Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng công nghệ môi trường |
Laboratory: | Environmental Laboratories |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm trắc địa và quan trắc môi trường tỉnh Quảng Ngãi |
Organization: | Quang Ngai province Geodesy and Enviroment monitoring center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Tuý Loan | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Nguyễn Chí Tâm | |
| Hồ Thị Kim Anh | |
| Nguyễn Thị Thủy | |
| Nguyễn Nữ Thư Quỳnh |
Địa chỉ: Số 140 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | |
Address: No. 140, Le Loi Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Provine | |
Địa điểm: Số 140 Lê Lợi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | |
Location: No. 140, Le Loi Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Provine | |
Điện thoại/ Tel: 02553 836 350 | Fax: 02553 827 466 |
E-mail: | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Clorua chuẩn độ bạc với chỉ thị Cromat Phương pháp Mo Determination of Chloride content Silver Nitrat titration with Chromate indicator Mohr’s method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content. EDTA titrimetric method | 4 mg/L | SMEWW 3500 Ca B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Magiê Phương pháp tính toán Determination of Magnesium content Calculation method | 4 mg/L | SMEWW 3500 Mg B:2017 | |
| Nước mặt, nước biển surface water, sea water | Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ so màu Determination of Phenol content Spectrophotometric method | 0,003 mg/L | TCVN 6216:1996 |
Nước thải Wastewater | 0,07 mg/L | |||
Nước dưới đất Groundwater | 0,0009 mg/L | |||
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater, sea water | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Phương pháp trọng lượng Determination of total suspend solid by filtration through glass -fibre filters Gravimetric method | 2 mg/L | TCVN 6625:2000 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Crôm (VI) Phương pháp quang phổ so màu Determination of Chromium (VI) content Spectrophotometric method | 4µg/L | TCVN 7939:2008 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung alltylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after a days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition | 4 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrit content Colorimetric method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500 NO2- B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Photphorus content Ammonium molipdat spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,04 mg/L | SMEWW 3500-Fe B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
0,3 mg/L | SMEWW 3500 Mn B:2017 | |||
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand (COD) Titration method | 40 mg/L | SMEWW 5220 C:2017 |
| Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Photphorus content Ammonium molipdat spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp so màu Determination of Nitrogen content Colorimetric method | 0,24 mg/L | SMEWW 4500-N C:2017 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp cho qua cột khử cadimi Determination of Nitrate content Using cadmium reduction method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-NO3-E:2017 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sufosalixilic | 0,017 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định dầu mỡ tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease total Gravimetry method | 0,3 mg/L | SMEWW 5220 B:2017 | |
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~12 | TCVN 6492:2011 | |
| Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp WINKLER Determination of dissolved oxygen Winkler method | 1 mg/L | TCVN 5499:1995 | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen content (DO) Electrochemical probe method | 1 mg/L | TCVN 7325:2016 |
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcarbazide Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide | 0,05 mg/L | TCVN 6658:2000 | |
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn hoà tan sấy khô ở 180oC Determination of total dissolved solids content dried at 180°C | 9 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 | |
| Xác định tổng chất rắn sấy khô ở (103~105) 0C Determination of total solids dried at (103~105)0C | 6 mg/L | SMEWW 2540 B:2017 | |
| Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sunfate content Turbidimetric method | 3 mg/L | SMEWW 4500-SO42- E:2017 | |
| Xác định Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iod Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titritation method | 0,6 mg/L | TCVN 6225-3:2011 | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định hàm lượng Sulfide Phương pháp Methylene Blue Determinaton of Sulfide content Methylene Blue method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-S2 B&D:2017 |
| Xác định hàm lượng Cyanic Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide content Colorimetric method | 0,007 mg/L | SMEWW 4500-CN- C& E:2017 | |
| Xác định độ màu Phương pháp đo quang phổ dùng bước sóng đơn Determinaton of Color Spectrophotometric single wavelength method | 9 Pt-Co | SMEWW 2120-C:2017 | |
| Xác định hàm lượng Flo Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-F-B&D:2017 | |
| Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp quang phổ dùng Eriochrome Cyanine R Determination of Aluminum content Eriochrome Cyanine R method | 0,006 mg/L | SMEWW 3500-Al B:2017 | |
| Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method | 6 mg CaCO3/L | SMEWW 2320 B:2017 | |
| Xác định bicarbonate tính từ độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of bicarbonate from alkalinity Titration method | 6 mg CaCO3/L | SMEWW 2320 B:2017 | |
| Xác định carbonate tính từ độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of carbonate from alkalinity Titration method | 6 mg CaCO3/L | SMEWW 2320 B:2017 | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titration method | 20 mg CaCO3/L | SMEWW 2310 B:2017 |
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp cực phổ Determination of Cadmium content Anodic stripping voltammetry method | 0,001 mg/L | SMEWW 3130 B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp cực phổ Determination of Lead content Anodic stripping voltammetry method | 0,001 mg/L | SMEWW 3130 B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp cực phổ Determination of Copper content Anodic stripping voltammetry method | 0,001 mg/L | SOP.TN.37 (2020) | |
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp cực phổ Determination of Zinc content Anodic stripping voltammetry method | 0,001 mg/L | SMEWW 3130 B:2017 | |
| Xác định dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil Gravimetric method | 0,3 mg/L | SMEWW 5520 B&F:2017 | |
| Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of non-polar material Gravimetric method | 0,3 mg/L | SMEWW 5520 B&F:2017 | |
| Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, Surface water, ground water, wastewater, | Xác định nhu cầu Oxy hoá học Determination of the chemical oxigen demand | (30~700) mg/L | TCVN 6491:1999 |
| Nước mặt, nước dưới đất, Surface water, ground water | Xác định chất hoạt động bề mặt anion . Phương pháp đo phổ dùng methylen xanh. Determination of anionic surfactants Methylene blue spectrometic method | 0,10 mg/L | TCVN 6222-1:2000 |
Nước thải Wastewater | 0,11 mg/L | |||
| Đất Soil | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 5979:2007 |
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp cực phổ Determination of Cadmium content Anodic stripping voltammetry method | 0,2 mg/kg | TCVN 6649:2000 (Chiết mẫu / sample extraction) SMEWW 3130 B:2017 (Phân tích mẫu / sample analysis) | |
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp cực phổ Determination of Lead content Anodic stripping voltammetry method | 0,2 mg/kg | ||
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp cực phổ Determination of Zinc content Anodic stripping voltammetry method | 0,2 mg/kg | ||
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp cực phổ Determination of Copper content Anodic stripping voltammetry method | 0,2 mg/kg | TCVN 6649:2000 (Chiết mẫu / sample extraction) & SOP.TN.37 (2020) (Phân tích mẫu / sample analysis) | |
| Đất Soil | Xác định hàm lượng ẩm và hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient | 0,5 % | TCVN 4048:2011 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water domestic water | Xác định pH (x) Determiation of pH | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định hàm lượng oxy hoà tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen (DO) | (0~16) mg/L | TCVN 7325:2016 | |
| Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (5~50) oC | SMEWW 2550 B:2017 | |
| Xác định độ đục (x) Determination of turbidity | (0~1000) NTU | TCVN 6184:2008 | |
| Xác định độ dẫn điện (x) Determination of electrical conductivity | (0~100) mS/cm | SMEWW 2510 B:2017 | |
| Xác định độ mặn (x) Determination of salinity | (0~40) %o | SMEWW 2520 B:2017 | |
| Không khí xung quanh Ambient air | Đo tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2010 |
| Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (5 ~ 50) oC | SOP.HT.09 (2020) | |
| Xác định độ ẩm (x) Determination of humidity | (10 ~ 90) % | SOP.HT.10 (2020) | |
| Xác định vận tốc gió (x) Determination of velocity | (0,6 ~ 10) m/s | SOP.HT.10 (2020) | |
| Xác định nồng độ bụi TSP Phương pháp khối lượng Determination of dust TSP Wieghing method | 20 µg/m3 | TCVN 5067:1995 | |
| Xác định nồng độ bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of dust PM10 Wieghing method | 21 µg/m3 | 40 CFR Part 50 Appendix J | |
| Vật liệu hấp thụ không khí Absorban material | Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurat Determination of SO2 content Tetrachloromercurat method | 1,33 µg/L | TCVN 5971:1995 |
| Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griss-Saltzman Determination of NO2 content Griss-Saltzman method | 0,024 µg/L | TCVN 6137:2009 | |
| Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp quang phổ so màu Determination of NH3 content Spectrophotometric method | 0,956 µg/L | TCVN 5293:1995 | |
| Xác định hàm lượng H2S Phương pháp quang phổ so màu Determination of H2S content Spectrophotometric method | 0,126 µg/L | MASA Method 701 | |
| Xác định hàm lượng CO Phương pháp quang phổ so màu Determination of CO content Spectrophotometric method | 6 µg/L | SOP.TK.04 (2020) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water ground water, wastewater, sea water, domestic water | Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | SMEWW 9222B:2017 |
| Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Muốn yêu cho ra yêu một người đàn bà, ta phải yêu nàng như nàng sẽ phải chết ngày mai. "
Tục ngữ Ả Rập
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.