Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Tổ kiểm nghiệm |
Laboratory: | Quality Control Team |
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn- Miền Trung tại Phú Yên |
Organization: | Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company- Branch of Phu Yen |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phạm Đình Tuyên | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
| Nguyễn Thị Như | |
| Trần Thị Thanh Thủy | Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water | Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | (0,1 ~ 4.000) NTU | TCVN 12402-1:2020 | |
| Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity | 0,4 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method | 5 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
| Bia Beer | Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine. Spectroscopic method | 0,05 | MEBAK 2.3, 2013 |
| Xác định độ đắng Determination of Bitterness | 6,13 BU | Analytica – EBC Method 9.8, 2004 | |
| Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol content Near infrared spectroscopy method | Đến/to: 12% v/v | Analytica – EBC Method 9.2.6, 2008 | |
| Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide content Pressure method | 2 g/L | TCVN 5563:2009 | |
| Bia Beer | Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Dixeton khác Phương pháp quang phổ Determination of Diacetyl and Diketones content Spectroscopic method | 0,03 mg/L | Analytica – EBC Method 9.24.1, 2000 |
| Xác định độ bền bọt Determination of Foam stability | (5 ~ 500) s | Analytica – EBC Method 9.42, 2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water | Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method | 01 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 |
| Bia Beer | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC | 01 CFU/ mL | TCVN 4884-1:2015 |
| Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 01 CFU/ mL | TCVN 8275-1:2010 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thất bại thực sự không cần lí lẽ ngụy biện. Bản thân nó đã là kết thúc. "
Gertrude Stein
Sự kiện trong nước: Ngày 6-7-1973, Xí nghiệp Liên hiệp xây dựng cầu Thǎng Long (nay là Tổng Công ty) được thành lập để đảm nhận nhiệm vụ xây dựng cây cầu bắc qua sông Hồng, cây cầu lớn nhất lúc bấy giờ. Sau khi hoàn thành công trình này, Tổng Công ty xây dựng cầu Thǎng Long đã vươn lên trở thành một doanh nghiệp lớn của Nhà nước, sản suất nhiều sản phẩm, kinh doanh trên nhiều lĩnh vực, như: Xây lắp các loại công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng...đạt kết quả đáng phấn khởi.