Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam

Số hiệu
VILAS - 330
Tên tổ chức
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Địa điểm công nhận
- Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:17 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-01-2026
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam (Chi nhánh Hưng Yên)
Laboratory: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd.
Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd (Hung Yen Branch)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Organization: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd.
Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý: Phan Hải Đăng
Laboratory manager: Phan Hai Dang (Chris Phan)
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Hải Đăng
Chris Phan
Các phép thử được công nhận mở rộng
All extended accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 330
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô C7-C9, Khu Công Nghiệp Cát Lái – Cụm II (giai đoạn 1), phường Thạnh Mỹ Lợi,
Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Lot C7-C9, Cat Lai Industrical Zone - Conurbation 2, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City,
Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Thôn Đông Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Dong Khuc village, Vinh Khuc commune, Van Giang district, Hung Yen province, Vietnam
E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com

Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical- Electronics
TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested
Tên phép Thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/ Range of test
Phương pháp thử

Test method

Thiết bị đầu cuối thông tin di động
E-UTRA FDD
E-UTRA FDD Mobile communication Ternimal
Thử công suất ra cực đại của máy phát
Transmitter maximum output power test
30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
EN 301 908-13 V13.2.1 (2022-02)
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát
Transmitter emission spectrum mask test
Thử phát xạ giả của máy phát
Transmitter spurious emissions test
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát
Transmitter minimum output power test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS)
Receiver Adjacent Channel Selectivity (ACS) test
Thử đặc tính chặn của máy thu
Receiver Blocking Characteristics test
Thử đáp ứng giả của máy thu
Receiver spurious response test
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu
Receiver intermodulation characteristics test
Thử phát xạ giả của máy thu
Receiver spurious emissions test
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát
Transmitter adjacent channel leakage power ratio test
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu
Receiver reference sensitivity test
Thử phát xạ giả bức xạ
Radiated emissions test
Thử chức năng điều khiển và giám sát
Control and monitoring functions test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA
WCDMA Mobile communication
Terminal
Thử công suất ra cực đại của máy phát
Transmitter maximum output power test
30 MHz ~ 12,75
GHz
QCVN 117:2020/BTTTT
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát
Transmitter spectrum emission masks test
Thử phát xạ giả của máy phát
Transmitter Spurious Emissions test
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát
Transmitter minimum output power test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS)
Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test
Thử đặc tính chặn của máy thu
Receiver blocking characteristics test
Thử đáp ứng giả của máy thu
Receiver spurious response test
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu
Receiver intermodulation characteristics test
Thử phát xạ giả của máy thu
Receiver spurious emissions test
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát
Transmitter Adjacent Channel Leakage Power Ratio test
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu
Receiver reference sensitivity Level test
Thử phát xạ giả bức xạ
Radiated emissions test
Thử chức năng điều khiển và giám sát
Control and monitoring functions test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM
GSM Mobile communication
Terminal
Thử sai số pha và sai số tần số
Phase error and frequency error test
30 MHz ~ 12,75
GHz
QCVN 117:2020/BTTTT
Thử công suất ra máy phát và định thời cụm
Transmitter output power test and burst timing test
Thử phổ RF đầu ra
Output RF spectrum test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM
GSM Mobile communication
Terminal
Thử phát xạ giả dẫn
Conducted spurious emission test
30 MHz ~ 12,75
GHz
QCVN 117:2020/BTTTT
Thử đặc tính chặn của máy thu và đáp ứng giả
Receiver interception and spurious response test
Thử sai số tần số và độ chính xác điều chế trong cấu hình EGPRS
Frequency error and modulation accuracy in EGPRS configuration test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-ULTRA FDD
E-ULTRA FDD
Mobile communication
Terminal
Thử phát xạ bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 12,75
GHz
ETSI EN 301 908-1 V13.1.1 (2019-11)
Thử chức năng điều khiển và giám sát
Control and monitorning test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD
W-CDMA FDD
Mobile communication
Terminal
Thử công suất ra cực đại của máy phát
Transmitter maximum output power test
30 MHz ~ 12,75
GHz
ETSI EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06)
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát
Transmitter spectrum emission mask test
Thử phát xạ giả của máy phát
Transmitter spurious emissions test
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát
Transmitter minimum output power test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS)
Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test
Thử đặc tính chặn của máy thu
Receiver blocking characteristics test
Thử đáp ứng giả của máy thu
Receiver spurious response test
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu
Receiver intermodulation characteristics test
Thử phát xạ giả của máy thu
Receiver spurious emissions test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD
W-CDMA FDD
Mobile communication
Terminal
Thử xử lý ngoài đồng bộ công suất phát
Out-of-synchronization handling of output power test
30 MHz ~ 12,75
GHz
ETSI EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06)
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát
Transmitter adjacent channel leakage power ratio test
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu
Receiver reference sensitivity level test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD
W-CDMA FDD
Mobile communication Terminal
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình
Effective radiated power, equivalent isotropic radiated power, peak to average ratio test
9 kHz ~ 27 GHz FCC Title 47 – 2022
(Part 2, Part 22, Part 24, Part 27, Subpart H, Subpart C, Subpart E)
ANSI/TIA-603-E- 2016
ANSI/TIA-603-C-
2004
ANSI C 63.26-2015
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả
Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số
Frequency stability test
Thử công suất phát RF
RF power output test
Thử đặc tính điều chế
Modulation characteristics test
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied bandwidth test
Thử phổ tần số được kiểm tra
Frequency spectrum to be investigated test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD
W-CDMA FDD
Mobile communication Terminal
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình
Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to avergae ratio test
9 kHz ~ 10 GHz RSS-132 Issue 3
(January 2013)
RSS-Gen Issue 5
(April 2018)
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả
Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số
Frequency stability test
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied Bandwidth test
Thiết bị đầu cuối
thông tin di động
W-CDMA FDD
W-CDMA FDD
Mobile communication Terminal
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình
Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to average ratio test
9 kHz ~ 20 GHz RSS-133 Issue 6
Amendment 1
(January 2018)
RSS-Gen Issue 5
(April 2018)
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả
Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số
Frequency stability test
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied Bandwidth test
Thiết bị dịch vụ vô tuyến
Advanced Wireless Services Equipment
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình
Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to average ratio test
9 kHz ~ 22 GHz RSS-139 Issue 3
(July 2015)
RSS-Gen Issue 5
(April 2018)
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả
Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số
Frequency stability test
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied Bandwidth test
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz
Broadband data transmission equipment operating in the
2.4 GHz band
Thử công suất phát RF, chu kỳ làm việc, chuỗi phát, khoảng ngừng phát, hệ số sử dụng môi trường
RF output power, Duty Cycle, Tx- sequence, Tx-gap, Medium Utilization factor test
30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 54:2020/BTTTT
ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07)
Thử mật độ phổ công suất
Power spectral density test
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh)
Adaptability test (channel access mechanism)
Thử băng thông kênh chiếm dụng
Occupied Channel Bandwidth test
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz
Broadband data transmission equipment operating in the
2.4 GHz band
Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng
Transmitter unwanted emissions in the out-of-band domain test
30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 54:2020/BTTTT
ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07)
Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền giả
Transmitter unwanted emissions in the spurious domain test
Thử phát xạ giả của máy thu
Receiver spurious emissions test
Thử đặc tính chặn của máy thu
Receiver Blocking test
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz
Broadband data
transmission equipment
operating in the
2.4 GHz band
Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất
Emission bandwidth, power spectral density test
9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022
(Part 15 Subpart C)
RSS-247: Issue 2
(February 2017)
RSS-Gen Issue 5
(April 2018)
ANSI C63.10-2013
Thử công suất phát
Output power test
Thử phát xạ không mong muốn
Unwanted emissions test
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied Bandwidth test
Thử cường độ trường
General field strength test
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC
AC Power-line Conducted test
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz
5 GHz band radio access equipment
Thử tần số sóng mang
Carrier frequencies test
30 MHz ~ 26
GHz
QCVN 65:2021/BTTTT
Thử công suất phát RF, TPC
RF output power tes, TPC
Thử mật độ công suất
Power density test
Thử các phát xạ không mong muốn ngoài băng RLAN 5 GHz
Transmitter unwanted emissions outside 5 GHz RLAN bands test
Thử các phát xạ không mong muốn trong băng tần RLAN 5 GHz
Transmitter unwanted emissions within 5 GHz RLAN bands test
Thử Phát xạ giả của máy thu
Receiver spurious emissions test
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz
5 GHz band radio access equipment
Thử băng thông kênh chiếm dụng
Occupied Channel Bandwidth test
30 MHz ~ 26
GHz
QCVN 65:2021/BTTTT
Đặc tính chặn máy thu
Receiver Blocking
Thử lựa chọn tần số động DFS
Dynamic frequency selection (DFS) test
Thử tần số trung tâm danh định, băng thông kênh danh định
Center frequencies, norminal channel bandwidth test
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz
5 GHz band radio access equipment
Thử tần số sóng mang
Carrier frequencies test
30 MHz ~ 26
GHz
ETSI EN 301 893 V2.1.1
(2017-05)
Thử băng thông kênh chiếm dụng
Occupied Channel Bandwidth test
Thử công suất phát RF, điều khiển công suất phát (TPC) và mật độ công suất
RF output power, Transmit Power Control (TPC) and Power Density test
Thử phát xạ không mong muốn máy phát ngoài băng tần RLAN 5 GHz
Transmitter unwanted emissions outside 5 GHz RLAN bands test
Thử phát xạ không mong muốn máy phát trong băng tần RLAN 5 GHz
Transmitter unwanted emissions within 5 GHz RLAN bands test
Thử phát xạ giả máy thu
Receiver spurious emissions test
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh)
Adaptivity test (channel access mechanism)
Thử đặc tính chặn của máy thu
Receiver Blocking test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio frequency equipment
Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất, công suất phát, phát xạ không mong muốn, lựa chọn tần số động
Emission bandwidth, power spectral density, output power, unwanted emissions, dynamic frequency selection test
9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022
(Part 15 Subpart C,
Part 15 Subpart E)
ANSI C63.10-2013
Thử cường độ trường
General field strength test
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC
AC Power-line Conducted test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio frequency equipment
Thử dải tần số hoạt động cho phép
Permitted range of operating frequencies test
9 kHz ~ 25 MHz ETSI EN 300 330 V2.1.1 (2017-02)
Thử dải tần số hoạt động
Operating frequency ranges test
Thử H-field của máy phát
Transmitter H-field test
Thử trường điện từ bức xạ
Transmitter Radiated E-Field test
Thử phát xạ giả dẫn
Transmitter conducted spurious emission test
Thử phát xạ bức xạ miền giả
Transmitter radiated spurious domain emission test
Thử ổn định tần số máy phát
Transmitter frequency stability test
Thử chọn lọc kênh lân cận
Adjacent channel selectivity test
Thử chặn hoặc khử nhạy cảm máy thu
Receiver blocking or desensitization test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio frequency equipment
Phân loại máy phát
Transimitter classification check.
9 kHz ~ 25 MHz QCVN 55:2011/BTTTT
Thử H-field của máy phát
Transmitter H-field test
Thử dòng sóng mang RF
RF carrier test.
Thử trường điện từ bức xạ
Transmitter Radiated E-Field test
Thử dải tần cho phép của băng thông điều chế
Allowable frequency band of modulation bandwidth test
Thử phát xạ giả máy phát
Transmitter spurious emission test
Thử chu kỳ hoạt động
Duty cycles test
Thử chọn lọc kênh lân cận
Adjacent channel selectivity test
Thử phát xạ giả máy thu
Receiverr spurious emission test
Giảm độ nhạy thu đối với tín hiệu không mong muốn
Reduce reception sensitivity to unwanted signals
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio frequency equipment
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương (EIRP)
Equivalent isotropically radiated power (EIRP) test
1 GHz ~ 40 GHz QCVN 74:2020/BTTTT
ETSI EN 300 440 V2.1.1 (2017-03)
Thử phạm vi các tần số hoạt động được cho phép
Permitted range of operating frequencies test
Thử các phát xạ không mong muốn trong vùng giả
Unwanted emissions in the spurious domain test
Thử chu kỳ làm việc
Duty cycle test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận
Adjacent channel selectivity test
Thử bức xạ giả
Spurious radiation test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio frequency equipment
Thử sai số tần số
Frequency error test
25 Mz ~ 1 GHz QCVN 73:2013/BTTTT
ETSI EN 300 220 V2.3.1 (2010-02)
Thử công suất trung bình (dẫn)
Average power (conducted) test
Thử công suất phát xạ hiệu dụng
Effective radiated power test
Thử công suất tức thời
Transient power test
Thử công suất kênh lân cận
Adjacent channel power test
Thử độ rộng băng tần điều chế
Modulation bandwidth test
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả
Unwanted emissions in the spurious domain test
Thử độ ổn định tần số dưới các điều kiện của điện áp
Frequency stability under low voltage conditions test
Thử chu kỳ hoạt động
Duty cycle test
Thử triệt đáp ứng giả
Spurious response rejection test
Thử phát xạ giả máy thu
Receiver spurious radiation test

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested
Tên phép Thử cụ thể

The name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo

Detection limit (if any)/ range of test
Phương pháp thử

Test method

Thiết bị đa phương tiện
Multimedia equipment
Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới
Conducted emission test at mains ports
150 kHz ~ 30 MHz CISPR 16-2- 1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1
CISPR 32:2015/COR1: 2016 Ed 2.0
EN 55032:2015/AC:2016
EN 55016-2-1:2014/ A1:2017
AS/NZS CISPR 32:2015
QCVN 118:2018/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển
Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 6 GHz CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0
CISPR 32:2015/COR1: 2016 Ed 2.0
EN 55032:2015/AC:2016 EN 55016-2-3:2017
AS/NZS CISPR 32:2015
QCVN 118:2018/BTTTT
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện
Immunity test to electrostatic discharge
± (0,2 ~ 30) kV CISPR 35:2016 Ed 1.0
EN 55035:2017
EN 61000-4-2:2009
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ
Immunity test to radiated electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m;
1 kHz, 80 % AM; sine wave
CISPR 35:2016 Ed 1.0
IEC 61000-4-3:2020 Ed 4.0
EN 55035:2017
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện
Immunity test to fast transient/ burst immunity
± (200 ~ 4 800) V CISPR 35:2016 Ed 1.0
IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0
EN 55035:2017
Thử miễn nhiễm với sự đột biến
Immunity test to surge
± (200 ~ 4 800) V CISPR 35:2016 Ed 1.0
EN 55035:2017
EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
Immunity test to conducted disturbance
150 kHz~230 MHz
(1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM;
sine wave
CISPR 35:2016 Ed 1.0
EN 55035:2017
EN 61000-4-6:2014
Thử miễn nhiễm từ trường tần số nguồn
Immunity test to power frequency magnetic field
(1 ~ 30) A/m; 50/60 Hz CISPR 35:2016 Ed 1.0
EN 55035:2017
EN 61000-4-8:2010
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations
Đến/ To 100 % CISPR 35:2016 Ed 1.0
IEC 61000-4-11:2020 Ed 3.0
EN 55035:2017
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio transmitters, receivers and transmitters
Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới
Conducted emission test at mains ports
150 kHz ~ 30 MHz QCVN 96:2015/BTTTT
và/ and
QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển
Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 6 GHz
Thử phát xạ dòng hài
Harmonic current emissions test
Max 16 A
Thử nhấp nháy và biến động điện áp
Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test
Max 16 A
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện
Immunity test to electrostatic discharge
± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ
Immunity test to radiated electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m;
1 kHz; 80 % AM;
sine wave
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn
Short range radio transmitters, receivers and transmitters
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện
Immunity test to fast transient/ burst immunity
± (200 ~ 4 800) V QCVN 96:2015/BTTTT
và/ and
QCVN 18:2014/BTTTT
Thử miễn nhiễm với sự đột biến
Immunity test to surge
± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
Immunity test to conducted disturbance
150 kHz ~230 MHz; (1 ~ 10) V;
1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations
Đến/ To 100 %
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng
Radio broadband data transmission equipment
Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới
Conducted emission test at mains ports
150 kHz ~ 30 MHz QCVN 112:2017/BTTTT
và/ and
QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển
Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 6 GHz
Thử phát xạ dòng hài
Harmonic current emissions test
Max 16 A
Thử nhấp nháy và biến động điện áp
Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test
Max 16 A
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện
Immunity test to electrostatic discharge
± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ
Immunity test to radiated electromagnetic field
Đến/ To 6 GHz;
(1 ~ 10) V/m,
1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện
Immunity test to fast transient/ burst immunity
± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với sự đột biến
Immunity test to surge
± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
Immunity test to conducted disturbance
150 kHz ~ 230 MHz; (1 ~ 10) V;
1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations
Đến/ To 100 %
Thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động
Mobile terminals and ancillary equipment of digital cellular telecommuni_ cation systems
Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới
Conducted emission test at mains ports
150 kHz ~ 30 MHz QCVN 86:2019/BTTTT
và/ and
QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển
Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 6 GHz
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện
Immunity test to electrostatic discharge
± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ
Immunity test to radiated electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m;
1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện
Immunity test to fast transient/ burst immunity
± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với sự đột biến
Immunity test to surge
± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
Immunity test to conducted disturbance
150 kHz ~ 230 MHz; (1 ~ 10) V;
1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations
Đến/ To 100 %
Thiết bị thu phát vô tuyến điện
Radio Telecommuni_ cations Equipments
Thử dung sai tần số
Frequency tolerance test
30 MHz ~ 50 GHz QCVN 47:2015/BTTTT
Thử phát xạ giả
Spurious emission test.
Thử phát xạ ngoài băng
Out-of-band emission test
Thử băng thông chiếm dụng
Occupied bandwidth test
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng siêu rộng
Radio Ultra wide band communication equipment
Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới
Conducted emission test at mains ports
150 kHz ~ 30 MHz QCVN 94:2015/BTTTT
và/ and
QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển
Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ
Radiated emission test
30 MHz ~ 6 GHz
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện
Immunity test to electrostatic discharge
± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ
Immunity test to radiated electromagnetic field
80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện
Immunity test to fast transient/ burst immunity
± (200 ~ 4 800)
Thử miễn nhiễm với sự đột biến
Immunity test to surge
± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
Immunity test to conducted disturbance
150 kHz~230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp
Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations
Đến/ To 100 %
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard;
- QCVN xx:yyyy/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành/ National technical regulation of the Ministry of Information and Communications;
- RSS: Quy chuẩn thử nghiệm vô tuyến điện của Canada/ Radio Standard Specifications;
- FCC: Ủy ban viễn thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission;
- ETSI : Phòng nghiên cứu tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute;
- EN: Ủy ban tiêu chuẩn điện châu Âu/ European Committee for Electrotechnical Standardization;
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standards Institute;
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- CISPR: Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference./.
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Service Việt Nam
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Services Việt Nam (chi nhánh Hà Nội)
Laboratory: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd
Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd (Ha Noi Branch)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Service Việt Nam
Organization: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ, Điện-Điện tử
Field of testing: Chemical, Mechanical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Cai Thị Ngọc Tiếm
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cai Thị Ngọc Tiếm
(Jessy Cai)
Các phép thử Cơ và Điện được công nhận/
Accredited Mechanical & Electrical tests
Selvam Gunasekaran Các phép thử Cơ của đối tượng thử dệt may được công nhận/
Accredited Mechanical for softline tests
Nguyễn Tiến Thưởng
(Tonie Nguyen)
Các phép thử Cơ của đối tượng thử đồ chơi và nến và Điện được công nhận/
Accredited Mechanical for toys & candle & Electrical tests
Nguyễn Ngọc Anh Thư
(Tiffany Nguyen)
Các phép thử Hóa được công nhận/
Accredited Chemical tests
Bùi Trọng Đạo Các phép thử Hóa được công nhận/
Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 330
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 17/01/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Đia điểm/ Location:
Tòa nhà văn phòng tại khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, đường Đàm Quang Trung, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 24 367 41371 Fax: (+84) 24 367 41371
E-mail: [email protected] Website: www/bureauveritas.com/cps

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Thử độ bền màu với nước bọt
Colorfastness to saliva test

GB-T 18886:2019
DIN 53160-1:2010
Thử độ bền màu đối với dung dịch tẩy có chứa Chlor
Phương pháp nhỏ đốm giọt
Colorfastness to chlorine bleach test
Spot method

AATCC/ASTM TS-001
Thử độ bền màu với mồ hôi
Colorfastness to perspiration test

AATCC TM15-2021
ISO 105 E04:2013
GB/T 3922:2013
Thử khả năng loang màu nhuộm trong quá trình tồn trữ từ vải sang vải
Colorfastness to Dye transfer in storage, fabric to fabric test

AATCC 163:2012
GB/T 22700 Annex C:2016
Thử độ bền màu với vệt nước
Colorfastness to water spotting test

AATCC TM104-2010(2014)e2
Thử độ bền màu với nước biển
Colorfastness to sea water test

AATCC TM106-2009e(2013)e3
ISO 105 E02:2013
GB/T 5714:2019
Thử độ bền màu với nước Colorfastness to water test

AATCC TM107-2013e2
ISO 105 E01:2013
GB/T 5713 : 2013
Thử độ bền màu ma sát
Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng
Colorfastness to Crocking test
Rotary vertical crockmeter method

AATCC TM116-2018e
ISO 105 X16:2016 (E)
Thử độ bền màu ma sát
Test method for Colorfastness to crocking

AATCC TM8-2016e
ISO 105 X12:2016 (E)
GB/T 3920:2008
Thử độ bền màu giặt gia dụng và thương mại, cấp độ tăng dần
Colorfastness to accelerated laundering test - home and commercial

AATCC TM61-2013e(2020)
ISO 105 C06:2010
ISO 105 C09:2010
ISO 105 C10:2010
GB/T 3921:2008
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Thử bền màu đối với Ozone trong môi trường độ ẩm thấp
Colorfastness to Ozone test, in the Atmosphere under low Humidities

AATCC TM109-2011(2016)e
Thử độ bền màu ánh sáng
Phương pháp sử dụng đèn Xenon-Arc
Colorfastness to light test
Using the Xenon-Arc method

AATCC TM16.3-2020
Thử độ bền màu với quá trình ép nóng
Colourfastness to hot pressing test

ISO 105 X11:1994
Thử độ ngả vàng phenolic
Phenollic yellowing test

ISO 105-X18:2007
Thử khả năng chống thấm nước
Phương pháp phun mưa
Water resistance test
Rain test method

AATCC TM35-2018e2
Xác định độ chống thấm nước
Phương pháp phun tia
Detetmination of Water repellency
Spray method

AATCC TM22-2017e
ISO 4920:2012 (E)
Thử khả năng hấp thụ
Absorbency test

AATCC TM79-2010e2(2018)e
Thử độ thấm nước theo phương thẳng đứng
Vertical wicking test.

AATCC TM197-2011e2(2018)e
Phân tích thành phần sợi
Phương pháp định tính
Test method for Fiber analysis: Qualitative method

AATCC TM20A-2021
Thử Phân tích thành phần sợi
Phương pháp định lượng
Test for Fiber analysis
Quantitative method

AATCC TM20-2021 (Section 1, 2, 3, 4, 5, 7)
Xác định sự thay đối kích thước sau khi giặt máy giặt gia dụng
Determination of Dimensional changes in after home laundering

AATCC 135:2018
AATCC 150: 2018
BS EN ISO 6330: 2021
BS EN ISO 5077: 2008
ISO 3759: 2011
ISO 5077: 2007
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Kiểm tra thông tin nhãn
Check labelling: care

ASTM D3136-14
ASTM D5489: 2018
16 CFR 423:2011
Xác định độ xiên sau khi giặt
Determination of Spirality after washing/drycleaning

AATCC 179: 2017
Xác định độ xoắn sau khi giặt
Determination of skewness after washing/drycleaning

AATCC 207-2019
Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc mũ áo
Check safety specification for drawstrings in the hood

16 CFR 1120:2017
Xác định độ bền tách của nút bấm
Determination of Resistance to unsnapping of snap fasteners

ASTM D4846-96 (2021)
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ
Thử lực xoắn
Determination of Small Parts,
Torque test

16 CFR 1501:2017
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ
Thử lực lực căng kéo
Determination of Small Parts
Tension test

16 CFR 1501:2017
Xác định điểm nhọn
Determination of sharp points

16 CFR 1500.48: 2017
ASTM F963-17
Section 4.7
Xác định cạnh sắc
Determination of Sharp Edges

16 CFR 1500. 49: 2017
ASTM F963-17
Section 4.9
Xác định độ sần sùi và các thay đổi bề mặt
Phương pháp sử dụng máy Martindale
Determination of Pilling resistance and other related surface changes,
Using Martindale tester

ASTM D4970/D4970M-16e3
ISO 12945-2:2000
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Xác định độ bền xé rách bằng thiết bị con lắc rơi Elmendorf
Determination of Tearing strength by falling- pendulum type (Elmendorf) apparatus.

ASTM D1424-21
ISO 13937 – 1: 2000
Xác định độ sần sùi và những thay đổi khác trên bề mặt
Phương pháp sử dụng máy Random Tumble Pilling
Determination of Pilling resistance and other related surface changes
Using Random tumble pilling tester method

ASTM D3512/D3512M-16
Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích của vải
Determination of mass per unit area (weight) of fabric

ASTM D3776/D3776M-20
ISO 3801: 1977
BS EN 12127:1998
Xác định độ bền bục
Phương pháp sử dụng máy lực nổ rách dạng màng chắn
Determination of bursting strength
Diaphragm bursting method
ASTM D3786-18
ISO 13938-1:2019
Độ mài mòn của vải
Phương pháp Martindale
Martindale abrasion resistance Martindale method
ASTM D4966-16
BS EN ISO 12947- 2: 2016
BS EN ISO 12947- 3: 1999
BS EN ISO 12947- 4: 1999
Độ bền đứt và độ giãn đứt của vải
Phương pháp Grab
Tensile strength and elongation of fabric
Grab method
ASTM D5034-21
ISO 13934 – 2 : 2014
Xác định Độ bền giữ của nút bấm
Determination of Holding Strength of Prong-Ring Attached Snap Fasteners
ASTM D7142-05(2021)
Option 2
Xác định độ bền tại các điểm yếu của túi
Determination of Reinforcement (Bar-Tacking) Strength for All Pockets
ASTM D7506/D7506M-17(2021)
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Xác định độ vón vuốt và các thay
đổi bề mặt liên quan khác
Phương pháp sử dụng miếng nhựa
dẻo dàn hồi
Determination of Pilling
resistance and other related
surface changes
Using elastomeric pad method
ASTM D3514/D3514M-16
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp ma sát
Determination of abrasion
resistance
Flexing and abrasion method
ASTM D3885 -07a (2019)
Xác định tốc độ khô của vải
Phương pháp bề mặt nhiệt
Drying Rate Of Fabrics
Heated Plate Method
AATCC TM201-2012(2014)e2
Xác định khả năng cháy của quần áo
Determination of Flammability of Clothing Textiles
16 CFR 1610:2017
CGSB-4.2, No. 27.5:2008
Sản phẩm dệt may (Nút và các chi tiết nhỏ của vải, quần áo và phụ kiện trẻ em dưới 96 tháng tuổi)
Textile Products (Button and small parts of Fabric, Garment & Accessories for children not over 96 months of age)
Thử chịu lực xoắn và lực kéo căng
Torque test and tension test
16 CFR Part 1500.51-53:2017
ASTM F963-17
Section 8.8, 8.9
Sản phẩm dệt thoi
Woven Products
Xác định độ bền đường may. Determination of Failure in Sewn Seam ASTM D1683/D1683M-17(2018)
ISO 13935 – 1:2014
ISO 13935 – 2: 2014
ASTM D434-95
Xác định độ bền xé rách bằng phương pháp xé Single Tongue (Tốc độ giãn cố định – Máy Xác định Tensile)
Determination of Tearing strength by the tongue (single rip) procedure (constant-rate-ofextension tensile testing machine).
ASTM D2261-13 (2017)
ISO 13937-2: 2000(E)
Xác định mật độ sợi
Determination of Warp end/wale count and filling pick/course count
ASTM D3775-017
ISO 7211-2 :1984
BS EN 1049-2: 1994
Sản phẩm dệt kim
Knitted products
Xác định khả năng kéo căng đường may của vải
Determination of Seam Stretchability
AATCC/ASTM TS-015
Xác định mật độ sợi
Determination of Warp end/wale count and filling pick/course count.
ASTM D8007-2019
Xác định mật độ vải
Assessment of Standard Specification for Tolerances for Knitted Fabrics
ASTM D3887-96 (R2008) Section 12
Dây kéo trên sản phẩm dệt may
Zippers on textile products
Độ bền dây khóa kéo
Zipper strength test
ASTM D2061-07(2021)
except section 33-42, 43-51, 62-71
BS 3084: 2006 Annex B, C, D, E, F, G, H, I.
Xác định khả năng vận hành của dây kéo
Operability test of zippers
ASTM D2062-03(2021)
Quần áo ngủ cho trẻ em từ 0 đến 6 tuổi
Textile product for children from 0 to 6 years old
Xác định khả năng cháy của quần áo
Determination of Flammability of Clothing Textiles
16 CFR 1615:2017
Sản phẩm dệt may cho trẻ em từ 7 đến 14 tuổi
Textile product for children from 7 to 14 years old
Xác định khả năng cháy của quần áo
Determination of Flammability of Clothing Textiles
16 CFR 1616:2017
Nến / Đèn cầy
Candle
Kiểm tra chiều cao ngọn lửa
Checking for Flame Height
ASTM F2417-17 Section 4.1 and Section 5.2.3.9
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu
cầu an toàn của cốc nến
Checking for compliance with
safety requirement for candle
container integrity
ASTM F2417-17 Section 4.2 and Section 5.2.4.2
Kiểm tra sự phù hợp đối với ngọn
lửa thứ hai
Checking for compliance with
safety requirement for secondary
ignition
ASTM F2417-17 Section 4.3 and Section 5.2.4.3
Kiểm tra khả năng bén lửa
Checking for flame impingement
ASTM F2417-17 Section 4.4 and Section 5.2.4.4
Thđộ ổn định cây nến
Stability test of candle
ASTM F2417-17 Section 4.5 and Section 5.3
Kiêm tra khả năng chống cháy của cốc đựng nến bằng nhựa
Checking for fire resistance of plastic container
ASTM F2417-17 Section 4.6 and Section 5.4
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn của lớp phủ đèn cầy
Checking for compliance with
safety requirement for fire resistance of coating on candles
ASTM F2417-17 Section 4.7 and Section 5.2
Kiểm tra an toàn cháy của nến
Thử ổn định cây nến
Checking for fire safety of candle
Stability test of candle
BS EN 15493 : 2019
Clause 4.1
Nến / Đèn cầy
Candle
Kiểm tra an toàn cháy của nến
Thử cháy
Checking for fire safety of candle
Burning test
BS EN 15493:2019
Clause 9.3.1
Kiểm tra an toàn cháy của nến
Đo chiều cao ngọn lửa
Checking for fire safety of candle
Measurement of flame hight
BS EN 15493:2019
Clause 9.3.2
Kiểm tra an toàn cháy của nến
Xác định thời gian khói tắt
Checking for fire safety of candle
Detemination of disable time of smoke
BS EN 15493:2019
Clause 4.5; 9.3.3
Kiểm tra an toàn cháy của nến cốc
Kiểm tra độ bền cốc nến
Checking for fire Safety of containter candle
Stability test for containter
BS EN 15493:2019
Clause 4.6
Kiểm tra an toàn của nến
Kiểm tra ngọn lửa thứ cấp
Checking for Fire safety of candle
Secondary ignition check
BS EN 15493:2019
Clause 4.2
Kiểm tra nhãn mác cảnh báo
Checking for safety label
ASTM F2058- 07 (2021)
Kiểm tra thông tin an toàn trên nhãn mác
Checking for safety information of label
BS EN 15494-2019
Phụ kiện sử dụng chung với nến
Candle accessory
Kiểm tra an toàn về khả năng bắt cháy phụ kiện đi kèm
Checking for Safety for Flammability of Trim candle wick
ASTM F2601-18 Section 4.1, 5.2
Kiểm tra khả năng chống cháy và chịu nhiệt cho khay đựng nến
Checking for fire resistance and heat resistance for Candle burners performance
ASTM F2601-18 Section 4.2, 5.3, 6.1
Kiểu tra an toàn cho khay đựng nến Tealight & Nến
Checking for fire resistance and heat resistance Taper Tealight and Taper Candle Holder
ASTM F2601-18 Section 4.3, 5.4, 6.1
Phụ kiện sử dụng chung với nến
Candle accessory
Kiểm tra an toàn về độ vững
Checking for Safety for Stability
ASTM F2601-18 Section 4.4, 5.5, 6.2
Kiểm tra đặc tính ủ (tôi) của cốc thủy tinh
Annealling for glass check
ASTM F2179-20 Section 4.1; 5
Kiểm tra khả năng chịu sốc nhiệt của sản phẩm (cốc thủy tinh)
Checking for Thermal shock resistance (Glass container)
ASTM F2179-20 section 4.2 và/and ASTM C149-14 (2020)
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em từ 18 tháng tuổi trở xuống
Toys and other articles intended for use by children18 months of age or less
Thử va đập
Impact test
16 CFR Part 1500.51 (b) (2017)
Thử cắn
Bite test
16 CFR Part 1500.51 (c) (2017)
Thử độ uốn
Flexure test
16 CFR Part 1500.51 (d) (2017)
Thử vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.51 (e) (2017)
Thử kéo
Tension test
16 CFR Part 1500.51 (f) (2017)
Thử nén
Compression test
16 CFR Part 1500.51 (g) (2017)
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 18 tháng đến 36 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age
Thử va đập
Impact test
16 CFR Part 1500.52 (b) (2017)
Thử cắn
Bite test
16 CFR Part 1500.52 (c) (2017)
Thử độ uốn
Flexure test
16 CFR Part 1500.52 (d) (2017)
Thử vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.52 (e) (2017)
Thử kéo
Tension test
16 CFR Part 1500.52 (f) (2017)
Thử nén
Compression test
16 CFR Part 1500.52 (g) (2017)
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 36 tháng đến 96 tháng tuổi
Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age
Thử va đập
Impact test
16 CFR Part 1500.53 (b) (2017)
Thử cắn
Bite test
16 CFR Part 1500.53 (c) (2017)
Thử độ uốn
Flexure test
16 CFR Part 1500.53 (d) (2017)
Thử vặn xoắn
Torque test
16 CFR Part 1500.53 (e) (2017)
Thử kéo
Tension test
16 CFR Part 1500.53 (f) (2017)
Thử nén
Compression test
16 CFR Part 1500.53 (g) (2017)
Đồ chơi phát ra âm thanh
Toys producing sound
Kiểm tra âm lượng phát ra
Checking for Sound level
ASTM F963-17
Clause 4.5, 8.20, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.20, 7.14, 8.28
ISO 8124-1:2022 Clause 4.29, 5.25, B.2.19
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.29, 5.25, B.2.19
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.23; 5.23
GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.28; 5.25
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra ngoại quan về độ sạch của vật liệu
Visual checking for cleaniness of material
ASTM F963-17 Clause 4.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.1
ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.3.1
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.3.1
Kiểm tra ngoại quan về độ sạch của vật liệu nhồi
Visual checking for cleaniness of stuffing material
ASTM F963-17 Clause 4.3.7, 8.29, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ
Checking for existence of small parts
ASTM F963-17 Clause 4.6 (Excluding 4.6.2), 5.8, 5.11.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.
16 CFR 1501 (2017)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.2, 5.1, 5.2, 4.6, 4.11, 4.18, 4.23.2, 4.23.3, 4.25, 7.2
ISO 8124-1:2022
Clause 5.2, 4.4, 4.3.2, 4.31, 5.24, B.2.3, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.2, 4.4, 4.3.2, 4.31, 5.24, B.2.3, 4.1, 5.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.4
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.4
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Checking for existence of sharp-edge
ASTM F963-17
Clause 4.7, 5.8, 5.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
16 CFR 1500.49 (2017)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.11, 4.5, 4.7, 4.9, 4.14.2, 5.1, 7.6
ISO 8124-1:2022
Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.6
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.6
Kiểm tra thành phần nhô ra
Checking for Protruding part
ASTM F963-17
Clause 4.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.9
ISO 8124-1:2022
Clause 4.8, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.8, 4.1, 5.1
ST 201 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.8
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.8
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn
Checking for existence of sharp-point
ASTM F963-17
Clause 4.9, 5.8, 5.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
16 CFR 1500.48 (2017)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.12, 4.8, 4.14.2, 5.1, 7.6
ISO 8124-1:2022
Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.7
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.7
Đồ chơi trẻ em có đinh và chốt giữ
Toys with nail and fasteners
Kiểm tra đinh và chốt giữ
Checking for nail and fasteners
ASTM F963-17
Clause 4.11, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi
Plastic bag & plactic sheet on Toy
Kiểm tra độ dày của bao bì làm bằng plastic
Checking for thickness of plastic film and sheeting
ASTM F963-17
Clause 4.12, 8.22, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.25, 4.3, 5.3, 6
ISO 8124-1:2022
Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.10; 5.10
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.10; 5.10
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu bản lề
Toys with hinges
Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề
Checking for the clearance on hinge
ASTM F963-17
Clause 4.13.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.3
ISO 8124-1:2022
Clause 4.12.3, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.12.3, 4.1, 5.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.12.3;
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.12.3
Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm
Toys with cord
Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn
Checking for dimensions of cords, straps and eleastics
ASTM F963-17
Clause 4.14, 8.5-8.10, 8.23, 8.1 (exclude 8.13)
Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh
Toys that form enclosures
Kiểm tra khả năng đóng mở và thoáng khí của khoảng không được bao kín
Checking for enclosures and ventilation of confined spaces
ASTM F963-17
Clause 4.16, 8.5-8.10, 8.1
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.14 (Excluding 4.14.1c)
ISO 8124-1:2022
Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 4.1, 5.1
ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2);
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2)
Đồ chơi trẻ em có bánh xe, vỏ xe và trục bánh xe
Toys with wheel tire and axles
Kiểm tra khả năng an toàn của các chi tiết có thể tách rời bánh xe, lốp và trục bánh xe
Checking the safety requirement of ingestion hazards separated from wheel, tire and axles
ASTM F963-17
Clause 4.17, 8.5-8.10, 8.11, 8.1
Đồ chơi trẻ em có lỗ, khoảng hở
Toys with holes, clearance
Thử kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng chạm đến của các cơ cấu, lò xo
Checking for holes, clearance and accessibility of mechanisms, springs
ASTM F963-17
Clause 4.18, 8.5-8.10, 8.1
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.4
ISO 8124-1:2022
Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14;
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14
Đồ chơi trẻ em mô phỏng
thiết bị bảo hộ
Toys – Simulated protective devices
Kiểm tra tính an toàn đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ trước và sau Thử va đập, vặn xoắn, kéo, nén
Checkingthe safety requirement for simulated protective devices before and after abuse testing, Impact tests, Torque, Tension, and Compression Test
ASTM F963-17
Clause 4.19, 8.7.4, 5.9, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
ISO 8124-1:2022
Clause 4.17, 5.14, B.2.11, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.17, 5.14, B.2.11, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.17;
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.17
Đồ chơi bóp, đồ chơi ngậm, lúc lắc, chi tiết lắp xiết và những dạng đồ chơi tương tự
Squeeze toys, teether toys, rattles, fastener, certain other toys and components of toys
Kiểm tra hình dạng và kích thước
Checking for Shape and size
ASTM F963-17
Clause 4.22, 4.23, 4.24, 4.32 (Excluding 4.32.3)
16 CFR 1510 (2017)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.16, 5.8
ISO 8124-1:2022
Clause 5.3, 4.5.1, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.3, 4.5.1, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.1;
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.1
Đồ chơi trẻ em được gắn lên cũi
Crib/ Playpen Toys
Kiểm tra khả năng gây vướng của các thành phần nhô ra
Checking for entanglement of protruding part
ASTM F963-17
Clause 4.26, 5.5, 5.6, 6.2, 6.3, 8.5-8.10, 8.1 (exclude 8.13)
Đồ chơi trẻ em có dạng súng
Toys Gun
Kiểm tra các chi tiết nhận biết đồ chơi dạng súng
Checking for the article have appearance/shape of firearm
ASTM F963-17
Clause 4.30, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Đồ chơi trẻ em có hình nhân vật
Pre-school play figures Toys
Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở
Phương pháp sử dụng dưỡng
Checking the choking/obstruction hazard
Using template method
ASTM F963-17
Clause 4.32.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.11, 8.33
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.4, 5.6
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.4, 5.6
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.4; 5.6
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.4; 5.6
Đồ chơi trẻ em có dạng quả bóng
Toys – Balls
Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở
Phương pháp sử dụng dưỡng
Checking the choking/obstruction hazard
Using template method
ASTM F963-17
Clause 4.34, 5.11.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
16 CFR 1500.18 (a)(17)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 6, 8.32, 7.2
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.2, 5.4, B.2.5, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.2, 5.4, B.2.5, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.2; 5.4
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.2; 5.4
Đồ chơi trẻ em có dạng quả cầu len
Toys - Pompoms
Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở
Phương pháp sử dụng dưỡng
Checking the choking/obstruction hazard
Using template method
ASTM F963-17
Clause 4.35, 8.16, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 8.32
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.3, 5.5
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.3, 5.5
Đồ chơi trẻ em có hình bán cầu
Toys – Hemispheric Shaped
Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở
Phương pháp sử dụng dưỡng
Checking the choking/obstruction hazard
Using template method
ASTM F963-17
Clause 4.36, 8.6-8.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.12, 6
ISO 8124-1:2022
Clause 4.5.8, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.8, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.8
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.8
Đồ chơi trẻ em có nam châm
Magnet Toys
Thử kéo nam châm
Tension test for Magnet
ASTM F963-17
Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.5,
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 7.20, 8.34
ISO 8124-1:2022
Clause 4.31, 5.31, B.2.21, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3, 5.31, B.2.21, 4.1, 5.1
SOR/2011-17
Clause 43, Schedule 9 -1(b,c,d)
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.24; 5.26; 5.27
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.26; 5.28; 5.29
16 CFR 1262
Đồ chơi trẻ em có nam châm
Magnet Toys
Xác định chỉ số từ thông
Determination of flux index
ASTM F963-17
Clause 4.38, 5.17, 6, 8.25.1, 8.25.2, 8.25.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 7.20, 8.35
ISO 8124-1:2022
Clause 4.31, 5.32, B.2.21, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.32, B.2.21, 4.1, 5.1
SOR/2011-17
Clause 43, Schedule 10
Heath Canada Test Method: M18
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.25
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.27
16 CFR 1262
Thử va đập của nam châm
Impact Test for Magnets
ASTM F963-17
Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.6, 8.1(exclude 8.13), 8.5
ISO 8124-1:2022
Clause 4.31, 5.33, B.2.21, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.33, B.2.21, 4.1, 5.1
SOR/2011-17
Clause 43, Schedule 9 -1(e)(v)
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.26
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29; 5.28
16 CFR 1262
Đồ chơi trẻ em và đồ chơi có nam châm
Toys & magnet Toys
Thử ngâm đồ chơi và nam châm
Soaking test for toy and magnets
ASTM F963-17
Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 6, 8.9
ISO 8124-1:2022
Clause 4.31, 5.34, B.2.21, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.34, B.2.21, 4.1, 5.1
SOR/2011-17
Clause 43, Schedule 9-1(a)
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.27
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.29
16 CFR 1262
Đồ chơi trẻ em có dạng tay cầm và bánh lái
Toys with handles and steering wheels
Kiểm tra khả năng mắc kẹt vào đồ chơi
Checking for jaw entrapment
ASTM F963-17
Clause 4.39, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
ISO 8124-1:2022
Clause 4.35, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.35, 4.1, 5.1
Đồ chơi trẻ em làm bằng vật liệu dãn nở
Toys with expanding material
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu
Checking for expansion of materials
ASTM F963-17
Clause 4.40, 8.30, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.6, 8.14
ISO 8124-1:2022
Clause 4.3.2, 5.21, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3.2, 5.21, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.3.2, 5.19
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.3.2, 5.21
Đồ chơi cho trẻ em có kích thước lớn
Large and bulky toys
Thử va đập bằng phương pháp xô đổ cho các loại đồ chơi có kích thước lớn
Impact test by tip-over method for large and bulky toys
ASTM F963-17 Clause 8.7.2, 8.25.4.3, 8.1 (exclude 8.13)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.6, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.3
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.3
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử va đập bằng phương pháp thả rơi
Impact test by drop method
ASTM F963-17
Clause 8.7.1, 8.25.4.3, 8.1 (exclude 8.13)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.5, 4.5, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.3, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13.
ISO 8124-1:2022
Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.24.2
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.22.2
Thử vặn xoắn
Torque test
ASTM F963-17
Clause 8.8, 8.25.4.4, 8.1(exclude 8.13)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.3, 4.6, 4.14.2, 4.18, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.5
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.5
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử kéo
Tension test
ASTM F963-17
Clause 8.9, 8.25.4.5, 8.1 (exclude 8.13)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.4, 4.6, 4.14.2, 4.18, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.6, 4.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.6, 4.2, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.6
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.6
Thử nén
Compression test
ASTM F963-17
Clause 8.10, 8.25.4.7, 8.1 (exclude 8.13)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.8, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.7, 4.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.7 , 4.2, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.7
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.7
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Thử độ uốn
Flexure test
ASTM F963-17
Clause 8.12, 4.10, 8.1 (exclude 8.13)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.13, 4.8
ISO 8124-1:2022
Clause 4.9, 5.24.8, B.2.12, 4.2, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.9, 5.24.8, B.2.12, 4.2, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.8
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.8
Thử va đập bằng cách thả rơi khối lượng
Impact test by dropping mass
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.7, 4.5, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13,
Xác định các thành phần có thể chạm vào
Determination of accessibility component
16 CFR 1500.48 (c) & 16 CFR 1500.49 (c)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.10, 4.5, 4.7, 4.8, 4.10.4, 4.21, 5.2, 5.7
ISO 8124-1:2022
Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 , 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 , 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi
Toys for children under 14 years of age
Kiểm tra vị trí nhãn, hướng dẫn sử dụng và thông tin nhà sản xuất
Checking for position of labeling, instructional literature, producer’s making
ASTM F963-17
Clause 5, 6, 7, 4.28, 5.7, 4.29, 5.13, 4.31, 5.11.5, 4.33, 5.11.4
Kiểm tra thông tin ngôn ngữ trên nhãn đồ chơi
Checking for Offical Languages
SOR/2011-17 Clause 3
Thử đốt để kiểm tra sự hiện diện của chất cellulose
Checking for Cellulose nitrate
SOR/2011-17 Clause 21
Đồ chơi trẻ em có bánh xe
Wheeled Toys
Thử va đập bằng phương pháp lật nhào
Impact test by Tumble method
ASTM F963-17
Clause 8.7.3, 8.1 (exclude 8.13)
Đồ chơi trẻ em có khả năng giặt
Washable Toys
Kiểm tra đồ chơi sau khi giặt
Checking toys after washing
ASTM F963-17
Clause 8.5.1, 8.1 (exclude 8.13)
ISO 8124-1:2022
Clause 5.23, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.23, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.21
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.23
Đồ chơi trẻ em có yêu cầu lắp ráp
Toys with assembly requirement
Kiểm tra trực quan để phân loại đồ chơi lắp ráp và không lắp ráp
Visual checking for division of assembled and unassembled toy
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.2
Đồ chơi trẻ em có túi
Toys with bag
Kiểm tra trực quan về khả năng thông khí của túi đồ chơi
Visaul checking for permeable to air of bag
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.4
Đồ chơi cho trẻ em có vật liệu thủy tinh
Toys with glass material
Kiểm tra sự hiện diện của vật liệu thủy tinh trên đồ chơi
Checking for presence of glass
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.5, 5.7
Đồ chơi trẻ em sử dụng trong nước
Aquatic Toys
Kiểm tra đồ chơi sử dụng trong nước
Checking for aquatic toys
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.18, 7.4
ISO 8124-1:2022
Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.19
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.19
Đồ chơi trẻ em có chứa nguồn nhiệt
Toys containing a heat source
Kiểm tra nhiệt độ
Checking for temperature
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.21, 8.30
ISO 8124-1:2022
Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.20
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.23
Đồ chơi trẻ em gắn vào thức ăn
Toys attached to food
Kiểm tra hình dáng
Checking for shape
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.25, 8.2, 8.32.1, 8.3, 8.4.2.1, 8.5, 8.7, 8.8
Đồ chơi trẻ em mô phỏng trang phục
Toys disguise costumes
Kiểm tra kích thước dây trên đồ chơi mô phỏng trang phục
Checking for dimension of cord
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.26, 8.38
Đồ chơi trẻ em dạng nhồi
Soft-filled Toys
Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi
Checking for seam strength, size of stuffing material
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.2, 8.2, 8.4, 8.10
Kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật liệu nhồi
Flammability check of stuffed material
BS EN 71-2:2020 Clause 4.5, 5.5, 5.1
ISO 8124-2:2014
Clause 4.5, 5.5, 5.1
AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.5, 5.5, 5.1
GB 6675.3:2014 Clause 4.5; 5.5
Kiểm tra khả năng chịu lực của đường may
Checking for seam strength
ASTM F963-17
Clause 4.27, 8.9.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys with cord
Xác định kích thước mặt cắt ngang của dây
Determination of cord cross-sectional
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.20
ISO 8124-1:2022
Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.1, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.1, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11; 5.11.1
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11.1
Xác định chu vi dây
Determination of cord Perimeter
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.36
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys with cord
Xác định lực kéo trên dây có chức năng tháo lắp
Determination of tension force on breakaway feature
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 5.14, 7.21, 7.22, 8.38
ISO 8124-1:2022
Clause 4.11 (excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.11.3
Xác định chiều dài phần dây rút
Determination of self-retracting cords length
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.39
ISO 8124-1:2022
Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.5, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.5 , B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.11.5
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.11.2
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây
Toys with cord
Xác định chiều dài của dây
Determination of cord length
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.40
ISO 8124-1:2022
Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.2, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.12, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11.2
Kiểm tra khả năng quấn vào nhau của 2 sợi dây
Checkingt of the tangle potential of two cords
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.41
Đo kích thước vòng dây cố định
Determination of dimension of fixed loop
ISO 8124-1:2022
Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.4 , B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.4, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11; 5.11
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11
Đồ chơi trẻ em có chứa chất lỏng
Liquid-filled Toys
Kiểm tra khả năng chịu nén của bình chứa chất lỏng
Checking for compression strength of liquid container
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.5, 8.15, 7.12
ISO 8124-1:2022
Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1
ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.21; 5.17
GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.24; 5.19
Đồ chơi trẻ em có chứa sợi monofilament
Toys comprising monofilament fibres
Kiểm tra chiều dài sợi monofilament trên đồ chơi
Checking for length of comprising monofilament fibres
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.9, 7.17
Đồ chơi trẻ em có miếng hút chân không
Toys with suction cups
Kiểm tra hình dáng đồ chơi có miếng hút chân không
Checking for shape of suction cups
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.13, 8.3, 8.4.2.1, 8.5, 8.6, 8.7, 8.8, 8.32.1
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra vị trí nhãn cho các loại đồ chơi
Checking for position of warning on toy
BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.15, 7, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.8, 7.11, 7.12, 7.14, 7.17, 7.20, 7.22, 7.23, 7.24
ISO 8124-1:2022
Clause 4.34, B.2.24, 4.5.6, B.2.4, 4.5.7, B.2.5
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.34, B.2.24, 4.5.6, B.2.4, 4.5.7, B.2.5
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật rắn
Checking for Flammability of solid
ASTM F963-17
Clause 4.2/ Annex A5, 8.1, 8.5
16 CFR 1500.44 (2017)
Thử kiểm tra tính dễ bốc cháy của vải
Checking for Flammability of Fabric
ASTM F963-17
Clause 4.2/ Annex A6, 8.1, 8.5
Kiểm tra vật liệu có celluloid nitrate và vật liệu có khả năng cháy bề mặt
Checking of material with celluloid nitrate, surface flash
BS EN 71-2:2020
Clause 4.1, 5.2, 5.1
ISO 8124-2:2014
Clause 4.1, 5.2, 5.1
AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.1, 5.2, 5.1
GB 6675.3:2014 Clause 4.1
Đồ chơi trẻ em dưới 36 tháng tuổi
Toys intended for children under 36 months
Kiểm tra khả năng làm sạch và giặt
Checking for Cleaning and Washing
EN 71-1 & EN 71-2
Directive 2009/48/EC
CPSD-TY-40123-GB-MTHD – V3:2018
CPSD-TY-40124-GB-MTHD – V4:2018
Thành phần nhô ra quá 50mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em
Components protruding more than and equal to 50mm from surface of the toy
Kiểm tra tính dễ bốc cháy
Flammability check
BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1
ISO 8124-2:2014
Clause 4.2.2, 5.2, 5.1
AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1
GB 6675.3:2014 Clause 4.2.2; 5.2
Thành phần nhô ra không quá 50 mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em
Mặt nạ đồ chơi nửa mặt và nguyên mặt.
Components protruding less than 50mm from surface of the toy.
Full or partial molded head masks
Kiểm tra tính dễ bốc cháy
Flammability check
BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1
ISO 8124-2:2014
4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1
AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1
GB 6675.3:2014 Clause 4.2.3; 5.3
Đồ chơi dùng đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong.
Toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child
Kiểm tra tính dễ bốc cháy
Flammability check.
BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, 5.1
ISO 8124-2:2014
Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, B.2.1, 5.1
AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, B.2.1, 5.1
GB 6675.3:2014 Clause 4.2.5; 4.4; 4.3; 5.4
Đồ chơi trẻ em có túi nhựa
Toys with flexible film bags
Kiểm tra độ dày túi nhựa đóng gói cùng đồ chơi
Checking for Thickessk of flexible film bags
SOR/2011-17 Clause 4
Heath Canada Test Method: M03
Đồ chơi trẻ em có chứa vật nhỏ
Toys containing small parts
Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ trên đồ chơi
Checking for existence of small parts
SOR/2011-17 Clause 7
Heath Canada Test Method: M00.1
Đồ chơi trẻ em có cạnh bằng kim loại
Toys with metal edge
Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng kim loại
Checking for the sharp of metal edges
SOR/2011-17 Clause 8
Heath Canada Test Method: M00.2
Đồ chơi trẻ em có dây kim loại
Toys with metal wire
Kiểm tra điểm nhọn trên dây bằng kim loại
Checking for the sharp of wire frame
SOR/2011-17 Clause 9
Heath Canada Test Method: M01.1, M00.3
Đồ chơi trẻ em có thành phần nhựa
Toys with plastic component
Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa
Checking for the sharp of plastic edges
SOR/2011-17 Clause 10
Heath Canada Test Method: M01.1, M00.2
Đồ chơi trẻ em có thành phần gỗ
Toyswith wood component
Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa
Checking for the sharp & sharp point of wood
SOR/2011-17 Clause 11
Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
Đồ chơi trẻ em có thành phần thủy tinh
Toys with glass component
Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng thủy tinh
Checking for the sharp & sharp point of glass
SOR/2011-17 Clause 12
Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
Đồ chơi trẻ em có chốt giữ
Toys with fastenners
Kiểm tra ngoại quan mối nguy của chốt giữ
Visaul checking for Fasteners hazards
SOR/2011-17 Clause 13
Heath Canada Test Method: M01.1
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu khóa an toàn
Toys with locking device
Kiểm tra ngoại quan cơ cấu khóa an toàn
Visual checking for Safety stops/ locking device
SOR/2011-17 Clause 14
Đồ chơi trẻ em có vật phóng ra
Toys with projectile component
Kiểm tra khả năng chịu kéo của bộ phận phóng ra từ đồ chơi
Checking for tension strength of projectile component
SOR/2011-17 Clause 16
Heath Canada Test Method: M01.1
Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh
EnclosuresToys
Kiểm tra kích thước khoảng thông khí trên đồ chơi có dạng bao kín xung quanh
Checking for ventilation dimension of enclosures
SOR/2011-17 Clause 17
CPSD-TY-30042-GB-MTHD – V4:2018
Đồ chơi trẻ em phát ra âm thanh
Toys producing sound
Kiểm tra mức độ âm thanh
Checking for Auditory Hazards
SOR/2011-17 Clause 19
Heath Canada Test Method: M04
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys
Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc trên chốt giữ
Checking for sharp point sharp edges on fastening
SOR/2011-17 Clause 28
Heath Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys
Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi
Visual checking for cleaniness of stuffing material
SOR/2011-17 Clause 29 (a) & (b)
Kiểm tra sự hiện diện của vật có kích thước nhỏ
Checking for existence of Small parts
SOR/2011-17 Clause 30
Heath Canada Test Method: M01.1, M00.1
Thử kéo mắt và mũi
Tension test of eyes and noses
SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 4, Heath Canada Test Method: M00.4
Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu phủ ngoài
Checking for Flammability of outer covering
SOR/2011-17 Clause 32
Heath Canada Test Method: F02
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys
Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu dạng sợi
Checking for Flammability of yarn
SOR/2011-17 Clause 33
Heath Canada Test Method: F02
Kiểm tra tính dễ cháy trên bộ phận tóc hoặc bờm
Checking for Flammability of hair or mane
SOR/2011-17 Clause 34
Heath Canada Test Method: F02
Đồ chơi kéo/ đẩy
Pull and Push toys
Kiểm tra kích thước và lực kéo trên bộ phận dạng thanh nắm
Checking for size & tension strentht of shaft-like handle
SOR/2011-17 Clause 37
Heath Canada Test Method: M01.1
Đồ chơi trẻ em có dạng sơn
Toys – Finger Paint
Kiểm tra khả năng hòa tan của sơn gốc nước
Checking for the water based of Finger Paint
SOR/2011-17 Clause 39
CPSD-TY-30043-GB-MTHD – V5:2018
Đồ chơi trẻ em – Lúc lắc
Toys - Rattle
Kiểm tra cấu trúc của lúc lắc
Checking for Rattles – Construction
SOR/2011-17 Clause 40
Heath Canada Test Method: M00.1, M00.2, M00.3, M05
Đồ chơi trẻ em có dây cao su
Toys with elastics crod
Kiểm tra chiều dài và khả năng kéo dãn của dây cao su
Checking for length or extensibility of elastic
SOR/2011-17 Clause 41
Đồ chơi có vật phóng
Projectile toys
Xác định khoảng cách phóng
Determination of projectile range
ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.4
EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.42
ISO 8124-1:2022
Clause 4.18, 5.35
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.35
ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.28
Đồ chơi có vật phóng
Projectile toys
Đánh giá đầu vật phóng
Tip assessment of rigid projectiles
ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.1
EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.43
ISO 8124-1:2018 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.36
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.36
ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.29
Xác đinh chiều dài vật phóng có đầu mút
Determination of length of suction cup projectile
ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.2
EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.44
ISO 8124-1:2022
Clause 4.18, 5.37
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.37
ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.30
Xác định động năng và thử va đập thành
Kinetic energy determination and wall impact test
ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.3, 8.14.5, 8.14.6
EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.24, 8.4.2.5
ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.15
AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.15
GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.18, 5.15
ST 2016 (3rd edition 2019) Pt.1 (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.15


Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Đồ chơi trẻ em sử dụng pin
Battery Operated Toys
Kiểm tra điện áp giữa hai điểm
Checking for voltage betwwen any two accessible electrical points

ASTM F963-17
Clause 4.25.2, 4.25.8, 8.1, 8.5
Kiểm tra khả năng chống sạc cho đồ chơi chứa pin không sạc
Checking for the possible resist charge of non-rechargeable battery toy

ASTM F963-17
Clause 4.25.3, 4.25.8, 8.1, 8.5
Kiểm tra vị trí của nhãn chứa thông tin về pin
Checking for position of battery labeling, warning

ASTM F963-17
Clause 4.25.1, 4.25.8, 4.25.9, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra hình dáng và khả năng chạm đến của pin
Checking for shape & accessibility of battery

ASTM F963-17
Clause 4.25.4, 4.25.5, 4.25.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra loại và vị trí của pin
Checking for type and position of battery

ASTM F963-17
Clause 4.25.6, 4.25.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra nhiệt độ trên bề mặt pin
Checking for temperature of battery’s surface

ASTM F963-17
Clause 4.25.7, 4.25.8, 8.17, 8.1 (exclude 8.13), 8.5

Chú thích/ Notes:
- ASTM: The American Society for Testing and Materials
- EN: European Standard
- BS: British Standard
- ST: The Japan Toy Association
- SOR: Toys regulation (Canada standard)
- ISO: International standard organization
- CFR: The Code of Federal Regulations
- AS/NZS: Australian/New Zealand Standard
- Ref.: References/phương pháp tham khảo


Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo trong vải sợi
Phương pháp GC-MS (Phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants
GC-MS method (Appendix 1)

10 mg/kg

BS EN 14362-1:2012
ISO 24362-1:2014
ISO 17234-1:2010
EN ISO 14362-1:2017
CNS 16113-1:2019,
GB/T 17592:2011
Xác định Formaldehyde
Phương pháp vết
Determination of Formaldehyde
Spot test method

30 mg/kg

AATCC Method 94- 2020
Xác định hàm lượng formaldehyde tự do và thủy phân
Phương pháp chiết trong nước, đo UV-Vis
Determination of free and hydrolized formaldehyde content water extraction
UV-Vis method

16 mg/kg

ISO 14184-1: 2011
B/T 2912-1: 2009
SASO ISO 14184-1
A&B JAPAN LAW NO.112
Japan Toy Safety Standard ST 2016
Part 3
GB/T 2912-1:2009
Xác định hàm lượng formaldehyde
Phương pháp chiết nước, đo UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
Water extraction, UV-Vis method

16 mg/kg

AATCC Test Method 112:2020
Xác định hàm lượng formaldehyde
Phương pháp acetyl acetone, đo UV-Vis
Determination of formaldehyde content Acetyl acetone, UV-Vis method

16 mg/kg

JIS L 1041:2011
Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH)
Determination of pH value of aqueous extract (pH meter)

2~12

BS EN ISO 3071:2020
AATCC TM81:2016
GB/T 7573:2009
81 JIS L1096:2010
DIN 54275:1977
AS 2001.3.1:1998 (R2016)
SASO 3071:2014
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and polymer product Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEO)
Phương pháp GC/MS
Determination of APEO content GC/MS method
NPEOs: 30 mg/kg
OPEOs: 30 mg/kg

NPs: 10 mg/kg OPs: 10 mg/kg

ISO 18254-1:2016
ISO 18218-1:2015 CNS 15579:2012 AFIRM:2017
ISO 21084:2019
GB/T 23322:2018
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and plastic product Xác định hàm lượng Organotin
Phương pháp GCMS (Phụ lục 2)
Determination of Organotin content
GCMS method (Appendix 2)
0.2 mg/kg OEKO-TEX Standard 100:2011
ISO 16179:2012
ISO 22744-1:2020
EN 71-3:2019 + A1:2021
Da
Leather
Xác định giá trị pH
Determination of pH value
2~12 EN 420:2003+A1:2009
QB/T 2724-2018
BS EN ISO 4045:2018
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp LC-DAD
Determination of Formaldehyde content
LC-DAD method
3.75 mg/kg ISO 17226-1:2021
ISO 17226-2:2018
GB/T 19941.1:2019,
GB/T 19941.2:2019
Sơn, lớp sơn phủ
Paint, Surface coating
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method
10 mg/kg 16 CFR1303:2013
CPSC-CH-E1003-09- 1:2011
EN 16711-1:2015
Kim loại, hợp kim
Metal, metal alloy
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP- OES method
10 mg/kg EPA 3050B-1996
Xác định hàm lượng nguyên tố: Se, As, Ba, Bd, Cr, Hg, Pb, Sb, Ni
Phương pháp ICP-OES
Determination of elements: Se, As, Ba, Bd, Cr, Hg, Pb, Sb, Ni
ICP- OES method
Se:12,5 mg/kg As; Ba; Cd; Cr; Hg; Pb; Sb; Ni: 10 mg/kg CPSD-AN-00066-MTHD-V26:2019
(Ref.
CPSC-CH-E1001-08.3:2012
ASTM E1613-12)
Nhựa, da, vải sợi, giấy
Plastic, leather, fabric, paper
Xác định hàm lượng nguyên tố: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co. Hg, Sn, Sb, Pb, Ni, Cr, Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of elements: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co. Hg, Sn, Sb, Pb, Ni, Cr, Se content
ICP- OES method
Al: 10 mg/kg
Ba: 10 mg/kg
Cu: 10 mg/kg Mn: 10 mg/kg
B: 10 mg/kg
Sr: 10 mg/kg
Zn: 10 mg/kg
As: 10 mg/kg
Cd: 10 mg/kg Co: 10 mg/kg
Hg: 10 mg/kg
Sn: 10 mg/kg
Sb: 10 mg/kg
Pb: 10 mg/kg
Ni: 10 mg/kg
Cr: 10 mg/kg
Se: 12.5 mg/kg
CPSD-AN-00164-MTHD-V46:2022
(Ref. EPA 3052-1996
EPA 3051A:2007
CPSC-CH-E1002-08:2012)
Sản phẩm nhựa Plastic Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Hg, Ba, Sb, Sn, Cd, Se, As, Ni, Cr
Phương pháp ICP-MS
Determination of heavy metals: Pb, Hg, Ba, Sb, Sn, Cd, Se, As, Ni, Cr content
ICP- MS Method
Hg: 0.04 mg/kg
Sn: 0.1 mg/kg
As: 0.1 mg/kg
Ni: 0.5 mg/kg
Cr: 0.5 mg/kg
Cd: 0.5 mg/kg
Ba: 0.5 mg/kg
Sb: 0.5 mg/kg
Pb: 0.5 mg/kg
Se: 2.0 mg/kg
EN 16711-1:2015
USEPA 3052:1996
Kim loại
Metal
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP- OES method
10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08:2008 (Hot plate)/
CHPA-Method C-02.4:2013 (ICP-AES)
Sản phẩm kim loại và kim loại có lớp phủ bề mặt
Metal and coating product
Xác định hàm lượng Nickel
Phương pháp ICP-AES
Determination of Nickel content
ICP-AES method
0.04 mg/cm2/week EN 1811:2021
BS EN 1811:2011 + A1: 2015
EN 12472:2005 + A1:2009
Sơn, nhựa dùng cho sản phẩm dệt may Giấy (bao bì)
Paint, Plastic of Textile product Paper (packaging)
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content
UV-VIS method
1 mg/kg EPA 3060A:1996 (US),
IEC 62321-7-2:2017,
GB/T 28019:2011
Kim loại dùng cho sản phẩm dệt may
Metal of Textile product
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content
UV-VIS method
1 mg/kg ISO 3613:2010
Đồ chơi (Dạng bột, dạng lỏng, dạng rắn)
Toy (Powder, dry, brittle)
Xác định hàm lượng các nguyên tố xâm nhập As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se
Phương pháp ICP-OES
Migration of certain element: As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se content
ICP- OES method
As: 2.5 mg/kg Hg: 2.5 mg/kg
Cr: 2.5 mg/kg
Cd: 5.0 mg/kg
Sb: 6.0 mg/kg
Pb: 9.0 mg/kg
Ba: 25 mg/kg
Se: 50 mg/kg
ISO 8124-3 : 2010
ASTM F963-17 (Clause 4.3.5.1 (2) and 4.3.5.2)
EN 71-3:2019 + A1:2021
CNS 4797: 2015 AS/NZS ISO 8124.3: 2012
AS/NZS 2172-2013 CNS 15493-2015
Đồ chơi (Dạng bột, dạng lỏng, dạng rắn)
Toy (Powder, dry, brittle)
Xác định hàm lượng các nguyên tố xâm nhập Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Sb, Cr, Pb, Ni, Se
Phương pháp ICP-MS
Migration of certain element: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Sb, Cr, Pb, Ni, Se content
ICP-MS method
As: 0.02 mg/kg Cd: 0.02 mg/kg Co: 0.02 mg/kg Hg: 0.02 mg/kg Sn: 0.02 mg/kg
Cr: 0.05 mg/kg
Sb: 0.08 mg/kg Pb: 0.08 mg/kg Ni: 0.08 mg/kg Se: 0.08 mg/kg
Al: 2 mg/kg
Ba: 2 mg/kg
Cu: 2 mg/kg
Mn: 2 mg/kg
B: 2 mg/kg
Sr: 2 mg/kg
Zn: 2 mg/kg
BS EN 71-3:2019 + A1:2021
Vật Liệu Nhựa
Polymer material
Xác định Polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs)
Phương pháp GCMS (Phụ lục 3)
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content
GCMS method (Appendix 3)
0.05 mg/kg AFPS GS 2014:01 PAK:2015
CNS 15493:2015
CNS 15331:2021
CNS 15289: 2016
ISO 16190:2013
Nhựa
Polymer
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 4)
Phương pháp sắc ký khí GC/MS
Determination of Phthalates content (Appendix 4)
GC/MS method
50 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
CPSD-AN-00095-MTHD-V55:2022
(Ref. CPSC-CH-C1001-09.4:2018
BS EN 71-5:2013
CNS 15138-1:2012, ISO 14389:2022
GB/T 20388:2016 )
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Suspended Solids
Mass balance method
5 mg/L SMEWW 2540D
2017
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan trong nước (TDS)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Dissolved Solids
Mass balance method (TDS)
20 mg/L SMEWW 2540C
2017
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chemical Oxygen Demand
Titration method
40 mg O2/L SMEWW 5220C
2017
Nước sạch, nước thải
Domestic water, wastewater
Xác định giá trị pH
Determination of pH value
2 ~ 12 SMEWW 4500-H+
2017
Xác định độ màu trong nước
Phương pháp đo quang tại các bước sóng 436 nm; 525 nm và 620 nm
Determination of colour light
Absorption measurement at wavelength of 436nm; 525nm and 620nm
436 nm: 1 m-1
525 nm: 0.5 m-1 620 nm: 0.5 m-1
ISO 7887-B:2015
Nước thải Wastewater Xác định tổng dầu và mỡ
Phương pháp khối lượng
Determination of Oil and Grease content
Mass balance method
5.0 mg/L U.S EPA 1664:2010
Nước sạch, nước thải, bùn thải
Domestic water, wastewater, sludge
Xác định hàm lượng các nguyên tố: P, Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of elements P, Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se contents
ICP-MS Method
Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater
P: 20 µg/L
Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se: 1 µg/L
Bùn/Sludge: Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se: 1 mg/kg
ISO 17294-2:2016
USEPA 200.8:1994,
USEPA 6020B:1998
Nước sạch, nước thải, bùn
Domestic Water, wastewater, Sluge
Xác định hàm lượng các polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs)
(phụ lục 5)
Phương pháp GC-MS
Determination of PAHs
(Appendix 5)
GC-MS method
Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater
0.5 µg/L
từng chất/each compound
Bùn/Sludge
10 µg/kg
USEPA 8260D:2017
USEPA 8270E:2018
DIN 38407-39:2011
ZDCH harmonized method:2022
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenilethoxylate (APEO)
(Phụ lục 6)
Phương pháp GC-MS và LC-MS Determination of AP and APEO
(Appendix 6)
GC-MS and LC-MS method
Phụ lục 6 Appendix 6 CPSD-AN-00556-MTHD-V14:2022
(Ref.ISO 18857-2:2009,
ASTM D7065:2017)
Nước sạch, nước thải
Domestic Water, wastewater
Xác định amin thơm từ thuốc nhộm Azo
(Phụ lục 7)
Phương pháp GC-MS
Determination of acromatic amine from Dyes –Azo
(Appendix 7)
GC-MS method
Phụ lục 7 Appendix 7
0.3 µg/L
từng chất/each compound
EPA 8270:2018,
ZDCH harmonized method:2022
Xác định hàm lượng Phthalate (Phụ lục 8)
Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate (Appendix 8)
GC-MS method
Phụ lục 8 Appendix 8 (3 µg/L for each Phthalates) USEPA 8270E:2018,
ISO 18856:2004, ZDCH harmonized method:2022
Nước sạch, nước thải sau xử lý,
Domestic water, wastewater after treatment
Xác định hàm lượng Cr(VI)
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Chromium VI.
UV-VIS spectrometry method
0.001 mg/L ISO 18412:2005
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng chlorophenols and cresols
(Phụ lục 9)
Phương pháp LC-MS Determination of chlorophenols và cresols
(Appendix 9)
LC-MS method
Phụ lục 9 Appendix 9
0.5 µg/L
từng chất/each compound
USEPA 8270E:2018/
BS EN 12673-1999
ZDCH harmonized method:2022
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm gây ung thư
(Phụ lục 10)
Phương pháp LC- MS
Determination of carcinogenic dyes
(Appendix 10)
LC-MS method
Phụ lục 10 Appendix 10 ISO 16373:2014
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and plastic product Xác định hàm lượng Bis-phenol A
Phương pháp LC-MS
Determination of Bis-phenol A
LC-MS method
0.1 mg/kg DIN EN ISO 11936:2022
Sản phẩm dệt may và Da
Textile and Leather
Xác định hàm lượng Penta-chloro phenol
Phương pháp GC-MS
Determination of Penta-chloro phenol
GC-MS method
0.05 mg/kg LFGB §64 B 82.02-8: 2001
DD CEN/TS 14494: 2003
DIN 53313:1996
GB/T 24166:2021
Nước sạch, nước thải
Domestic water, wastewater
Xác định nhiệt độ
Determination of temperature
US EPA 170.1:1974
Bùn thải
Sludge
Xác định hàm lượng chất rắn
Phương pháp khối lượng
Determination of the solid content
Mass balancemethod
10% US EPA 160.3:1971
Xác định giá trị pH
Determination of pH value
2 ~ 12 ISO 10523:2008,
EPA 150.2:1982,
APHA 4500-H+:2017

Chú thích/ Notes:
- ASTM: The American Society for Testing and Materials
- EN: European Standard
- BS: British Standard
- ST: The Japan Toy Association
- SOR: Toys regulation (Canada standard)
- ISO: International standard organization
- CFR: The Code of Federal Regulations
- AS/NZS: Australian/New Zealand Standard
- US-EPA: US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/United State Environmental Protection Agency
- SMEWW: Phương pháp chuẩn phân tích nước và nước thải/Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- APHA: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- AFIRM: Apparel & Footwear International RSL Management Working Group
- CHPA: Consumer Healthcare Products Association
- CNS: Chinese National Standards
- GB: Chinese Standard
- ZDHC: Zero Discharge of Hazardous Chemicals
- DIN: Germany Institute for Standard
- CPSD: in-house method
- AFPS GS PAK: Product Safety Commission (Germany) polycyclic aromatic hydrocarbons
- Ref.: References/phương pháp tham khảo



Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm từ thuốc nhuộm azo
Appendix 1: List of Amines in Azo Dyestuff
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1. 4-Aminodiphenyl 92-67-1 13. 4,4’-Methylenedi-o-toluidine (3,3’-Dimethyl-4,4’- diaminodiphenylmethane) 838-88-0
2. Benzidine 92-87-5 14. p-Cresidine 120-71-8
4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 15. 4,4’-Methylene-bis-(2- chloraniline) 101-14-4
4. 2-Naphthylamine 91-59-8 16. 4,4’-Oxydianiline 101-80-4
5. o-Aminoazotoluene 97-56-3 17. 4,4’-Thiodianiline 139-65-1
6. 5-nitro-o-toluidine (2-Amino-4-nitrotoluene) 99-55-8 18. o-Toluidine 95-53-4
7. 4-Chloroaniline (p-Chloroaniline) 106-47-8 19. 4-Methyl-mphenylenediamine (2,4- Toluenediamine) 95-80-7
8. 4-Methoxy-mphenylenediamine (2,4-Diaminoanisole) 615-05-4 20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
9. 4,4’-Methylenedianiline (4,4’- Diaminodiphenylmethane) 101-77-9 21. o-Anisidine 90-04-0
10. 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 22. 4-Aminoazobenzene (p-Aminoazobenzene) 60-09-3
11. 3,3’-Dimethoxybenzidine (o-Dianisidine) 119-90-4 23. 2,4-Xylidine 95-68-1
12. 3,3’-Dimethylbenzidine (4,4’-Bi-o-tolidine) 119-93-7 24. 2,6-Xylidine 87-62-7






Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất organotin
Appendix 2: List of Organotin Compounds
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1. Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 10. Dimethyltin dichloride (DMeT) 753-73-1
2. Dibutyltin dichloride (DBT) 683-18-1 11. Trimethyltin chloride (TMeT) 1066-45-1
Tributyltin chloride (TBT) 1461-22-9 12. Tripropyltin chloride (TPT) 2279-76-7
4. Tetrabutyltin (TBT) 1461-25-2 13. Trioctyltin chloride (TOT) 2587-76-0
5. Monooctyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 14. Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5
6. Dioctyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 15. Phenyltin trichloride (PhT) 1124-19-2
7. Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 16. Tetraoctyltin (TeOT) 3590-84-9
8. Tricyclohexyltin chloride (TCyT) 3091-32-5 17. Tetraethyltin (TeET) 597-64-8
9. Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 18. Dipropyltin dichloride (DProT) 867-36-7
Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm
Appendix 3: List of Polynuclear Aromatic Hydrocarbons
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
Naphthalene 91-20-3
Cyclopenta (c,d) pyrene 27208-37-3
Acenaphthylene 208-96-8
Dibenzo (a,e) pyrene 192-65-4
Acenaphthene 83-32-9
Dibenzo (a,h) pyrene 189-64-0
Fluorene 86-73-7
Dibenzo (a,i) pyrene 189-55-9
Phenanthrene 85-01-8
Dibenzo (a,l) pyrene 191-30-0
Antracene 120-12-7
1-Methylpyrene 2381-21-7
Fluoranthene 206-44-0
Dibenz[a,h]acridine 226-36-8
Pyrene 129-00-0
Dibenz[a,j]acridine 224-42-0
Benzo (a) anthracene 56-55-3
Dibenzo[a,e]fluoranthene 5385-75-1
Phụ lục 4: Danh sách hợp chất Phthalate
Appendix 4: List of Phthalate
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
di-n-butyl phthalate (DBP) 84-74-2
butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7
di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7
di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0
di-isononyl phthalate (DINP) 28553-12-0
68515-48-0
di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0
68515-49-1
di-n-hexylphthalate (DHP) 84-75-3
dimethyl phthalate (DMP) 131-11-3
diethyl phthalate (DEP) 84-66-2
di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8
diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5
dimethoxyethyl phthalate (DMEP) 117-82-8
dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7
dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4
diisooctyl phthalate (DIOP) 27554-26-3
di-n-pentyl phthalate (DnPP) 131-18-0
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0
di-iso-pentyl phthalate (DiPP) 605-50-5
n-pentyl iso-pentyl phthalate (PiPP) 776297-69-9
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6- 8- branched alkyl esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7- 11 branched and linear alkyl esters (DHNUP) 68515-42-4
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7- 11 branched and linear alkyl esters (DHNUP) 68515-42-4
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear - Diisohexyl phthalate (DIHxP) 71850-09-4
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6- 10- alkyl esters; 1,2- benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and hexyl and octyl diesters with ≥ 0.3% of dihexyl phthalate (EC No. 201-559-5) (DDHOP) 68515-51-5
68648-93-1


Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất PAHs
Appendix 5: List of PAHs
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1. Naphthalene 91-20-3 10. Acenaphthylene 208-96-8
2. Acenaphthene 83-32-9 11. Fluorene 86-73-7
3. Phenanthrene 85-01-8 12. Anthracene 120-12-7
4. Fluoranthene 206-44-0 13. Pyrene 129-00-0
5. Benzo[a]anthracene 56-55-3 14. Chrysene 218-01-9
6. Benzo[b]fluoranthene 205-82-3 15. Benzo[j]fluoranthene 207-08-9
7. Benzo[k]fluoranthene 205-99-2 16. Benzo[e]pyrene 192-97-2
8. Benzo[a]pyrene 50-32-8 17. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5
9. Dibenzo(a,h)anthracene 53-70-3 18. Benzo[g,h,i]perylene 191-24-2
Phụ lục 6: Danh sách hợp chất Alkylphenol (AP) and Alkylphenolethoxylate (APEO)
Appendix 6: List of Alkylphenol (AP) and Alkylphenolethoxylate (APEO)
Hợp chất
Substance
(Testing parameter)
CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn
(Report Limit)
Đơn vị
(Unit)
Nước/Nước thải
(Water/ Wastewater)
Bùn
(Sluge)
4-tert-Octylphenol
(tert-4-OP)
140-66-9 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
Nonylphenol (NP) 84852-15-3 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
4-n-Octylphenol (n-OP) 1806-26-4 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
4-n-Nonylphenol (4-n-NP) 104-40-5 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
Octylphenol ethoxylate (OPEOs) Various (incl. 9002-93-1, 9036-19-5, 68987-90-6) 5 0.4 (µg/L)/(ppb)
Nonylphenol ethoxylate (NPEO) Various (incl. 9016-45-9, 26027-38-3, 37205-87-1,
68412-54-4, 127087-87-0)
5 0.4 (µg/L)/(ppb)
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất nhuộm Azo
Appendix 7: List of Dyes – Azo
Hợp chất
Substance (Testing parameter)
CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn
(Report Limit)
Đơn vị
(Unit)
Aniline 62-53-3 0.3 (µg/L)/(ppb)
o-toluidine
(2-aminotoluene)
95-53-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4-xylidine
(1-Amino-2,4-dimethylbenzene; 4-Amino-m-xylene)
95-68-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,6-xylidine
(2-Amino-1,3-dimethylbenzene; 2-Amino-m-xylene)
87-62-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
2-methoxyaniline
(o-anisidine)
90-04-0 0.3 (µg/L)/(ppb)
p-chloroaniline 106-47-8 0.3 (µg/L)/(ppb)
p-cresidine
(6-methoxy-m-toluidine)
120-71-8 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4,5-trimethylaniline 137-17-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
1,4-phenylenediamine 106-50-3 0.3 (µg/L)/(ppb)
4-chloro-o-toluidine 95-69-2 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4-toluylenediamine
(4-methyl-m-phenylenediamine)
95-80-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4-diaminoanisole
(4-methoxy-m-phenylenediamine)
615-05-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
2-naphthylamine 91-59-8 0.3 (µg/L)/(ppb)
4-aminobiphenyl
(4- biphenylamine; xenylamine)
92-67-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-oxydianiline 101-80-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-diamino-diphenylmethane
(4,4’-methylenedianiline)
101-77-9 0.3 (µg/L)/(ppb)
Benzidine 92-87-5 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3’-dimethyl-4,4’-diamino-diphenylmethane
(4,4’-methylenedi-o-toluidine)
838-88-0 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3’-dimethylbenzidine
(4,4’-bi-o-toluidine)
119-93-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-thiodianiline 139-65-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-methylene-bis-(2-chloroaniline)
(2,2’-dichloro-4,4’-methylene-dianiline)
101-14-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3’-dichlorobenzidine
(3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine)
91-94-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3'-dimethoxybenzidine
(o-dianisidine)
119-90-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
4-aminoazobenzene 60-09-3 0.3 (µg/L)/(ppb)


















Phụ lục 8: Danh sách hợp chất Phthalate
Appendix 8: List of Phthalate
Hợp chất
Substance (Testing parameter)
CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn
(Report Limit)
Đơn vị
(Unit)
Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 3 (µg/L)/(ppb)
Di-isononyl phthalate (DINP) 28553-12-0 and 68515-48-0 3 (µg/L)/(ppb)
Diethyl phthalate (DEP) 84-66-2 3 (µg/L)/(ppb)
Dimethoxyethyl phthalate (DMEP) 117-82-8 3 (µg/L)/(ppb)
Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 3 (µg/L)/(ppb)
Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 3 (µg/L)/(ppb)
Dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 3 (µg/L)/(ppb)
Dimethyl phthalate (DMP) 131-11-3 3 (µg/L)/(ppb)
Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-butyl phthalate (DBP) 84-74-2 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-hexyl phthalate (DHP) 84-75-3 3 (µg/L)/(ppb)
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-octyl phthalate (DnOP) 117-84-0 3 (µg/L)/(ppb)
Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 and 68515-49-1 3 (µg/L)/(ppb)
1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich 71888-89-6 3 (µg/L)/(ppb)
Diisooctyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 3 (µg/L)/(ppb)
Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6 3 (µg/L)/(ppb)
Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-pentylphthalates 131-18-0 3 (µg/L)/(ppb)
Diisopentylphthalates 605-50-5 3 (µg/L)/(ppb)
n-pentyl iso-pentyl phthalate 776297-69-9 3 (µg/L)/(ppb)
Phụ lục 9: Danh sách Chlorophenols
Appendix 9: List of Chlorophenols
Hợp chất
Substance (Testing parameter)
CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn
(Report Limit)
Đơn vị
2-chlorophenol 95-57-8 0.5 (µg/L)/(ppb)
3-chlorophenol 108-43-0 0.5 (µg/L)/(ppb)
4-chlorophenol 106-48-9 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3-dichlorophenol 576-24-9 0.5 (µg/L)/(ppb)
4-Chloro-3-methylphenol 59-50-7 0.5 (µg/L)/(ppb)
3,4-dichlorophenol 95-77-2 0.5 (µg/L)/(ppb)
3,5-dichlorophenol 591-35-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,4-trichlorophenol 15950-66-0 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,5-trichlorophenol 933-78-8 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,6-trichlorophenol 933-75-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,4,5-trichlorophenol 95-95-4 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,4,6-trichlorophenol 88-06-2 0.5 (µg/L)/(ppb)
3,4,5-trichlorophenol 609-19-8 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,4,5-tetrachlorophenol 4901-51-3 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,4,6-tetrachlorophenol 58-90-2 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,5,6-tetrachlorophenol 935-95-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
Pentachlorophenol 87-86-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
o-phenylphenol (OPP) 90-43-7 0.5 (µg/L)/(ppb)


Phụ lục 10: Danh sách thuốc nhuộm gây ung thư
Appendix 10: List of Carcinogenic dyes
Hợp chất
Substance (Testing parameter)
CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
range of measurement
Giới hạn
(Report Limit)
Đơn vị
(Unit)
Basic violet 3 548-62-9 0.5 mg/L
Direct Blue 6 2602-46-2 0.5 mg/L
Acid Red 26 3761-53-3 0.5 mg/L
Acid Violet 49 1694-09-3 0.5 mg/L
Direct Red 28 573-58-0 0.5 mg/L
Direct Black 38 1937-37-7 0.5 mg/L
Disperse blue 1 2475-45-8 0.5 mg/L
Disperse blue 3 2475-46-9 0.5 mg/L
Disperse orange 11 82-28-0 0.5 mg/L
Basic violet 14 632-99-5 0.5 mg/L
Basic green 4 569-64-2 (Chloride) 0.5 mg/L
Basic red 9 569-61-9 0.5 mg/L
Basic blue 26 2580-56-5 0.5 mg/L

Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tài năng do Chúa trời cho. Hãy khiêm tốn.Danh vọng do người khác cho.Hãy biết ơn.Tính tự phụ do tự ta cho.Hãy cẩn thận.Talent is god given. Be humble. Fame is man given. Be Grateful. Conceit is self given. Be careful "

John Wooden

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây