Phân xưởng thí nghiệm điện

Số hiệu
VILAS - 1189
Tên tổ chức
Phân xưởng thí nghiệm điện
Địa điểm công nhận
- Số 129C, đường Huỳnh Văn Nghệ, khu phố 5, phường Bửu Long, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:28 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-06-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phân xưởng thí nghiệm điện
Laboratory: Electric Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây lắp điện
Organization: Power Engineering Designing and Consulting Construction Join – Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Phước Toàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Lê Phước Toàn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Duy Phương
Phùng Viết Trung
Số hiệu/ Code: VILAS 1189 Hiệu lực/Validation: 22/06/2025 Địa chỉ/Address: Số 129C, đường Huỳnh Văn Nghệ, khu phố 5, phường Bửu Long, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: Số 129C, đường Huỳnh Văn Nghệ, khu phố 5, phường Bửu Long, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Tel: 0251-3210347 - 0963 929799 Fax: 0251-8870734 E-mail: [email protected] Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Máy biến áp điện lực 01 pha và 03 pha Single and three phase Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10kΩ/ (10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1 000; 2 500) VDC IEEE C57.152-2013
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current 1 μΩ/ (10 µΩ ~ 2 kΩ) 0,01 A/ (0,1 ~ 10) A IEEE C57.152-2013
Kiểm tra tỷ số biến, xác định tổ đấu dây Voltage ratio measurement, vector diagram 0,01/ (0,8 ~ 50 000) (4; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 3 A) IEEE C57.152-2013
Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand test 0,1 kVAC/ (1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 1 V/ (Đến/ To 450 V) 0,01 A/ (Đến/ To 30 A) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Thử nghiệm ngắn mạch máy biến thế Short circuit transformer test 1 V/ (Đến/ To 450 V) 0,01 A/ (Đến/ To 30 A) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 30, 32, 33)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/(Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2017
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2011 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2007
Kiểm tra đặc tính tác động, tự đóng lại Determination of steady state characteristic quantity, auto recloser 1 AAC/ (1 ~ 2 000) AAC 10 mAAC/ (0,01 ~ 37,5) AAC IEC 62271-1:2017
Chống sét van Lightning Arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1 000; 2 500) VDC QCVN-QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 38)
Đo dòng điện rò ở điện áp định mức Measuring leakage current rated voltage 0,01 kVDC/ (0,1 ~ 70) kVDC 0,02 mA/ (0,2 ~ 15) mA IEC 60099-4: 2014
Cầu chì tự rơi FCO Fuse Cut Out Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1 A/ (Đến/ To 200 A) TCVN 6099-1:2007
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800)s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-2:2005)
Cầu chì tự rơi cắt có tải LBFCO Load Break Fuse Cut Out Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/(10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2011 IEC 62271-100:2012 TCVN 6099-1:2007
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-2:2005)
Cầu dao phụ tải LBS Load Break Switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2017
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2017 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2017
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp High voltage alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/(10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/To 200 A) IEC 62271-1:2017
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/ (1 ~ 50) kVAC IEC 62271-102:2018
Thanh Cái Busbar, busway Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/(10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 36)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1 µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1A/ (Đến/ To 200 A) IEC 62271-1:2017
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC IEC 62271-1:2011 TCVN 6099-1:2007 TCVN 6099-2:2007
Cáp điện lực Power cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 23)
Thử cao áp xoay chiều hoặc một chiều tăng cao AC high voltage or DC high voltage withstand test VLF voltage test 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,02mA/ (0,2mA ~ 15mA) 0,1 kVDC/(0,1 ~ 70) kVDC) 0,1µA/ (1 µA ~ 45mA) TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
Thử nghiệm phóng điện cục bộ Partial discharge test 0,1 kVAC / (1 ~ 50) kVAC 0,1 kVDC/(0,1 ~ 70) kVDC 1 pF / (2pF ~ 100nF) TCVN 5935-1: 2013 (IEC 60502-1: 2009) TCVN 5935-2: 2013 (IEC 60502-2: 2005)
Rơ le điện Electrical relay Kiểm tra đặc tính tác động / trở về điện áp Determination of steady state errors related to the characteristic quantity 5 mV/ (Đến/To150 V) (AC/DC) 10 mV/( Đến/To 300 V) (AC/DC) Đến/ To 600 VAC IEC 60255-1: 2009 IEC 60255-127: 2010
Kiểm tra đặc tính tác động / trở về Function test of differential protection relay 10mADC/(0,01-17,5)ADC 10mAAC/(0,01-37,5)A AC 0,001/-3600 to 3600 IEC 60255-1: 2009
Dầu cách điện Oil Dielectric Thử điện áp đánh thủng của dầu cách điện Oil breakdown voltage of insulation oil 0,1 kVAC/ (1 ~ 80) kVAC IEC 60156:2018
Hệ thống nối đất Earthing resistance system Đo điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and earthing resistance measurement 0,01 Ω/ (0,1 ~ 20) Ω 0,1 Ω/ (1 ~ 200) Ω 1 Ω/ (10 ~ 2 000) Ω IEEE Std 81:2012
Sứ cách điện Insulators Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1 000; 2 500) VDC TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở chế độ khô Withstand test by AC voltage at power frequency in dry mode 0,1 kVAC/(1 ~ 70) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 TCVN 6099-1:2007
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/(10kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500) VDC TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main blades 1µΩ/ (Đến/To 1999 µΩ) 1 A/ (Đến/To 200 A) TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kVAC/(1 ~ 50) kVAC 0,1 µA/ (1 µA ~ 45 mA) 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
Kiểm tra đặc tính tác động dòng điện Determination of steady state characteristic quantity 10 mAAC/ (0,01 ~ 37,5) AAC 1AAC/ (1 ~ 2 000) AAC TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2009
Tụ bù Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250; 500; 1000; 2500) VDC IEC 60871-1:2014
Hệ thống mạch nhị thứ Circuit system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kΩ/ (10 kΩ ~ 100 GΩ) (250, 500) VDC IEC 60255-1:2009 TCVN 6610-2:2007
Ghi chú/ Notes: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy giấu nỗi bất hạnh của mình đi để không làm kẻ thù của mình vui mừng. "

Pêriandrơ Corinphơxki

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây