-
| Máy biến áp điện lực (x) Power Transfomer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check | 10-5/(0,8 ~ 16000) (1, 10, 40, 100)VAC 0,010/(0 ~ 3600) | IEEE Std C57.152 -2013 |
-
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state | 0,1mW/ (0,1mW ~ 9,9 kW) 1mA/ (5 mA ~ 40 A) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current | 5V/ (5 ~ 10 000) V 0,1A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo tổn thất điện môi tanδ và điện dung cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ and capacity of winding | 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,1pF/ (1pF ~ 3 µF) 1mA/ (1mA ~ 5A) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo tổn thất điện môi tanδ và điện dung sứ đầu cực Measurement of dielectric dissipation factor tanδ and capacity of insulators | 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,1pF/ (1pF ~ 3 µF) 1mA/ (1mA ~ 5A) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Thử nghiệm phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Sweep frequency response analysis test | 0,1Hz/(1Hz~30MHz) 1V/(1 ~ 10V) 0,2 dB/(0 ~ 100 dB) | IEC 60076-18:2012 |
-
| Máy cắt xoay chiều cao áp (x) AC high voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 30, 31, 32, 33) |
-
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current | 1A/(1~200A) 0,01µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9 mΩ) | IEC 62271-1:2021 |
-
| Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement close, open times | 0,1/(0 ~ 300)VAC 0,1/(0 ~ 420)VDC 0,1/(1 ~ 55)ADC 0,1/(1 ~ 40)AAC 25 µs/(25 µs ~ 200 s) | IEC 62271-100:2021 |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kV/(1 ~ 130) kV 0,1s/(1 ~ 900) s 0,01µA/ (0,1µA ~ 180 mA) | IEC 62271-1:2021 |
-
| Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp (x) AC high voltage disconnector and earthing switch | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 34) |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kV/(1 ~ 130)kV 0,1s/(1 ~ 900)s 0,01µA/(0,1µA ~ 180mA) | IEC 62271-102: 2022 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance of main circuit by DC current | 1A/(1~200A) 0,01µΩ/(0,1µΩ ~ 999,9mΩ) | IEC 62271-1: 2021 |
-
| Kiểm tra thao tác đóng cắt Circuit breaker check | - | IEC 62271-200:2021 QCVN QTĐ- 5:2009/BCT ( Điều/Clause 34) |
-
| Cáp điện lực (x) Power cable | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 18) |
-
| Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement | 0,1kV/(1 ~ 120)kV 0,1s/(1 ~ 900)s 0,01mA/(0,1mA ~ 10mA) | TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014 |
-
| Thử điện áp tăng cao VLF VLF high voltage test | 0,1kV/(1 ~ 65 kV) 0,01Hz /(0,01 ~ 0,1Hz) | IEEE 400.2:2013 |
-
| Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở (x) Metal oxide surge arrester without gap | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 38) |
-
| Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành Total leakage current measurement at nominal voltage | 0,1kV/(1 ~ 130) kV 0,01µA/ (0,1µA ~ 180 mA) | IEC 60099-4: 2014 IEC 60099-5: 2018 |
-
| Trạm cách điện khí (GIS) (x) Gas Insulation Unite | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 31) |
-
| Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance by DC current | 1A/(1 ~ 200A) 0,01µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9mΩ) | IEC 62271-203:2021 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 31) |
-
| Rơ le điện (x) Electrical relay | Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test | 0,01mA/ (0,1mA ~ 32) A 0,01s/ (0,01s ~ 100s) | IEC 60255-151:2009 |
-
| Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Test of operating characteristic of bias differential relay | 0,01mA/ (0,1mA ~ 32) A 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) | IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021 |
-
| Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test | 10-4/(10-4 ~ 1000) Hz 1mV / (1mV~ 300V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) | IEC 60255-181:2019 |
-
| Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test | 1mV / (1mV~ 300V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) | IEC 60255-127:2010 |
-
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển trung thế (RMU) (x) Switchgear and controlgear | Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance by DC current | 1A/ (1 ~ 200) A 0,01µΩ/ (0,1µΩ ~ 999,9mΩ) | IEC 60694: 2002 IEC 62271-111:2019 |
-
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 36) |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kV/ (1 ~ 130) kV 0,1s/ (1 ~ 900) s 0,01µA/ (0,1µA ~ 180 mA) | IEC 60694: 2002 IEC 62271-111:2019 |
-
| Kiểm tra thao tác đóng cắt Circuit breaker check | - | IEC 62271-200:2021 |
-
| Sào cách điện (x) Insolation pole | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 1kW /(1kW ~ 1TW) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s | QT-KTCN-40:2023 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1kV/ (1 ~ 130) kV 0,1s/ (1 ~ 900) s 0,01µA/ (0,1 µA ~ 180 mA) | TCVN 9628-1:2013 IEC 60832-1:2010 QT-KTCN-40:2023 |