Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Labo Trung tâm | ||||
Laboratory: | Laboratory Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng | ||||
Organization: | School of Preventive Medicine and Public Health | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Đăng Vững | ||||
Laboratory manager: | Nguyen Dang Vung | ||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Đăng Vững | Tất cả các phép thứ/Accreditted test | |||
| Lê Thị Kim Chung | ||||
| Bùi Thị Minh Hạnh | Phép thử lĩnh vực Hoá công nhận/ Accreditted chemical test | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1272 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. | |
Địa chỉ/ Address: Tầng 3, nhà B1, Đại học Y hà Nội. Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Tầng 3, nhà B1, Đại học Y hà Nội. Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0243 852 3798 | Fax: 0243 852 3798 |
E-mail: labotrungtam@spmph.edu.vn | Website: www.spmph.edu.vn/ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
| Xác định tổng số canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 10 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984-E) | |
| Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chlorid Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
| Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganate index | 1 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of TSS | 2 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO11923:1987) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng Coliform Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Part 1: Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) | |
| Định lượng E.coli Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of E.coli Part 1: Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | |||
| Thực phẩm Food | Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique. | 0 MPN/mL 0 MPN/g | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliform bacteria Most probable number technique | 0 MPN/mL 0 MPN/g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | ||
| Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 30 degree C by the pour plate technique | 2 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | ||
| Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật PCR Detection of Salmonella spp. PCR technique | 1CFU/25g | HD.S.03.06 2019 | ||
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Lí lẽ là kẻ thù của đức tin. "
Martin Luther
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.