Đội thí nghiệm điện Lào Cai - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Lào Cai

Số hiệu
VILAS - 1177
Tên tổ chức
Đội thí nghiệm điện Lào Cai - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Lào Cai
Đơn vị chủ quản
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Địa điểm công nhận
- Số 120 đường Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:28 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm điện Lào Cai - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Lào Cai
Laboratory: Lao Cai Electrical Testing Division - Lao Cai Electricity Service Enterprise
Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization: Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Quốc Việt
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hà Văn Cường Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Trần Ngọc Thức
Lê Ngọc Thành
Đỗ Quốc Việt
Trần Đức Phong
Phạm Quang Hào
Số hiệu/ Code: VILAS 1177
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/05/2025
Địa chỉ/ Address: Số 120 đường Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai 120 Nhac Son street, Coc Leu ward, Lao Cai city
Địa điểm/Location: Số 120 đường Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai 120 Nhac Son street, Coc Leu ward, Lao Cai city
Điện thoại/ Tel: 0214 2241 888 Fax: 0214 3660 989
E-mail: [email protected] Website: http://www.npsc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electricl – Electronic (x)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) IEEE Std 62.2-2004
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV IEEE C57.152-2013
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state 0,1 µΩ/(1 µΩ~ 2000 Ω) IEEE C57.152-2013
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 6306-3:2015
Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều / Clause 38)
Máy biến điện áp Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28)
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding DC resistance 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) IEEE Std C57.13-2016
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV QCVN QTĐ 5:2009 ( Điều/ Clause 29 ) IEEE C57.13.1-2017
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding DC resistance 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) IEEE Std C57.13-2016
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1 000V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV TNTĐH.QT.63 (2021)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC IEC 60168 Ed4.2: 2001
Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0.5 ~ 5) kV TNTĐH.QT.60 (2021)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kVAC/(1kV ~ 100 kV) AC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10kΩ/ (100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0.5 ~ 5) kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30,31,32,33)
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 0,1 µΩ/ (1µΩ ~ 999,9mΩ) IEC 62271-1:2017
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC IEC 62271-1:2017
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 34 )
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 0,1 µΩ/ (1µΩ ~ 999,9mΩ) IEC 62271-1:2017
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC IEC 62271-102:2018
Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV TNTĐH.QT.62 (2021)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 0,1 mA/ (1mA ~ 15A) 1 ms/(10ms~30min) IEC 60255-151:2009
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 0,01 V/(1 ~ 150) V 1 ms/(10ms~30min) IEC 60255-127:2010
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Overhead electrical conductors Đo điện trở một chiều dây dẫn Measurement of direct – current cable resistance 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002)
Cáp dùng cho điện áp danh định đến 1 kV (Um = 1,2 kV) Cables for rated voltages of 1 kV (Um: 1,2 kV) Đo điện trở một chiều dây dẫn Measurement of direct – current cable resistance 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Thử điện áp tăng cao Withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC 0,1 kVDC/ (1 ~ 150 kV) DC TCVN 6610-2:2007 TCVN 5935-1:2013
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV TCVN 6610-2:2007 TCVN 5935-1:2013
Cáp điện có cách điện dùng cho điện áp danh định đến 30 kV (Um = 36 kV) Power cables with extruded insulation for rated voltages to 30 kV (Um = 36 kV) Đo điện trở một chiều dây dẫn Measurement of direct – current cable resistance 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Thử điện áp tăng cao Withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC 0,1 kVDC/(1 ~ 150 kV) DC TCVN 5935-2:2013
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV TCVN 5935-2:2013
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage Switchgear and controlgear (Circuit-breakers) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance 0,1 µΩ/ (1µΩ ~ 999,9mΩ) TCVN 6592-1:2009
Thử đặc tính dòng điện Pick-up current test I: duy trì/ maintain đến/to 4000 A; trong khoảng/ in interval 15” (5~20) kA; tức thời/ instant (20~100) kA. TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Găng cách điện Gloves of insulating material Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 8084: 2009
Sào cách điện Insulating stick Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (thử khô) Power frequency withstand voltage test (dry test) 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC TCVN 9628-1:2013
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC IEC 60156:2018
Ghi chú/Note:
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn đến sớm, nghĩa là bạn đến đúng giờ. Bạn đến đúng giờ, thực ra là bạn đã đến muộn rồi. "

Lik Hock Yap Ivan

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây