Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 513
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:19 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-11-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory: Department of Laboratory – Diagnostic Imaging – Functional Exploration
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hải Phòng
Organization: Hai Phong Provincial Center for Disease Control (Hai Phong CDC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Quyến
Laboratorymanager: Nguyen Thi Quyen
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Quyến Các phép thử thuộc phạm vi công nhận All of accredited tests
Cao Hải Anh
Lại Văn Toán
Số hiệu/ Code: Vilas 513
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/ 11/ 2023
Địa chỉ/ Address: số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Địa điểm/Location: số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 0225.3821.247 Fax: 02253.810.097
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sinh hoạt Domestic water Xác định độ màu Phương pháp trắc phổ Determination of colour Spectrometric method 5~70 mg/L Pt TCVN 6185 : 2015 (ISO 7887:2011)
Nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước mặt Drinking water, domestic water, surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178 : 1996 (ISO 6777 : 1984)
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr´s method) 5 mg/L TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297 : 1989)
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10- phenaltrolin Determination of Iron content. Sspectrometric method using 1,10- phenaltrolin 0,03 mg/L TCVN 6177 : 1996 (ISO 6332 : 1988)
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame Atomic Absorption Spectrometric methods 0,03 mg/L SMEWW 3113.B:2012
Thịt và các sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content –Kjeldahl´s method TCVN 8134 : 2009 (ISO 937 : 1978)
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Oven drying Method TCVN 8135 : 2009 (ISO 1442 : 1997)
Xác định hàm lượng béo tự do Phương pháp chiết Soxhlet Determination of free fat content - Soxhlet´s method 1% TCVN 8137 : 2009 (ISO 1444 : 1996)
Gia vị Spices Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash Oven drying Method TCVN 7038 : 2002 (ISO 928 : 1997)
Nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước mặt Drinking water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame Atomic Absorption Spectrometric methods 0,02 mg/L TCVN 6193 : 1996 (ISO 8288 : 1996)
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame Atomic Absorption Spectrometric methods 0,015 mg/L TCVN 6193 : 1996 (ISO 8288 : 1996)
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and dried milk product Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content –Kjeldahl´s method TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1 : 2014)
Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng (phương pháp tham chiếu) Determination of free fat content. Gravimetric method (Reference method) TCVN 7084:2010 (ISO1736:2008/ IDF 9:2008)
Phụ gia thực phẩm Food additive Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Oven drying Method TCCS.01:2012 Ref: JECFA monograph 1 - Vol.4
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng muối Natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method TCVN 3701:2009
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc Cereals, pulses and derived products Xác định hàm lượng Nitơ và hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013)
Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl Phương pháp so màu Determination of Diacetyl content Molecular absorption spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6058 : 1995
Rượu Wine Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp so màu Determination of Methanol content Molecular absorption spectrometric method 53 mg/L cồn 12,50 AOAC 958.04
Rượu vang trắng White wine Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur dioxide content Titration method TCCS 04:2014 (Ref. ATF: Bureau of Alcohol, Tobacco & Firearms)
Gốm, thuỷ tinh, dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food Xác định chì thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphite Determination of release of Lead Graphite furnace Atomic Absorption Spectrometric methods 10 µg/L (ppb) TCVN 7146-1:2002
Bao bì thực phẩm bằng nhựa tổng hợp Synthetic resin Implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace Atomic Absorption Spectrometric methods 0,02 mg/kg QCVN 12-1:2011
Kẹo Candy Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titration method TCVN 4074:2009
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thực phẩm Food Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. ND, Det./25g, 25 mL TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1 : 2017)
Định lượng Staphylococcicó phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1,2:2015 (ISO 4833-1,2:2013)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g, mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
Thực phẩm Food Định lượng E. coli dương tính với ß-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo -4-clo-3-indolyl ß- D-Glucuronidaza Enumeration of ß-Glucuronidase-positive E. coli Colony count technique at 440C using 5-Bromo -4-chloro-3-indolyl ß- D-Glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g, mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008
Thực phẩm Food Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
Định lượng Bacillus cereuse giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C 10CFU/g 1CFU/mL TCVN 4992 : 2005 (ISO 7932 : 2004)
Nước mặt, nước sinh hoạt, nước ăn uống Surface water, domestic water, drinking water Định lượng coliforms Enumeration of Coliform bacteria 1 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)
Định lượng Coliforms chịu nhiệt và E. coli giả định Enumeration of thermotolerant coliform and presumptive E. coli 1 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)
Nước uống đóng chai, nước ăn uống, nước sinh hoạt Bottled water, drinking water, domestic water Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Nước uống đóng chai, nước ăn uống, nước sinh hoạt Bottled water, drinking water, domestic water Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite – reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtrantion 1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1996)
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtraion 1CFU/ 250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL TCVN 6189 - 2 : 2009 (ISO 7899 - 2 : 2000)
Ghi chú/ Note: - TCCS: qui trình nội bộcủaPTN/ Laboratory developed method. - Det., ND: phát hiện, không phát hiện/Detected or not detected. - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - QCVN: qui chuẩn Việt Nam - AOAC: the association of analytical communities/Association of Official Analytical Chemist - ISO: the International Organization for Standardization
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi đã học được rằng bạn không thể có mọi thứ và làm mọi chuyện vào cùng một lúc. "

Oprah Winfrey

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây