Phòng thử nghiệm Hợp Trí

Số hiệu
VILAS - 597
Tên tổ chức
Phòng thử nghiệm Hợp Trí
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:20 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hợp Trí
Laboratory: Hop Tri Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư Hợp Trí
Organization: Hop Tri Investment Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Huỳnh Tiến Thịnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Trương Huỳnh Tiến Thịnh Các phép thử được công nhận Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 597 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/01/2025 Địa chỉ/ Address: Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City, Vietnam Đia điểm/ Location: Lô Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No. 08 Street, Lot B14 Hiep Phuoc Industrial Zone, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3873 4115 Fax: (+84) 28 3873 4117 E-mail: [email protected] Website: http://www.hoptri.com Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp: GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method 1% HD-21/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol 1C - 1985, page 2172 ÷ 2179)
Xác định hàm lượng Alpha- Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Alpha Cypermethrin content GC-FID method 1% HD-15/TT-05/TN 2019 (Ref. CIPAC Vol H - 1998, page 14 – 21)
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Azoxystrobin content GC-FID method 1% HD-05/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol M -2009, page 10-17)
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method 1% HD-17/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol G -1995, page 39 – 46)
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp Chuẩn độ Determination of Copper content Titration method 5% HD-25/TT-05/TN 2018 (Ref. CIPAC Vol E E3.2 - 1993, page 44 – 46)
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Difenoconazole content GC-FID method 1% TC-03-2003-CL
Xác định hàm lượng Fenoxanyl Phương pháp GC-FID Determination of Fenoxanyl content GC-FID method 1% TCCS 3 : 2009/ BVTV
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Paclobutrazole Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazole content GC-FID method 1% TC 14/CL: 2006
Xác định hàm lượng Carbosulfan Phương pháp GC-FID Determination of Carbosulfan content GC-FID method 1% TCCS 65 : 2013/ BVTV
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method 1% TCVN 11730 : 2016
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp HPLC-UV Determination of Glufosinate Ammonium content HPLC-UV method 1% TCCS 203 : 2014/ BVTV
Xác định hàm lượng Bismerthiazol Phương pháp Chuẩn độ Determination of Bismerthiazole content Titration method 1% TCCS 37 : 2012/ BVTV
Xác định hàm lượng Chitosan (Oligo Chitosan) Phương pháp Khối lượng Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content Gravimetric method 1% TCCS 293 : 2015/ BVTV
Xác định hàm lượng Propineb Phương pháp Chuẩn độ Determination of Chitosan (Oligo Chitosan) content Titration method 1% TCVN 9480 : 2012
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp GC-FID Determination of Bifenazate content GC-FID method 1% TCCS 699 : 2018/ BVTV
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Butachlor content GC-FID method 1% TCVN 11735 : 2016
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method 1% TCCS 640 : 2017/ BVTV
Xác định hàm lượng Prothioconazole Phương pháp GC-FID Determination of Prothioconazole content GC-FID method 1% TCCS 730 : 2018/ BVTV
Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp GC-FID Determination of Spirodiclofen content GC-FID method 1% TCCS 700 : 2018/ BVTV
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Trifloxystrobin content GC-FID method 1% TC 02/CL : 2008
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method 1% TCVN 11734 : 2016
Xác định hàm lượng Thiodiazole Zinc Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiodiazole Zinc content HPLC-UV method 1% TCCS 651 : 2017/ BVTV
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Pyridalyl Phương pháp: HPLC-UV Determination of Pyridalyl content HPLC-UV method 1% TCCS 449 : 2016/ BVTV
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole content HPLC-UV method 1% TCCS 507 : 2016/ BVTV
Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp HPLC-UV Determination of Spirotetramat content HPLC-UV method 1% TCCS 363:2015/BVTV
Xác định hàm lượng 24-Epibrassinolide Phương pháp HPLC-UV Determination of 24-Epibrassinolide content HPLC-UV method 0.01% TCCS 284 : 2015/ BVTV
Xác định hàm lượng Tecloftalam Phương pháp HPLC-UV Determination of Tecloftalam content HPLC-UV method 1% TC 07/CL : 2015
Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron content HPLC-UV method 1% TCCS 513: 2016/ BVTV
Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide content HPLC-UV method 1% TCCS 714 : 2018/ BVTV
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid content HPLC-UV method 1% TCCS 305: 2015/ BVTV
Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid content HPLC-UV method 1% TCCS 641: 2017/ BVTV
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram content HPLC-UV method 1% HD-92/TT-05/TN 2021
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp: HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC-UV method 2% TCCS 03 : 2006/ BVTV
Xác định hàm lượng Fluazinam Phương pháp HPLC-UV Determination of Fluazinam content HPLC-UV method 1% TCCS 505 : 2016/ BVTV
Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinosad content HPLC-UV method 1% TCCS 02 : 2005/ BVTV
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method 1% TCCS 08: 2002/ BVTV
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method 1% TCVN 12475 : 2018
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method 1% TCVN 8144 : 2009
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định độ bền bảo quản (540C/14 ngày) Determination of Storage stability (540C/14 days) - CIPAC Volume F-1995, MT 46
Xác định độ pH Determination of pH value - TCVN 8050 : 2016
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SC, WP, WG Pesticides formulations: SC, WP, WG Xác định độ mịn rây ướt Determination of wet sieving - TCVN 8050 : 2016
Xác định độ tạo bọt Determination of Persistent Foam - TCVN 8050 : 2016
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of Suspensibility - TCVN 8050 : 2016
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG Pesticides formulations: WP, WG Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability - TCVN 8050 : 2016
Thuốc bảo vệ thực vật dạng EC Pesticides formulations: EC Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion - TCVN 8382 : 2010
Phân bón Fertilizers Xác định Độ ẩm Determination of Moisture (0.1 ~ 40) % TCVN 9297 : 2012
Xác định hàm lượng axít Humic Determination of humic acid content 2% TCVN 8561 : 2010
Xác định hàm lượng Chất hữu cơ tổng số Determination of total Organic matter content 2% TCVN 9294 : 2012
Ghi chú/ Note; - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - TCCS, TC…: Tiêu chuẩn do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Test method issued by Plan Protection Department - CIPAC: Hội đồng hợp tác quốc tế về phân tích thuốc bảo vệ thực vật / Collaborative International Pesticides Analytical Council. - HD-…: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có người nào không tạo ra toán học mà lại là thầy toán giỏi. Sách giáo khoa, tài liệu học tập – những thứ này không tiếp cận tầm quan trọng của việc truyền tải toán học thực sự là gì, hướng tới đâu, và hiện tại nó liên hệ như thế với ngành cụ thể đang dạy nó. Điều thực sự quan trọng là việc truyền tải tinh thần của toán học. Đó là một tinh thần động hơn là tĩnh – một tinh thần tìm kiếm có kỷ luật những cuộc phiêu lưu của trí tuệ. "

Alfred Adler

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây