Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 1092
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-07-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Faculty of Medical Test Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Khánh Hòa Organization: Khanh Hoa Center for Diseases Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trương Thị Lan Anh Laboratory manager: Truong Thi Lan Anh Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Tôn Thất Toàn Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Đức Tình 3. Trương Thị Lan Anh 4. Đồng Trần Tình Số hiệu/ Code: VILAS 1092 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 05/07/2024 Địa chỉ/ Address: Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 04 Quang Trung Street, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province. Địa điểm/Location: Số 04 đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 04 Quang Trung Street, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province. Điện thoại/ Tel: 0258 3822 574 – 0258 3560 811 Fax: 0258 3814 164 E-mail: [email protected] Website: www.ksbtkhanhhoa.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1092 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước thải Domestic water, Wateswater Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 2. Nước sạch Domestic water Xác định Chlorine dư (***) Determination of free Chlorine (0,06 - 2,00) mg/L HACH 58700-00 Colorimeter 3. Xác định Mùi (***) Determination of Odor (1~200) TON QTKT-HNMV-09:2023 (Ref. SMEWW 2150:2023) 4. Xác định Vị (***) Determination of Taste (1~200) FTN QTKT-HNMV-10:2023 (Ref. SMEWW 2160:2023) 5. Xác định màu sắc Determination of Color (5~500) Pt/Co HACH 8025-1998 (DR 6000) 6. Xác định độ đục Determination of Turbidity (0,01~1000) TCU TCVN 6184:2008 7. Không khí nơi làm việc Workplace air Xác định Nhiệt độ (x) Determination of Temperature (0~50) 0C TCVN 5508:2009 8. Xác định Độ ẩm (x) Determination of Humidity (10~90) % TCVN 5508:2009 9. Xác định Tốc độ gió (x) Determination of Wind speed Đến/to: 5 m/s TCVN 5508:2009 10. Xác định Tiếng ồn (x) Determination of Noise (30~130) dB TCVN 9799:2013 11. Xác định Ánh sáng (x) Determination of Light (1~16.000) Lux TCVN 5176:1990 Ghi chú /Note: - QTKT-HNMV. Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/Laboratory developed method. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards - SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Waste - HACH: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method - (x): Các chỉ tiêu đo tại hiện trường/ Onsite test. - (***): Phép thử mở rộng/ Extended tests (11.2023/ November 2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1092 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform tổng số Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 Ghi chú /Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sức mạnh đạt được nhờ bạo lực chỉ là sự chiếm đoạt và chỉ tồn tại chừng nào thế lực của người ra lệnh vượt lên trên tất cả những kẻ phục tùng. "

Denis Diderot

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây