Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đo lường 2 | |||
Laboratory: | Metrology Lab 2 | |||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ | |||
Organization: | CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Điện – điện tử | |||
Field of testing: | Mechanical, Electrical – Electronics | |||
Người quản lý: Laboratory manager: Nguyễn Chí Tâm | ||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Huỳnh Nguyễn Bảo Loan | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
| Đặng Thành Tài | |||
| Nguyễn Chí Tâm | |||
| Nguyễn Văn Chung | |||
| Nguyễn Hoàng Thịnh | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 348 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 45, đường 3 tháng 2, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City | |
Địa điểm/Location: Số 45, đường 3 tháng 2, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City | |
Điện thoại/ Tel: 0292.3833213 | Fax: 0292.3833976 |
E-mail: [email protected] | Website: Catech.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Tủ an toàn sinh học cấp II Class II Biological Safety Cabinet (x) | Thử độ rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA. HEPA/ULPA filter leak test | Độ rò rỉ tính toán/ Calculated filter leak range 0,0001%/ (0,001 ~ 1)% | NSF/ANSI 49 - 2018 ISO 14644-1:2015 |
| Kích thước hạt/ Particle Size: (0,10; 0,20; 0,30; 0,50; 1,00; 5,00) µm Nồng độ hạt/ Particle Concentration: 1 p.m-3/ (1~34,3x106) p.m-3 | |||
| Hạt bụi/ Particle: 0,1 p.m-3/ (1~17000000) p.m-3 | |||
| Kích thước hạt/ Particle size: (0,10; 0,20; 0,30; 0,50; 1,00; 5,00) µm | |||
| Đo vận tốc dòng khí vào/ xuống. Determination of In/ Down flow velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 2,5) m.s-1 | ||
| 1 m3.h-1/ (42 ~ 4250) m3.h-1 | |||
| Đo cường độ ánh sáng khả kiến. Measurement of lighting intensity | 1 lux/ (50 ~ 2000) lux | ||
| Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm). Measurement of UVC lighting intensity (254 nm) | 0,1 μW.cm-2/ (1,0 ~ 1999,9) μW.cm-2 (220 ~ 365) nm | ||
| Đo độ rung. Measurement of vibration | 1 µm / đến/to 1,999 mm Tần số/ Frequency: 10 Hz ~ 1 kHz | ||
| Đo độ ồn. Measurement of noise level | 0,1 dB/(30 ~ 130) dB Tần số/ Frequency: 10 Hz ~ 16 kHz | ||
| Xác định hình dạng khói dòng khí. Determination of Airflow smoke patterns | - | ||
| Phòng sạch Clean room (x) | Phân loại độ sạch hạt bụi trong không khí. Airbone particle cleanliness classification | 0,1 p.m-3/ (1 ~ 17000000) p.m-3 | TCVN 8664-1:2011 ISO 14644-1:2015 |
Kích thước hạt/ Size: (0,10; 0,20; 0,30; 0,50; 1,00; 5,00) µm | ||||
Thử độ rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA. HEPA/ULPA filter leak test | Độ rò rỉ tính toán/ Calculated filter leak range 0,0001%/ (0,001 ~ 1)% Kích thước hạt/ Particle Size: (0,10; 0,20; 0,30; 0,50) µm Nồng độ hạt/ Particle Concentration: 1 p.m-3/ (1 ~ 34,3x106) p.m-3 | TCVN 8664-3:2011 ISO 14644-3:2019 | ||
| Đo vận tốc dòng khí. Measurement of airflow velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 2,5) m.s-1 | ||
| 1 m3.h-1/ (42 ~ 4250) m3.h-1 | |||
| Kiểm tra độ đồng nhất về nhiệt độ. Temperature uniformity check | 0,1oC/ (10 ~ 50) oC | ||
| Kiểm tra Độ đồng nhất về độ ẩm. Humidity uniformity check | 1% RH/ (30 ~ 90) %RH | ||
| Tủ hút khí độc Fume Hood Cabinet (x) | Đo vận tốc dòng khí hút. Measurement of sucked air flow velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 2,5) m.s-1 | ANSI/ASHRAE 110-2016 NSF/ANSI 49 - 2018 |
| Đo lưu lượng dòng khí hút. Measurement of sucked air flow volume | 1 m3.h-1/ (42 ~ 4250) m3.h-1 | ||
| Đo cường độ ánh sáng khả kiến. Measurement of lighting intensity | 1 lux / (50 ~2000) lux | ||
| Tủ hút khí độc Fume Hood Cabinet (x) | Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm). Measurement of UVC lighting intensity (254 nm) | 0,1 μW.cm-2/ (1,0 ~ 1999,9) μW.cm-2 (220 ~ 365) nm | ANSI/ASHRAE 110-2016 NSF/ANSI 49 - 2018 |
| Đo độ ồn. Measurement of noise level | 0,1 dB/(30 ~ 130) dB Tần số/ Frequency: (10 Hz ~ 16 kHz) | ||
| Đo độ rung. Measurement of vibration | 1µm/ đến/to 1,999 mm Tần số/ Frequency: 10 Hz ~ 1 kHz | ||
| Xác định độ rò rỉ khí SF6. Determination of tracer gas SF6 | 0,01 ppm/ (0,05 ~ 10000) ppm [6,139.10-2 ng.L-1/ (6,139.10-2 ng.L-1 ~ 61,39 μg.L-1)] | ||
| Xác định hình dạng dòng khí. Determination of airflow visualization | - |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Máy theo dõi bệnh nhân Patient monitor (x) | Phân loại thiết bị điện y tế. Classification of medical electrical equipment | - | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 |
| Xác định các bộ phận ứng dụng và bộ phận tiếp cận được. Determination of applied parts and accessible parts | - | ||
| Kiểm tra nguồn cung cấp. Checking power supply | (90 ~ 264) VAC rms | ||
| Kiểm tra công suất đầu vào. Checking power input - Công suất/ Power - Điện áp/ Voltage - Dòng điện/ Current - Hệ số công suất/ Power factor | Đến/to 12 kW Đến/to 600 VAC Đến/to 20 AAC Cosφ: -1~1 | ||
| Kiểm tra nối đất bảo vệ, nối đất chức năng, và đẳng thế. Checking protective earthing, functional earthing and potential equalization | Đến/to 2 Ω | ||
| Kiểm tra đòng điện rò và dòng phụ tới bệnh nhân. Checking leakage currents and patient auxiliary currents | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Kiểm tra điện trở cách điện. Checking insulation resistance | (0,5 ~ 100) MΩ | ||
| Đo tín hiệu điện tim ECG. Measuring ECG performance testing - Biên độ/ Amplitude - Nhịp tim/ Rate - Tần số/ frequency | (0,05 ~ 5,0) mV (10 ~ 360) BPM (0,125; 2; 2,5) Hz | QTTN 5.4-YT-01:2021 | |
| Máy theo dõi bệnh nhân Patient monitor (x) | Đo huyết áp không xâm lấn Measuring non-invasive blood pressure (NIBP) | (10 ~ 400) mmHg | QTTN 5.4-YT-01:2021 |
| Đo huyết áp xâm lấn. Measuring invasive blood pressure (IBP) | (-10 ~ 300) mmHg | ||
| Đo nhịp hô hấp. Measuring respiration | (0; 10 ~ 150) BrPM | ||
| Đo nhiệt độ. Measuring temperature | Đến/to 50o C | ||
| Đo nồng độ oxy bão hòa SpO2. Measuring saturation of periphral oxygen | (30 ~ 100) % | ||
| Dao mổ điện cao tần High frequency surgical equipment (x) | Nhận dạng, ghi nhãn và tài liệu. Identification, marking and documents | - | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 TCVN 7303-2-2:2006 IEC 60601-2-2:2017 |
| Phân loại thiết bị điện y tế. Classification of medical electrical equipment | - | ||
| Xác định các bộ phận ứng dụng và bộ phận tiếp cận được. Determination of applied parts and accessible parts | - | ||
| Kiểm tra nguồn cung cấp Checking power supply | (90 ~ 264) VAC rms | ||
| Kiểm tra công suất đầu vào Checking power input - Công suất/ Power - Điện áp/ Voltage - Dòng điện/ Current - Hệ số công suất/ Power factor | Đến/to 12 kW Đến/to 600 VAC Đến/to 20 AAC Cosφ: -1~1 | ||
| Dao mổ điện cao tần High frequency surgical equipment (x) | Kiểm tra nối đất bảo vệ, nối đất chức năng, và đẳng thế. Checking protective earthing, functional earthing and potential equalization | Đến/to 2 Ω | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 TCVN 7303-2-2:2006 IEC 60601-2-2:2017 |
| Kiểm tra đòng điện rò và dòng phụ tới bệnh nhân. Checking leakage currents and patient auxiliary currents | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Kiểm tra dòng rò cao tần. Checking high frequency leakage current | Đến/to 5500 mA (30 Hz ~ 5 MHz) | ||
| Kiểm tra độ chính xác của bộ điều khiển và dụng cụ đo. Checking accuracy of controls and instruments | Đến/to 500 W | ||
| Kiểm tra đầu ra không chính xác. Checking incorrect output | Đến/to 500 W | ||
| Kiểm tra kích thích thần kinh cơ bắp. Checking muscular nerve stimulation | 0,1 μΩ ~ 110 MΩ | ||
| Lồng ấp trẻ sơ sinh Infant Incubator (x) | Kiểm tra điện trở nối đất. Checking ground resistor | Đến/to 2 Ω | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 TCVN 7303-2-19:2006 IEC 60601-2-19:2020 |
| Kiểm tra dòng rò qua vỏ thiết bị trong điều kiện bình thường. Checking leakage currents in the enclosure in normal conditions | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Kiểm tra dòng rò qua vỏ thiết bị trong điều kiện lỗi đơn. Checking leakage currents in the enclosure in single fault conditions | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Lồng ấp trẻ sơ sinh Infant Incubator (x) | Kiểm tra dòng rò rỉ qua bộ phận ứng dụng. Checking field leaked currents onto parts applications | Đến/to 10 mA (DC & AC) | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 TCVN 7303-2-19:2006 IEC 60601-2-19:2020 |
| Đo nhiệt độ. Measuring temperature | Đến/to 50oC | ||
| Đo nhiệt độ da. Measuring skin temperature | Đến/to 50oC | ||
| Đo độ ẩm. Measuring humidity | (10 ~ 90) % | ||
| Kiểm tra cường độ âm thanh. Checking sound level | (30 ~ 100) dB | ||
| Kiểm tra tốc độ gió. Checking airflow | (0,2 ~ 2) m/s | ||
| Kiểm tra nồng độ dioxit carbon (CO2). Checking concerntration of carbon dioxide | Đến/to 25 % | ||
| Kiểm tra Nồng độ oxy (O2). Checking concerntration of oxygen | (0 % ~ 4,9) % (5 ~ 100) % | ||
| Lồng ấp vận chuyển Transport Incubator (x) | Kiểm tra điện trở nối đất. Checking ground resistor | Đến/to 2 Ω | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 TCVN 7303-2-20:2007 IEC 60601-2-20:2020 |
| Kiểm tra dòng rò qua vỏ thiết bị trong điều kiện bình thường Checking leakage currents in the enclosure in normal conditions | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Kiểm tra dòng rò qua vỏ thiết bị trong điều kiện lỗi đơn Checking leakage currents in the enclosure in single fault conditions | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Lồng ấp vận chuyển Transport Incubator (x) | Kiểm tra dòng rò rỉ qua bộ phận ứng dụng. Checking field leaked currents onto parts applications | Đến/to 10 mA (DC & AC) | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 TCVN 7303-2-20:2007 IEC 60601-2-20:2020 |
| Đo nhiệt độ. Measuring temperature | Đến/to 50oC | ||
| Đo nhiệt độ da. Measuring skin temperature | Đến/to 50oC | ||
| Đo độ ẩm. Measuring Humidity | (10 % ~ 90) % | ||
| Kiểm tra cường độ âm thanh. Checking sound level | (30 ~ 100) dB | ||
| Kiểm tra tốc độ gió. Checking airflow | (0,2 ~ 2) m/s | ||
| Kiểm tra Nồng độ dioxit carbon (CO2). Checking concerntration of carbon dioxide | Đến/to 25 % | ||
| Kiểm tra Nồng độ oxy (O2). Checking concerntration of oxygen | (0 % ~ 4,9) % (5 ~ 100) % | ||
| Giường sưởi ấm em bé Baby Infant radiant warmer (x) | Kiểm tra điện trở nối đất. Checking ground resistor | Đến/to 2Ω | IEC 60601-1:2005 IEC 60601-2-21:2020 |
| Kiểm tra dòng rò qua vỏ thiết bị trong điều kiện bình thường. Checking leakage currents in the enclosure in normal conditions | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Kiểm tra dòng rò qua vỏ thiết bị trong điều kiện lỗi đơn. Checking leakage currents in the enclosure in single fault conditions | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Giường sưởi ấm em bé Baby Infant radiant warmer (x) | Kiểm tra dòng rò rỉ qua bộ phận ứng dụng. Checking field leaked currents onto parts applications | Đến/to 10 mA (DC & AC) | IEC 60601-1:2005 IEC 60601-2-21:2020 |
| Đo nhiệt độ. Measuring temperature | Đến/to 50)oC | ||
| Đo nhiệt độ da. Measuring skin temperature | Đến/to 50)oC | ||
| Đo độ ẩm. Measuring humidity | (10 % ~ 90) % | ||
| Kiểm tra cường độ âm thanh. Checking sound level | (30 ~ 100) dB | ||
| Kiểm tra tốc độ gió. Checking airflow | (0,2 ~ 2) m/s | ||
| Kiểm tra Nồng độ dioxit carbon (CO2). Checking concerntration of carbon dioxide | Đến/to 25 % | ||
| Kiểm tra nồng độ oxy (O2). Checking concerntration of oxygen | (0 % ~ 4,9) % (5 ~ 100) % | ||
| Thiết bị điện y tế Medical electrical equipment (x) | Nhận dạng, ghi nhãn và tài liệu. Identification, marking and documents | - | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 |
| Phân loại thiết bị điện y tế. Classification of medical electrical equipment | - | ||
| Xác định các bộ phận ứng dụng và bộ phận tiếp cận được. Determination of applied parts and accessible parts | - | ||
| Thiết bị điện y tế Medical electrical equipment (x) | Kiểm tra nguồn cung cấp. Checking power supply | (90 ~ 264) VAC rms | TCVN 7303-1:2009 IEC 60601-1:2005 |
| Kiểm tra công suất đầu vào/ Checking power input - Công suất/ Power - Điện áp/ Voltage - Dòng điện/ Current - Hệ số công suất/ Power factor | (0 ~ 12) kW (0 ~ 600) VAC (0 ~ 20) AAC Cosφ: -1~1 | ||
| Kiểm tra nối đất bảo vệ, nối đất chức năng, và đẳng thế Checking protective earthing, functional earthing and potential equalization | Đến/to 2 Ω | ||
| Kiểm tra đòng điện rò và dòng phụ tới bệnh nhân. Checking leakage currents and patient auxiliary currents | Đến/to 10 mA (DC & AC) | ||
| Kiểm tra điện trở cách điện. Checking insulation tests | (0,5 ~ 100) MΩ |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Hồi trẻ chúng ta luôn luôn coi nhẹ phần mở đầu, đến khi kết thúc lại đau đớn tê tái. Còn khi đã trưởng thành chín chắn, chúng ta có thể né tránh sự tổn thương ấu trĩ, nhưng cũng đã để mất đi dũng khí buổi ban đầu. "
Cửu Dạ Hồi
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.