Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 1206
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 98 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:28 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-11-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Department of imaging, diagnostics, and testing
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai
Organization: Gia Lai Center for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory management: Hồ Bang
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hồ Ngọc Gia Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Văn Đồng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Hồ Bang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Võ Thị Thái Hiền Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1206
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/11/2025
Địa chỉ/ Address: số 98 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai 98 Phan Dinh Phung street, Tay Sơn ward, Pleiku city, Gia Lai province
Địa điểm/Location: số 98 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai 98 Phan Dinh Phung street, Tay Sơn ward, Pleiku city, Gia Lai province
Điện thoại/ Tel: 02693824372 Fax: 02693823453
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch Domestic water Xác định độ màu Determination of colour - TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin 0,02 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998)
Xác định tổng Canxi và Magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5,17 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method). 5,02 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1987)
Xác định chỉ số Pemanganat. Determination of Permanganate index 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
Nước sạch Domestic water Xác định độ đục. Phương pháp đo bức xạ khuếch tán Determination of turbidity Nephelometry method 0,05 NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999)
Xác định hàm lượng Sunfat. Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 3,49 mg/L SMEWW4500-SO42-E:2017
Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995
Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 2,91 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National Standards. - SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater. - ISO: International Organization for Standardization Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch Domestic water Định lượng Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms. Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2009
Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2009
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National Standards.
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cáo già không ưa người dạy học. "

Thomas Fuller

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây