Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung |
Laboratory: | Central electrical testing company limited |
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty Điện lực miền Trung |
Organization: | Central Power Corporation |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Đào Trực | Phương pháp lấy mẫu được công nhận / Accredited sampling method |
Điện thoại/ Tel: 0236.2226705 | Fax: 0236.3846339 |
E-mail: [email protected] | Website: http://etc.cpc.vn |
TT No. | Tên sản phẩm, vật liệu được lấy Name of sampling Materials or product | Phương pháp lấy mẫu Name of sampling method |
| Dầu cách điện Insulating oil | IEC 60475:2011 |
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung |
Laboratory: | Central electrical testing company limited |
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty Điện lực miền Trung |
Organization: | Central Power Corporation |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử, Hóa |
Field of testing: | Electrical – Electronic, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Mai Đức Quang | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử All Electrical – Electronic accredited tests |
| Nguyễn Hữu Triều | |
| Nguyễn Văn Nam | |
| Hà Lê Quốc Thành | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử của Phân xưởng Rơle – tự động All Electrical – Electronic accredited tests of Relay – Automatic Workshop |
| Phan Công Ảnh | |
| Trương Quốc Trung | |
| Nguyễn Văn Hải | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử của Phân xưởng Cao thế All Electrical – Electronic accredited tests of High voltage Workshop |
| Nguyễn Hòa | |
| Phan Bản Thiện | |
| Đặng Quốc Khanh | |
| Nguyễn Trung Tích | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử All Electrical – Electronic accredited tests |
| Đặng Công Chuẩn | |
| Phan Tú Dương | |
| Đào Trực | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa của Phân xưởng Hóa dầu All Chemical accredited tests of Oil Chemical Workshop |
Điện thoại/ Tel: 0236.2226705 | Fax: 0236.3846339 |
E-mail: [email protected] | Website: http://etc.cpc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
I | Phân xưởng cao thế / High voltage Workshop | |||
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s | IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance | 0,1 mW/ (0,1 mW ~300 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 32 A) | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tan Delta cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor of windings and bushings | 0,001 %/(0,01~100) % 100 V/ (1 ~ 12) kV 0,01 pF/(15 pF~2,7) mF 1 mA/ (1 ~ 200) mA | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tỷ số biến và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and phase relationship tests | 10-5 / (0,8 ~ 100 000) (8; 40; 100) VAC 0,01o / (0 ~ 360)o | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current | 1 V/ (5 ~ 400) V 0,1 A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/(0,1 W~200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses | 1 V/ (5 ~ 400) V 0,1A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/(0,1 W~ 200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Thử phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Sweep frequency response analysis test (SFR A) | 0,1 Hz/(10 Hz~25 MHz) 1 V/ (1 ~ 20) V 0,2 dB/ (2 ~ 100) dB | IEC 60076-18:2012 | |
| Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis | 0,2 pC/(2 pC ~ 100 nC) 0,1 kV/ (1 ~ 60) kV 6 Hz/(16 kHz~30 MHz) 1 mV/(1 ~ 4 000) mV 0,2 dB/ (0,2 ~ 75) dB | IEC 60076-3:2018 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/(0,25~100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s | TCVN 6306-3: 2006 IEC 60076-3:2018 | |
| Thử bộ điều áp dưới tải On load tap changer test | 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s 25 µs/(25 µs ~ 9,99 s) 1 V/ (5 ~ 400) V | IEC 60076-3:2018 (Ed3.1) IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2014 | |
| Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019 |
| Thử đặc tính dòng cắt tức thời, cắt có thời gian Instantaneous trip test and inverse- time overcurrent trip test | 0,02 A/(0,02 A~13 k A) 1 ms/ (1 ms ~ 99 999 s) | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019 | |
| Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Thử hàm lượng ẩm khí SF6 và áp lực khí SF6 Humidity, pressure tests of SF6 gas | 0,1 oC/ (- 60 ~ 20) oC 0,1 ppm/ (1 ~ 1 999) ppm 0,1 s/ (1 ~ 5 400) s | IEC 62271-303:2008 |
| Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 30; 31; 32; 33) | |
| Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Measurement of closing and opening times of the circuit breaker | 0,1 VAC/(0,1 ~ 300) VAC 0,1 VDC/(0,1 ~ 420) VDC 0,1ADC/ (1 ~ 55) ADC 0,1 AAC/ (1 ~ 40) AAC 25 µs/(25 µs ~ 9,99 s) | IEC 62271-100:2021 | |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Contacts resistance test | 1 A/ (1 ~ 600 A) 0,01 µΩ/ (0,1 µΩ ~ 1 999 µΩ) | IEC 62271-1:2021 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s | IEC 62271-1:2021 | |
| Cáp điện lực Power cables | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 18) |
| Đo điện trở một chiều ruột dẫn DC resistance test of conductor | 10 mW/ (10 mW ~ 2 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 40 A) | TCVN 6612:2007 IEC 60502-2:2014 IEC 60502-1:2021 | |
| Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis | 0,1 pC/ (1 pC ~ 100 nC) 0,1 kV/ (1 ~ 62) kV 0,01Hz/(0,01 ~ 0,1)Hz | TCVN 10893-3:2015 | |
| Cáp điện lực Power cables | Thử chịu đựng điện áp xoay chiều tần số thấp 0,1 Hz (VLF) Very low frequency 0,1 Hz (VLF) AC withstand voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 44) kV 0,1 mA/(1 mA ~ 70 m A) 0,1 s/(1 ~ 1 800) s 0,01 Hz/(0,01 ~ 0,1) Hz 0,01% /(0,01 ~ 2100)% 1nF/(10nF ~ 10 mF) | IEEE 400.2:2013 |
| Đo tổn hao điện môi tandelta ở tần số thấp 0,1Hz (VLF) Measurement of dielectric dissipation factor at VLF 0,1 Hz | |||
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1s / (1 ~ 1 800) s | IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 | |
| Máy điện quay Rotating electrical machine | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s | IEC 60034-27-4:2018 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance | 10 mW/ (10 mW ~ 2 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 40 A) | IEEE 62.2-2004 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tandelta Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | 0,00 1%/(0,01 ~ 100) % 100 V/ (1 ~ 12) kV 0,01pF/ (15 pF ~ 2,7 mF) 1 mA/ (1 ~ 200) mA | IEC 60034-27-3:2018 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kV / (1 ~ 50) kV 0,25 mA/ (0,25~100) mA 0,1s / (1 ~ 1800) s | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022 | |
| Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở suất và điện trở nối đất Measurement of resistivity and earthing resistance | 0,01 W/ (0,01W ~ 19,99 kW) | IEEE 81-2012 |
| Chống sét van Surge arrester | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 1kW/(1kW ~ 15TW) 1V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 38) |
| Đo dòng điện và điện áp tham chiếu Reference current and voltage tests | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25 mA ~ 60 A) | IEC 60099-4:2014 | |
| Thử điện áp phóng với điện áp định mức Ur ≤ 35 kV Breakdown voltage test with rated voltage Ur ≤ 35 kV | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25~100) mA | IEC 60099-1:1999 | |
| Máy biến áp điện lực (có điện áp Ur ≤ 22 kV, công suất Sr ≤ 2500 kV A) Power Transformer (with Ur ≤ 22 kV, Sr ≤ 2500 kV A) | Đo tổn hao không tải (Po) Measurement of No-load loss | 1 mV/ (1 mV ~ 4 200 V) 1 mA/ (1 mA ~ 500 A) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011 |
| Đo tổn hao ngắn mạch (Pk) Measurement of load loss | 1 mV/ (1 mV ~ 4200 V) 1 mA/ (1 mA ~ 500 A) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | 0,1 oC/ (-20 ~ + 150) oC 0,1 mW/(0,1 mW~300 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 32 A) 1 mV/ (1 mV ~ 4 200 V) 1 mA/ (1 mA ~ 500 A) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-2:2006 IEC 60076-2:2011 | |
| Máy biến điện áp Voltage instrument transformers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 28) |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance | 10 mW/(10 mW ~ 100 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 15 A) | IEEE C57.13-2016 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tandelta Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100 V/(1 ~ 12) kV 0,01 pF/(15 pF ~ 2,7 mF) 1 mA/ (1 ~ 200) mA | IEEE C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-1:2007 | |
| Đo dòng không tải Measurement of excitation current | 0,1 V/(1 ~ 2 200) VAC 0,1 A/ (0,1 ~ 10) A 0,01o/(0,1 ~ 360) o | IEEE C57.13-2016 | |
| Thử cao thế có cấp điện áp định mức Ur £ 35kV Withstand voltage test with Ur £ 35kV | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1s / (1 ~ 1800) s | TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007 | |
| Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check | 10-5 / (0,8 ~ 15 000) (8; 40; 100) VAC 0,01 o/ (0 ~ 360) o 0,1 V/ (10 V~220/ kV) 0,001 %/ (1 ~ 210) % | IEEE C57.13.1-2017 IEC 61869-1:2007 TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-5:2011 QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) | |
| Xác định sai số cơ bản Determination of basic error | 0,1 V/ (10 V~220/ kV) 0,001 %/ (1 ~ 120) % | QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến dòng điện Current instrument transformers | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance | 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1s / (1 ~ 3 600) s | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017 |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây thứ cấp Measurement of secondary DC windings resistance | 10 mW/(10 mW ~ 100 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 15 A) | IEEE C57.13-2016 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tandelta Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 100 V/ (1 ~ 12) kV 0,01pF/ (15 pF ~ 2,7 mF) 1 mA/ (1 ~ 200) mA | IEEE C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017 | |
| Kiểm tra đặc tính từ hóa Magnetization curve check | 0,1V/ (1 ~ 2 200) VAC 0,1A/ (0,1 ~ 10) A 0,010/ (0,1 ~ 3600) | IEEE C57.13.1-2017 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kV / (1 ~ 690) kV 0,25 mA/(0,25~100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
| Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check | 10-5/ (0,8 ~ 15 000) (8; 40; 100) VAC 0,01o/ (0 ~ 360)o 0,001 A/ (1 ~ 10 000) A 0,001 %/(1 ~ 210) % | IEEE C57.13.1-2017 QTHC-TN.ETC.PTN. 05. PXĐL (2022) | |
| Xác định sai số cơ bản Determination of basic error | 0,001 A/ (1 ~ 10 000) A 0,001 %/ (1 ~ 120) % | QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) | |
| Dao cách ly, Dao cắt tải Disconnector switch, Load break switch | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance | 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 34) |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Measurement of contacts resistance | 1 A/ (1 ~ 600) A 0,01 µΩ/ (0,1 µΩ ~ 1 999 µΩ) | IEC 62271-1:2021 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s | IEC 62271-102:2022 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
II | Phân xưởng Rơle – tự động/ Automatic – Relay Workshop | |||
| Rơle điện Electrical relay | Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | 0,1 mA/(0,001~64) A 0,1ms/(1 ms~30 min) | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-151:2009 |
| Thử miền tác động, trở về (rơle so lệch) Pick-up/Drop-off zone test (Differential Relays) | 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 0,1 mA/ (0,001 ~ 64) A 0,1 o/( 1 ~ 360) o 0,1 ms/ (1 ms ~ 30 min) | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021 | |
| Thử miền tác động, trở về (rơle bảo vệ quá dòng có hướng và công suất) Pick-up/Drop-off zone test (Directional Relays and Power Relays) | 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,1 o/(1 ~ 360) o 0,1ms/(1 ms ~ 30 min) | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-12:1980 | |
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/ drop-off | 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 10-4/(10-4 ~ 100) Hz 0,1o/(1 ~ 360) o 0,1ms/(1 ms ~30 min) | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-181:2019 | |
| Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off | 1 mV/ (0,1 ~ 480) V 0,1 ms/(1 ms ~ 30 min) | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-127:2010 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/ drop-off | 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 0,1 mA/ (0,001 ~ 64) A 0,1o/(1 ~ 360) o 0,1 Ω/ (0,1 ~ 1 000) Ω 0,1 ms/(1 ms ~ 30 min) | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-121:2014 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
III | Phân xưởng hóa dầu/ Oil Chemical Workshop | |||
| Dầu cách điện Insulating oil | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | (3 ⁓ 15) cSt (20 ⁓ 200) cSt | ASTM D445-21 |
| Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of closed up flash point | Tocc < 370 oC | ASTM D93-20 | |
| Xác định hàm lượng nước Determination of dissolved water content | (1 ⁓ 65 535) µg | IEC 60814:1997 | |
| Xác định điện áp đánh thủng/ Determination of breakdown voltage | 0,1 kV/ (0,2 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 | |
| Xác định tổn hao điện môi tgδ Determination of tan Delta | 0,00 001/ (0,00 001 ~ 4,910) | IEC 60247:2004 | |
| Phân tích khí hòa tan Determination of dissolved gas analysis (DGA) | H2: 0,79 ppm O2: 25,53 ppm N2: 21,81 ppm CH4: 0,21 ppm CO: 0,34 ppm CO2: 0,35 ppm C2H2: 0,07 ppm C2H4: 0,15 ppm C2H6: 0,15 ppm C3H8: 0,77 ppm | ASTM D3612C-02 (2017) | |
| Xác định sức căng bề mặt Determination of Interfacial Tension | (1 ⁓ 250) mN/m | ASTM D971-12 | |
| Xác định hàm lượng 2-furfural và các hợp chất furanic Determination of 2-furfural and related compounds | 5HMF: 0,05 ppm 2FOL: 0,05 ppm 2FAL: 0,05 ppm 2ACF: 0,05 ppm 5MEF: 0,05 ppm | IEC 61198:1993 |
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung | ||
Laboratory: | Central electrical testing company limited | ||
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty Điện lực miền Trung | ||
Organization: | Central Power Corporation | ||
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||
Field: | Measurement - Calibration | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Mai Đức Quang | Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations |
| Nguyễn Hữu Triều | |
| Nguyễn Văn Nam |
Điện thoại/ Tel: 0236.2226705 | Fax: 0236.3846339 |
E-mail: [email protected] | Website: http://etc.cpc.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | ||
1. | Đồng hồ vạn năng hiện số đến 51/2 digits Digital Multimeter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | 330 mV ~ 1000 V | QTHC-TN.ETC.PTN. 01.PXĐL (2022) | 0,01 % | |
Dòng điện một chiều/ DC Current | 330 µA ~ 11 A | 0,01 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage | 330 mV~ 3,3 V | 10 Hz ~ 100 kHz | QTHC-TN.ETC.PTN. 01.PXĐL (2022) | 0,01 % | ||
33 V ~ 1 000 V | 10 Hz ~ 1 kHz | 0,01 % | ||||
Dòng điện xoay chiều/ AC Current | 3,3 mA | (10 ~ 50) Hz | QTHC-TN.ETC.PTN. 01.PXĐL (2022) | 0,01 % | ||
50 Hz ~ 1 kHz | ||||||
330 mA | (10 ~ 50) Hz | |||||
50 Hz ~ 1 kHz | ||||||
1 kHz ~ 10 kHz | ||||||
3,3 A | (10 ~ 50) Hz | |||||
50 Hz ~ 1 kHz | ||||||
11 A | 50 Hz ~ 1 kHz | |||||
2. | Đồng hồ vạn năng analog (chỉ thị kim) Analog multimeter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | 330 mV ~ 1 000 V | QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) | 0,05 % | |
Dòng điện một chiều/ DC Current | 330 µA ~ 11 A | QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) | 0,05 % | |||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage | 330 mV ~ 1 000 V | QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) | 0,05 % | |||
Dòng điện xoay chiều/ AC Current | (1 ~ 100) A | QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) | 0,05 % | |||
3. | Oát mét Wattmeter | Đến/ To 600 V/ Pha (Phase) Đến/ To 100 A/ Pha (Phase) | QTHC-TN.ETC.PTN. 03.PXĐL (2022) | 0,1 % | ||
| Công tơ điện xoay chiều AC energy meter | Đến/ To 480 V/ Pha (Phase) | QTHC-TN.ETC.PTN. 04.PXĐL (2022) | 0,05 % | ||
Đến/ To 120 A/ Pha (Phase) | ||||||
(15 ~ 65) Hz | ||||||
| Dụng cụ đo góc pha, nguồn tạo góc lệch pha Phase angle meters and sources | Đến/ To 360 o | QTHC-TN.ETC.PTN. 08.PXĐL (2022) | 0,05 o | ||
Đến/ To 480 V | ||||||
Đến/ To 120 A | ||||||
| Máy biến dòng điện Current transformer | Dòng điện sơ cấp/ Primary current: Đến/ To 10 000 A | QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) | 0,05 % | ||
Dòng điện thứ cấp/ Secondary current: 1 và 5 A | ||||||
| Máy biến điện áp Voltage transformer | Điện áp sơ cấp/Primary voltage: Đến/ To kV | QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) | 0,05 % | ||
Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (;; 100; 110) V | ||||||
| Hộp điện trở Resistance boxes | Đến/ To 30 kΩ | QTHC-TN.ETC.PTN. 10.PXĐL (2022) | 0,03 % | ||
| Máy đo điện trở tiếp đất; ômmet Earth resistance meter; ohmmeter | (10-2 ~ 104) Ω | QTHC-TN.ETC.PTN. 09.PXĐL (2022) | 0,10 % | ||
| Máy đo điện trở cách điện; ômmet Insulation resistance meter, ohmmeter | (103 ~ 1012) Ω | QTHC-TN.ETC.PTN. 09.PXĐL (2022) | 0,10 % | ||
(1012 ~ 1014) Ω | 1,0 % | |||||
| Phương tiện đo điện dung Measuring instrument for resistance | Đến/ To 10,99 nF | QTHC-TN.ETC.PTN. 07.PXĐL (2022) | 0,50 % | ||
11 nF ~ 1,099 μF | 0,25 % | |||||
1,1 μF ~ 30,99 μF | 0,35 % | |||||
31 μF ~ 32,99 μF | 0,40 % | |||||
33 μF ~ 109,99 μF | 0,50 % | |||||
110 μF ~ 329,99 μF | 0,70 % | |||||
330 μF ~ 1,1 mF | 1,00 % | |||||
| Thiết bị đo điện trở Resistance meters | (0,000 4 Ω ~ 500 kΩ) | QTHC-TN.ETC.PTN. 09. PXĐL (2022) | 0,015 % | ||
(500 kΩ ~ 50 GΩ) | 0,15 % | |||||
(50 GΩ ~ 11,111 111 TΩ) | 0,5 % | |||||
| Nguồn dòng xoay chiều AC current sources | Đến/ To 160 A f: (45~ 65) Hz | QTHC.ETC.PTN.12. PXĐL (2022) | 0,2 % | ||
Đến/ To 10 000 A f: 50 Hz | 0,5 % | |||||
| Nguồn dòng một chiều DC current sources | Đến/ To 160 A | 0,2 % | |||
| Nguồn áp một chiều DC Voltage sources | Đến/ To 1 000 V | 0,02 % | |||
Đến/ To 150 kV | 0,5 % | |||||
| Nguồn áp xoay chiều AC Voltage sources | Đến/ To 1 000 V f: 20 Hz ~ 100 kHz | 0,02 % | |||
Đến/ To kV f: 50 Hz | 0,25 % | |||||
| Ampe kìm một chiều DC Clamp meters | Đến/ To 11 A | QTHC.ETC.PTN.13. PXĐL (2022) | 0,2 % | ||
| Ampe kìm xoay chiều AC Clamp meters | Đến/ To 11 A | 0,2 % | |||
Đến/ To 10 000 A | 0,5 % | |||||
| Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance and Dielectric dissipation factor | Điện dung/ Capacitance: 40 pF; 100 pF; 140 pF | QTHC.ETC.PTN.14. PXĐL (2022) | 0,02 % | ||
Điện áp đến/Voltage Đến/ To: 10 kV | ||||||
Tần số/Frequency: 50 / 60 Hz | ||||||
Hệ số tổn hao điện môi/ Dielectric dissipation factor: 0,105 %; 0,32 %; 1,05 %; 3,2 %; 10,5 % | 0,18% | |||||
Điện áp đến/Voltage Đến/ To: 10 kV | ||||||
Tần số/Frequency: 50 / 60 Hz |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1 | Phương tiện đo thời gian Time measuring instrument | Đến/ To 999,999 s | QTHC.ETC.PTN.11.PXĐL (2023) | 0,007 % |
2 | Nguồn phát tần số Electrical frequency sources | (20 Hz ~ 1 MHz) | QTHC.ETC.PTN.15.PXĐL (2023) | 0,05 % |
3 | Phương tiện đo tần số Frequency measuring instrument | (20 Hz ~ 1 MHz) | QTHC.ETC.PTN.16.PXĐL (2023) | 0,05 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1 | Nhiệt kế hiện số và tương tự Digital and analog Thermometer | (35 ~ 400) oC | ĐLVN 138:2004 | 0,41 oC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1 | Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge with digital and dial indicating type | Đến/ To 400 bar | ĐLVN 76:2001 | 0,5 % |
(400 ~ 700) bar | 1,0 % | |||
2 | Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switchs | Đến/ To 700 bar | ĐLVN 133:2004 | 1,0 % |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Lệ rơi, thật dễ để dùng ống tay áo lau chúng đi, nhưng tôi phải làm thế nào để xóa vệt nước mắt khỏi trái tim mình? "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.