Công ty TNHH GCL (Hà Nội)

Số hiệu
VILAS - 1451
Tên tổ chức
Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Địa điểm công nhận
- CN09, Khu Công Nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:11 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
08-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Laboratory: GCL (Ha Noi) Company Limited
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH GCL (Hà Nội)
Organization: GCL (Ha Noi) Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử
Field of testing: Electrical- Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Michael Yu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Mai Anh Các phép thử được công nhận / All accredited tests
Michael Yu
Số hiệu/ Code: VILAS 1451
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/07/2025
Địa chỉ/ Address: Số nhà 45, Lô N3A, Khu Tái Định Cư X2A, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location: CN09, Khu Công Nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 024 730 9929 E-mail: [email protected]
I. PHÒNG AN TOÀN/ SAFETY ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing: Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materrials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vị đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Bàn là điện Electric Iron Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-3:2010 IEC60335-2-3:2008
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử /Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 400 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Bàn là điện Electric Iron Thử nghiệm hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-3:2010 IEC60335-2-3:2008
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
Kiểm tra kết cấu Check of construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors (0,15 ~ 5) Nm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to(1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-9:2017 IEC60335-2-9:2019
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Ngón tay thử /Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 30°
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 1 J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-9:2017 IEC60335-2-9:2019
Kiểm tra kết cấu Check of construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 3600
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors Đến/to (0.15 - 5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha trà/cà phê) Appliances for heating liquids (Tools for making tea/coffee) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 IEC 60335-2- 15:2012
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Heating test Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha trà/cà phê) Appliances for heating liquids (Tools for making tea/coffee) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 IEC 60335-2- 15:2012
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 1 J
Kiểm tra kết cấu Check of construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 10 A
Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test Moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2- 23:2012
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2- 23:2012
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra linh kiện Check components -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) Kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 IEC60335-2-25:2005
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 IEC60335-2-25:2005
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra linh kiện Check components -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 IEC60335-2-35:2012
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 IEC60335-2-35:2012
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Que đun điện Portable immersion heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 IEC 60335-2- 74:2009
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
Que đun điện Portable immersion heaters Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 IEC 60335-2- 74:2009
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Quạt điện (Trừ quạt trần) Electric Fans (Except ceiling fan) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2- 80:2005
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits -
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Quạt điện (Trừ quạt trần) Electric Fans (Except ceiling fan) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2- 80:2005
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra linh kiện Check components -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to ( 0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Thiết bị điện của máy móc hoạt động với điện áp danh định không quá 1000Va.c. và 1500 Vd.c (phụ lục C của tiêu chuẩn IEC 60204-1:2016) Electrical equipment of machines that operate with nominal voltage not exceeding 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (appendix C of standard IEC 60204-1:2016) Thử xác minh - Thử nối đất - Thử điện trở cách điện - Thử điện áp Tests verification - Test earthing - Test insulation resistance - Test voltage Đến/to 25 A Đến/to 0,5 Ω (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 1000 V TCVN 12669-1:2020 IEC 60204-1:2016
Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 7996-1:2009 IEC 60745-1:2006 TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions -
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C
Đo dòng điện rò Measurement of leakage current Đến/to 10 mA
Thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test electric strength at operating temperature Đến/to 5 kV
Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H
Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - TCVN 7996-1:2009 IEC 60745-1:2006 TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008
Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30°
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra linh kiện Check components -
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360°
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm
Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C
Đèn điện thông dụng lắp cố định Đèn điện LED thông dụng cố định Fixed general purpose luminaires (Fixed general purpose LED luminaires) Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-1:2013 IEC 60598-2-1:1979
Thử ghi nhãn Test marking -
Thử kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 6 Nm
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
Thử khả năng chống hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ +70) °C (20 ~ 97) % R.H.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurement of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal test (-40 ~ +250) °C
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-2:2007 IEC 60598-2-2:2011
Thử ghi nhãn Test Marking -
Thử nghiệm kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
Thử khả năng chốnghơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~ +250) °C
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố LED luminaries for road and street lighting Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2007 IEC 60598-2-3:2002
Thử ghi nhãn Test marking -
Thử kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
Thử độ bền và thử nhiệt Test endurance and thermal Đến/to (-40 ~+150) °C
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
Đèn điện LED thông dụng di động Portable general purpose LED luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Chcek classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-4:2013 IEC 60598-2-4:2017
Thử ghi nhãn Test marking -
Thử kết cấu Test construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm Đến/to 30°
Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm
Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~ +150) °C
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c.
Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular Requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for LED modules Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 7590-1:2010 IEC 61347-1:2007 TCVN 7590-2-13:2013 IEC 61347-2-13:2006
Kiểm tra ghi nhãn Check marking -
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Test protection against accidental contact with live parts -
Kiểm tra đầu nối Check terminals Đến/to 5 N.m Đến/to 200 N Đến/to 200 mm
Kiểm tra nối đất bảo vệ Check provisions for protective earthing Đến/to 60 A Đến/to 600 mΩ
Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Test moisture resistance and insulation Đến/to 10 GΩ (20 ~ 97) % RH (-25 ~ 100) oC
Thử độ bền điện Test electric strength Đến/to 5,00 kV
Thử điều kiện sự cố Test fault conditions -
Kiểm tra điều kiện không bình thường Check abnormal operation condition -
Kiểm tra kết cấu Check construction -
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Check creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Check screws, current-carrying parts and connections -
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 oC Đến/to 600 V Đến/to 2 A
Mô đun LED cho chiếu sáng thông dụng LED modules for general lighting Kiểm tra dây dẫn Test conductor Đến/to 200 mm TCVN 8781 2011 IEC 62031 2008
Thử quy định về nối đất bảo vệ Test regulations on protective earthing Đến/to 60 A Đến/to 0.5 Ω
Thử bảo vệ điện giật cho các bộ phận mang điện Test electric shock protection for live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Test resistance to moisture and electrical insulation Đến/to (20 ~ 97) %RH (-25 ~ 100) oC
Thử độ bền điện Test electric strength voltage Đến/to 5 kV
Thử điều kiện sự cố Test incident conditions -
Đo khoảng cách đường rò và khe hở Measurement of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm
Thử vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Test screws, current carriers and connections Đến/to 5 N.m Đến/to 200 N Đến/to 200 mm
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và chịu phóng điện Test heat resistance, fire resistance and discharge resistance Đến/to 1000 oC
Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - TCVN 6385:2009 IEC 60065:2005
Thử bức xạ nguy hiểm Test hazardous radiations -
Thử phát nóng trong điều kiện hoạt đông bình thường Test heating under normal operating conditions Đến/to (-100~250) 0C
Thử về kết cấu liên quan đến bảo vệ chống điện giật Test constructional requirements with regard to the protection against electric shock Đến/to (-40 ~ +150) 0C (20 ~ 97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9,99 GΩ
Thử nguy cơ giật điện trong điều kiện hoạt động bình thường Test electric shock hazard under normal operating conditions Đến/to 10 mA Đến/to 1 GHz
Thử yêu cầu về cách điện Test insulation requirements Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-98) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ
Thử điều kiện sự cố Test fault conditions Đến/to -1000C – 2500C
Thử độ bền cơ Test mechanical strength Đến/to 5-55 HZ Đến/to 1 J Đến/to 200 mm Đến/to 5.0 Nm Đến/to 500 N Đến/to 300 °C
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distances Đến/to 200 mm
Kiểm tra linh kiện Check components Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ Đến/to 200 mm
Kiểm tra đầu nối Check terminal Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ
Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus Thử nối điện và cố định bằng cơ Test electrical connections and mechanical fixings Đến/to 5.0 Nm Đến/to 50 kgf*cm TCVN 6385:2009 IEC 60065:2005
Thử độ bền của đèn hình và bảo vệ chống ảnh hưởng do nổ Test mechanical strength of picture tubes and protection against the effects of implosion Đến/to 0.53 kg Đến/to 2000 mm
Thử độ ổn định và nguy hiểm về cơ Test stability and mechanical hazards Đến/to 300
Thử khả năng chịu cháy Test resistance to fire Đến/to 1000 °C
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distance Đến/to 200 mm
Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment Đo dòng điện đầu vào Measurement of input current Đến/to 12000 W Đến/to 20 A TCVN 7326-1:2003 IEC 60950-1:2005
Thử chạm tới các bộ phận mang điện Test access to energized parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Thử phóng điện tụ Test plug discharge Đến/to 10 kV
Thử mạch dòng điện giới hạn, giá trị giới hạn Test limited current circuits, limit values Đến/to 10 A Đến/to 2 kΩ
Kiểm tra điện trở dây dẫn nối đất Check resistance of earthing conductors Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω
Thử ổn định ẩm Test humidity conditioning Đến/to (-40 ~ +150) oC Đến/to (20-97) %RH
Đo khe hở không khí, chiều dài đường dò Measurement of creepage distance and clearance Đến/to 200 mm
Kiểm tra chặn dây và giảm lực kéo căng Check cord anchorage and strainrelief Đến/to 500 N
Thử ổn định Test stability Đến/to 0-300
Thử nghiệm lực không đổi 30N Test steady force 30 N Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đến/to 500 N
Thử nghiệm lực không đổi 250N Test steady state force, 250 N Đến/to 500 N
Thử nghiệm va đập Check impact test Đến/to 0.5 kg Đến/to 1.6 m
Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment Thử rơi tự do Check drop test Đến/to 1.4 m TCVN 7326-1:2003 IEC 60950-1:2005
Thử thiết bị cắm trực tiếp Test direct plug-in equipment Đến/to 2.5 N
Thử yêu cầu về nhiệt Khả năng chịu nhiệt bất thường Test thermal requirements Đến/to (-100-250) 0C
Đo dòng điện cảm ứng và dòng điện dẫn bảo vệ Measurement of touch current and protective conductor current Đến/to 10 mA
Thử độ bền điện Test electric strength Đến/to 5 kV
Thử đầu cắm trực tiếp vào ổ cắm Test equipment for direct insertion into mains socket-outlets Đến/to 2.5 N Đến/to 0.4 Nm
Đo nhiệt độ Measurements temperature Đến/to 350°C
Thử nén viên bi Test ball pressure test of thermoplastics Đến/to 2.5 mm
Kiểm tra cách điện đầu nối ăng tem Test antenna terminal insulation Đến/to 5 GΩ
Thử điện trở bảo vệ và đầu nối Test resistance of protective conductors and terminations Đến/to 0.5 Ω
Kiểm tra các bộ phận có thể tiếp cận được Check unearthed accessible parts Đến/to 100 mA
Thiết bị công nghệ âm thanh, video, thông tin và truyền thông Audio/ video, information and communication technology equipment Thử độ ổn định Test static stability Đến/to 300 IEC 62368-1:2018 KS C 62368-1:2021 UL 62368-1:2019 CSA C22.2 No. 62368-1:19 AS/NZS 62368.1:2018
Thử trượt trên bề mặt kính Test glass slide Đến/to 300
Kiểm tra lực ngang Test horizontal force Đến/to 500 N
Thử đầu vào Test input Đến/to 9000 W
Thử độ bền của nhãn Test for the permanence of markings -
Thử các biện pháp bảo vệ chống lại các vật dẫn điện Test safeguards against conductive objects Đến/to 10 KVA
Thử về khả năng chịu nhiệt và chống cháy Tests for resistance to heat and fire Đến/to 1000°C
Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1600 mm Đến/to 0.53 Kg
Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic Thử nghiệm A: Lạnh Test A: Cold Đến/to (-40 ~ +150) oC TCVN 7699-2-1 : 2007 IEC 60068-2-1:2007
Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat Đến/to 300 oC TCVN 7699-2-2:2011 IEC 60068-2-2:2007
Thử nghiệm Ka: Sương muối Tests Ka: Salt mist Đến/to 45 oC Đến/to (1~2) ml / 80 cm2 TCVN 7699-2-11 : 2007 IEC 60068-2-11:1996
Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state Đến/to (-40 ~ +150) oC Đến/to (20-97) %RH TCVN 7699-2-78 : 2007 IEC 60068-2-78:1974
II. PHÒNG HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG/ ENERGY EFFICIANCY ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing: Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nồi cơm điện (Công suất danh định đến 2000W) Rice cookers (Nominal capacity up to 2000W) Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 8252:2015
Máy thu hình Television Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 2 kW TCVN 9536:2012 TCVN 9537:2012 IEC 62301:2011 IEC 62087:2008
Máy in (Máy in có định dạng chuẩn) Printer (The printer has a standard format) Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 9509:2012 IEC 62301:2011
Màn hình máy tính Computer Monitors Thử và đánh giá hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 9508:2012 IEC 62301:2011
Máy tính xách tay (Máy tính xách tay có định dạng chuẩn) Laptop (The laptop has a standard format) Thử nghiệm và đánh giá hiệu suấ t năng lượng Test energy efficiency Đến/to 2 kW TCVN 11847:2017 IEC 62623:2012 TCVN 11848:2017
Máy giặt gia dụng Clothes washing machines for household Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng năng suất danh định từ 2kg đến 15kg Test and evaluate rated capacity energy efficiency from 2kg to 15kg Đến/to 9 kW TCVN 8526:2013
III. PHÒNG TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC)/ EMC ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng / Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products Đo nhiễu dẫn tại giao diện cấp nguồn điện/ Measurement of conducted disturbance at mains 9 kHz – 30 MHz TCVN 7186:2018 CISPR 15:2018
Đo nhiễu bức xạ tại cổng vỏ/ Radiated disturbance measurements at enclosure port 9 kHz – 30 MHz
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị tương tự (máy sấy tóc, máy hút bụi, tủ lạnh, máy xay sinh tố, máy sấy, máy xay cà phê, ấm đun nước, nồi nấu cơm, máy nướng bánh mỳ loại đơn giản, máy khoan điện) House hold appliances and similar appartus (Hair dryer, vacuum cleaner, refrigerator, blender, clothes dryer, coffee grinder, kettle, rice cooker, toaster, electric drill) Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn/ Measurement of conducted disturbance at mains 150 kHz – 30 MHz TCVN 7492-1:2018 CISPR 14-1:2016
Đo nhiễu không liên tục/ Measurement of discotinuous disturbance 150 kHz – 30 MHz
Đo công suất nhiễu Measurement of disturbance power 30 MHz – 300 MHz
IV. PHÒNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN (RF)/ RF ROOM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical-Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz Wideband data transmission equipment operating in the 2,4 GHz band Thử công suất phát RF Test RF output power -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
Thử mật độ phổ công suất Test power spectral density -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
Thử băng thông kênh chiếm dụng Test occupied channel bandwidth -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng Test transmitter unwanted conducted emissions in the out-of-band domain -- QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát trong miền giả Test transmitter unwanted conducted emission in the spurious domain 9 kHz ~ 30 GHz QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
Thử phát xạ giả dẫn của máy thu Test receiver spurious conducted emissions 9 kHz ~ 30 GHz QCVN 54:2020/BTTTT EN 300328 V2.2.2
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz Radio access equipment operating in the 5 GHz RLAN band Thử tần số trung tâm danh định Test centre frequencies -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
Thử băng thông kênh danh định và băng thông kênh chiếm dụng Test nominal channel bandwidth and occupied channel bandwidth -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
Thử công suất phát RF Test RF output power -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
Thử mật độ phổ công suất Test power spectral density -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát ngoài băng tần RLAN 5 GHz Test transmitter unwanted conducted emissions outside the 5 GHz RLAN bands
  1. kHz ~ 30 GHz
QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
Thử phát xạ giả dẫn không mong muốn của máy phát trong băng tần RLAN 5 GHz Test transmitter unwanted conducted emissions within the 5 GHz RLAN bands -- QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
Thử phát xạ giả dẫn của máy thu Test receiver spurious conducted emissions 9 kHz ~ 30 GHz QCVN 65:2021/BTTTT EN 301893 V2.1.1
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất – phần truy nhập vô tuyến Land mobile user equipment – radio access Thử công suất ra cực đại của máy phát Test transmitter maximum output power -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Test transmitter spectrum emission mask -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
Thử phát xạ giả dẫn của máy phát Test transmitter spurious conducted emission 9 kHz ~ 30 GHz QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Test transmitter minimum output power -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
Thử tỷ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Test transmitter adjacent channel leakage power ratio -- QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
Thử phát xạ giả dẫn của máy thu Test receiver spurious conducted emission 9 kHz ~ 30 GHz QCVN 117:2020/BTTTT EN 301908 – 13 V11.1.1
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chúa trời quyết định điều bạn phải đi qua. Bạn quyết định cách mình đi qua nó. "

Zig Ziglar

Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây