Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam – Chi nhánh E&E |
Laboratory: | KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED – E&E BRANCH |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam |
Organization: | KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Wang Man Sik | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Nguyễn Thị Vân | Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products | Xác định hàm lượng Pb, Hg, Cd, Cr tổng và Br tổng Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X-sàng lọc Determination of Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine content X-ray fluorescence spectrometry method-screening | Vật liệu phi kim / nonmetallic material: Cd, Pb, Hg, Br, Cr: 10 mg/kg Mỗi nguyên tố / each elements | IEC 62321-3-1:2013 |
Vật liệu kim loại / Metallic material : Cd, Pb, Hg, Br : 25 mg/kg Cr : 30 mg/kg | ||||
| Xác định hàm lượng tổng Brom Phương pháp đốt cháy và Sắc ký ion-sàng lọc Determination of Total bromine content Combustion – Ion Chromatography method- Screening | 10 mg/kg | KVLH-A-SOP-002 (2023) (Ref: IEC 62321-3-2:2020) | |
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Mercury content ICP-OES method | 5 mg/kg | IEC 62321-4:2013 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method | 2 mg/kg | KVLH-A-SOP-003 (2019) (Ref: IEC 62321-5:2013) | |
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method | 5 mg/kg | KVLH-A-SOP-003 (2019) (Ref: IEC 62321-5:2013) | |
| Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products | Xác định hàm lượng của Polybrominated biphenyls (PBBs) và Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) (Phụ lục 1) Phương pháp GC-MS Determination of Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content (Appendix 1) GC-MS method | Phụ lục 1 / Appendix 1 | KVLH-A-SOP-008 (2019) (Ref: IEC 62321-6:2015) |
| Lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn không màu và có màu trên kim loại (Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử) Colourless and coloured corrosion – protected coating on metals (Electric and electronic components, products) | Định tính sự có mặt của Crom VI trong bảo vệ chống ăn mòn không màu và có màu trên kim loại. Phương pháp so màu Identification of the presence of hexavalent chromium in colourless and coloured corrosion – protected coating on metals Colorimetric method | 0.02 µg/cm2 | KVLH-A-SOP-005 (2019) (Ref: IEC 62321-7-1:2015) |
| Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of hexavalent chromium Cr(VI) Colorimetric method | 5 mg/kg | IEC 62321-7-2:2017 |
| Xác định hàm lượng các chất Phthalate (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalates content (Appendix 2) GC-MS method. | 50 mg/kg | IEC 62321-8:2017 | |
| Kim loại và sản phẩm tiêu dùng bằng kim loại Metal and metal alloy consumer product | Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3:2012 |
| Đồ chơi trẻ em và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toys and childcare articles | Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 2) GC-MS method | 0.01 % | CPSC-CH-C1001- 09.4:2018 |
| Sản phẩm không chứa kim loại cho trẻ em Non-metal children’s products | Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3:2012 |
| Sơn và lớp phủ Paints and Surface coating | Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1003- 09.1:2011 |
| Đồ trang sức bằng kim loại cho trẻ em Children’s metal jewelry | Xác định khả năng chiết Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium (Cd) extractability content ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1004-11:2011 |
| Vật liệu bằng kim loại có tráng phủ bề mặt và không có lớp phủ Coated and noncoated metal materials | Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm Phương pháp giải phóng niken và ICP-OES Determination of release Nickel content Nickel release and ICP-OES method | 0.05 µg/cm2/ week | BS EN 12472:2020 BS EN 1811:2011 + A1:2015 |
TT/No. | Tên/Name | Kí hiệu/ Abbreviation | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | CAS No |
1 | 4-Bromobiphenyl | MonoBB | 5 | 92-66-0 |
2 | 4,4'-Dibromobiphenyl | DiBB | 5 | 92-86-4 |
3 | 2,4,5-Tribromobiphenyl | TriBB | 5 | 115245-07-3 |
4 | 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl | TetraBB | 5 | 60044-24-8 |
5 | 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl | PentaBB | 5 | 59080-39-6 |
6 | 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl | HexaBB | 5 | 59080-40-9 |
7 | 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl | HeptaBB | 5 | 88700-06-5 |
8 | 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl | OctaBB | 10 | 67889-00-3 |
9 | 2,2',3,3',4,4',5, 5’,6-Nonabromobiphenyl | NonaBB | 5 | 69278-62-2 |
10 | Decabromobiphenyl | DecaBB | 5 | 13654-09-6 |
11 | 4-Bromodiphenyl ethe | MonoBDE | 5 | 101-55-3 |
12 | 4,4'-Dibromodiphenyl ether | DiBDE | 5 | 2050-47-7 |
13 | 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether | TriBDE | 5 | 41318-75-6 |
14 | 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether | TetraBDE | 5 | 5436-43-1 |
15 | 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether | PentaBDE | 5 | 60348-60-9 |
16 | 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether | HexaBDE | 5 | 68631-49-2 |
17 | 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether | HeptaBDE | 5 | 207122-16-5 |
18 | 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether | OctaBDE | 5 | 337513-72-1 |
19 | 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromodiphenyl ether | NonaBDE | 5 | 63387-28-0 |
20 | Decabromodiphenyl ether | DecaBDE | 10 | 1163-19-5 |
TT/No. | Tên/name | Kí hiệu/ Abbreviation | CAS No |
1 | Di(2-ethylhexyl) phthalate | DEHP | 117-81-7 |
2 | Di-n-butyl phthalate | DBP | 84-74-2 |
3 | Diisobutyl phthalate | DIBP | 84-69-5 |
4 | Benzyl butyl phthalate | BBP | 85-68-7 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Một phần quan trọng của công thức hạnh phúc là kỷ luật tự thân. Bất cứ ai chinh phục được chính mình sẽ có được hạnh phúc sâu sắc đem lại niềm vui sướng tràn ngập trái tim. "
Norman Vincent Peale
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.