Tên phòng thí nghiệm/ | Công ty TNHH STC Việt Nam | | Laboratory: | STC Vietnam Company Limited | | Cơ quan chủ quản/ | Công ty TNHH STC Việt Nam | | Organization: | STC Vietnam Company Limited | | Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa, Cơ | | Field of testing: | Chemical, Mechanical | | Người quản lý/ Laboratory manager: | Trần Thị Mỹ Ngọc Tran Thi My Ngoc (Mia Tran) | | Người có thẩm quyền ký/ Approved Signatory: | | | | TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | | -
| Kwok Sze Ying, Erica | Các phép thử lĩnh vực Hoá/ All Chemical tests | | -
| Chan Man Kit, Calvin | | -
| Bùi Sơn Đông | | -
| Nguyễn Văn Trọng | | -
| Vũ Mạnh Tùng (Tyrion Vũ) | Các phép thử lĩnh vực cơ - đồ chơi/ All mechanical test for toy | | -
| Wong Wing Cheung, Benny | | -
| Wong Ka Shun, Carlson | | -
| Cheng Chin Yiu, David | Các phép thử lĩnh vực cơ - sản phẩm dệt may/ All mechanical test for textile | Số hiệu/ Code: VILAS 1396 | | Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/ 11/ 2024 | | Địa chỉ/ Address: Phòng 905, Tầng 9, tòa nhà Taiyo, Số 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | | Địa điểm/ Location: Phòng 905, Tầng 9, tòa nhà Taiyo, Số 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | | Điện thoại/ Tel: 0225 366 8188 | Fax: 0225 366 8199 | | E-mail: [email protected] | Website: http://www.stc-group.org | | | | | | | | | | Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | -
| Sản phẩm hàng tiêu dùng (nhựa, vải, lớp phủ) Consumer products (plastic, textile, coating) | Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalates content GC-MS method. | 50 mg/kg mỗi chất/each compound Phụ lục 1 Appendix 1 | Health Canada Method C-34.2:2018 | -
| Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ em- dành cho trẻ dưới 12 tuổi (nhựa, vải, lớp phủ) Children’s toys and childcare articles for children 12 years of age and below (plastic, textile, coating) | Xác định hàm lượng Phthalates Sử dụng bể siêu âm và thiết bị GC-MS. Determination of Phthalates content Ultrasonic bath and analysis by GC-MS. | 30 mg/kg mỗi chất/each compound Phụ lục 1 Appendix 1 | US CPSC CHC1001-09.4:2018 | -
| Đồ chơi (các vật liệu hóa dẻo) dành cho trẻ em 14 tuổi hoặc nhỏ hơn (PVC, PU, cao su) Toys (plasticized material) for children 14 years of age and below (PVC, PU, rubber) | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP) Bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị GC-MS Determination of Phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP) Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS | 50 mg/kg mỗi chất/each compound | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/Item 2.10 | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi (Phấn, sơn lớp phủ, bút chì màu, keo, mực, sơn dạng lỏng, đất nặn, nhựa, vải) Toys, accessible parts of Toy materials (chalk, coating, crayons, glue, ink, liquid paint, modeling clay, plastic, textile) | Xác định hàm lượng mức xâm nhập của Organotin Phương pháp GC-MS Determination of soluble migrated Organotin GC-MS method | Cat I & II: 0,04mg/kg Cat III: 0,1mg/kg Phụ lục 2 Appendix 2 | EN 71-3:2019+ A1:2021 | -
| Sản phẩm đồ chơi bằng kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Metal toys for children 12 years of age and below | Xác định hàm lượng tổng Chì Thiết bị ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method | 10 mg/kg | US CPSC-CH- E1001-08.3:2012 | -
| Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (Nhựa, vải) - dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Non-metal children’s product (plastic, textile) - for children 12 years of age and below | Xác định hàm lượng tổng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method | 10 mg/kg | VNTCD/CHE/TP/ 026:2020 (Ref: US CPSC-CH- E1002-08.3:2012) | -
| Sản phẩm trang sức kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal jewelry for children 12 years of age and below | Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm Phương pháp ICP- OES Determination of Cadmium extractability content ICP-OES method | 5,0 µg | US CPSC-CH- E1004-11:2011 | -
| Sản phầm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (vải, nhựa, kim loại, sơn lớp phủ) Children 's Toys, Toy materials (textile, plastic, metal, coating) | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-OES method | Sb: 5,0 mg/kg As: 2,5 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Se: 10 mg/kg | ISO 8124-3:2020 | -
| Sơn hay lớp phủ bề mặt vật liệu của sản phẩm đồ chơi trẻ em và vật liệu trang trí Paint or surface- coating materials of children’s toys, decoration materials | Xác định hàm lượng tổng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1:2011 | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi (vải, nhựa, kim loại, sơn lớp phủ) Toys, accessible parts of Toy materials (textile, plastic, metal, coating) | Xác định hàm lượng mức xâm nhập của các độc tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the soluble Migrated Elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES | Cr: 0,15mg/kg As, Sn: 2,5 mg/kg Cd, Sb, Hg, Pb: 5,0 mg/kg B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, Se, Sr, Ba: 10 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 | -
| Sản phẩm hàng tiêu dùng (sơn phủ bề mặt) Consumer products (Coating) | Xác định hàm lượng chiết các nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) ICP-OES method | Cd: 50 mg/kg As: 50 mg/kg Se: 50 mg/kg Ba: 50 mg/kg Sb: 50 mg/kg | VNTCD/CHE/TP/ 028:2020 (Ref: CCPSA Method C03 (CCPSA SOR/2011-17 Sec.23 heavy metals) | -
| Nhựa Plastic | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method | 5,0 mg/kg | VNTCD/CHE/TP/ 029:2020 (Ref: EN1122:2001) | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (vải, nhựa, kim loại, sơn lớp phủ) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (textile, plastic, metal, coating) | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Bằng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES | Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 0.15 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 10 mg/kg | ASTM F963-17 Điều/clause 4.3.5.1(2), 4.3.5.2 và/and 8.3 | -
| Sản phẩm giấy và carton Paper and carton board products | Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method | 0,75 mg/kg | EN 1541:2001 (cold water extract EN 645:1993; hot water extract EN 647:1990) | -
| Sản phẩm dệt may Textile | Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis | 16 mg/kg | ISO 14184-1:2011 | -
| Núm vú cao su Rubber pacifiers | Định tính Formaldehyde Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phương pháp so màu Determination of Formaldehyde Method using Thermostat Water Bath and analysis Colorimetric method | Không đậm hơn màu dung dịch tiêu chuẩn No deeper than reference solution | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/item 2.11.2.2: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 2.11.2: Chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Xác định giới hạn Phenol rửa giải Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Determination of Phenol elution limit Method using Thermostat Water Bath and analysis UV-Vis | 5,0 mg/L | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/Item 2.11: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 2.11.2: Chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Xác định hàm lượng kẽm Bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Determination of Zinc content Thermostat Water Bath and analysis ICP-OES | 1,0 mg/L | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/Item 2.11.2.3 | -
| Núm vú cao su Rubber pacifiers | Xác định tổng hàm lượng Cadmium và Chì Phương pháp acid và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of total Cadmium and Lead content Acid digestion and analysis by ICP-OES | Cd: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/Item 2.11.1.1 | -
| Đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (sơn lớp phủ, bút chì, mực) Toys for children 14 years of age and below (coating, pencil, ink) | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-OES method | Sb: 5,0 mg/kg As: 2,5 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cd: 5,0 mg/kg Cr: 5,0 mg/kg Pb: 5,0 mg/kg Hg: 5,0 mg/kg Se: 10 mg/kg | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/Item 2.7 | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PE, sơn lớp phủ PVC, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PE, PVC coating, textile) | Xác định giới hạn thôi nhiễm màu đỏ CoCl2·6(H2O), màu vàng K2CrO4, màu xanh CuSO4·5(H2O) Migration limit test of Color of CoCl2·6(H2O) red, K2CrO4 yellow, CuSO4·5(H2O) blue | Màu vàng/ Yellow: K2CrO4 Màu đỏ/Red: CoCl2·6(H2O) Màu xanh/Blue: CuSO4·5(H2O) | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/Item 2.1 | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PE, sơn lớp phủ PVC, PVC, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PE, PVC coating, PVC, Textile) | Phương pháp thử nghiệm tiêu hao kali permanganate Phương pháp chuẩn độ Test method for Consumption of potassium permanganate Thermostat Titration method | 5,0 mg/L | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/item 2.2: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 2.1: Chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PE, sơn lớp phủ PVC, PVC, Cao su, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PE, PVC coating, PVC, Rubber, Textile) | Phương pháp kiểm tra dư lượng bốc hơi bằng Bể điều nhiệt có lắc Phương pháp trọng lượng Test method for Residue on evaporation Thermostat Water Bath Shake Weigh method | 20 mg/kg | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/item 2.3: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 2.1: chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (chất kết dính, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (adhesive, textile) | Xác định hàm lượng formaldehyde tự do Phương pháp UV-Vis Determination of free formaldehyde content UV-Vis method | 16 mg/kg | ST 2016 Phần/Part 3, mục/item 2.8: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 1.6.2: Chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PVC) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PVC) | Xác định hàm lượng Cadmium rửa giải Phương pháp ICP-OES Test method for eluted Cadmiun content ICP-OES method | 0,5 mg/L | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/item 2.6 | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PVC, PE, cao su, giấy gấp, decal) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PVC, PE, Rubber, folder paper, decalcomania) | Xác định hàm lượng Chì, Asen Phương pháp sàng lọc ICP-OES Test method for total Lea, Arsenic content ICP-OES screening method | As: 0,1mg/L Pb: 0,5mg/L | VNTCD/CHE/TP/ 041:2021 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: ST 2016 Phần/Part 3, Mục/item 2.1: | -
| Xác định giới hạn kim loại nặng quy ra Chì Phương pháp so màu Determination of Heavy Metal as Lead Colorimetric method | Pb: 1,0 mg/L | ST 2016 Phần/Part 3, Mục/item 2.4: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 2.1: Chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PVC, PE, cao su, giấy gấp, decal) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PVC, PE, Rubber, folder paper, decalcomania) | Xác định hàm lượng Asen hòa tan Phương pháp so màu Determination of dissolved Arsenic Colorimetric method | 0,1 mg/L | ST 2016 Phần/Part 3 Mục/item 2.5: Phân tích/for analysis và/and Mục/item 2.1: Chuẩn bị mẫu/for sample preparation | -
| Sản phẩm đồ chơi trẻ em Toys and children’s products | Xác định hàm lượng Phthalates (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) GC-MS method | 10 mg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 | ISO 8124-6:2018 GB/T 22048-2015 | -
| Các thành phần nhựa nhiệt dẻo của dao kéo và dụng cụ ăn uống, sản phẩm nhựa Thermoplastic components of cutlery and feeding utensils, plastic products | Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS Determination of phthalates content GC-MS method | 30 mg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 | EN 14372:2004 | -
| Vật liệu dệt may Textile materials | Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content GC-MS method. | 50 mg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 | ISO 14389:2022 | -
| Hàng tiêu dùng (bao gồm dệt may, da, cao su/ nhựa) Consumer products (including: textile, leather, rubber latex/plastic) | Xác định hàm lượng polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) phương pháp GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) GC-MS method. | 0,1 mg/kg, each compound 0.1 mg/kg mỗi chất Phụ lục 3/ Appendix 3 | AfPS GS 2019:01 PAK | -
| Vật liệu dệt may, da, vật liệu in Textile, leather and printed materials | Xác định hàm lượng Chlorinated Phenols Phương pháp GC-MS Determination of Chlorinated Phenols content GC-MS method | OPP: 0,5 mg/kg Others: 0.05 mg/kg Phụ lục/ Appendix 4 | ISO 17070:2015 DIN 53313:1993 §64 LFGB B82.02.8-2001 | -
| Vật liệu giầy Footwear materials | Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl fumarate content GC-MS method | 0,1 mg/kg | ISO 16186:2021 | -
| Da, dệt may, cao su, viên silicagel Leather, textile, rubber, silicagel pellet | Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl fumarate content GC-MS method | 0,1 mg/kg | VNTCD/CHE/TP/008:2022 | -
| Đồ chơi trẻ em (Kim loại/phi kim loại, sơn và lớp phủ) Children’s Toys (Metal/ non metal/ paint and surface coating) | Xác định hàm lượng tổng các nguyên tố: B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng phương pháp ICP-OES Determination of total concentration of certain elements: B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Microwave method and analysis by ICP-OES method | B, Al, Cu, Zn: 50 mg/kg Mn, Co, Ni, As, Se, Sr, Sb, Ba: 10 mg/kg Sn, Cr, Cd, Hg, Pb: 5,0 mg/kg | VNTCD/CHE/TP/054:2022 (Ref: ISO 8124-5:2015 và/and US EPA 3052:1996: Mục/item 7.3- Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | -
| Sản phẩm tiêu dùng (vật liệu phủ) Consumer products (coating materials) | Xác định nguyên tố lọc được As, Se, Cd, Sb, Ba Phương pháp ICP-MS Determination of leachable elements: As, Se, Cd, Sb, Ba ICP-MS method | 5,0 mg/kg | CCPSA Test Methods C03:2011 (CCPSA SOR/2011-17 Sec. 23 heavy metals) | -
| Sản phẩm đồ chơi trẻ em (Nhóm I: Vật liệu đồ chơi khô, giòn, dạng bột hoặc dẻo. Nhóm II: Vật liệu đồ chơi lỏng hoặc dính) Children’s Toys (Category I: Dry, brittle, powder-like or pliable toy material Category II: Liquid or Sticky toy material)) | Xác định nguyên tố thôi nhiểm Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of soluble migrated elements: Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn ICP-MS method | B, Al, Mn, Ni, Cu, Zn, Sr, Ba: 2,5 mg/kg Se: 0.5 mg/kg Co, As, Sb, Hg, Pb: 0,1 mg/kg Cd, Sn: 0,025 mg/kg Cr: 0,005 mg/kg | EN71-3:2019+A1:2021 | -
| Sản phẩm đồ chơi trẻ em (Nhóm I: Vật liệu đồ chơi khô, giòn, dạng bột hoặc dẻo. Nhóm II: Vật liệu đồ chơi lỏng hoặc dính) Children’s Toys (Category I: Dry, brittle, powder-like or pliable toy material Category II: Liquid or Sticky toy material)) | Xác định hàm lượng nguyên tố B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng phương pháp ICP-MS Determination of certain elements B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Microwave method and analysis by ICP-MS method | B, Al: 125 mg/kg Cu, Zn: 25 mg/kg Ba: 12,5 mg/kg Mn, Se, Sr: 1,25 mg/kg Cr, Sn: 0,1 mg/kg Others: 0,25 mg/kg | VNTCD/CHE/TP/054:2022 (Ref: ISO 8124-5:2015 và/and US EPA 3052:1996: Mục/item 7.3- Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | -
| Gỗ tấm Wood based panels | Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of Formaldehyde UV-Vis method | 5,0 mg/kg | EN 717-3:1996 | -
| Vật liệu dệt may Textile materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of formaldehyde UV-Vis method | 15 mg/kg | ISO 14184-2:2011 | -
| Vật liệu polymer và linh kiện điện tử Polymeric materials and electronic components | Xác định hàm lượng Chromium VI Phương pháp UV-Vis Determination of hexavanlent chromium UV-Vis method | 10 mg/kg | IEC 62321-7-2:2017 | -
| Sản phẩm đồ chơi Toy products | Xác đinh nguyên tố thôi nhiễm Cr (VI) Phương pháp IC-ICP-MS Determination of soluble migrated elements: Cr(VI) IC-ICP-MS method | Cat III: 0.025 mg/kg Cat I: 0.01 mg/kg Cat II: 0.0025 mg/kg | EN71-3:2019+A1:2021 | -
| Sản phẩm đồ chơi trẻ em (Nhóm III: Vật liệu có thể cạo) Children’s Toys (Category III: Scraped-off materials) | Xác định hàm lượng mức xâm nhập các nguyên tố: Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of soluble migrated elements: Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn ICP-MS method | B, Al, Mn, Ni, Cu, Zn, Sr, Ba: 25 mg/kg Se: 5,0 mg/kg Co, As, Sb, Hg, Pb: 1,0 mg/kg Cd, Sn: 0,25 mg/kg Cr: 0,05 mg/kg | EN71-3:2019+A1:2021 | Ghi chú/ Note: Phụ lục 1: Danh mục Phthalates trong sản phẩm chăm sóc trẻ em và đồ chơi, hàng tiêu dùng Appendix 1: Phthalates in Childcare items and child toys, consumer products Stt No. | Tên hoạt chất Analyte name | Số CAS CAS No. | LOQ (mg/kg) | Phép thử 01 | Phép thử 02 | Phép thử 03 | Phép thử 29 | Phép thử 30 | Phép thử 31 | 1 | Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) | 84-74-2 | 50 | 30 | 50 | 10 | 30 | 50 | 2 | Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) | 85-68-7 | 50 | 30 | 50 | 10 | 30 | 50 | 3 | Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) | 117-81-7 | 50 | 30 | 50 | 10 | 30 | 50 | 4 | Phthalic acid, bis-n-octyl ester (DNOP) | 117-84-0 | 50 | 30 | 50 | 10 | 30 | 50 | 5 | Phthalic acid, bis-isononyl ester (DINP) | 68515-48-0 | 50 | 30 | 50 | 10 | 30 | 50 | 6 | Phthalic acid, bis-isodecyl ester (DIDP) | 26761-40-0 | 50 | 30 | 50 | 10 | 30 | 50 | 7 | Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) | 117-82-8 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 8 | Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) | 84-69-5 | 50 | 30 | - | 10 | 30 | 50 | 9 | Phthalic acid, bis-n-pentyl ester (DnPP) | 131-18-0 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 10 | Phthalic acid, bis-iso-pentyl ester (DiPP) | 605-50-5 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 11 | isopentyl pentyl phthalate (iPnPP) | 776297-69-9 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 12 | Diethyl phthalates (DEP) | 84-66-2 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 13 | Di-n-decyl phthalate (DDP) | 84-77-5 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 14 | Dibenzyl phthalate (DBzP) | 523-31-9 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 15 | Dicyclohexyl phthalate (DCHP) | 84-61-7 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 16 | Phthalic acid, bis-hexyl ester (DnHP) | 84-75-3 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 17 | Dimethyl phthalate (DMP) | 131-11-3 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 18 | Diundecyl phthalate (DUDP) | 3648-20-2 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 19 | Diisoheptyl phthalates (mixture of branched chain isomers) (DIHpP) | 71888-89-6 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 20 | Diisohexyl phthalate (DHP) | 68510-50-4 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 21 | Bis(2-propylheptyl) phthalate (DPHP) | 53306-54-0 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 22 | Diheptyl phthalate (DnHpP) | 3648-21-3 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 23 | Dinonyl phthalate (DNP) | 84-76-4 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 24 | Diphenyl phthalate (DPhP) | 84-62-8 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 25 | Di-n-propyl phthalate (DPrP) | 131-16-8 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 26 | Di isooctyl phthalate (DIOP) | 27554-26-3 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | 27 | Diallyl phthalates (DAP) | 131-17-9 | 50 | 30 | - | - | 30 | 50 | Phụ lục 2: Danh mục các chất nhóm Thiếc hữu cơ trong đồ chơi trẻ em Appendix2: Organotin in toys | | | LOQ (mg/kg) | Stt No. | Tên hoạt chất Analyte name | Số CAS CAS No. | Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em thuộc nhóm I và II (mẫu sơn, phấn, sáp màu/ bột thạch cao/ vật liệu tạo hình, đất sét/dung dịch sơn màu, sơn móng tay, keo dính) Children toys, accessible parts of toy materials belong to category I & II (paint tablets/chulk, crayons/ plasters, modeling compounds, clay/poster paint, finger paint/ liquid adhesives) | Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em thuộc nhóm III (vải sợi, da, giấy/bìa cứng, cao su/nhựa, kim loại, thủy tinh/gốm sứ, gỗ, sơn, lớp phủ) Children’s toys, accessible parts of toy materials (textile, leather, paper/board, rubber/latex/plastic, metal, glass/ceramic, wood, paint, scrapable coating) | 1 | Methyltin trichloride (MeT/MMT) | 993-16-8 | 0.04 | 0.1 | 2 | Dipropyltin dichloride (DProT) | 867-36-7 | 0.04 | 0.1 | 3 | Monobutyltin trichloride (MBT) | 1118-46-3 | 0.04 | 0.1 | 5 | n-Octyltin trichloride (MOT) | 3091-25-6 | 0.04 | 0.1 | 6 | Dimethyltin dichloride (DMT) | 753-73-1 | 0.04 | 0.1 | 7 | Dibutyl dichloride (DBT) | 683-18-1 | 0.04 | 0.1 | 8 | Di-phenyltin dichloride (DPhT) | 1135-99-5 | 0.04 | 0.1 | 9 | Dioctyltin dichloride (DOT) | 3542-36-7 | 0.04 | 0.1 | 11 | Tetra-butyltin (TeBT) | 1461-25-2 | 0.04 | 0.1 | 13 | Tributyltin (TBT) | 1461-22-9 | 0.04 | 0.1 | 15 | Triphenyltin chloride (TPhT) | 639-58-7 | 0.04 | 0.1 | Phụ lục 3: Danh mục các chất Hydrocarbon đa vòng thơm trong các sản phẩm tiêu dùng, đồ chơi và đồ chăm sóc trẻ em Appendix 3: Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content in Consumer products (include: textile, leather, rubber/latex/plastic), Child toys and childcare products Stt No. | Tên hoạt chất Analyte name | Số CAS CAS No. | LOQ mg/kg | 1 | Napthalene (NAP) | 91-20-3 | 0,1 | 2 | Acenaphthylene (ANY) | 208-96-8 | 0,1 | 3 | Acenapthene (ANA) | 83-32-9 | 0,1 | 4 | Fluorene (FLU) | 86-73-7 | 0,1 | 5 | Phenanthrene (PHE) | 85-01-8 | 0,1 | 6 | Anthracene (ANT) | 120-12-7 | 0,1 | 7 | Fluoranthene (FLT) | 206-44-0 | 0.1 | 8 | Pyrene (PYR) | 129-00-0 | 0.1 | 9 | Benzo(a) anthracene (BaA) | 56-55-3 | 0.1 | 10 | Chrysene (CHR) | 218-01-9 | 0.1 | 11 | Benzo (j) fluoranthene (BjF) | 205-82-3 | 0.1 | 12 | Benzo (b) fluoranthene (BbF) | 205-99-2 | 0.1 | 13 | Benzo (k) fluoranthene (BkF) | 207-08-9 | 0.1 | 14 | Benzo (a) pyrene (BaP) | 50-32-8 | 0.1 | 15 | Indeno (1,2,3-cd) pyrence (IPY) | 193-39-5 | 0.1 | 16 | Dibenzo (a, h) anthracene (DBA) | 53-70-3 | 0.1 | 17 | Benzo (ghi) perylene (BPE) | 191-24-2 | 0.1 | 18 | Benzo(e)pyrene (BeP) | 192-97-2 | 0.1 | Phụ lục 4: Danh mục Triclorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Pentachlorophenol, Ortho-phenyl phenol (OPP) trong sản phẩm vải, da và vật liệu in Appendix 4: Triclorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Pentachlorophenol, Ortho-phenyl phenol (OPP)in textile, leather and printed material Stt No. | Tên hoạt chất Analyte name | Số CAS CAS No. | LOQ mg/kg | Vật liệu dệt may, da, nhựa Textile, leather and printed materials | Vật liệu dạng lỏng, bột Liquid and powder materials | 1 | 2-Chlorophenol (2-MCP) | 95-57-8 | 0.05 | 0.5 | 2 | 3-Chlorophenol (3-MCP) | 108-43-0 | 0.05 | 0.5 | 3 | 4-Chlorophenol (4-MCP) | 106-48-9 | 0.05 | 0.5 | 4 | 2,6-Dichlorophenol (2,6-DCP) | 87-65-0 | 0.05 | 0.5 | 5 | 4-chloro-3-methyl phenol | 59-50-7 | 0.05 | 0.5 | 6 | 2,5-Dichlorophenol (2,5-DCP) | 583-78-8 | 0.05 | 0.5 | 7 | 2,4-Dichlorophenol (2,4-DCP) | 120-83-2 | 0.05 | 0.5 | 8 | 3,5-Dichlorophenol (3,5-DCP) | 591-35-5 | 0.05 | 0.5 | 9 | 2,3-Dichlorophenol (2,3-DCP) | 576-24-9 | 0.05 | 0.5 | 10 | 3,4-Dichlorophenol (3,4-DCP) | 95-77-2 | 0.05 | 0.5 | 11 | 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6-TCP) | 88-06-2 | 0.05 | 0.5 | 12 | 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TCP) | 933-75-5 | 0.05 | 0.5 | 13 | 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TCP) | 933-78-8 | 0.05 | 0.5 | 14 | 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TCP) | 95-95-4 | 0.05 | 0.5 | 15 | 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TCP) | 15950-66-0 | 0.05 | 0.5 | 16 | 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TCP) | 609-19-8 | 0.05 | 0.5 | 17 | 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) | 935-95-5 | 0.05 | 0.5 | 18 | 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) | 58-90-2 | 0.05 | 0.5 | 19 | 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) | 4901-51-3 | 0.05 | 0.5 | 20 | Pentachlorophenol | 87-86-5 | 0.05 | 0.5 | 21 | Ortho-phenyl phenol | 90-43-7 | 0.5 | 5.0 | Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử chất lượng vật liệu Material quality test | - | ASTM F963-17 Clause 4.1 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.1 ST 2016 Part 1 Clause 4.3.1 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 +AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.3.1 SOR 2011-17 Clause 29 | -
| Thử khả năng cháy Flammability test | - | ASTM F963-17 Clause 4.2; Annex 5 & Annex 6 16 CFR 1500.44 | -
| Thử vật liệu nhồi Checking for quality of stuffing material | - | ASTM F963-17 Clause 4.3.7; 8.29 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử các chi tiết nhỏ Small objects test | - | ASTM F963-17 Clause 4.6 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.2, 4.6, 4.11, 4.18, 4.23.2, 4.23.3, 4.25, 5.1, 5.2 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.4, 5.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.4, 5.2 SOR 2011-17 Clause 30 | -
| Thử các cạnh tiếp xúc được Accessible edges test | - | ASTM F963-17 Clause 4.7 BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 4.7, 8.11 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.6, 5.8 ST 2016 Part 1 Clause 4.6, 5.8 SOR 2011-17 Clause 8, M 002 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử các phần nhô ra Checking for projections | - | ASTM F963-17 Clause 4.8 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.9 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.8 ST 2016 Part 1 Clause 4.8 | -
| Thử các đầu nhọn tiếp xúc được Accessible points test | - | ASTM F963-17 Clause 4.9 | -
| Thử dây hay thanh kim loại Wires or rods test | - | ASTM F963-17 Clause 4.10 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.9 ST 2016 Part 1 Clause 4.9 | -
| Thử đinh và mối nối Nails and fasteners test | - | ASTM F963-17 Clause 4.11 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra độ dày của màng nhựa mỏng Checking for thickness of plastic film | - | ASTM F963-17 Clause 4.12; Clause 8.22 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.3; 5.3 ST 2016 Part 1 Clause 4.10 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.10 | -
| Thử các cơ cấu gấp và bản lề Folding mechanisms and hinge test | | ASTM F963-17 Clause 4.13 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.12, 5.22 ST 2016 Part 1 Clause 4.12 | -
| Thử dây, dây đai và dây co giãn Cords, straps and elastic cords test | | ASTM F963-17 Clause 4.14 (except 4.14.4) Clause 8.23 | -
| Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe Checking for wheels, tires, and axles | | ASTM F963-17 Clause 4.17 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Checking for holes, clearance & accessibility of mechanisms | - | ASTM F963-17 Clause 4.18 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.13 ST 2016 Part 1 Clause 4.13 | -
| Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ Checking for stimulated protective devices | | ASTM F963-17 Clause 4.19 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.17 ST 2016 Part 1 Clause 4.17 | -
| Thử núm vú giả Pacifiers test | | ASTM F963-17 Clause 4.20 | -
| Thử đồ chơi cho trẻ đang mọc răng Teethers and teething toys test | | ASTM F963-17 Clause 4.22 | -
| Thử lúc lắc Rattles test | | ASTM F963-17 Clause 4.23 16 CFR 1510 M05 | -
| Thử đồ chơi bóp Squeeze- toys test | | ASTM F963-17 Clause 4.24 | -
| Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào cũi trẻ em hay sân chơi Checking for toys intended to be attached to a crib or playpen | | ASTM F963-17 Clause 4.26 | -
| Thử vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi Checking for stuffed-toys and beanbag-type toys test | | ASTM F963-17 Clause 4.27 | -
| Kiểm tra nhận dạng súng đồ chơi Checking for toy gun marking | - | ASTM F963-17 Clause 4.30 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra bóng bay Checking for balloons | - | ASTM F963-17 Clause 4.31 BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 4.12 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.5.6 | -
| Thử đồ chơi có đầu hình cầu Nearly spherical- end toys test | - | ASTM F963-17 Clause 4.32 | -
| Thử đồ chơi dạng viên bi Marbles test | - | ASTM F963-17 Clause 4.33 | -
| Thử đồ chơi dạng quả bóng Balls test | - | ASTM F963-17 Clause 4.34 BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 4.22 & 5.10, 8.32 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.5.2, 5.4 ST 2016 Part 1 Clause 4.5.2, 5.4 | -
| Kiểm tra quả len Checking for pompoms | | ASTM F963-17 Clause 4.35 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking for hemispheric-shaped objects | - | ASTM F963-17 Clause 4.36 BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.12 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.5.8 | -
| Kiểm tra khả năng gây mắc hàm của tay nắm và vô lăng đồ chơi Checking for jaw entrapment in handles and steering wheels | - | ASTM F963-17 Clause 4.39 | -
| Thử nghiệm lạm dụng Abuse test | - | ASTM F963-17 Clause 8.6 | -
| Thử xoắn Torque test | - | ASTM F963-17 Clause 8.8 BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.3, 4.6, 4.11, 4.14.2, 4.17, 4.18, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.24.5, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.5, 4 SOR 2011-17 Clause 40c | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử kéo Tension test | - | ASTM F963-17 Clause 8.9 BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.4, 4.6, 4.11, 4.14.2, 4.17, 4.18, 4.22, 4.23, 4.25, 5.1, 5.3, 5.10, 5.12, 5.13 and 6 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.24.6, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.6, 4 SOR 2011-17 Clause 40c | -
| Thử nén Compression test | - | ASTM F963-17 Clause 8.10 BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.8, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.24.7, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.7, 4 | -
| Thử khả năng tháo rời lốp và khả năng tháo lắp của bánh xe và trục Tests for tire removal and snap-in wheel and axle assembly removal | - | ASTM F963-17 Clause 8.11 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử uốn Flexure test | - | ASTM F963-17 Clause 8.12 | -
| Thử tốc độ cháy Flammability test | - | BS EN 71-2: 2020 TCVN 6238-2: 2017 ISO 8124-2: 2014 ST 2016 Part 2 AS/NZS 8124.2:2016 SOR /2011-17 Clause 32, 33 & 34 | -
| Thử cường độ âm thanh Sounding test | - | ASTM F963-17 Clause 4.5; 8.20 EN 71-1:2014 Clause 4.20; 8.28 ST 2016 Part 1 Clause 4.23; 5.23 M04 SOR 2011-17 Clause 19 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 + AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.29; 5.25 | -
| Thử nam châm Magnet test | - | ASTM F963-17 Clause 4.38; 8.25 EN 71-1:2014 Clause 4.23; 8.34; 8.35 ST-1 2016 Clause 4.24; 5.24; 5.25; 5.26; 5.27 TCVN 6238-1: 2017 ISO 8124-1:2018 +AMD1/2:2020 AS NZS 8124-1:2019 Clause 5.31; 5.32; 5.33; 5.34 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử thành phần có từ trường Magnetic components test | - | TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 + AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.31 | -
| Thử động năng của đồ chơi có chức năng bắn hoặc phóng ra Projectile test | - | ASTM F963-17 Clause 4.21 EN 71-1:2014 Clause 4.17; 8.42; 8.43 ST 2016 Part 1 Clause 4.18; 5.28; 5.29 SOR 2011-17 Clause 16 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 + AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.18; 5.15; 5.35; 5.36; 5.37 (loại trừ/ except clause 4.18.4.1, 5.20) | -
| Thử đồ chơi lắp ráp Assembly test | - | EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 Part 1 Clause 4.2 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 + AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.2 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra đồ chơi có không gian hạn chế Checking for confined spaces | - | ASTM F963-17 Section 4.16 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 +AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.16 ST 2016 Part 1 Clause 4.16 | -
| Kiểm tra quả len Checking for Pompons | - | ASTM F963-17 Clause 8.16 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.5 | -
| Thử vật liệu giãn nở Expanding materials test | - | ASTM F963-17 Clause 4.40, 8.30 EN 71-1+ A1:2018 Clause 4.6, 8.14 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.3.2, 5.21 ST 2016 Part 1 Clause 4.3.2, 5.19 | -
| Thử cơ cấu khóa Locking mechanisms or other means test | - | ASTM F963-17 Clause 8.26 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử rơi tự do Drop test | - | ASTM F963-17 Clause 8.7 BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.5, 4.5, 4.6, 4.10.2, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12 and 5.13 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.24.2, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.2, 4 SOR 2011-17 Clause 43 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử lật Tip over test | - | ASTM F963-17 Clause 8.7 BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.6, 4.10.2, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12 and 5.13 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.24.3, 4 ST 2016 Part 1 Clause 5.22.3, 4 | -
| Thử ngâm nước Soaking test | - | BS EN 71-1: 2014 Clause 8.9 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử khả năng tiếp xúc được của các bộ phận Accessibility of a part or component test | - | BS EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.10, 4.5, 4.7, 4.8, 4.10.2, 4.10.4, 4.15.1.3, 4.21, 5.2 and 5.7 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 5.7 ST 2016 Part 1 Clause 4.3.3, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 5.7 | -
| Thử đầu nhọn Sharpness test | - | BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 4.8, 8.12 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.7, 5.9 ST 2016 Part 1 Clause 4.7, 5.9 M003 | -
| Thử quy cách của túi đựng đồ chơi Toy bags test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.4 | -
| Thử cạnh sắc thủy tinh Glass sharpness test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.5, 5.7 | -
| Thử đồ chơi có thành phần chuyển động Parts moving against each other test | - | BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 4.10, 8.18 | -
| Thử đồ chơi nhồi và vật liệu nhồi Test for soft-filled toys and soft-filled parts of a toy | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.2 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Thử dây, xích và dây điện trong đồ chơi trẻ em Test for cords& chains and electrical cables in toys | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018 + AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.11, 4.11 (Except clause 4.11.7, 5.11.3) ST 2016 Part 1 Clause 4.11, 5.11 | -
| Kiểm tra thành phần dạng sợi Checking comprising monofilament fibers | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.9 | -
| Thử hình nhân nhỏ Play figures test | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.11, 8.16, 8.33 TCVN 6238-17 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.5.4, 5.6 ST 2016 Part 1 Clause 4.5.4, 5.6 | -
| Thử dây sử dụng xung quanh cổ khi chơi Test for straps intended to be worn fully or partially around the neck | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.14, 8.38 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.33, 5.11.3 ST 2016 Part 1 Clause 4.11, 5.11 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra vật liệu đóng gói Checking for Packaging | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 6 TCVN 6238-1:2017 Annex A, C, D, E ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 6 ST 2016 Part 1 Clause 6 | -
| Kiểm tra thông tin trên sản phẩm Checking for warning, marking and instruction for use | - | BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 7 TCVN 6238-1:2017 Annex B ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 7 ST 2016 Part 1 Clause 7 | -
| Thử dây và thanh kim loại Metal wires and rods test | - | BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 4.8, 8.13 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.9, 5.24.8 ST 2016-Part 1 Clause 4.9, 5.22.8 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Đo độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa Measuring of thickness of plastic sheeting | - | BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.25, 4.3, 5.3 & 6 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.10, 4.10 ST 2016-Part 1 Clause 5.10, 4.10;M03 SOR 2011-17 Clause 4 | -
| Kiểm tra hình dáng và kích thước của đồ chơi Checking for shape and size of toys | - | BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 5.8, 8.16 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.5, 5.3 ST 2016-Part 1 Clause 4.5, 5.3 | -
| Kiểm tra mối nguy của sản phẩm khi sử dụng đúng chức năng Checking for harzards in normal use | - | ISO 8124-1:2028+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 TCVN 6238-1:2017 Clause 4.1 ST 2016 Part 1 Clause 4.1 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra mối nguy của sản phẩm khi sử dụng sai mục đích Checking for harzards in reasonably foreseeable abuse | - | TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.2, 5.24 (Loại trừ/Except clause 5.24.4) ST 2016- Part 1 Clause 4.2 M01.1 | -
| Kiểm tra lò xo Checking for spring | - | TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 4.14 ST 2016 Part 1 Clause 4.14 | -
| Thử nghiệm va đập mặt nạ Impact test for toys that cover the face | - | TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.14 ST 2016 Part 1 Clause 5.14 | -
| Kiểm tra mối nguy trên vật liệu nhựa Checking for harzards on plastic edges | - | SOR 2011-17 Clause 10 | -
| Kiểm tra mối nguy trên vật liệu gỗ Checking for harzards on wood | - | SOR 2011-17 Clause 11 | -
| Kiểm tra mối nguy trên vật liệu thủy tinh Checking for harzards on glass | - | SOR 2011-17 Clause 12 | -
| Thử nghiệm cháy để tìm chất cellulose nitrate Checking for celluloid or cellulose nitrate | - | SOR 2011-17 Clause 21 | -
| Kiểm tra đinh ốc Checking for fastenings | - | SOR 2011-17 Clause 28 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra mối nguy lên mắt và mũi Checking for harzards on eyes and noses | | SOR 2011-17 Clause 31, M004 | -
| Kiểm tra mối nguy của hạt tạo âm thanh Checking for harzards on plant seeds - noise | | SOR 2011-17 Clause 35 | -
| Kiểm tra mối nguy hại trong vật liệu nhồi dạng hạt Checking for harzards on plant seeds - stuffing material | | SOR 2011-17 Clause 36 | -
| Thử độ bền tay nắm Shaft-like handles test | | SOR 2011-17 Clause 37 | -
| Kiểm tra chiều dài của dây thun Length or extensibility check | | SOR 2011-17 Clause 41 | -
| Thử khả năng bắt lửa Flammability test | | Method F02 SOR 2011-17 Clause 32, 33, 34 | -
| Kiểm tra chất lượng khi giặt Washable test | | BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 5.1 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2018+ AMD1/2:2020 AS NZS ISO 8124-1:2019 Clause 5.23 ST 2016 Part 1 Clause 5.21 | -
| Các phép thử mô phỏng sử dụng và sử dụng sai mục đích bởi trẻ dưới 18 tháng tuổi Tests for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less. | | 16 CFR 1500.51: 2021 | -
| Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) | Các phép thử mô phỏng sử dụng và sử dụng sai mục đích bởi trẻ từ 18 tháng tuổi tới dưới 36 tháng. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age. | | 16 CFR 1500.52:2021 | -
| Các phép thử mô phỏng sử dụng và sử dụng sai mục đích bởi trẻ từ 36 tháng tuổi tới dưới 96 tháng. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age. | | 16 CFR 1500.53: 2021 | -
| Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ em 3 tuổi và dưới 3 tuổi Toys and children’s products (aged 3 years and below) | Thử các thành phần nhỏ Small parts test | | 16 CFR 1501: 2021 | -
| Thử điểm nhọn Sharp points test | | 16 CFR Part. 1500. 48:2021 | -
| Thử cạnh sắc Sharp edge test | | 16 CFR Part. 1500. 49:2021 | Ghi chú/Note: Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | -
| Vật liệu da Leather material | Xác định pH trong dung dịch chiết bằng nước Determination of pH of aqueous extract | Cấp 1 ~ 14 Grade 1 - 14 | ISO 4045:2018 BS EN ISO 4045:2018 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Xác định pH trong dung dịch chiết bằng nước Determination of pH of aqueous extract | Cấp 1 ~ 14 Grade 1 - 14 | AATCC 81:2016 ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071:2020 | -
| Xác định độ bền màu giặt (phương pháp thí nghiệm nhanh) Determination of colorfastness to Laundering: Accelerated | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 61:2013 | -
| Xác định độ bền màu giặt với giặt gia dụng và thương mại Determination of colorfastness to domestic and commercial laundering | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | ISO 105 C06:2010 BS EN ISO 105 C06:2010 | -
| Xác định độ bền màu giặt với giặt gia dụng và thương mại sử dụng bột giặt không có chất tăng trắng kết hợp với chất tẩy rửa ở nhiệt độ thấp Determination of colorfastness to domestic and commercial laundering using a nonphosphate reference detergent incorporating a low-temperature bleach activator | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | ISO 105 C08:2010 BS EN ISO 105 C08:2010 | -
| Xác định độ bền màu giặt sử dụng xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of colorfastness to washing with soap or soap and soda | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | ISO 105 C10:2006 BS EN ISO 105 C10:2007 | -
| Xác định độ bền màu giặt. Phương pháp thử nhanh trên máy Launder Ometer Determination of colorfastness to washing Accelerated test - Launder Ometer | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | CAN/CGSB 4.2-No19.1:2004 (2013) | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fibe, fabric and textile products | Xác định độ bền màu giặt khô Determination of color fastness to dry cleaning | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 132:2013 ISO 105 D01:2010 BS EN ISO105 D01:2010 | -
| Xác định độ bền màu giặt. Phương pháp giặt gia dụng và thương mại - phản ứng hoạt hóa tẩy trắng dùng xà phòng không chứa chất tăng trắng kết hợp chất hoạt hóa chất tẩy trắng tại nhiệt độ thấp Determination of colorfastness. Domestic and commercial laundering - oxidative bleach response using a nonphosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | ISO 105 C09:2001 BS EN ISO 105 C09:2003 | -
| Xác định độ bền màu đối với nước Determination of color fastness to water | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 107: 2013 ISO 105 E01:2013 BS EN ISO 105 E01:2013 JIS L 0846:2004 CAN/CGSB-4.2 NO.20-M89:2004 | -
| Xác định độ bền màu đối với mồ hôi Determination of color fastness to perspiration | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 15:2021 ISO 105 E04: 2013 BS EN ISO 105 E04: 2013 JIS L 0848:2004 CAN/CGSB-4.2 NO.23-M90: 2013 | -
| Xác định độ bền màu clo (nước hồ bơi) Determination of color fastness to chlorinated water | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 162:2011 ISO105 E03:2010 BS EN ISO105 E03:2010 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Xác định độ bền màu đối với nước biển Determination of color fastness to sea water | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 106 :2013 ISO 105 E02 :2013 BS EN ISO 105 E02 :2013 JIS L 0847:2004 | -
| Xác định độ bền màu ma sát Determination of color fastness to crocking | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 08:2016 ISO 105 X12:2016 BS EN ISO 105 X12: 2016 CAN/CGSB-4.2 NO.22: 2004 | -
| Xác định độ bền màu: sự dịch chuyển màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu trữ, phương pháp từ vải sang vải Determination of color fastness: dye transfer in storage, fabric to fabric | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 - 5 | AATCC 163:2013 JIS L 0854:2013 | -
| Xác định độ bền màu acid Determination of color fastness to acids | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 6:2021 ISO 105 E05:2010 BS EN ISO 105 E05:2010 JIS L 0851: 2013 | -
| Xác định độ bền màu kiềm Determination of color fastness to alkaline | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 | AATCC 6:2021 ISO 105 E06:2006 BS EN ISO 105 E06: 2006 | -
| Xác định độ bền màu với nước: phương pháp nhỏ giọt Determination of color fastness to water spotting | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~5 | AATCC 104: 2014 ISO 105 E07:2010 BS EN ISO 105 E07: 2010 | -
| Xác định độ bền màu đối với nước dãi và mồ hôi Determination of color fastness to saliva and perspiration | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~5 | DIN 53160-1:2010 DIN 53160-2:2010 | -
| Xác định độ bền màu nước tẩy không chlorine Determination of color fastness to non-chlorine bleach (soak test) | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~5 | AATCC TS-001 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Xác định độ bền màu nước tẩy có chlorine Determination of color fastness to Chlorine Bleach | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~5 | AATCC TS-001 ISO 105-N01:1993 | -
| Đánh giá độ ngả vàng phenolic Evaluate phenolic yellowing | Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~5 | ISO 105-X18:2007 | -
| Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight | | ISO 3801:1977 BS 2471 : 2005 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127:1997 ASTM D3776/ D3776M-20 JIS L 1096:2010 | -
| Xác định mật độ sợi vải theo đơn vị chiều dài (vải dệt thoi) Determination of threads per unit length (woven fabric construction) | | ISO 7211-2:1984 (Method A&B) ASTM D3775-17 JIS L-1096:2010 | -
| Xác định mật độ sợi vải (vải dệt kim) Determination of stitch density (knited fabric construction) | | ASTM D3887-96 (2008) - Section 12 JIS L-1096:2010 | -
| Xác định sự xiên lệch vải Determination of bow and skew | | ASTM D3882-08: (2020) | -
| Xác định khổ vải Determination of fabric width | | ISO 22198:2006 ASTM D3774-18 JIS L 1096:2010 | -
| Xác định độ bền đứt và giãn đứt vải Phương pháp strip Determination of maximum force and elongation at maximum force Strip method | Độ bền/ strength < 5000N Đô giãn/ elongation < 400% | ISO 13934-1:2013 BS EN ISO 13934-1:2013 ASTM D 5035-11 (2019) JIS L 1096:2010 part 8.14 (Method A) | -
| Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải Phương pháp Grab. Determination of maximum force and elongation at maximum force Grab method | Độ bền/ strength < 5000N Đô giãn/ elongation < 400% | ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 ASTM D5034-21 JIS L 1096:2010 Part 8.14 (Method B) | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Xác định độ bền đứt đường may Determination of seam strength | Độ bền/ strength < 5000 N | ASTM D1683/D1683M- 17(2018) ISO 13935-1:2014 ISO 13935-2:2014 BS EN ISO 13935-1:2014 BS EN ISO 13935-2:2014 JIS L 1093:2011 | -
| Xác định độ trượt đường may Determination of seam slippage | Độ bền/ strength < 5000 N | ASTM D1683/D1683M- 17(2018) ISO 13936-1:2004 ISO 13936-2:2004 BS EN ISO 13936-1:2004 BS EN ISO 13936-2:2004 JIS L 1096:2010 | -
| Xác định khả năng kéo giãn đường may của quần áo thun Determination of seam stretchability of knitted garments | Độ bền/ strength < 5000 N | AATCC TS-015 | -
| Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Elmendorf Determination of tearing strength Elmendorf method | Độ bền/ strength < 64 N | ASTM D1424-21 ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 | -
| Xác định độ bền xé rách Determination of tearing strength (Tongue - Single rip) | Độ bền/ strength < 5000 N | ASTM D2261 - 13(2017)e1 ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 | -
| Xác định độ bền xé rách Determination of tearing strength (Tongue-wing rip) | Độ bền/ strength < 5000 N | ISO 13937-3 :2000 BS EN ISO 13937-3 :2000 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Xác định độ vón của bề mặt vải theo phương pháp Martindale. Determination of Pilling Resistance - Martindale | Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 | ASTM D4970 /D4970- 16 e3 ISO 12945-2:2020 BS EN ISO 12945-2:2020 | -
| Xác định độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Random tumble Determination of Pilling Resistance. Random Tumble Method | Cấp 1 ~ 5 Grade 1~5 | ASTM D3512 /D3512M- 16 | -
| Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp ICI pilling box Determination of Pilling Resistance. ICI Pilling Box Method | Cấp 1 ~5 Grade 1 ~ 5 | ISO 12945-1:2020 BS EN ISO 12945-1:2020 | -
| Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of Abrasion Resistance. Martindale Method | - | ASTM D4966 -12(2016) ISO 12947-1/3/4:1998 ISO 12947-2 : 2016 BS EN ISO 12947/1/3/4:1998 BS EN ISO 12947-2 : 2016 | -
| Xác định độ bền nén thủng màng. Phương pháp thủy lực Determination of Bursting Strength of Textile Fabrics – Diaphragm Bursting. Strength Tester Method | < 200 psi | ASTM D3786/ D3786M -18 ISO 13938-1:2019 BS EN ISO 13938-1:2019 JIS L 1096:2010 | -
| Xác định độ dãn của vải dệt thoi có khả năng đàn hồi Determination of Stretch Properties of Woven Fabric from stretch yarns | | ASTM D3107-07: (2019) | -
| Xác định độ dãn của vải dệt kim có khả năng đàn hồi thấp Determination of Stretch Properties of Knitted fabrics having low Power | | ASTM D2594-20 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Xác định độ chống thấm nước. Thử nghiệm phun tia Determinaton of water Repellency Spray test | Cấp ISO: 1 ~ 5 hoặc AATCC: 50-70-80-90-100 Rating ISO: 1 ~ 5 or AATCC : 50- 70-80-90-100 | AATCC 22:2017 ISO 4920:2012 BS EN ISO 4920:2012 JIS L 1092:2009 | -
| Xác định độ thẩm thấu nước Determination of Absorbency of Textiles | | AATCC 79: 2018 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Phương pháp xác định khả năng cháy của quần áo dệt may Determination of Flammability of Clothing Textiles | | 16 CFR 1610: 2017 ASTM D1230-17 | -
| Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm Determination of Dimensional Stability (Shrinkage) to Washing | | AATCC 135:2018 AATCC 150:2018 ISO 3759 :2011 BS EN ISO 3759 :2011 ISO 5077:2007 BS EN ISO 5077:2008 ISO 6330:2021 BS EN ISO 6330:2021 CAN/CGSB 4.2. No 58 : 2004 | -
| Xác định độ xoắn của vải và sản phẩm dệt may sau giặt Determination of skewness after home laundering | | AATCC 179:2019 ISO 16322-1: 2005 ISO 16322-2/3: 2021 | -
| Đánh giá ngoại quan của vải và sản phẩm dệt may sau giặt. Determination of appearance of apparel and fabric after laundering. | | AATCC 143:2018 ISO 15487:2018 BS EN ISO 15487:2018 | -
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile materials, yarn, fiber, fabric and textile products | Đánh giá độ phẳng của vải sau khi giặt Determination of smoothness appearance of fabric after laundering | Cấp SA 1 ~ 5 Grade SA 1 ~ 5 | AATCC 124:2018 ISO 7768:2009 | -
| Đánh giá độ phẳng đường may của vải sau khi giặt. Determination of smoothness of Seams in fabric after laundering | Cấp SS 1 ~ 5 Grade SS 1 ~ 5 | AATCC 88B: 2018 ISO 7770:2009 | -
| Đánh giá độ giữ nếp gấp của vải sau khi giặt nhiều lần Determination of retention of creases in fabrics after repeated home laundering | Cấp CR 1 ~ 5 Grade CR 1 ~ 5 | AATCC 88C: 2018 ISO 7769:2009 | -
| Nút bấm Snap | Xác định độ bền nút bấm Determination of Snap attachment strength | | ASTM D7142-05 (2021) | -
| Vật liệu nhựa, cao su, vải tráng phủ Plastic, rubber, textile, coated fabric | Xác định độ bền xé rách Determination of Tearing strength | Độ bền/ strength < 5000 N | ISO 4674-1:2016 | Ghi chú/ Note: | |