DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 535.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 06 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam
Laboratory: Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam
Organization: Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Hồng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Kim Liễu
3. Phạm Lê Hoàng Yến
Các phép thử hoá được công nhận/ Accredited chemical tests
4. Lê Nguyễn Hạ My
5. Dương Thị Hồng Lĩnh Các phép thử sinh được công nhận / Accredited biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 911
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/04/2025
Địa chỉ / Address: 2/17 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 2/17 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3815 3288 Fax: 028 3815 8979
E-mail:
[email protected] Website: www.khuenam.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước ngầm, nước đá, nước khoáng
Domestic water, underground
water, ice water
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of coliform Membrane filtration method
01 CFU/250mL
01 CFU/100mL
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
2.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
01 CFU/250mL
01 CFU/100mL
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
3.
Phát hiện và đếm vi khuẩn
đường ruột Enterococci
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of intestinal enterococci
Method by membrane filtration
01 CFU/250mL
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
4.
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration
01 CFU/250mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
5.
Phát hiện và đếm số bào tử vi
khuẩn kỵ khí khử Sunphit
(Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Method by membrane filtration
01 CFU/50mL
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
6.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, Food, health supplement, supplement foods
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
10 CFU/g
01 CFU/mL
AOAC 980.31
(2016)
7.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
10 CFU/g
01 CFU/mL
AOAC 975.55
(2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Thực phẩm,
thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu môi
trường, bề mặt
tiếp xúc trong
môi trường
chuỗi thực
phẩm
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods,
enviromental
samples,
hygienne swabs,
contact surfaces
in the food chain
Định lượng tổng số vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ
thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
9. Định lượng Coliforms
Enumeration of coliforms 10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
10.
Định lượng Escherichia coli
dương tính β-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C
sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-
Indolyl Β-D-Glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-
indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
11.
Định lượng Staphylococci
coagulase (+) (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa
thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường
thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
ISO 6888-1:2021
12.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Thực phẩm,
thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu môi
trường, bề mặt
tiếp xúc trong
môi trường
chuỗi thực
phẩm
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods,
enviromental
samples,
hygienne swabs,
contact surfaces
in the food chain
Định lượng nấm men và nấm
mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong
các sản phẩm có hoạt độ nước
lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
14.
Định lượng Bacillus cereus giả
định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
ISO 7932:2004/
Amd 1:2020
15.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
02 CFU/25g
(25mL)
LOD50:
01 CFU/ mẫu/
sample
ISO 6579-1:2017/
Amd 1:2020
16.
Thực phẩm,
thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods
Định lượng nấm men và nấm
mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong
các sản phẩm có hoạt độ nước
nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
17.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count method
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 21528-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Thực phẩm,
thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods
Phát hiện và định lượng
Escherichia coli dương tính β-
Glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn
nhất sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-
Indolyl β-D-Glucuronid
Detection and enumeration of β-
glucuronidase positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-
chloro-3-indolyl β-Dglucuronide
LOD50:
02 CFU/ g (mL)
0 MPN/g (mL)
TCVN 7924-3:2017
(ISO 16649-3:2015)
19.
Thực phẩm,
thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 11290-2:2017
20. Nước giải khát không cồn,
nước giải khát có cồn
Non-alcoholic beverage, alcoholic beverage
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Enterococci
Enumeration of instestinal enterococci
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
21.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
22.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, phân bón hữu cơ
Animal feeding stuffs, aqua feed, organic fertilizers
Phát hiện và định lượng
Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
LOD50:
03 CFU/ g (mL)
0 MPN/g (mL)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản
Fish and
fishery product, aqua feed
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
0 MPN/g (mL) TCVN 8988:2012
24.
Định tính Vibrio spp.
Phần 1: Định tính Vibrio parahaemolyticus
Determination of Vibrio spp.
Part 1: Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus LOD50:
02 CFU/25g
(25mL)
ISO 21872-1:2017
25.
Phụ gia thực phẩm Food additive
Định lượng tổng số vi sinh vật
hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total aerobic count Plate count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 11039-1:2015
26.
Phát hiện và định lượng
coliform và E. coli
Phát hiện và kỹ thuật đếm số có
xác suất lớn nhất (Phương pháp
chuẩn)
Detection and enumeration of coliforms and E. coli Most probable number technique (Reference method)
0 MPN/g (mL) TCVN 11039-3:2015
27.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 11039-6:2015
28.
Phát hiện và định lượng
Staphylococcus aureus
Phát hiện và kỹ thuật đếm có
xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number (MPN) technique
0 MPN/g (mL) TCVN 11039-7:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Phụ gia thực phẩm Food additive
Định lượng nấm men và nấm
mốc
Enumeration of yeasts and moulds
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 11039-8:2015
30.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện và định lượng vi sinh
vật hiếu khí
Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria 10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 21149:2017
31.
Định lượng nấm men và nấm
mốc
Detection of yeast and mould 10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 16212:2017
32.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa LOD50:
01 CFU/ g (mL)
ISO 22717:2015
33.
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus
LOD50:
01 CFU/ g (mL)
ISO 22718:2015
34.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
LOD50:
01 CFU/ g (mL)
ISO 18416:2015
Ghi chú/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Standard Organization
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên , nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước giếng
Domestic water, natural mineral water,
drinking bottled water,
Product water,
well water
Xác định pH
Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
2.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất
Domestic water, natural mineral water
drinking bottled water,
Product water
Xác định độ cứng tổng
Determination of total hardness
10 mg
CaCO3/L TCVN 6224:1996
3.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước giếng
Domestic water, natural mineral water
drinking bottled water,
Product water, well
water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp Mohr
Determination of Chloride content
Mohr Method
10 mg/L TCVN 6194:1996
4.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước giếng, nước thải
Domestic water, natural mineral water
drinking bottled water,
Product water, well
water, wastewater
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Amoni content
Titration method
1.0 mg/L TCVN 5988:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Nước sạch, nước dưới đất, nước khoáng thiên nhiên , nước uống đóng chai, Domestic water, Ground water, natural mineral water,
drinking bottled water,
Xác định chỉ số permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Tritation method
1.0 mg/L TCVN 6186:1996
6.
Nước sạch, nước mặt, nước uống đóng chai
Domestic water, Surface water, drinking bottled water
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
0.1 mg/L TCVN 6178:1996
7.
Nước sạch, nước giếng, nước uống đóng chai
Domestic water, well water,
Bottled/packaged drinking bottled water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-VIS
Determination of nitrate content
UV-VIS method
0.5 mg/L
KN/QTTN.H38
(2019)
(Ref. TCVN
6180:1996)
8.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước sản xuất, nước giếng Domestic water, Surface water, Ground water, Product water Well water
Xác định hàm lượng Fe, Zn, Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe, Zn, Cu content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3030 (E,
F, G, H): 2017
SMEWW
3111B:2017
9.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Asen (As) content
HG -AAS method
0.002 mg/L SMEWW
3114C:2017
10.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0.001 mg/L SMEWW
3112B:2017
11.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd),
Chì (Pb).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi (Cd), Lead (Pb) content. GF-AAS method.
Mỗi chất/each compound
0.002 mg/L
SMEWW 3030 (E,
F, G, H): 2017
SMEWW
3113B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước sản xuất, nước giếng Domestic water, Surface water, Ground water, Product water Well water
Xác định hàm lượng natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na)
content
F-AAS method
1.5 mg/L
SMEWW 3030 (A,
E, F, G, H): 2017
SMEWW
3111B:2017
13.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất
, nước sản xuất, nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water, Surface water, Ground water, Product water,
drinking bottled water
wastewater
Xác định hàm lượng sunfat (SO4
2-
)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfate (SO4
2-
)
content. UV-Vis method
10 mg/L SMEWW 4500-
SO4
2-
(E):2017
14.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất
, nước sản xuất, nước giếng, nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water, Surface water, Ground water, Product water,
Well water, drinking Bottled water
wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ
lửng (TSS).
Phương pháp trọng lượng
Determination total suspended solids. Gravimetric method
6.0 mg/L TCVN 6625:2000
15.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
(TDS).
Determination of total dissolved solids.
10 mg/L SMEWW
2540C:2017
16.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước sản xuất,
nước giếng, nước thải
Domestic water, Surface water, Ground water, Product water,
Well water,
wastewater
Xác định hàm lượng Niken (Ni),
Mangan (Mn).
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni, Mn content
F-AAS method
Mỗi chất/each compound
0.09 mg/L
SMEWW 3030 (E,
F, G, H): 2017
SMEWW
3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải
đã qua xử lý
Domestic water,
natural mineral water
drinking Bottled water,
treated wastewater
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-Vis.
Determination of Hexavalent Chromium (Cr(VI)). UV-Vis method
0.07 mg/L SMEWW
3500(Cr)-B:2017
18.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water, Surface water, natural mineral water, drinking Bottled water,
wastewater
Xác định hàm lượng Phosphat(PO4
3-
)
Phương pháp UV-Vis.
Determination of phosphate (PO4
3-
). Spectrometric method.
0.45 mg/L SMEWW 4500-P
(E): 2017
19.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water, Surface water, Bottled/packaged natural mineral water,
drinking Bottled
water, wastewater
Xác định độ đục.
Phương pháp UV-Vis.
Determination of turbidity. UV-Vis method.
1 NTU SMEWW
2130B:2017
20.
Nước sạch, nước giếng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải, nước đá
Domestic water, well water, natural mineral water, drinking Bottled
waters, wastewater ice water
Xác định Clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ Iot
Determination of Total Chlorine
Iodometric titration method
1.5 mg/L TCVN
6225-3:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Rượu mùi, Rượu chưng cất, đồ uống có cồn
Liqueur, distilled liquors, alcoholic beverage
Xác định độ cồn
Determination of alcohol 1% (v/v)
KN/QTTN06
(2018)
(Ref. TCVN
8008:2009)
22.
Xác định Methanol.
Phương pháp UV-Vis.
Determination of Methanol. UV-Vis method.
35 mg/L
ethanol 100o
KH/QTTN.H34
(2018)
(Ref: FAO
14/8 p.301-1986)
23.
Xác định độ acid
Determination of acid value
15 mg acid
acetic/L
ethanol 100o
TCVN 8012:2009
24.
Rượu
Liqueur Xác định hàm lượng Ethanol.
Phương pháp GC-FID.
Determination of Ethanol. GC-FID method.
1.0 % (v/v) AOAC 983.13
Bia, Đồ uống có cồn
Beer, alcoholic beverage
1.0 % (v/v)
KN/QTTN.H172
(2022)
Ref. AOAC
983.13
25.
Rượu
Liqueur
Xác định hàm lượng MeOH.
Phương pháp GC-FID.
Determination of Methanol. GC-FID method.
30 mg/L AOAC 972.11
26.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao.
(Isobutyl alcohol, Isoamyl alcohol,
n-Propyl alcohol)
Phương pháp GC-FID.
Determination of Higher Alcohol
(Isobutyl alcohol, Isoamyl alcohol, n-Propyl alcohol)
GC-FID method.
3.0 mg/L AOAC 968.09
27.
Xác định hàm lượng Este (Ethyl
Acetate).
Phương pháp GC-FID.
Determination of Ester (Ethyl Acetate) content. GC-FID method.
3.0 mg/L AOAC 968.09
28.
Xác định hàm lượng Aldehyde
(Acetaldehyde).
Phương pháp GC-FID.
Determination of Aldehyde (Acetaldehyde) content.
GC-FID method
3.0 mg/L TCVN 8898:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Rượu
Liqueur
Xác định hàm lượng Furfural.
Phương pháp GC-FID.
Determination of Furfural contentl. GC-FID method
3.0 mg/L
KN/QTTN.H173
(2022)
Ref. AOAC
960.16
30.
Rượu, Bia, Đồ uống có cồn
Liqueur, beer,
alcoholic beverage
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0.5 µg/L TCVN 9524:2012
31.
Gia vị
Spices
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 % AOAC 941.12
32.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong HCl
Determination of ash insoluble in
HCl
0.06 % AOAC 941.12
33.
Xác định hàm lượng chất tan trong
nước
Determination of soluble in water
content
0.3 % TCVN 5485:1991
34. Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural food products
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture
0.30 %
KN/QTTN.H174
(2022)
(Ref. AOAC
931.04)
35. Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content TCVN 5103:1990
36.
Ng cốc, đậu đỗ và sản phẩm t ng cốc
Cereals, pulses and cereals products
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 % TCVN 8124:2009
37.
Sản phẩm cacao
Cacao products
Xác định hàm lượng tro không tan
trong HCl
Determination of ash insoluble in
HCl
0.06 % AOAC 975.12
38.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture 0.30 % TCVN 5613:2007
39. Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 % TCVN 5611:2007
40.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong HCl
Determination of ash insoluble in
HCl
0.06 % TCVN 5612:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content 0.30 % TCVN 5714:2007
42.
Xác định hàm lượng chất tan trong
nước
Determination of soluble in water
content
0.30 % TCVN 5610:2007
43.
Chè và các sản phẩm chè
Tea and tea products
Xác định hàm lượng tannin
Determination of Tanin content 0.30 %
KN/QTTN.H10
(2018)
(Ref. KNLTTP)
44.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture 0.30 %
KN/QTTN.H47
(2020)
(Ref. TCVN
7035:2002)
45.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 % TCVN 5253:1990
46.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong HCl
Determination of ash insoluble in
HCl
0.06 % TCVN 5253:1990
47.
Xác định hàm lượng chất tan trong
nước
Determination of soluble in water
content
0.3% TCVN 5252:1990
48.
Xác định hàm lượng caffein
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of the caffeine content HPLC-DAD method
15 mg/kg TCVN 9723:2013
49.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
3.0 µg/kg
KN/QTTN.H44
(2019)
(Ref. TCVN
8426:2010)
50.
Đồ hộp
Canned foods
Xác định tro tổng và độ kiềm của tro
Determination of ash content and alkality of ash
0.30 %
KN/QTTN.H175
(2022)
(Ref. TCVN
4588:1988)
51.
Xác định khối lượng tịnh và tỷ lệ
theo khối lượng thành phần
Determination of net mass and componet parts relationship
– TCVN 4411:1987
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Mật ong và sản phẩm mật ong
Honey and honey products
Xác định hàm lượng chất rắn không
tan trong nước
Determination of water insoluble solid content
0.03 % TCVN 5264:1990
53.
Mật ong Honey Xác định hàm lượng
Hydroxymetylfurfural (HMF).
Phương pháp UV-VIS
Determination of Hydroxymetylfurfural (HMF) content. UV-VIS method
0.50 mg/100g TCVN 5270:2008
(AOAC 980.23)
54.
Sản phẩm sữa và thực phẩm t sữa
Milk products and milk-based foods
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng Weibull –
Berntrop
Determination of fat content
Weibull-Berntrop
Gravimetric method
0.30 %
TCVN
6688-1:2007
TCVN
6688-2:2007
TCVN
6688-3:2007
55.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và
protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total:
0.045 %
Protein
thô/crude:
0.30 %
KN/QTTN.H35
(2019)
(Ref. AOAC
991.20)
56.
Xác định hàm lượng Melamin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Melamin content
LC/MS/MS method
0,6 mg/kg
KN/QTTN.H73
(2021)
(Ref. TCVN
9048:2012)
57. Sữa bột
Milk powder
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
0.3% TCVN 7084:2010
58.
Bánh, Mứt, Kẹo
Cake, jam, candy
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.30 %
TCVN 4072:2009
59.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
TCVN 4070:2009
60.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong HCl
Determination of ash insoluble in
HCl
0.06 % TCVN 4071:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Hạt và các sản
phẩm dạng hạt
Grain and
granular
products
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content 0.30 %
KN/QTTN.H54
(2020)
(Ref. AOAC
948.22)
62.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat product
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-
),
muối ăn (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-
), Salt
(NaCl) content.
Titration method
0.30 %
TCVN
4836-1:2009
63.
Xác định hàm lượng Nitrite
Determination of Nitrite content
15 mg/kg TCVN 7992:2009
64.
Xác định pH
Determination of pH 2~12 TCVN 4835:2002
65.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và
protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total:
0.045 %
Protein
thô/crude:
0.30 %
KN/QTTN.H52
(2020)
(Ref. TCVN
8134:2009)
66.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture 0.30 % TCVN 8135:2009
67.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 % TCVN 7142:2002
68.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content 0.30 %
KN/QTTN.H53
(2020)
(Ref. AOAC
960.39)
69.
Nước mắm và nước chấm
Fish sauce and sauce
Xác định hàm lượng nitơ axit amin
Determination of nitrogen amino acid content
2.0 g/L TCVN 3708:1990
70. Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và
protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total:
0.045 %
Protein
thô/crude:
0.30 %
TCVN 3705:1990
71.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content 0.30 % TCVN 3703:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-
),
muối ăn (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-
), Salt (NaCl) content. Titration method
- AOAC 937.09
73.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture - TCVN 3700:1990
74.
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Trifluralin residue
GC/MS/MS method
1 µg/kg TCVN
11368:2016
75.
Xác định hàm lượng Malachit green,
Leucomalechit green.
Phương pháp LC/MS/MS.
Determination of Malachite green,
Leucomalechite green content
LC/MS/MS method.
Mỗi chất/each
substance
0,15 µg/kg
KN/QTTN.H105
(2021)
76.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health foods
Xác định độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content. Gravimetric method.
0.30 %
KN/QTTN.H08
(2018)
(Ref. FAO
p205, 14/7, 1986)
77.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và
protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and crude protein content. Kjeldahl method
N tổng/total:
0.045 %
Protein
thô/crude:
0.30 %
KN/QTTN.H09
(2018)
(Ref. FAO p221-
222, 14/7,1986)
78.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số iod
Determination of Iodine value 0-200 TCVN 6122:2015
79.
Xác định trị số acid và độ acid
Determination of acid value and acidity
0.3mg KOH/g TCVN 6127:2010
80.
Xác định chỉ số xà phòng hoá
Determination of saponification value
– TCVN 6126: 2015
81.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content 0.30 %
KN/QTTN.H23
(2018)
(Ref. AOAC
938.06)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
82. Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số Peroxide.
Determination of Peroxide value 0.2 meqO/kg TCVN 6121:2018
83.
Xác định hàm lượng xà phòng hóa.
Determination of Soap content. 0.5 mg/kg AOCS Cc 17-95
2017
84.
Phụ gia thực phẩm
Food aditive
Xác định độ giảm khối lượng khi
sấy ở 105oC
Determination of Loss on drying at 105oC
0.30 %
TCVN
8900-2:2012
85.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
TCVN
8900-2:2012
86.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content
Kjeldahl method
0.045 % TCVN
8900-3:2012
87.
Xác định hàm lượng Arsen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As)
content
HG-AAS method
0.2 mg/kg
(mg/L)
TCVN 8900-
9:2012
88.
Xác định hàm lượng chì, cadmi
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead, cadmium
GF-AAS method
0.045 mg/kg
(mg/L)
TCVN 8900-
6:2012
89.
Mỹ Phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Chì và Cadmi
Phương pháp GF – AAS
Determination of Lead and Cadmium content
GF-AAS method
Mỗi
chất/each compound
1.0 mg/kg
KN/QTTN.H176
(2022)
Ref. ACM THA 05
90.
Xác định hàm lượng Arsen
Phương pháp HG – AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0.5 mg/kg
KN/QTTN.H177
(2022)
Ref. ACM THA 05
91.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV – AAS
Determination of Mercury content
CV - AAS method
0.09 mg/kg
KN/QTTN.H178
(2022)
(Ref. ACM THA
05)
92.
Chất tẩy rửa tổng hợp
Synthetical detergent
Xác định pH
Determination of pH (212) TCVN 5458:1991
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Sản phẩm vệ sinh răng
Dentifrices Xác định pH
Determination of pH (212)
TCVN 5816:2009
94.
Thực phẩm
đã acid hóa
Acidified foods
TCVN 12348:2018
95. Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung
Food, Supplement food
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus (P) content. UV-VIS method
0.05 %
TCVN 9043:2012
96. TCVN 9516:2012
97.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất)
Food, Supplement food
(Micronutrient fortified milk)
Xác định hàm lượng Natri (Na).
Phương pháp F-AAS.
Determination of Sodium (Na) content. F-AAS method
5.0 mg/kg
(mg/L)
KN/QTTN.H179
(2022)
(Ref. AOAC
969.23)
Xác định hàm lượng Kali (K).
Phương pháp F-AES.
Determination of Potassium (K) content. F-AES method
50 mg/kg
(mg/L)
KN/QTTN.H179
(2022)
(Ref. AOAC
969.23)
98.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất)
Food, Supplement food
(Micronutrient fortified milk)
Xác định hàm lượng Canxi (Ca),
Magie (Mg) tổng số.
Phương pháp F-AAS
Determination of total Calcium
(Ca), Magnesi (Mg) content. F-AAS method
20 mg/kg
20 mg/L
KN/QTTN.H180
(2022)
(Ref. AOAC
968.08)
99.
Thực phẩm, Food Xác định hàm lượng Kẽm (Zn),
Đồng (Cu), Sắt (Fe).
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc, Copper, Ferric content. F-AAS method
Dạng lỏng/
Liquid:
1.5mg/L
Dạng
rắn/Solid: 5.0
mg/kg
AOAC 999.11
Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất, sản phẩm dạng lỏng)
Supplement food
(Micronutrient fortified milk)
KN/QTTN.H189
(2022)
(Ref. AOAC
999.11)
100.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng
Food,
Health foods (Liquid)
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Zearalenone content
HPLC-FLD method
30 µg/kg
KN/QTTN.H45
(2019)
(Ref. TCVN
9591:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
101.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng
Food,
Health foods (Liquid)
Xác định hàm lượng
Deoxynivalenol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Deoxynivalenol
content.
HPLC-DAD method
0.3 mg/kg KN/QTTN.H11
(2018)
102.
Thực phẩm, Food, Xác định hàm lượng Chì (Pb),
Cadmi (Cd).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd). GF-AAS method
Cd: 0.03 mg/kg
(mg/L)
Pb: 0.03 mg/kg
(mg/L)
AOAC 999.11
Thực phẩm bổ sung
(sữa bổ sung vi chất),
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Supplement food
(Micronutrient fortified milk), Health foods
KN/QTTN.H181
(2022)
(Ref. AOAC
999.11)
103.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, Supplement food
(Micronutrient fortified milk), Health foods
Xác định hàm lượng Arsen (As).
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As). HG-AAS method
0.1 mg/kg
(mg/L)
KN/QTTN.H182
(2022)
(Ref. AOAC
986.15)
104.
Thực phẩm, Food
Xác định hàm lượng Thủy ngân
(Hg).
Phương pháp CV – AAS
Determination of Mercury (Hg) content.
CV – AAS method
0.03 mg/kg
AOAC 971.21
Thực phẩm bổ sung
(sữa bổ sung vi chất),
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Supplement food
(Micronutrient fortified milk),
Health foods
KN/QTTN.H183
(2022)
(Ref. AOAC
971.21)
105.
Thực phẩm
Food
Định tính Acid Boric và Borate (Hàn
the)
Qualitative borax test
– AOAC 970.33
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
106.
Thực phẩm
Food
Thử định tính Hydro Sulphur (H2S)
Qualitative hydrogen sulfide (H2S) test
– TCVN 3699:1990
107.
Phản ứng Kreiss
Phương pháp định tính
Qualitative Kreiss reaction test
–
KN/QTTN.H03
(2019)
108.
Định tính Formaldehyde
Qualitative formaldehyde 50 mg/kg
KN/QTTN.H48
(2020)
(Ref. KIT FT 04)
109.
Xác định hàm lượng đường tổng,
đường khử, Saccharose,
Carbohydrate
Phương pháp Bertrand.
Determination of Total sugars, reduction sugar, saccharose and Carbohydrate content. Bertrand method
0.30 % TCVN 4594:1988
110.
Xác định hàm lượng đường tổng,
đường khử, Saccharose.
Phương pháp Luff-Schoorl.
Determination of Total sugars, reduction sugar, saccharose. LuffSchoorl method
0.30 %
KN/QTTN.H27
(2018)
(Ref.TCVN
10327:2014)
111.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of nitrogen ammonia content
10 mg/100g TCVN 3706:1990
112.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-
),
muối ăn (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-
),
Salt (NaCl) content. Titration
method
0,1 %
KN/QTTN.H126
(2021)
(Ref. TCVN
4836-1:2009)
113.
Xác định Xơ hòa tan, xơ không hòa
tan và xơ tổng số (xơ dinh dưỡng)
Determination of soluble fiber,
insoluble fiber and dietary fiber
0,2 % AOAC 991.43
114.
Xác định hàm lượng acid tổng số.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total Acid content
Titration method
0.3 mL
(NaOH 0.1N)
/100g
TCVN 4589:1988
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
115.
Thực phẩm
Food
Xác định chỉ số Peroxide.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value. Titration method
0.6 meqO/kg
KN/QTTN.H36
(2019)
(Ref. TCVN
6121:2018)
116. Xác định chỉ số acid
Determination of acid value
0,1 mg
KOH/g
chất béo
0,1 mg
KOH/g
fat
KN/QTTN.H137
(2021)
(Ref. TCVN
6127:2010,
TCVN
12940:2020)
117.
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin D3 content HPLC-DAD method
0.12 mg/kg
KN/QTTN.H05
(2018)
(Ref. TCVN
8973:2011)
118.
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin A content HPLC-DAD method
Thực phẩm/
food: 0.3
mg/kg
Sữa lỏng/
liquid milk:
0.15 mg/L)
KN/QTTN.H01
(2019)
(Ref. AOAC
2001.13)
119.
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin E content HPLC-DAD method
1.5 mg/kg TCVN 8276:2010
120.
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method
30 mg/kg
KN/QTTN.H02
(2019)
(Ref. AOAC
2012.21)
121.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin M1 content
HPLC-FLD method
0.5 µg/kg
KN/QTTN.H43
(2019)
(Ref. AOAC
986.16)
122.
Xác định hàm lượng Acid Benzoic,
Natri Benzoat.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Benzoic Acid, Sodium benzoate content. HPLC-DAD method
30 mg/kg
KN/QTTN.H04
(2018)
(Ref. TCVN
8122:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Acid sorbic,
Kali Sorbate.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Potassium sorbate
content. HPLC-DAD method
30 mg/kg
KN/QTTN.H40
(2019)
(Ref. TCVN
8122:2009, TCVN
8102:2009)
124.
Xác định hàm lượng Aspartame,
Acesulfam K, Saccharin.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharin content
HPLC-DAD method
Aspartame:
100 mg/kg
(mg/L)
Acesulfame
K; Saccharin:
30 mg/kg
(mg/L)
TCVN 8471:2010
125.
Xác định hàm lượng Sodium
Cyclamate.
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Sodium Cyclamate content. HPLC-DAD method
150 mg/kg TCVN 8472:2010
126.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1
và Aflatoxin tổng (B1, B2, G1 và
G2)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1 and Aflatoxin total (B1, B2, G1, G2)
content. HPLC-FLD method
B1: 1.2 µg/kg
B2: 0.4 µg/kg
G1: 1.2 µg/kg
G2: 0.4 µg/kg
KN/QTTN.H42
(2019)
(Ref. AOAC
2005.08)
127.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
Thực phẩm/
food: 3.0
µg/kg
Nước rau quả/
Fruit and vegetable juices:
0.5 µg/kg
KN/QTTN.H41
(2019)
(Ref. AOAC
2000.03)
128.
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Patulin content
HPLC-DAD method
25 µg/kg
(µg/L) TCVN 9523:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
129.
Bột và sản phẩm t bột
Flour and flour products
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tinopal content
HPLC-DAD method
100 µg/kg KN/QTTN.H29
(2018)
130.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Cholesterol content GC/MS/MS method
5 mg/100g
KN/QTTN.H184
(2022)
(Ref. AOAC
994.10)
131.
Xác định hàm lượng chất bảo vệ
thực vật họ chlor hữu cơ :
BHC (alpha), Lindane (BHC gamma
isomer), BHC (beta isomer), BHC
(delta isomer), Heptachlor, Aldrin,
Heptachlor epoxide, cis-Chlordane,
a-Endosulfan, trans-Chlordane, 4,4'-
DDE, Dieldrin, Endrin, bEndosulfan, 4,4'-DDD, Endrin
aldehyde, Endosulfan sulfate, 4,4'-
DDT, Endrin ketone, Methoxychlor.
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of organochlorine pesticides content. GC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound:
Thực phẩm/
food: 0.03
mg/kg
Sữa và sản
phẩm sữa/
Milk and product: 0.015
mg/kg (mg/L)
Chè: 0.15
mg/kg
AOAC 2007.01
132.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ
thực vật họ Phosphor hữu cơ:
Thionazin, Sulfotep, Phorate,
Parathion, Methyl parathion,
Disulfoton,
Tributylphosphorotrithioite,
Chlorpyrifos, Malathion, Ethion,
Fipronil, Diazinon, Trichloronate.
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of organophosphorus pesticides content. GC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound
Thực phẩm/
food: 0.03
mg/kg
Sữa và sản
phẩm sữa/
Milk and product: 0.015
mg/kg (mg/L)
Chè: 0.15
mg/kg
AOAC 2007.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
133.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ
thực vật họ Cúc tổng hợp:
Bifenthrin, Fenpropathrin,
L_Cyhalothrin, Permethrin,
Cypermethrin, Fluvalinate,
Fenvalerate, Deltamethrin,
Cyfluthrin.
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of pyrethroid pesticides content. GC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound
Thực phẩm/
food: 0.03
mg/kg
Sữa và sản
phẩm sữa/
Milk and product: 0.015
mg/kg (mg/L)
Chè: 0.15
mg/kg
AOAC 2007.01
134.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ
thực vật họ Carbamate: Methomyl,
Carbaryl, Aldicarb Sulfoxide,
Propoxur, Aldicarb, Carbofuran,
Aldicarb Sulfone, Methiocarb,
Oxamyl, Carbofuran-3-OH.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Carbamate pesticides.
LC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound
Thực phẩm/
food: 0.03
mg/kg
Sữa và sản
phẩm sữa/
Milk and products:
0.015 mg/kg
(mg/L)
AOAC 2007.01
TCVN 9333:2012
135.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ
thực vật họ Conazole (phụ lục 1)
Phương pháp LC/MS/MS.
Determination of conazoles
pesticides content (Appendix 1)
LC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound
0,01 mg/kg
KN/QTTN.H145
(2021)
(Ref. AOAC
2007.01)
136.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ
thực vật (phụ lục 2)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of pesticides
content (Appendix 2)
LC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound
0.01 mg/kg
KN/QTTN.H146
(2021)
(Ref. BS EN
15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
137.
Nước giải khát, Bánh, mứt, kẹo
Beverage, Cake, jam, candy
Xác định hàm lượng 2-
phenylphenol, Propagite,
Diphenylamin, Carbaryl, Malathion,
Piperonyl butoxide
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of 2-phenylphenol, Propagite, Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide content
GC/MS/MS method
Mỗi chất/each
compound
0.03 mg/kg
(mg/L)
KN/QTTN.H13
(2018)
(Ref. AOAC
2007.01)
138.
Thực phẩm,
thực phẩm bổ sung
Food
Supplement food
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxin M1
content.
LCMSMS method
0.025 µg/kg
KN/QTTN.H134
(2021)
(Ref. AOAC
986.16)
139. Thực phẩm, thực
phẩm bổ sung, thực
phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng lỏng)
Food, Supplement food, Health foods (liquid) Xác định hàm lượng Aflatoxin B1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxin B1
content.
LCMSMS method.
0.1 µg/kg
KN/QTTN.H128
(2021)
(Ref. AOAC
2005.08)
140.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ochratoxin A
content.
LC/MS/MS method
0.4 µg/kg
KN/QTTN.H129
(2021)
(Ref. AOAC
2000.03)
141.
Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe và các sản phẩm
đông trùng hạ thảo
(Health foods, Cordyceps products)
Xác định hàm lượng Adenosine và
Cordycepin.
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Adenosine and
Cordycepin content.
HPLC/DAD method
Mỗi chất/each
compound
3 mg/kg
KN/QTTN.H138
(2021)
142.
Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe và các sản phẩm
từ nghệ (Health foods, Turmeric products)
Xác định hàm lượng Curcumin
tổng.
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Total Curcumin
content.
HPLC/DAD method
10 mg/kg KN/QTTN.H152
(2021)
143.
Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Clenbuterol,
Salbutamol, Ractopamine.
Phương pháp LC/MS/MS.
Determination of Clenbuterol, Salbutamol Ractopamine content
LC/MS/MS method
Clenbuterol:
0.1 µg/kg
Salbutamol:
1 µg/kg
Ractopamine:
1 µg/kg
KN/QTTN.H49
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
144.
Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng
Chloramphenicol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chloramphenicol
content. LC/MS/MS method
0.2 µg/kg
KN/QTTN.H185
(2022)
Ref.
(FDA/ORA/DFS
No. 4290)
145.
Xác định hàm lượng Tetracyline
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracyline
content
LC/MS/MS method
50 µg/kg
KN/QTTN.H51
(2020)
(Ref.AOAC
995.05)
146.
Xác định hàm lượng Enroflorxacin,
Ciproflorxacin.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Enroflorxacin, Ciproflorxacin content. LC/MS/MS method
Enroflorxacin:
3 µg/kg
Ciproflorxacin
: 15 µg/kg
KN/QTTN.H50
(2020)
147.
Bột và sản phẩm từ bột
Flour and flour products
Định lượng hàm lượng axit maleic
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of acid maleic
content HPLC-DAD method
2 mg/kg
KN/QTTN.H186
(2022)
(Ref. AOAC
986.13)
148.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic, Ruber)
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi
trong vật liệu.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead, Cadmium content in materials. GF-AAS method
10 µg/g
QCVN
12-1:2011/BYT
QCVN
12-2:2011/BYT
149.
Định tính kim loại nặng thôi nhiễm
(quy ra chì).
Phương pháp so màu
Qualification of migrated heavy metal (as Lead content). Colorimetric method
1.0 µg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic)
Lượng KMnO4 tiêu tốn, ngâm thôi
trong nước ở nhiệt độ 60oC (95oC)
trong 30 phút.
Phương pháp chuẩn độ.
Potassium permanganate consumed content, immersion in water at 60oC (95oC) in 30 minutes. Titration method
3 µg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
151.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su, kim loại)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic, Ruber, Metal)
Cặn khô thôi nhiễm trong Nước /
Ethanol 20% / Acid Acetic 4%.
Phương pháp trọng lượng
Dried residue content, immersion in Water / Ethanol 20% / Acetic Acid 4%. Gravimetric method
10 µg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
QCVN
12-2:2011/BYT
QCVN
12-3:2011/BYT
152.
Định tính Phenol thôi nhiễm.
Phương pháp UV-Vis.
Qualification of migrated phenol. UV-VIS method
5 µg/mL
153.
Định tính Formaldehyde thôi nhiễm.
Phương pháp UV-Vis.
Qualification of migrated Formaldehyde. UV-VIS method
–
154.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (cao su)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Ruber)
Xác định hàm lượng Kẽm thôi
nhiễm.
Phương pháp F-AAS
Determination of migrated Zinc content. F-AAS method
0.5 µg/mL QCVN
12-2:2011/BYT
155.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Arsen thôi
nhiễm trong Nước / Acid Citric
0.5%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content, Immersion in water / Citric acid 0.5%. GF-AAS method
0.05 µg/mL QCVN
12-3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
156.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb),
Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Nước
/ Acid Citric 0.5%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in water / Citric acid 0.5%. GF-AAS method
Pb: 0.2 µg/mL
Cd: 0.05
µg/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
157.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb),
Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid
Acetic 4%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in Acetic acid 4%. GF-AAS method
Pb: 0.2 mg/L
(mg/dm2
,
mg/vành
uống/drinking flange)
Cd: 0.05 mg/L
(mg/dm2
,
mg/vành
uống/drinking flange)
QCVN
12-4:2015/BYT
158.
Bao bì, dụng cụ chứa đựng, đun nấu thực phẩm bằng gỗ, tre Wood, bamboo containers and packaking in direc contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb),
Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid
Acetic 4%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in Acetic acid 4%. GF-AAS method
Pb: 0.2 mg/kg
(mg/L)
Cd: 0.02
mg/kg (mg/L)
QĐ 46/2007/QĐ-
BYT
159.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feed and Aquaculture feed
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất
bay hơi.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture and volatile matter content. Gravimetric method
0.30 % TCVN 4326:2001
160.
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fat content
Gravimetric method
0.30 % TCVN 4331:2001
161.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và
tính protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen and crude protein. Titration method
N tổng/total:
0.045 %
Protein
thô/crude:
0.30 %
KN/QTTN.H37
(2019)
(Ref. TCVN 4328-
1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
162.
Thức ăn chăn nuôi,
thức ăn thủy sản
Animal feed Aquaculture feed
Xác định hàm lượng tro thô.
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0.30 % TCVN 4327: 2007
163.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong HCl
Determination of ash insoluble in HCl
0.06 % TCVN 9474:2012
164.
Xác định hàm lượng Phosphor (P).
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method
0.05% TCVN 1525:2001
165.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca).
Phương pháp F – AAS
Determination of Calcium (Ca) content. F –AAS method
50 mg/kg AOAC 968.08
166.
Xác định hàm lượng Arsen (As).
Phương pháp HG – AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0.1 mg/kg AOAC 986.15
167.
Xác định hàm lượng Chì (Pb),
Cadmi (Cd).
Phương pháp GF – AAS
Determination of Lead and Cadmium content.
GF-AAS method
Cd: 0.03
mg/kg
Pb: 0.03
mg/kg
KN/QTTN.H187
(2022)
(Ref. AOAC
999.11)
168.
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng
số (B1, B2, G1, G2), Aflatoxin B1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1content. HPLC-FLD method
B1: 1.2 µg/kg,
B2: 0.36
µg/kg
G1: 1.2 µg/kg
G2: 0.36
µg/kg
KN/QTTN.H188
(2022)
(Ref. AOAC
2005.08)
169.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC - FLD
Determination of ethoxyquin content
HPLC-FLD method
30mg/kg TCVN 11283:2016
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia;
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- KN/QTTN.,,,/: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method.