): Phương pháp thử nội bộ ban hành năm 2024 / Laboratory developed method, issued in 2024;
- Trường hợp Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.