DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số/Attachment with decision: .2025 /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Cao Bằng
Laboratory: Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Cao Bang
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Long Xuyên
Số hiệu/ Code: VILAS 1427
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 03 / 2025 đến ngày / 03 / 2030
Địa chỉ/ Address:
Số 2, Khu VP 1, Bán đảo Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Tổ 1, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Điện thoại/ Tel: 02063.828.286
Fax:
E-mail:
[email protected]
Website: npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic (x)
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: Đến/ To 5 000 GΩ
U: 100/5 000 VDC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
U: 2 000 V/0,03 V
(0,01 ~ 360)
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurment of short circuit impedance and load loss
U: Đến/ To 3x(3000) V
I: Đến/ To 3x(30) A
P: Đến/To 155 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load and current
U: Đến/ To 3x(3000) V
I: Đến/ To 3x(30) A
P: Đến/To 155 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
R: 1 μΩ ~ 100 kΩ
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor Tg delta
U: (0,1 ~ 12) kV AC
C: Đến/To 100 μF
Tgδ: Đến/To 100 %
IEEE C57.152-2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải
Switch operation check of OLTC
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 27)
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ bộ điều áp dưới tải
Insulation check for auxiliary wiring of OLTC
R: Đến/ To 250 G
U:500V/900 V DC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: Đến/To 5 000 G
U:100 V/5000 V DC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
R: 1 μΩ ~ 20 kΩ
IEEE 62.2-2004
12.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
U: (0,1 ~ 150) kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ To 5 000 G
U: 100 V/5000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/ BCT
(Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/ To 400 A
R: 1 μΩ ~ 10 m
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open times
1/10/20 s
IEC 62271-100:2021
17.
Thử cách điện mạch phụ và mạch điều khiển
Auxiliary and control circuits test
R: Đến/ To 250 G
U:500 V/900 VDC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV
IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ To 5000 G
U: 100 V/ 5 000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/ To 400 A
R: 1 μΩ ~ 10 m
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 150) kVAC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ To 5 000 G
U: 100 V/ 5 000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 28)
23.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: 1 μΩ ~ 20 kΩ
IEEE C57.13-2016
24.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
U: Đến/ To 2 000 V/0,03 V
(0,01 ~ 360)0
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
25.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tg
U: (0,1 ~ 12) kV AC
C: Đến/ To 100 μF
Tgδ: Đến/ To 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở các điện
Measurement of insulation resistance
R: Đến/ To 5 000 GΩ
U: 100/5 000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 28)
28.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: 1 μΩ ~ 20 kΩ
IEEE C57.13-2016
29.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
U: 2 000 V/ 0,03 V
(0,01 ~ 360)
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Máy biến dòng điện
Current transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 150) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ To 5 000 G
U: 100 V/ 5 000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 29)
IEEE C57.13.1 2017
32.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of DC resistance on secondary winding
R: 1 μΩ ~ 20 kΩ
IEEE C57.13-2016
33.
Xác định đặc từ hóa
Determination of exciting curve
U: Đến/ To 2 kV AC
I: Đến/ To 5 A
IEEE C57.13.1-2017
34.
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of current ratio error
I: Đến/ To 800 A
IEEE C57.13.1-2017
35.
Cáp điện lực
Um: (7,2 ~ 36) kV
Power cable
Um: (7,2 ~ 36) kV
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage
R: Đến/ To 5 000 G
U: 100 V/ 5 000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ Clause 18)
36.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
U: (0,1 ~ 130) kV DC
I: Đến/ To 10 mA
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
37.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge
arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: (0,1 ~ 150) kV AC
I: Đến/ To 267 mA
IEC 60099-4: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000 V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000 V
Thử điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: (0,1 ~ 150) kV AC
IEC 60168 Ed4.2: 2001
39.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC
IEC 60076-6:2007
40.
Đo điện kháng
Measurement of reactance
L: Đến/ To 10-6/1 H ~ 100 kH
IEC 60076-6:2007
41.
Thiết bị đóng cắt hạ áp (Aptomat)
Low voltage
Switchgear
(Aptomat)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ To 250 G
U: 500 V/ 900 V DC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
I: Đến/ To 10 kA
Đến/ To 1 000 s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
43.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
U: (0,1 ~ 150) kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
44.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
U: (0,1 ~ 12) kV AC
C: Đến/ To 100 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Đo tổn hao điện môi tgδ
Measurement of the dielectric loss tgδ
Tgδ: Đến/ To 100 %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Withstand voltage test between terminal
(0,1 ~ 150) kV AC
(0,1 ~ 130) kV DC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
(0,1 ~ 150) kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
(0,2 ~ 1 200)
IEEE 81-2012
49.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: Đến/ To 64 A
IEC 60255-151: 2009
50.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic test of bias differential relay
I: (0,001 mA ~ 32 A)
IEC 60255-13: 1980
51.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: (0,1 ~ 100) Hz
IEC 60255-181:2019
52.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
(0,01 ~ 300) V AC
(0,01 ~ 300) V DC
IEC 60255-127:2010
53.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
I: Đến/ To 64 A
U: Đến/ To 300 V
IEC 60255-121: 2014
54. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test
Đến/ To 80 kV AC IEC 60156:2018
55. Sào cách điện Insulating stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9628-1:2013
56. Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 8084:2009
57. Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC IEC 61243-2: 2002
58. Thảm cách điện Electrically insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9626:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1427
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating liners of vehicle – mounted elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 150) kV AC ANSI SAIA A92.2-2015
Chú thích/ Note
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site
- Trường hợp Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Northern Power Service Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.