Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đảm bảo chất lượng và thử nghiệm | ||||
Laboratory: | Quality assurance and testing department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||
Organization: | Viet Nam Pesticide Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Minh Kiệm | |||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Cao Minh Kiệm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Võ Thị Kim Thoa | ||||
| Nguyễn Thị Minh Trúc | ||||
| Nguyễn Văn Cảnh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 049 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: 102 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM | |
Địa điểm/Location: 138 DT 743, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: (028) 38 957 451 | Fax: 028 38 955 125 |
E-mail: [email protected] | Website: https://www.vipesco.com.vn/ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | TCVN 8050:2016 | |
| Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 | ||
| Xác định độ bọt Determination of persistent foam | TCVN 8050:2016 | ||
| Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving | TCVN 8050:2016 | ||
| Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | TCVN 8050:2016 | ||
| Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability | TCVN 8050:2016 | ||
| Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability | TCVN 9476:2012 | ||
| Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability | TCVN 8750:2014 | ||
| Xác định độ phân tán/ độ tự phân tán Determination of dispersibility | TCVN 8050:2016 Cipac MT 174 P.435 | ||
| Xác định Khối lượng riêng Determination of density | WI.QA.KLRieng :2020 | ||
| Xác định phần còn lại trên sàng/ kích thước hạt Determination of residue over net/ nominal size range | TCVN 2743:1978 | ||
| Xác định độ pH Determination of pH value | CIPAC Handbook, Vol. F, 1995(p.205) | ||
| Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Abamectin content HPLC-UV method | PPT 59-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Acetamiprid content HPLC-UV method | PPT 100-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Alpha cypermethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 21-75:2011 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Alpha cypermethrin content GC-FID method | TCVN 8752:2014 | |
| Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin + Propoxur Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Alpha cypermethrin + Propoxur content GC-FID method | PPT 25-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Ametryn Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Ametryn content GC-FID method | PPT 64-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Atrazine content GC-FID method | PPT 66-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Azadirachtin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Azadirachtin content HPLC-UV method | PPT 91-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Azoxystrobin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 99-GL:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Bensulfuron Methyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Bensulfuron Methyl content HPLC-UV method | PPT 70-LC: 2011 | ||
| Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Bentazone content HPLC-UV method | TCCS 833:2023/BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Bifenazate content GC-FID method | TCCS 699: 2018/BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Bifenthrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Bifenthrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 108-GL:2011 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Boscalid Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Boscalid content GC-FID method | PPT 127-GC:2016 | |
| Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Brodifacoum content HPLC-UV method | TCVN 12564: 2018 | ||
| Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method | TCVN 9477:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Butachlor content GC-FID method | TCVN 11735:2016 | ||
| Xác định hàm lượng Carbosulfan Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Carbosulfan content HPLC-UV method | TCCS 65:2013/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Cartap Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cartap content HPLC-UV method | PPT 29-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap hydrochloride content Titration method | TCVN 8380:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Clofentenzine Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Clofentenzine content HPLC-UV method | TCCS 299:2015/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Clothianidin content HPLC-UV method | PPT 105-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Cnidiadin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cnidiadin content HPLC-UV method | TCCS 301:2015/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Copper hydroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper hydroxide content Titration method | TCVN 10157: 2013 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Copper Oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper Oxychloride content Titration method | TCVN 10158:2013 | |
| Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 97-GL:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID method | TC 01/CL:2004 | ||
| Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Cypermethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 08-92:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Cyproconazole Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Cyproconazole content GC-FID method | TC 02/ 2002-CL | ||
| Xác định hàm lượng Cyprodinil Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cyprodinil content HPLC-UV method | PPT 129-LC:2018 | ||
| Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC-UV method | TCVN 12476:2018 | ||
| Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 110-GL:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method | TCVN 12475:2018 | ||
| Xác định hàm lượng Chlorfluazuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV method | PPT 102-LC:2011 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Deltamethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Deltamethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 17-67:2011 | |
| Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV method | TCCS 223:2014/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Difenoconazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 81-GL:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Diflubenzuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Diflubenzuron content HPLC-UV method | PPT 122-LC:2016 | ||
| Xác định hàm lượng Dimethoate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Dimethoate content GC-FID method | TCVN 8382:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Dinotefuran Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Dinotefuran content HPLC-UV method | TC 12/ CL:2006 | ||
| Xác định hàm lượng Edifenphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Edifenphos content GC-FID method | PPT 24-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC-UV method | TCCS 66:2023/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Etofenprox Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Etofenprox content GC-FID method | PPT 22-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Etoxazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Etoxazole content HPLC-UV method | TCCS 717:2018/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenclorim content GC-FID method | TCCS 650:2017/BVTV | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Fenitrothion Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenitrothion content GC-FID method | PPT 03-GC:2011 | |
| Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenobucarb content GC-FID method | TCVN 8983:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenoxanil content GC-FID method | TCCS 03:2009/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Fenpropathrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenpropathrin content GC-FID method | PPT 07-GC:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Fenvalerate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenvalerate content GC-FID method | PPT 18-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Fluazifop P Butyl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fluazifop P Butyl content GC-FID method | PPT 123-GC:2016 | ||
| Xác định hàm lượng Flubendiamide Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Flubendiamide content HPLC-UV method | TCCS 42: 2012/BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Fludioxonil content HPLC-UV method | PPT 131-LC:2018 | ||
| Xác định hàm lượng Flusilazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Flusilazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 98-GL:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Glufosinate Ammonium content HPLC-UV method | TCCS 203:2014/BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Gibberellic acid content HPLC-UV method | PPT 35-LC:2011 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV/ GC-FID Determination of Hexaconazole content HPLC-UV/ GC-FID method | PPT 57-93:2010 | |
| Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole content HPLC-UV method | TCVN 8381:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method | TCVN 11730:2016(*)*)trên sàngử/ | ||
| Xác định hàm lượng Indoxacarb Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Indoxacarb content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 104-GL:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Iprobenphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Iprobenphos content GC-FID method | PPT 09-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Iprodione Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Iprodione content HPLC-UV method | PPT 78-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Isoprocarb Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Isoprocarb content GC-FID method | PPT 13-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Isoprothiolane content GC-FID method | TCVN 8749:2014 | ||
| Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Kasugamycin content HPLC-UV method | TCCS 21:2023/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Kresoxim Methyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Kresoxim Methyl content HPLC-UV method | PPT 118-LC:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Lambda cyhalothrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 94-GL:2010 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method | TCVN 11734: 2016 | |
| Xác định hàm lượng Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method | TCVN 12566: 2018 | ||
| Xác định hàm lượng Matrine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Matrine content GC-FID method | PPT 117-GC:2013 | ||
| Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of MCPA content HPLC-UV method | TCVN 12563:2018 | ||
| Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Metalaxyl content GC-FID method | PPT 05-GC:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method | PPT 116-GC:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Metconazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Metconazole content HPLC-UV method | PPT 82-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Methyl Eugenol Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Methyl Eugenol content GC-FID method | PPT 137-GC: 2020 | ||
| Xác định hàm lượng Naled Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Naled content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 55-GL:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Nereistoxin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Nereistoxin content HPLC-UV method | PPT 38-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Niclosamide content HPLC-UV method | TCVN 12787:2019 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Nicosulfuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Nicosulfuron content HPLC-UV method | PPT 114-LC:2012 | |
| Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Nitenpyram content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 107-GL:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Oxyfluorfen Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Oxyfluorfen content GC-FID method | PPT 120-GC:2016 | ||
| Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Paclobutrazol content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 31-GL:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazol content GC-FID | TC 14/CL:2006 | ||
| Xác định hàm lượng Pencycuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pencycuron content HPLC-UV method | PPT 50-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Penoxsulam content HPLC-UV method | TC 04/CL:2007 | ||
| Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Permethrin content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 26-GL:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Picoxystrobin content HPLC-UV method | TCCS 448:2016/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method | TCVN 8144:2009 | ||
| Xác định hàm lượng Pretilachlor/ Fenclorim Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Pretilachlor/ Fenclorim content GC-FID method | PPT 96-GC:2010 | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Prochloraz Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Prochloraz content HPLC-UV method | PPT 54-LC:2011 | |
| Xác định hàm lượng Propamocarb.HCl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Propamocarb.HCl content GC-FID method | PPT 119-GC:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Propanil content GC-FID method | TCVN 10162:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Propiconazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 74-GL:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method | TCCS 13:2010/BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC-UV method | PPT 125-LC:2016 | ||
| Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC-UV method | PPT 69-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Phenthoate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Phenthoate content GC-FID method | TCVN 10163:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Quinalphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Quinalphos content GC-FID method | PPT 113-GC:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Quinclorac content HPLC-UV method | PPT 71-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method | TCCS 539:2016/ BVTV | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Simazine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Simazine content GC-FID method | PPT 30-GC:2011 | |
| Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spinetoram content HPLC-UV method | PPT 133-LC:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spinosad content HPLC-UV method | TC 02/ CL:2005 | ||
| Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Spirodiclofen content GC-FID method | TCCS 700:2018/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Spiromesifen Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC-UV method | TCCS 529:2016/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spirotetramat content HPLC-UV method | TCCS 363:2015/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Tebuconazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 80-GL:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Tetramethrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Tetramethrin content GC-FID method | PPT 62-GC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Thiacloprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Thiacloprid content HPLC-UV method | PPT 106-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Thiamethoxam content HPLC-UV method | TCCS 67:2013/ BVTV | ||
| Xác định hàm lượng Thifluzamide Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Thifluzamide content GC-FID method | TCCS 366:2015/ BVTV | ||
| Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Tricyclazole content GC-FID/ HPLC-UV method | PPT 88-GL:2011 | |
| Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method | TC 08/2002-CL | ||
| Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Trifloxystrobin content GC-FID method | PPT 128-GC:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Validamycin A Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Validamycin A content HPLC-UV method | TCCS 217:2014/BVTV | ||
| Xác định hàm lượng α –NAA (1-Naphthalene acetic acid) Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of α –NAA (1-Naphthalene acetic acid) content HPLC-UV method | PPT 33-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng β- NOA (2-Naphthoxy acetic acid) Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of β- NOA (2-Naphthoxy acetic acid) content HPLC-UV method | PPT 34-LC:2011 | ||
| Xác định hàm lượng β-Cyfluthrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of β-Cyfluthrin content GC-FID method | PPT 109-GC:2012 | ||
| Xác định hàm lượng β-Naphthol + Fenvalerate Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of β-Naphthol + Fenvalerate content,HPLC-UV method | PPT 72-LC:2011 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chỉ nói chúng ta không được gây ra chiến tranh là không đủ. Còn cần thiết phải yêu hòa bình và hy sinh vì nó. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện ngoài nước: Ngày 14-3-1883, Các Mác (Karl Marx) nhà triết học, kinh tế học, người sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học, lãnh tụ cách mạng vĩ đại của giai cấp công nhân thế giới đã từ trần. Tên tuổi của C. Mác cùng với Ph. Ǎngghen (Friedries Engels) mãi mãi đi vào lịch sử nhân loại như những người sáng lập ra chủ nghĩa cộng sản khoa học có tác động to lớn và sâu rộng đối với nhân loại tiến bộ.