Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc | ||||
Laboratory: | Northern Electrical Tesing one member Company Limited | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty điện lực miền Bắc | ||||
Organization: | Norther Power Company | ||||
Lĩnh vực hiệu chuẩn: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||
Field of calibration: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Quang Khanh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Quang Khanh | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All acceredited Calibrations | |||
| Tô Tuấn Anh | ||||
| Nguyễn Danh Đức | ||||
| Lê Xuân Phú | ||||
| Hoàng Minh Dũng | Các phép hiệu chuẩn Điện, Thời gian – Tần số được công nhận – Phòng đo lường Acceredited calibrations in Electrical, Time- Frequency - Department of Metrology | |||
| Trịnh Văn Yên | Các phép hiệu chuẩn Áp suất, Nhiệt độ được công nhận – Phòng thí nghiệm công nghệ năng lượng Acceredited calibrations in Pressure, Temperature - Energy technology Testing Department | |||
| Bùi Thọ Dũng | ||||
| Nguyễn Thành Trung | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 272 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 0243 8759361 | Fax: 0243 8759080 |
E-mail: | Website: www.npcetc.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
| Đồng hồ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | NPCETC.ĐL/QT.11 (2019) | ||
Đến/ to 330 mV | 0,002 % | ||||
(3,3 ~ 33) V | 0,001 % | ||||
330 V | 0,001 % | ||||
1000 V | 0,001 % | ||||
Dòng điện một chiều/ DC Current | |||||
Đến/ to 330 µA | 0,012 % | ||||
3,3 mA | 0,004 % | ||||
33 mA | 0,004 % | ||||
330 mA | 0,005 % | ||||
3 A | 0,009 % | ||||
(3 ~ 22) A | 0,015 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage | |||||
Đến/ to 220 mV | (10 ~ 45) Hz | 0,004 % | |||
45 Hz ~ 20 kHz | 0,008 % | ||||
20 kHz ~500 kHz | 0,008 % | ||||
500 kHz ~ 1 MHz | 0,024 % | ||||
Đến/ to 2,2 V | (10 ~ 45) Hz | 0,004 % | |||
45 Hz ~ 20 kHz | 0,003 % | ||||
20 kHz ~ 500 kHz | 0,003 % | ||||
500 kHz ~ 1 MHz | 0,13 % | ||||
Đến/ to 22 V | (10 ~ 45) Hz | 0,042 % | |||
45 Hz ~ 20 kHz | 0,003 % | ||||
20 kHz ~ 500 kHz | 0,003 % | ||||
500 kHz ~ 1 MHz | 0,16 % | ||||
Đến/ to 220 V | (45 ~ 60) Hz | 0,004 % | |||
60 Hz ~ 20 kHz | 0,004 % | ||||
20 kHz ~ 100 kHz | 0,010 % | ||||
Đến/ to 1100 V | (45 ~ 60) Hz | 0,004 % | |||
60 Hz ~ 1 kHz | 0,004 % | ||||
1 kHz ~ 8 kHz | 0,004 % | ||||
1 (tiếp) | Đồng hồ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter | Dòng điện xoay chiều/ AC Current | NPCETC.ĐL/QT.11 (2019) | ||
Đến/ to 330 µA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 5 kHz | 0,006 % | ||||
5 kHz ~ 10 kHz | 0,066 % | ||||
Đến/ to 2,2 mA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,007 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,007 % | ||||
Đến/ to 22 mA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,008 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,008 % | ||||
Đến/ to 220 mA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,008 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,008 % | ||||
Đến/ to 2,2 A | (10 ~ 45) Hz | 0,028 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,028 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,035 % | ||||
20,5 A | 45 Hz ~ 1 kHz | 0,026 % | |||
Điện trở/ Resistance | |||||
Đến/ to 10 Ω | 0,004 % | ||||
(10 ~ 100) Ω | 0,002 % | ||||
10 Ω ~ 1 kΩ | 0,001 % | ||||
1 kΩ ~ 10 kΩ | 0,001 % | ||||
10 kΩ ~ 100 kΩ | 0,001 % | ||||
100 kΩ ~ 1 MΩ | 0,003 % | ||||
(1 ~ 10) MΩ | 0,003 % | ||||
(10 ~ 109,9999) MΩ | 0,018 % | ||||
(109,9999 ~ 1100,000) MΩ | 0,46 % | ||||
| Đồng hồ analog (chỉ thị kim) Analog Meter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | NPCETC.ĐL/QT.12 (2019) | ||
Đến/ to 330 mV | 0,39 % | ||||
(3,3 ~ 33) V | 0,39 % | ||||
330 V | 0,39 % | ||||
1000 V | 0,38 % | ||||
Dòng điện một chiều/ DC Current | |||||
Đến/ to 330 µA | 0,58 % | ||||
Đến/ to 3,3 mA | 0,58 % | ||||
Đến/ to 33 mA | 0,61 % | ||||
Đến/ to 330 mA | 0,59 % | ||||
Đến/ to 3 A | 0,58 % | ||||
(3 ~ 22) A | 0,58 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage 45 Hz ~ 20 kHz | |||||
Đến/ to 220 mV | 0,39 % | ||||
Đến/ to 2,2 V | 0,39 % | ||||
Đến/ to 22 V | 0,39 % | ||||
Đến/ to 220 V | 0,39 % | ||||
Đến/ to 1100 V | 0,39 % | ||||
| Đồng hồ đo công suất hiện số Digital Power meter | Đến/ to 1000 V Đến/ to 3 A | NPCETC.ĐL/QT.06 (2019) | 0,022 % | |
Đến/ to 1000 V (3 ~ 20) A | 0,070 % | ||||
Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (15 ~ 70) Hz | 0,011 % | ||||
| Công tơ điện xoay chiều chuẩn AC energy meter | Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (15 ~ 70) Hz | NPCETC.ĐL/QT.07 (2019) | 0,035 % (Điện năng/ Energy ) | |
| Hộp điện trở Resistance | Đến/ to 10 Ω | NPCETC.ĐL/QT.09 (2019) | 0,002 % | |
(10 ~ 100) Ω | 0,006 % | ||||
10 Ω ~ 1 kΩ | 0,042 % | ||||
1 kΩ ~ 10 kΩ | 0,0003 % | ||||
10 kΩ ~ 100 kΩ | 0,003 % | ||||
100 kΩ ~ 1 MΩ | 0,005 % | ||||
(1 ~ 10) MΩ | 0,051 % | ||||
(10 ~ 109,9999) MΩ | 0,059 % | ||||
(109,9999 ~ 1100,000) MΩ | 0,57 % | ||||
| Phương tiện đo điện trở Ohmmeter | (10E-5 ~ 10) Ω | NPCETC.ĐL/QT.13 (2019) | 0,007 % | |
(10 ~ 10E5) Ω | 0,0008 % | ||||
(10E5 ~ 10E12) Ω | 0,11 % | ||||
(10E12 ~ 10E15) Ω | 0,100 % | ||||
| Thiết bị đo góc pha, nguồn tạo góc lệch pha Phase angle - meters and sources | Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (0 ~ 360)° | NPCETC.ĐL/QT.08 (2019) | 0,03° (Góc pha/ Phase angle) | |
| Nguồn dòng một chiều, xoay chiều DC, AC current sources | Đến/ to 1,2 A | NPCETC.ĐL/QT.04 (2019) | 0,064 % | |
1,2 ~ 20,5 A | 0,012 % | ||||
200 ~ 5000 A | 0,016 % | ||||
| Nguồn áp một chiều, xoay chiều DC, AC Voltage sources | Điện áp một chiều/ DC Voltage | NPCETC.ĐL/QT.05 (2019) | ||
Đến/ to 1000 V | 0,006 % | ||||
1,0 kV ~ 20 kV | 0,27 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage | |||||
20 kV ~ 200 kV | 0,50 % | ||||
220 V (45 ~ 60) Hz | 0,009 % | ||||
1100 V (45 ~ 60) Hz | 0,006 % | ||||
20 kV (45 ~ 60) Hz | 0,28 % | ||||
220 kV (45 ~ 60) Hz | 0,50 % | ||||
| Ampe kìm một chiều, xoay chiều DC, AC Current Clamp | Dòng điện 1 chiều/ DC current | NPCETC.ĐL/QT.14 (2019) | ||
2000 A | 0,015 % | ||||
Dòng điện xoay chiều/ AC current | |||||
2000 A (45 ~ 60) Hz | 0,036 % | ||||
5000 A (45 ~ 60) Hz | 0,67 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy đếm tần số điện tử Electrical frequency counter | Đến/Upto 160 MHz | NPCETC.ĐL/QT.15 (2019) | 5,0 x 10-7 |
| Nguồn phát tần số Electrical frequency sources | Đến/Upto 2 MHz | NPCETC.ĐL/QT.18 (2019) | 2,9 x 10-6 |
| Thiết bị đo khoảng thời gian Time Interval | Đến/Upto 999,999s | NPCETC.ĐL/QT.10 (2019) | 0,003 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Áp kế, chân không kế kiểu lò so và hiện số Pressure & Vacuum gauge with digital and dial indicating type | (-1 ~ 0) bar | ĐLVN 76: 2001 | 0,2% |
(0 ~ 2,5) bar | 0,1% | |||
(2,5~ 7,0) bar | ||||
(7,0~ 60) bar | ||||
(60~ 600) bar |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer | (30 ~ 250) °C | ĐLVN 138:2004 | 0,25 °C |
| Phương tiện đo độ ẩm - nhiệt độ Thermo - Hygrometer | (10 ~ 50) °C | NPCETC.CNNL/QT.09 (2020) | 0,5 °C |
(25~90) % RH | 2% RH |
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc | ||||
Laboratory: | Northern Electrical Tesing one member Company Limited | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty điện lực miền Bắc | ||||
Organization: | Norther Power Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Chemical , Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Quang Khanh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Quang Khanh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Tô Tuấn Anh | ||||
| Nguyễn Danh Đức | ||||
| Lê Xuân Phú | ||||
| Vũ Trọng Chiến | Các phép thử được công nhận thuộc phòng Cao áp/ Accredited tests of High voltage department | |||
| Ngô Thành | ||||
| Nguyễn Trọng Khánh | ||||
| Phạm Đình Ánh | Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Cơ điện/ Accredited tests of Electrical – Mechanical department | |||
| Lê Lữ Minh | ||||
| Nguyễn Thị Kim Anh | ||||
| Nguyễn Ngọc Bảo | Các phép thử được công nhận thuộc phòng Rơ le/ Accredited tests of Relay Department | |||
| Lê Phi | ||||
| Văn Đình Thành | ||||
| Trần Khắc Trượng | Các phép thử được công nhận thuộc phòng Hóa/ Accredited tests of Chemical Department | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 272 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 0243 87961 | Fax: 0243 8759080 |
Website: www.npcetc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến áp điện lực (x) Power Transformer | Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250~5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/clause 27 & IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế Measurement of winding resistances at all tapes | 1 μΩ ~ 2000 Ω | IEC 60076-1:2011 & IEEE C57.152-2013 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tgd of windings | Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF | IEC 60076-1:2011 | |
| Kiểm tra tỷ số biến các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế và tổ đấu dây Check voltage ratio and phase relationship | 0,8 ~ 15000 | IEEE C57.152-2013 | |
| Thử điện áp chịu đựng xoay chiều nguồn riêng Separate source AC withstand/or applied-voltage test | (2,4 ~ 500) kV | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 & IEC 60060-3: 2006 | |
| Đo độ ồn Measurement of sound level | (20 ~ 140) dB | IEC 60076-10: 2016 & IEC 60076-10-1:2016 +AMD1:2020 | |
| Thử điện áp AC cảm ứng Induced voltage test | U: (230 ~ 4200)V / (1 ~ 500) kV f: (100 ~ 200) Hz / (30 ~ 300) Hz | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 & IEC 60060-3: 2006 | |
| Máy biến áp điện lực (x) Power Transformer | Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse - 1.2µs/50 µs test | (40 ~ 400) kV / (80 ~ 800) kV | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60076-4: 2002 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 |
| Thử đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response test | C:10 pF ~ 100 μF Tan δ: đến/ to: 100 % | IEEE Std C57.161-2018 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | đến/ to: 150 oC | IEC 60076-2:2011 | |
| Đo tổng tổn thất (không tải và ngắn mạch) Measurement of Total losses (the sum of the no-load loss and the load loss) | I: đến/ to: 500 A U: đến/ to: 4200 V f: 50Hz / 60Hz | IEC 60076-1:2011 | |
| Cáp điện lực (x) Power Cable | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test | R: đến/ to: 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 23 |
| Thử cao áp một chiều màn chắn DC withstand voltage test of the oversheath | đến/ to 200 kV | IEC 60502-2:2014 & IEC 60229: 2007 | |
| Thử cao áp một chiều phần cách điện (PVC, EPR, HEPR, XLPE) DC hight voltage test of insulator (PVC, EPR, HEPR, XLPE) | đến/ to 200 kV | IEC 60502-1: 2021 IEC 60502-2:2014 | |
| Thử cao áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test | đến/ to 500 kV | IEC 62067: 2022 RLV IEC 60840: 2020 RLV IEC 60502-1: 2021 RLV IEC 60502-2: 2014 RLV | |
| Máy cắt điện xoay chiều, recloser sử dụng trên lưới điện cấp điện áp lớn hơn 1 kV (x) AC Circuit breakers and recloser, operation on systems having voltages above 1kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | R: đến/ to 1000 GΩ U: 250 ~ 5000 VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - Điều/ clause 32, 33 |
| Đo thời gian tác động Measurement of the operating time | 1 ms ~ 10 s | IEC 62271-100 : 2021 | |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances with DC current | đến/ to: 1999 μΩ | IEC 62271-1 : 2017 & IEC 62271-100 : 2021 IEC 62271-111 : 2019 | |
| Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power-frequency voltage test | UAC: (1 ~ 500) kV | IEC 62271-1 : 2017 & IEC 62271-100 : 2021 IEC 62271-111 : 2019 | |
| Hệ thống tiếp địa (x) Earthing System | Đo điện trở tiếp địa trạm biến áp Measurement of the earthing resistance of the transformator substation | 0,01 Ω ~ 19,99 kΩ | IEEE Std 81-2012 |
| Máy điện quay (x) Rotating Electrical Machines | Đo điện trở cách điện của cuộn dây Measurement of insulation resistances of the winding | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | IEC 60034-27-4: 2018 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT – điều/ clause 79 |
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC curent | 1 μΩ ~ 2000 Ω | IEC 60034-1: 2022 & IEC 60034-2-1: 2014 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test | đến/ to 55 kV | IEC 60034-1: 2022 | |
| Máy biến dòng điện kiểu cảm ứng, tần số 15 Hz ~ 100 Hz (x) Inductive current transformer, frequencies from 15 Hz ~ 100 Hz | Đo điện trở cách điện các cuộn dây đối với vỏ Measurement of insulation resistances | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 29 |
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC curent | 1 μΩ ~ 2000 Ω | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check | 0,8 ~15000 | IEEE C57.13.1 2017 | |
| Kiểm tra đặc tính từ hoá Exciting curve check | U: đến/ to 2000 VAC I: đến/ to 1,2A | IEEE C57.13.1 2017 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power-frequency voltage withstand test | đến/ to: 500 kV | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ với CT có Ur ³ 35 kV Measurement of capacitance and dissipation factor (tgd) (Applied to the CT with Ur ³ 35 kV) | Tgd: đến/ to 200 % C: 0 ~ 2,7 mF | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | (0,1~ 800)oC | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse test - 1.2µs/50 µs | (40~400)kV / (80~800)kV | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Thử phóng điện cục bộ Partial discharge measure test | (1~100000) pC | IEC 61869-1:2007 IEC 60270:2000 +AMD1:2015 | |
| Thử quá điện áp vòng dây Inter-turn overvoltage test | (0,01~10) kV peak | IEC 61869-2:2012 | |
| Máy biến điện áp, tần số 15 Hz ~ 100 Hz (x) Voltage transformer, frequencies from 15 Hz ~ 100 Hz | Đo điện trở cách điện các cuộn dây đối với vỏ Measurement of insulation resistances between windings and ground. | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 28 |
| Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio and polarity check | 0,8 ~ 15000 | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo điện áp cảm ứng Measurement of Inducced voltage | U : đến/ to 650 V | IEC 61869-3:2011 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ đối với máy biến điện áp kiểu tụ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgd) -Capacitor Voltage transformer | Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo điện trở một chiều Measurement of DC resistance | 320 µΩ ~ 32 kΩ | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | (0,1 ~ 800)oC | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-1:2007 | |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse test- 1.2µs/50 µs | U: (40~400) kV / U: (80~800) kV | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo phóng điện cục bộ Measurement ofPartial discharge | (1 ~ 100000) pC | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60270:2000 +AMD1:2015 | |
| Cách điện của cáp Insulation of power cables | Thử xung: điện áp xung dạng sóng 1,2/50 (giữa 1 đến 5 µs và thời gian nửa biên độ giá trị đỉnh khoảng 40 đến 60 µs) Impulse test: the impulse voltage wave 1,2/50 (between 1 µs and 5 µs and a nominal time to half the peak value between 40 µs and 60 µs) | U: (10 ~ 400) kV | IEC 60230:2018 +AMD1:2021 |
| Chống sét van ô xít kim loại không có khe hở sử dụng trong hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 kV (x) Metal-oxide surge arresters without gaps for AC systems above 1 kV | Thử điện áp dư tại xung dòng 8 µs / 20 µs Residual Voltage test at lightning current impulse 8 µs /20 µs | Uresidual: (40 ~ 400) kV In: (0,2 ~ 20) kA | IEC 60099-4:2014 IEC 60099-5:2018 |
| Thử xung điện áp 1,2 µs / 50 µs cho vỏ chống sét Lightning Impulse test on the arrester housing | U: (40~400) kV / U: (80~800) kV | IEC 60099-4:2014 | |
| Đo điện áp tham chiếu, Uref Measurement of reference voltage, Uref | (0,01 ~ 200) kV | IEC 60099-4:2014 | |
| Đo dòng điện rò (dòng tổng và dòng điện trở) tại điện áp vận hành liên tục Uc Measurement of Leakage current (total, resistive) of continuous operating voltage | I: 5µA ~ 100 mA U: (0,01 ~ 120) kV | IEC 60099-5:2018 | |
| Cách điện thủy tinh cho thanh cái, đường dây trên không. Glass insulator for overhead and bus bar | Thử sốc nhiệt Thermal shock test | Khí nóng/Hot air Tmôi trường: đến/ to 300oC, Bể nước: T ≤ 50oC | IEC 60383-1:1993 |
| Cách điện thủy tinh cho thanh cái, đường dây trên không. Glass insulator for overhead and bus bar | Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính tán cách điện, chiều cao, đường kính trục liên kết) Measurement of dimensional (Spacing, Diameter, Creepage istance,height, Coupling diameter) | (0,01~5000) mm | IEC 60305:2021 RLV |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1,2µs/50µs Lightning Impulse voltage test– 1,2µs/50µs | U: (40~400) kV / U: (80~800) kV | IEC 60383-1:1993 & IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 IEC 61211: 2004 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp: thử nghiệm chịu đựng trạng thái khô / ướt , thử nghiệm đánh thủng. Power frequency withstanding voltage: dry and wet test , fucture test. | U: (1~500) kV | IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 60383-1:1993 & IEC 60383-2:1993 | |
| Đo chiều dày lớp mạ Measurement of Coating thickness | đến/ to: 1500 µm | IEC 60383-1:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 CSV | |
| Cách điện gốm cho thanh cái, đường dây trên không Ceramic insulator for overhead and bus bar | Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính các tán cách điện, chiều cao, đường kính trục liên kết) Measurement of Dimensional (Creepage Distance, Diameter, height, Coupling diameter) | (0,01~5000) mm | IEC 60305:2021 RLV IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50µs Lightning Impulse test – 1.2µs/50µs | U: (40~400)kV / U: (80~800)kV | IEC 60383-1:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 IEC 61211: 2004 IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 | |
| Cách điện gốm cho thanh cái, đường dây trên không Ceramic insulator for overhead and bus bar | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp: thử nghiệm chịu đựng trạng thái khô / ướt , thử nghiệm đánh thủng. Power frequency withstanding voltage: dry and wet test , fucture test. | U: (1~500)kV | IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 60383-1:1993 & IEC 60383-2:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 |
| Đo chiều dày lớp mạ Measurement of coating thickness | đến/ to: 1500 µm | IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 CSV IEC 60383-1:1993 | |
| Cách điện bằng polyme, composite cho thanh cái, đường dây trên không. Polymeric, composite insulator for overhead and bus bar | Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính các tán cách điện, chiều cao) Dimensional measurement (Spacing, Diameter, Creepage Distance) | (0,01~5000) mm | IEC 62217: 2012 IEC 61109: 2008 |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50µs Lightning Impulse voltage test – 1.2µs/50µs | U: (40~400)kV / U: (80~800)kV | IEC 61109: 2008 IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 IEC 61952: 2008 & IEC 60383-1:1993 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trạng thái khô / ướt, tham chiếu điện áp phóng điện bề mặt khô. Power frequency withstanding voltage dry and wet test, reference dry power frequency external flashover voltage. | U: (1~500) kV | IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 61952: 2008 & IEC 60383-1:1993 IEC 61109: 2008 IEC 62217: 2012 | |
| Đo chiều dày lớp mạ Coating thickness measurement | đến/ to: 1500 µm | IEC 61109: 2008 IEC 61952: 2008 IEC 60383-1:1993 | |
| Máy biến áp điện lực-cuộn kháng (x) Power transformer-reactors | Phân tích đáp ứng tần số quét Sweep frequency response analysis | 10 Hz ~ 10 MHz (-90 ~ 100) dB (0,1 ~ 12) Vpp | IEC 60076-18: 2012 IEEE C57.149-2012 |
| Cách điện xuyên cho lưới điện cao áp xoay chiều (x) Insulated bush ings for alternating voltages above 1000 V | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor tgd of bushings | Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF | IEC 60137: 2017 RLV |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Rơle Điện (x) Electrical Relay | Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | đến/ to: 128 A | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-151:2009 |
| Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-151:2009 | |
| Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off | đến/ to: 128 A đến/ to: 600 VAC 10 Hz ÷ 1 kHz đến/ to: 360o | IEC 60255-187-1:2021 IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 | |
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off | 10 Hz ÷ 1kHz | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-181:2019 | |
| Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off | đến/ to: 600 VAC đến/ to: 300 VDC | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-127:2010 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off | đến/ to: 128 A đến/ to: 600 VAC 10 Hz ÷ 1 kHz đến/ to: 360o | IEC 60255-121: 2014 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dây dẫn trần (x) Bare wire | Xác định đường kính sợi nhôm, sợi thép Determination of Diameter of aluminium, steel wire | - | NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999) |
| Xác định số sợi nhôm, sợi thép Determination of quantity of aluminium, steel wire | - | ||
| Xác định bội số bước xoắn và chiều dài bước xoắn Determination of multiple of twist step of layer and Twist direction of layer | - | ||
| Đo điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Measurement of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to: 2500 Ω | ||
| Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế Aluminum conductor XLPE insulated Aerial bundled cable | Xác định số sợi trong mỗi ruột dẫn Determination of number of wire in each conductor | - | TCVN 6447:1998 |
| Xác định đường kính ngoài lõi cáp Determination of diameter of core of cable | - | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định đường kính ruột dẫn Determination of diameter of conductor | - | ||
| Xác định chiều dày cách điện Determination of thickness of insulation | - | ||
| Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế Aluminum conductor XLPE insulated Aerial bundled cable | Xác định chiều dày nhỏ nhất của cách điện Determination of the minimum thickness of insulation | - | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 |
| Xác định chiều dày lớn nhất của cách điện Determination of the maximum thickness of insulation | - | ||
| Xác định suất kéo đứt của cách điện trước lão hóa Determination of tensile strength of insulation without ageing | đến/ to: 100 kN/mm2 | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện trước lão hóa Elongation at break of insulation without ageing | đến/ to: 3000 % | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện sau lão hóa Determination of tensile strength of insulation after ageing | đến/ to: 100 kN/mm2 | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện sau lão hóa Elongation at break of insulation after ageing | đến/ to: 3000% | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to: 2500 Ω | TCVN 6447:1998 & TCVN 6612:2007 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50Hz 50 Hz high votage a.c test | đến/ to: 100 kV | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV | Xác định số sợi của ruột dẫn Determination of number of wires in each conductor | - | TCVN 6612:2007 |
| Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV | Xác định đường kính ruột dẫn Determination of diameter of conductor | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 TCVN 6612:2007 |
| Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp cách điện Determination of minimum thickness of insulation | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ chênh giữa giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của cách điện Determination of deviation between minimum value and maximum value of insulation | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định chiều dày lớp màn chắn kim loại Determination of thickness of metalic screen layer | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định tiết diện lớp màn chắn kim loại Determination of Section of metalic screen layer | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Kiểm tra độ gối mép của lớp màn chắn edge overlap of metalic screen layer check | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp vỏ bọc trong, lớp vỏ bọc ngoài PVC Determination of minimum thickness of PVC innersheath, oversheath | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định chiều dày lớp giáp bảo vệ Determination of thickness of armour layer | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa Determination of tensile breaking strength before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN/mm2 | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV | Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa. Determination of elongation before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of tensile breaking strength after ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of elongation after ageing ofinsulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to : 2500 Ω | TCVN 6612:2007 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50 Hz 50 Hz high votage a.c test | đến/ to 100 kV | TCVN 5935-2:2013 | |
| Các loại cáp bọc cách điện cấp điện áp đến 35 kV Insulation electric cables, voltage to 35V | Xác định đường kính sợi nhôm, sợi thép Determination of Diameter of aluminium, steel wire | - | NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999) |
| Xác định số sợi nhôm, sợi thép Determination of quantity of aluminium, steel wire | - | ||
| Xác định bội số bước xoắn và chiều dài bước xoắn Determination of multiple of twist step of layer and Twist direction of layer | - | ||
| Các loại cáp bọc cách điện cấp điện áp đến 35kV Insulation electric cables, voltage to 35kV | Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa Determination of tensile breaking strength before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 |
| Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa. Determination of elongation before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 | |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of tensile breaking strength after ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of elongation after ageing ofinsulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 | |
| Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to 2500 Ω | NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999) | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50Hz 50 Hz high votage a.c test | đến/ to 100 kV | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013, TCVN 5936:1995 | |
| Máy cắt điện tự động hạ áp (x) Low voltage circuit breaker | Thử nghiệm đặc tính dòng cắt tức thời, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic) trip test and inverse-time overcurrent trip test | I: đến/ to 20000A t: 0,001 s ~ 99 h | IEC 60947-2:2009 IEC 60898-2:2016 TCVN 6434-1:2018 TCVN 6592-2:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dầu cách điện Insulating oil | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point Pensky-Martens closed cup (PMCC) | 40 °C ~ 360 °C | ASTM D 93-20 |
| Xác định hàm lượng ẩm trong dầu Determination of water content in oil | 2,2 microgam | IEC 60814:1997 | |
| Xác định điện áp đánh thủng Determination the breakdown voltage | Đến/ upto 100 kV | IEC 60156:2018 | |
| Xác định tổn hao điện môi Determination of dielectric loss | 10-5 ~ 4,910 | IEC 60247:2004 | |
| Phân tích khí hòa tan trong dầu cách điện. Kỹ thuật GC Analysis of dissolved gases in oil GC technique | H2 : 11 ppm O2: 452 ppm N2: 2642ppm CH4: 7 ppm CO: 8 ppm CO2: 11 ppm C2H4: 4 ppm C2H6: 9 ppm C2H2: 10ppm | ASTM D3612–02(2017) – Method B | |
| Xác định trị số axít Determination of acid number | A ≤ 2,0 mgKOH/g | ASTM D974-21 IEC 62021-2:2007 | |
| Dầu cách điện Insulating oil | Đếm số lượng và cỡ hạt tạp chất trong dầu Counting and sizing particles | ISO 4406: 01-28 NAS 1638: 00-12 | IEC 60970:2007 ISO 11500:2008 (R2017) |
| Khí cách điện Insulating gases | Xác định hàm lượng hơi nước bằng phương pháp đo điểm sương Determination of water content by measurement of dew point | DP: (-60 ~ 20) °C | ASTM D2029-97(2017) – Method D |
| Nhiên liệu rắn Solid fuels | Xác định nhiệt trị bằng bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value by Bomb Calorimeter | Đến/to: 8000 Cal | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) ASTM D5865-19 |
| Nhiên liệu lỏng Liquid fuels | Xác định nhiệt trị bằng bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value by Bomb Calorimeter | Đến/to: 8000 Cal | ASTM D240-19 |
| Vỏ cáp điện PE PE cable sheath | Xác định hàm lượng các bon đen trong vỏ cáp điện chế tạo từ nhựa Polyetylen Measurement of carbon black and/or mineral filler in polyethylene compounds | (0,3~85,5) % | NPCETC.HOA/QT.07 (2021) IEC 60811-605:2012 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Mọi thứ được thúc đẩy bằng nỗi sợ cuối cùng sẽ đưa bạn vào con đường sai và dẫn bạn vào ngõ cụt; mọi thứ xuất phát từ mục đích, từ niềm vui, và từ sự yêu thương sẽ đưa bạn vào con đường tiến triển dẫn đến hạnh phúc lớn lao hơn. "
Jack Canfield
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.