Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Đội thí nghiệm điện Lào Cai - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Lào Cai | ||||
Laboratory: | Lao Cai Electrical Testing Division - Lao Cai Electricity Service Enterprise | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc | ||||
Organization: | Northern Power Service Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đỗ Quốc Việt | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hà Văn Cường | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Trần Ngọc Thức | ||||
| Lê Ngọc Thành | ||||
| Đỗ Quốc Việt | ||||
| Trần Đức Phong | ||||
| Phạm Quang Hào | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1177 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/05/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 120 đường Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai 120 Nhac Son street, Coc Leu ward, Lao Cai city | |
Địa điểm/Location: Số 120 đường Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai 120 Nhac Son street, Coc Leu ward, Lao Cai city | |
Điện thoại/ Tel: 0214 2241 888 | Fax: 0214 3660 989 |
E-mail: [email protected] | Website: http://www.npsc.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together | 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | IEC 60034-27-4:2018 |
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state | 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) | |
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state | 0,1 µΩ/(1 µΩ~ 2000 Ω) | IEEE C57.152-2013 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 6306-3:2015 | |
| Chống sét van Surge arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều / Clause 38) |
| Máy biến điện áp Voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) |
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding DC resistance | 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
| Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | QCVN QTĐ 5:2009 ( Điều/ Clause 29 ) IEEE C57.13.1-2017 |
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding DC resistance | 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
| Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1 000V | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | TNTĐH.QT.63 (2021) |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | IEC 60168 Ed4.2: 2001 | |
| Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0.5 ~ 5) kV | TNTĐH.QT.60 (2021) |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kVAC/(1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
| Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10kΩ/ (100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0.5 ~ 5) kV | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30,31,32,33) |
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current | 0,1 µΩ/ (1µΩ ~ 999,9mΩ) | IEC 62271-1:2017 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | IEC 62271-1:2017 | |
| Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 34 ) |
| Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current | 0,1 µΩ/ (1µΩ ~ 999,9mΩ) | IEC 62271-1:2017 | |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | IEC 62271-102:2018 | |
| Cầu chì cao áp Hight voltage fuse | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | TNTĐH.QT.62 (2021) |
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) | |
| Rơle điện Electrical relays | Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test | 0,1 mA/ (1mA ~ 15A) 1 ms/(10ms~30min) | IEC 60255-151:2009 |
| Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test | 0,01 V/(1 ~ 150) V 1 ms/(10ms~30min) | IEC 60255-127:2010 | |
| Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Overhead electrical conductors | Đo điện trở một chiều dây dẫn Measurement of direct – current cable resistance | 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) | TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002) |
| Cáp dùng cho điện áp danh định đến 1 kV (Um = 1,2 kV) Cables for rated voltages of 1 kV (Um: 1,2 kV) | Đo điện trở một chiều dây dẫn Measurement of direct – current cable resistance | 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
| Thử điện áp tăng cao Withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC 0,1 kVDC/ (1 ~ 150 kV) DC | TCVN 6610-2:2007 TCVN 5935-1:2013 | |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | TCVN 6610-2:2007 TCVN 5935-1:2013 | |
| Cáp điện có cách điện dùng cho điện áp danh định đến 30 kV (Um = 36 kV) Power cables with extruded insulation for rated voltages to 30 kV (Um = 36 kV) | Đo điện trở một chiều dây dẫn Measurement of direct – current cable resistance | 0,1 µΩ/ (1 µΩ~ 2000 Ω) | TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
| Thử điện áp tăng cao Withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC 0,1 kVDC/(1 ~ 150 kV) DC | TCVN 5935-2:2013 | |
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | TCVN 5935-2:2013 | |
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage Switchgear and controlgear (Circuit-breakers) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 10 kΩ/(100kΩ ~ 200 GΩ) U: (0,5 ~ 5) kV | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) |
| Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance | 0,1 µΩ/ (1µΩ ~ 999,9mΩ) | TCVN 6592-1:2009 | |
| Thử đặc tính dòng điện Pick-up current test | I: duy trì/ maintain đến/to 4000 A; trong khoảng/ in interval 15” (5~20) kA; tức thời/ instant (20~100) kA. | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) | |
| Găng cách điện Gloves of insulating material | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 8084: 2009 |
| Sào cách điện Insulating stick | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (thử khô) Power frequency withstand voltage test (dry test) | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | TCVN 9628-1:2013 |
| Dầu cách điện Insulation oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | 0,1 kVAC/ (1kV ~ 100 kV) AC | IEC 60156:2018 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Điều quan trọng nhất là bạn đi qua lửa vững đến như thế nào. "
Charles Bukowski
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.