Phân viện Khoa học an toàn Vệ sinh lao động và Bảo vệ Môi trường Miền trung

Số hiệu
VILAS - 593
Tên tổ chức
Phân viện Khoa học an toàn Vệ sinh lao động và Bảo vệ Môi trường Miền trung
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 178 Triệu Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:20 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-04-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phân viện Khoa học an toàn Vệ sinh lao động và Bảo vệ Môi trường Miền trung
Laboratory: Branch of National Institute of Occupational Safety and Health in the Central Vietnam
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh Lao động
Organization: National Institute of Occupational Safety and Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nhan Hồng Quang Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nhan Hồng Quang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lê Minh Đức
Trần Thị Kim Anh
Nguyễn Thành Trung
Nguyễn Thị Hồng Trâm
Số hiệu/ Code: VILAS 593 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 26/04/2025
Địa chỉ / Address: 99 Trần Quốc Toản – Hoàn Kiếm – Hà Nội
Địa điểm / Location: 178 Triệu Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: 0236 3584427 Fax: 0236 3584427
E-mail: Website: cniosh.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp von-ampe hòa tan Determination of Cd, Pb content Stripping Voltammetry methods Cd: 1 µg/L Pb: 3 µg/L SMEWW 3130B:2017
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,04 mg/L TVCN 6180:1996
Xác định độ màu Determination of color 7 TCU SMEWW 2120C:2017
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids Gravity method 70 mg/L SMEW 2540C:2017
Xác định hàm lượng Na Phương pháp FP-AAS Determination of Na content FP-AAS method 0,01 mg/L SMEWW 3500-Na.B:2017
Xác định hàm lượng K Phương pháp FP-AAS Determination of K content FP-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3500-K.B:2017
Xác định hàm lượng Flo Phương pháp đo quang Determination of Flouride content Spectrophotometric method 0,05 mg/L SMEWW 4500-F-.D:2017
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang Determination of Sulfur content Spectrophotometric method 0,02 mg/L SMEWW 4500-S2-.D:2017
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo quang Determination of Sulfat content Spectrophotometric method 3,5 mg/L SMEWW 4500-SO42-- E:2017
Xác định hàm lượng Xianua Phương pháp đo quang Determination of Cyanide content Spectrophotometric method 5 µg/L SMEWW 4500-CN-E:2017
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,5 NTU TCVN 6184:1996
Xác định mùi Determination of odor TCVN 9719:2013
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải Domestic water, underground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS method Cu: 0,04 mg/L Zn: 0,04 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Cr, Ni, As Phương pháp GF-AAS Determination of Cr, Ni, As content GF-AAS method Cr: 3 µg/L Ni: 6 µg/L As: 6 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method 5 mg/L TCVN 6194:1996
Nước ngầm Underground water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cr, Ni, As content GF-AAS method Pb: 3 µg/L Cd: 0,5 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Titration method 30 mg/L TCVN 6491:1999
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2017
Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of Chemical oxygen demand 5 mg/L SMEWW 5220B:2017
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, underground water Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index (KMnO4) Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Amonium content 0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, underground water Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium content EDTA titration method 20 mg/L TCVN 6224:1996.
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Amonium content 0,16 mg/L TCVN 6179-1:1996
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt Domestic water, underground water, surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TVCN 6178:1996
Nước ngầm, nước mặt, Underground water, surface water, Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalyxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,06 mg/L TVCN 6180:1996
Nước ngầm, nước mặt, nước thải Underground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Amonium molybdate spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp quang phổ Determination of orthophosphate content Spectrophotometric method 0,07 mg/L TCVN 6202:2008
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine content Titration method 0,2 mg/L TCVN 6625-3:2011
Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water, wastewater Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dung 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation 5 µg/L TCVN 6216:1996
Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (0 ~ 60) 0C TCVN 5508:2009
Xác định độ ẩm (x) Determination of Humidity Đến/to 95 % TCVN 5508:2009
Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed (0 ~ 30) m/s TCVN 5508:2009
Xác định mức tiếng ồn (x) Determination of noise levels (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2010
Đo ánh sáng (x) Measure light intensity (10 ~ 20.000) LUX TCVN 5176:1990
Xác định nhiệt bức xạ (x) Determination of thermal radiation (0 ~ 2000) W/m2 TCVN 5508:2009
Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp (x) Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement (30~120) dB TCVN 6963:2001
Chú thích/ Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cho đến bây giờ tôi mới hiểu, trong cuộc sống đúng là xảy ra những chuyện chúng ta không thể tin nổi. Những câu chuyện khó tin đó, ở một thời điểm đặc biệt, hoàn cảnh đặc biệt, xảy ra trên những con người đặc biệt sẽ là hợp tình hợp lý. "

Thương Thái Vi

Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây