DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 653.2021 / QĐ - VPCNCL ngày 23 tháng 11 năm 2021
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 8
Tên phòng thí nghiệm: Tổ Hiệu chuẩn Hồ Chí Minh - Phân xưởng Hiệu chuẩn, thiết bị, kiểm tra Hồ Chí Minh - Trung tâm Phục vụ bảo dưỡng
Laboratory: Ho Chi Minh Calibration Laboratory – Ho Chi Minh Calibration, Equipment, Testing Workshop - Maintenance Support Center
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay - Tổng công ty hàng không Việt Nam
Organization: Vietnam Airlines Engineering Company Limited
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager:
Ngũ Thế Bình
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Ngũ Thế Bình
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations
2. Nguyễn Anh Tùng
3. Đinh Lê Viết Nhân Các phép hiệu chuẩn áp suất, điện và tần số-thời gian
Accredited Pressure, Electrical, Frequency-Time Calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 299
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/4/2024
Địa chỉ/ Address: A75 - Sân bay Tân Sơn Nhất - Trường Sơn - P.2 - Tân Bình - TP HCM
Địa điểm/Location: A75 - Sân bay Tân Sơn Nhất - Trường Sơn - P.2 - Tân Bình - TP HCM
Điện thoại/ Tel: 84.8.38440443 (Ext: 9818) Fax: 84.8.38445120
E-mail:
[email protected] Website: www.vaeco.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
Đo điện áp một chiều
/DC Voltage measurement
MET/CAL
(version 7.2)
(0 ~ 329,9999) mV 0,0030 %
(0 ~ 3,299999) V 0,0013 %
(0 ~ 32,99999) V 0,0014 %
(30 ~ 329,9999) V 0,0020 %
(100 ~ 1000) V 0,0020 %
Đo dòng điện một chiều
/DC Current measurement
(0 ~ 329,999) µA 0,022 %
(0 ~ 3,29999) mA 0,015 %
(0 ~ 32,9999) mA 0,013 %
(0 ~ 329,999) mA 0,013 %
(0 ~ 1,09999) A 0,024 %
(1,1 ~ 2,99999) A 0,040 %
(0 ~ 10,9999) A 0,060 %
(11 ~ 20,5) A 0,15 %
Đo điện áp xoay chiều
/AC Voltage measurement
(1,0 ~ 32,999) mV
(10 ~ 45) Hz 0,10 %
(45 ~ 10.000) Hz 0,04 %
(10 ~ 20) kHz 0,04 %
(20 ~ 50) kHz 0,12 %
(50 ~ 100) kHz 0,40 %
(100 ~ 500) kHz 0,97 %
(33 ~ 329,999) mV
(10 ~ 45) Hz 0,04 %
(45 ~ 10.000) Hz 0,02 %
(10 ~ 20) kHz 0,02 %
(20 ~ 50) kHz 0,04 %
(50 ~ 100) kHz 0,11 %
(100 ~ 500) kHz 0,27 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
(0,33 ~ 3,29999) V
MET/CAL
(version 7.2)
(10 ~ 45) Hz 0,035 %
(45 ~ 10.000) Hz 0,021 %
(10 ~ 20) kHz 0,025 %
(20 ~ 50) kHz 0,035 %
(50 ~ 100) kHz 0,083 %
(100 ~ 500) kHz 0,300 %
(3,3 ~ 32,9999) V
(10 ~ 45) Hz 0,037 %
(45 ~ 10.000) Hz 0,021 %
(10 ~ 20) kHz 0,030 %
(20 ~ 50) kHz 0,041 %
(50 ~ 100) kHz 0,110 %
(33 ~ 329,999) V
(45 ~ 1.000) Hz 0,021 %
(1 ~ 10) kHz 0,026 %
(10 ~ 20) kHz 0,031 %
(20 ~ 50) kHz 0,036 %
(50 ~ 100) kHz 0,250 %
(330 ~ 1.020) V
(45 ~ 1.000) Hz 0,032 %
(1 ~ 5) kHz 0,027 %
(5 ~ 10) kHz 0,032 %
Đo dòng điện xoay chiều
/AC Current measurement
(29,00 ~ 329,99) µA
(10 ~ 20) Hz 0,22 %
(20 ~ 45) Hz 0,19 %
(45 ~ 1.000) Hz 0,16 %
(1 ~ 5) kHz 0,37 %
(5 ~ 10) kHz 0,87 %
(10 ~ 30) kHz 1,73 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
(0,33 ~ 3,2999) mA
MET/CAL
(version 7.2)
(10 ~ 20) Hz 0,22 %
(20 ~ 45) Hz 0,13 %
(45 ~ 1.000) Hz 0,11 %
(1 ~ 5) kHz 0,21 %
(5 ~ 10) kHz 0,50 %
(10 ~ 30) kHz 1,03 %
(3,3 ~ 32,999) mA
(10 ~ 20) Hz 0,19 %
(20 ~ 45) Hz 0,10 %
(45 ~ 1.000) Hz 0,05 %
(1 ~ 5) kHz 0,09 %
(5 ~ 10) kHz 0,21 %
(10 ~ 30) kHz 0,40 %
(33 ~ 329,99) mA
(10 ~ 20) Hz 0,19 %
(20 ~ 45) Hz 0,10 %
(45 ~ 1.000) Hz 0,05 %
(1 ~ 5) kHz 0,12 %
(5 ~ 10) kHz 0,30 %
(10 ~ 30) kHz 0,61 %
(0,33 ~ 1,09999) A
(10 ~ 45) Hz 0,19 %
(45 ~ 1.000) Hz 0,06 %
(1 ~ 5) kHz 0,70 %
(5 ~ 10) kHz 3,00 %
(1,1 ~ 2,99999) A
(10 ~ 45) Hz 0,19 %
(45 ~ 1.000) Hz 0,07 %
(1 ~ 5) kHz 0,65 %
(5 ~ 10) kHz 2,70 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
(3 ~ 10,9999) A
MET/CAL
(version 7.2)
(45 ~ 100) Hz 0,08 %
(100 ~ 1.000) Hz 0,12 %
(1 ~ 5) kHz 3,00 %
(11 ~ 20,5) A
(45 ~ 100) Hz 0,15 %
(100 ~ 1.000) Hz 0,18 %
(1 ~ 5) kHz 3,00 %
Đo điện trở
/Resistance measurement
(0 ~ 10,9999) 0,014 %
(11 ~ 32,9999) 0,008 %
(33 ~ 109,9999) 0,004 %
(110 ~ 329,9999) 0,003 %
(330 ~ 1099,999) 0,003 %
(1,1 ~ 3,299999) k 0,003 %
(3,3 ~ 10,99999) k 0,003 %
(11 ~ 32,99999) k 0,003 %
(33 ~ 109,9999) k 0,003 %
(110 ~ 329,9999) k 0,004 %
(330 ~ 1099,999) k 0,003 %
(1,1 ~ 3,299999) M 0,007 %
(3,3 ~ 10,99999) M 0,014 %
(11 ~ 32,99999) M 0,033 %
(33 ~ 109,9999) M 0,053 %
(110 ~ 329,9999) M 0,34 %
(330 ~ 1100) M 1,55 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2
Đồng hồ đo điện dung
Capacitance meter
(0,19 ~ 0,3999) nF
MET/CAL
(version 7.2)
3,33 %
(0,4 ~ 1,0999) nF 1,60 %
(1,1 ~ 3,2999) nF 0,87 %
(3,3 ~ 10,9999) nF 0,37 %
(11 ~ 32,9999) nF 0,60 %
(33 ~ 109,999) nF 0,38 %
(110 ~ 329,9999) nF 0,40 %
(0,33 ~ 3,2999) µF 0,40 %
(3,3 ~ 10,9999) µF 0,38 %
(11 ~ 32,9999) µF 0,53 %
(33 ~ 109,999) µF 0,57 %
(110 ~ 329,9999) µF 0,57 %
(0,33 ~ 3,2999) mF 0,57 %
(3,3 ~ 10,9999) mF 0,57 %
(11 ~ 32,9999) mF 0,90 %
(33 ~ 110) mF 1,2 %
3
Ampe kìm
Clamp meter
Đo dòng điện một chiều
/DC Current measurement
MET/CAL
(version 7.2)
(10 ~ 16,4999) A 0,91 %
(16,5 ~ 149,999) A 0,65 %
(150 ~ 1025) A 0,60 %
Đo dòng điện xoay chiều
/AC Current measurement
(10 ~ 16,4999) A
(45 ~ 65) Hz 1,00 %
(65 ~ 440) Hz 1,40 %
(16,5 ~ 149,999) A
(45 ~ 65) Hz 0,82 %
(65 ~ 440) Hz 1,30 %
(150 ~ 1025) A
(45 ~ 65) Hz 0,76 %
(65 ~ 440) Hz 1,18 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
4. Hộp điện trở
Resistance box
(1 ~ 1000)
HCMCL.PRO.E3
(2021)
0,15 %
(1 ~ 1000) k 0,14 %
(1 ~ 100) 0,26 %
5.
Nguồn áp/ dòng
Voltage/ Current source
Nguồn tạo điện áp một chiều
/ DC Voltage generation
HCMCL.PRO.E1
(2021)
(1 ~ 9,9999) V 0,029 %
(10 ~ 100) V 0,030 %
Nguồn tạo dòng điện một chiều
/ DC Current generation
(0,000 ~ 29,999) mA 2,89 %
(30,00 ~ 99,99) mA 0,65 %
(0,100 ~ 9,999) A 0,30 %
(10 ~ 100) A 0,28 %
6.
Máy kiểm tra không phá hủy bằng phương pháp từ tính
NDT Magnetic Particle Inspection Machines
Dòng điện 1 chiều HWDC
HWDC Current
HCMCL.PRO.E2
(2021)
(0 ~ 5000) A 1,3 %
Dòng điện AC 50/60 Hz
AC Current 50/60 Hz
(0 ~ 4000) A 1,3 %
Thời gian phóng
Shot time
0,5 s 2 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số
Field of Calibration: Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo tần số Frequency meter
(0,01 ~ 119,99) Hz
MET/CAL
(version 7.2)
0,00031 %
(120 ~ 1199,9) Hz
(1,200 ~ 11,999) kHz
(12,00 ~ 119,99) kHz
(120,0 ~ 1199,9) kHz
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Áp kế lò xo và hiện số
Pressure gauge with digital and dial indicating type
(0 ~ 7) bar
ĐLVN 76:2001
0,0073 bar
(7 ~ 100) bar 0,056 bar
(100 ~ 210) bar 0,037 bar
(210 ~ 600) bar 0,33 bar
(600 ~ 1000) bar 1,12 bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Cờ lê, tuốc lơ vít lực
Torque, screwdriver (0,1 ~ 813,5) N.m ĐLVN 110:2002 0,5 %
Ghi chú/ Notes:
- HCMCL.PRO....: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory’s developed procedure
- MET/CAL (Version 7.2): Phần mềm quản lý hiệu chuẩn/ Calibration Management Software
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.