-
| Bàn là điện Electric Iron | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-3:2010 IEC60335-2-3:2008 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử /Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 400 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Bàn là điện Electric Iron | Thử nghiệm hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-3:2010 IEC60335-2-3:2008 |
-
| Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Check of construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors | (0,15 ~ 5) Nm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to(1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-9:2017 IEC60335-2-9:2019 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử /Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards | Đến/to 30° |
-
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances | Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | Đến/to 1 J | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN5699-2-9:2017 IEC60335-2-9:2019 |
-
| Kiểm tra kết cấu Check of construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 3600 |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors | Đến/to (0.15 - 5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha trà/cà phê) Appliances for heating liquids (Tools for making tea/coffee) | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 IEC 60335-2- 15:2012 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity test | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha trà/cà phê) Appliances for heating liquids (Tools for making tea/coffee) | Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards | Đến/to 30° | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 IEC 60335-2- 15:2012 |
-
| Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Check of construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 10 A |
-
| Thử nghiệm phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current measurement and electric strength test at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test Moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012 |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2- 23:2012 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử nghiệm phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° |
-
| Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care | Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2- 23:2012 |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra linh kiện Check components | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) Kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử nghiệm phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers | Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010 |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 IEC60335-2-25:2005 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement leakage current and electric strength after humidity | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° |
-
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens | Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1J | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 IEC60335-2-25:2005 |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra linh kiện Check components | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 IEC60335-2-35:2012 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity | Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 IEC60335-2-35:2012 |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Que đun điện Portable immersion heaters | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 IEC 60335-2- 74:2009 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° |
-
| Que đun điện Portable immersion heaters | Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 IEC 60335-2- 74:2009 |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Quạt điện (Trừ quạt trần) Electric Fans (Except ceiling fan) | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2- 80:2005 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity | Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV |
-
| Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Quạt điện (Trừ quạt trần) Electric Fans (Except ceiling fan) | Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° | TCVN5699-1:2010 IEC60335-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2- 80:2005 |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra linh kiện Check components | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to ( 0.15-5.0) Nm Đến/to (1.5-50) kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Thiết bị điện của máy móc hoạt động với điện áp danh định không quá 1000Va.c. và 1500 Vd.c (phụ lục C của tiêu chuẩn IEC 60204-1:2016) Electrical equipment of machines that operate with nominal voltage not exceeding 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (appendix C of standard IEC 60204-1:2016) | Thử xác minh - Thử nối đất - Thử điện trở cách điện - Thử điện áp Tests verification - Test earthing - Test insulation resistance - Test voltage | Đến/to 25 A Đến/to 0,5 Ω (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 1000 V | TCVN 12669-1:2020 IEC 60204-1:2016 |
-
| Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN 7996-1:2009 IEC 60745-1:2006 TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm |
-
| Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử phát nóng Test heating | Đến/to 350 °C |
-
| Đo dòng điện rò Measurement of leakage current | Đến/to 10 mA |
-
| Thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test electric strength at operating temperature | Đến/to 5 kV |
-
| Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance | (-40 ~ +150) °C (20 ~ 97) % R.H |
-
| Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills | Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits | - | TCVN 7996-1:2009 IEC 60745-1:2006 TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008 |
-
| Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation | Đến/to 9000 W Đến/to 20 A |
-
| Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards | Đến/to 30° |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra linh kiện Check components | - |
-
| Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords | Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° |
-
| Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm |
-
| Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections | Đến/to (0.15-5.0) Nm Đến/to 1.5-50 kgf*cm |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Đèn điện thông dụng lắp cố định Đèn điện LED thông dụng cố định Fixed general purpose luminaires (Fixed general purpose LED luminaires) | Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires | - | TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-1:2013 IEC 60598-2-1:1979 |
-
| Thử ghi nhãn Test marking | - |
-
| Thử kết cấu Test construction | Đến/to 500 N Đến/to 6 Nm |
-
| Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm |
-
| Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock | Đến/to 1500 V |
-
| Thử khả năng chống hơi ẩm Test resistance to moisture | (-25 ~ +70) °C (20 ~ 97) % R.H. |
-
| Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current | Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA |
-
| Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurement of creepage distances and clearances | Đến/to 200 mm |
-
| Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal test | (-40 ~ +250) °C |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking | Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. |
-
| Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires | Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires | - | TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-2:2007 IEC 60598-2-2:2011 |
-
| Thử ghi nhãn Test Marking | - |
-
| Thử nghiệm kết cấu Test construction | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm |
-
| Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm |
-
| Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock | Đến/to 1500 V |
-
| Thử khả năng chốnghơi ẩm Test resistance to moisture | (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H. |
-
| Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current | Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA |
-
| Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances | Đến/to 200 mm |
-
| Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal | (-40 ~ +250) °C |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking | Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. |
-
| Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố LED luminaries for road and street lighting | Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification luminaires | - | TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2007 IEC 60598-2-3:2002 |
-
| Thử ghi nhãn Test marking | - |
-
| Thử kết cấu Test construction | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm |
-
| Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm |
-
| Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock | Đến/to 1500 V |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture | (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H. |
-
| Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current | Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA |
-
| Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances | Đến/to 200 mm |
-
| Thử độ bền và thử nhiệt Test endurance and thermal | Đến/to (-40 ~+150) °C |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking | Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. |
-
| Đèn điện LED thông dụng di động Portable general purpose LED luminaires | Kiểm tra phân loại đèn điện Chcek classification of luminaires | - | TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-4:2013 IEC 60598-2-4:2017 |
-
| Thử ghi nhãn Test marking | - |
-
| Thử kết cấu Test construction | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm Đến/to 30° |
-
| Thử dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test external and internal wiring | Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm |
-
| Thử quy định cho nối đất Test provision for earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω |
-
| Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock | Đến/to 1500 V |
-
| Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture | (-25 ~ +70) °C (25 ~ 97) % R.H. |
-
| Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current | Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA |
-
| Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances | Đến/to 200 mm |
-
| Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal | (-40 ~ +150) °C |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking | Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. |
-
| Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular Requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for LED modules | Kiểm tra phân loại Check classification | - | TCVN 7590-1:2010 IEC 61347-1:2007 TCVN 7590-2-13:2013 IEC 61347-2-13:2006 |
-
| Kiểm tra ghi nhãn Check marking | - |
-
| Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Test protection against accidental contact with live parts | - |
-
| Kiểm tra đầu nối Check terminals | Đến/to 5 N.m Đến/to 200 N Đến/to 200 mm |
-
| Kiểm tra nối đất bảo vệ Check provisions for protective earthing | Đến/to 60 A Đến/to 600 mΩ |
-
| Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Test moisture resistance and insulation | Đến/to 10 GΩ (20 ~ 97) % RH (-25 ~ 100) oC |
-
| Thử độ bền điện Test electric strength | Đến/to 5,00 kV |
-
| Thử điều kiện sự cố Test fault conditions | - |
-
| Kiểm tra điều kiện không bình thường Check abnormal operation condition | - |
-
| Kiểm tra kết cấu Check construction | - |
-
| Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Check creepage distances and clearances | Đến/to 200 mm |
-
| Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Check screws, current-carrying parts and connections | - |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Test resistance to heat, fire and tracking | Đến/to 1000 oC Đến/to 600 V Đến/to 2 A |
-
| Mô đun LED cho chiếu sáng thông dụng LED modules for general lighting | Kiểm tra dây dẫn Test conductor | Đến/to 200 mm | TCVN 8781 2011 IEC 62031 2008 |
-
| Thử quy định về nối đất bảo vệ Test regulations on protective earthing | Đến/to 60 A Đến/to 0.5 Ω |
-
| Thử bảo vệ điện giật cho các bộ phận mang điện Test electric shock protection for live parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm |
-
| Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Test resistance to moisture and electrical insulation | Đến/to (20 ~ 97) %RH (-25 ~ 100) oC |
-
| Thử độ bền điện Test electric strength voltage | Đến/to 5 kV |
-
| Thử điều kiện sự cố Test incident conditions | - |
-
| Đo khoảng cách đường rò và khe hở Measurement of creepage distances and clearances | Đến/to 200 mm |
-
| Thử vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Test screws, current carriers and connections | Đến/to 5 N.m Đến/to 200 N Đến/to 200 mm |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và chịu phóng điện Test heat resistance, fire resistance and discharge resistance | Đến/to 1000 oC |
-
| Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions | - | TCVN 6385:2009 IEC 60065:2005 |
-
| Thử bức xạ nguy hiểm Test hazardous radiations | - |
-
| Thử phát nóng trong điều kiện hoạt đông bình thường Test heating under normal operating conditions | Đến/to (-100~250) 0C |
-
| Thử về kết cấu liên quan đến bảo vệ chống điện giật Test constructional requirements with regard to the protection against electric shock | Đến/to (-40 ~ +150) 0C (20 ~ 97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9,99 GΩ |
-
| Thử nguy cơ giật điện trong điều kiện hoạt động bình thường Test electric shock hazard under normal operating conditions | Đến/to 10 mA Đến/to 1 GHz |
-
| Thử yêu cầu về cách điện Test insulation requirements | Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-98) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ |
-
| Thử điều kiện sự cố Test fault conditions | Đến/to -1000C – 2500C |
-
| Thử độ bền cơ Test mechanical strength | Đến/to 5-55 HZ Đến/to 1 J Đến/to 200 mm Đến/to 5.0 Nm Đến/to 500 N Đến/to 300 °C |
-
| Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distances | Đến/to 200 mm |
-
| Kiểm tra linh kiện Check components | Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ Đến/to 200 mm |
-
| Kiểm tra đầu nối Check terminal | Đến/to (-40 ~ +150) 0C Đến/to (20-97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9.99 GΩ |
-
| Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus | Thử nối điện và cố định bằng cơ Test electrical connections and mechanical fixings | Đến/to 5.0 Nm Đến/to 50 kgf*cm | TCVN 6385:2009 IEC 60065:2005 |
-
| Thử độ bền của đèn hình và bảo vệ chống ảnh hưởng do nổ Test mechanical strength of picture tubes and protection against the effects of implosion | Đến/to 0.53 kg Đến/to 2000 mm |
-
| Thử độ ổn định và nguy hiểm về cơ Test stability and mechanical hazards | Đến/to 300 |
-
| Thử khả năng chịu cháy Test resistance to fire | Đến/to 1000 °C |
-
| Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distance | Đến/to 200 mm |
-
| Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment | Đo dòng điện đầu vào Measurement of input current | Đến/to 12000 W Đến/to 20 A | TCVN 7326-1:2003 IEC 60950-1:2005 |
-
| Thử chạm tới các bộ phận mang điện Test access to energized parts | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm |
-
| Thử phóng điện tụ Test plug discharge | Đến/to 10 kV |
-
| Thử mạch dòng điện giới hạn, giá trị giới hạn Test limited current circuits, limit values | Đến/to 10 A Đến/to 2 kΩ |
-
| Kiểm tra điện trở dây dẫn nối đất Check resistance of earthing conductors | Đến/to 60 A Đến/to 0.1 Ω |
-
| Thử ổn định ẩm Test humidity conditioning | Đến/to (-40 ~ +150) oC Đến/to (20-97) %RH |
-
| Đo khe hở không khí, chiều dài đường dò Measurement of creepage distance and clearance | Đến/to 200 mm |
-
| Kiểm tra chặn dây và giảm lực kéo căng Check cord anchorage and strainrelief | Đến/to 500 N |
-
| Thử ổn định Test stability | Đến/to 0-300 |
-
| Thử nghiệm lực không đổi 30N Test steady force 30 N | Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đến/to 500 N |
-
| Thử nghiệm lực không đổi 250N Test steady state force, 250 N | Đến/to 500 N |
-
| Thử nghiệm va đập Check impact test | Đến/to 0.5 kg Đến/to 1.6 m |
-
| Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment | Thử rơi tự do Check drop test | Đến/to 1.4 m | TCVN 7326-1:2003 IEC 60950-1:2005 |
-
| Thử thiết bị cắm trực tiếp Test direct plug-in equipment | Đến/to 2.5 N |
-
| Thử yêu cầu về nhiệt Khả năng chịu nhiệt bất thường Test thermal requirements | Đến/to (-100-250) 0C |
-
| Đo dòng điện cảm ứng và dòng điện dẫn bảo vệ Measurement of touch current and protective conductor current | Đến/to 10 mA |
-
| Thử độ bền điện Test electric strength | Đến/to 5 kV |
-
| Thử đầu cắm trực tiếp vào ổ cắm Test equipment for direct insertion into mains socket-outlets | Đến/to 2.5 N Đến/to 0.4 Nm |
-
| Đo nhiệt độ Measurements temperature | Đến/to 350°C |
-
| Thử nén viên bi Test ball pressure test of thermoplastics | Đến/to 2.5 mm |
-
| Kiểm tra cách điện đầu nối ăng tem Test antenna terminal insulation | Đến/to 5 GΩ |
-
| Thử điện trở bảo vệ và đầu nối Test resistance of protective conductors and terminations | Đến/to 0.5 Ω |
-
| Kiểm tra các bộ phận có thể tiếp cận được Check unearthed accessible parts | Đến/to 100 mA |
-
| Thiết bị công nghệ âm thanh, video, thông tin và truyền thông Audio/ video, information and communication technology equipment | Thử độ ổn định Test static stability | Đến/to 300 | IEC 62368-1:2018 KS C 62368-1:2021 UL 62368-1:2019 CSA C22.2 No. 62368-1:19 AS/NZS 62368.1:2018 |
-
| Thử trượt trên bề mặt kính Test glass slide | Đến/to 300 |
-
| Kiểm tra lực ngang Test horizontal force | Đến/to 500 N |
-
| Thử đầu vào Test input | Đến/to 9000 W |
-
| Thử độ bền của nhãn Test for the permanence of markings | - |
-
| Thử các biện pháp bảo vệ chống lại các vật dẫn điện Test safeguards against conductive objects | Đến/to 10 KVA |
-
| Thử về khả năng chịu nhiệt và chống cháy Tests for resistance to heat and fire | Đến/to 1000°C |
-
| Thử độ bền cơ học Test mechanical strength | Đến/to 1600 mm Đến/to 0.53 Kg |
-
| Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic | Thử nghiệm A: Lạnh Test A: Cold | Đến/to (-40 ~ +150) oC | TCVN 7699-2-1 : 2007 IEC 60068-2-1:2007 |
-
| Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat | Đến/to 300 oC | TCVN 7699-2-2:2011 IEC 60068-2-2:2007 |
-
| Thử nghiệm Ka: Sương muối Tests Ka: Salt mist | Đến/to 45 oC Đến/to (1~2) ml / 80 cm2 | TCVN 7699-2-11 : 2007 IEC 60068-2-11:1996 |
-
| Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state | Đến/to (-40 ~ +150) oC Đến/to (20-97) %RH | TCVN 7699-2-78 : 2007 IEC 60068-2-78:1974 |