Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình | |||||||
Laboratory: | An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình | |||||||
Organization: | An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Hồng Ngọc | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Hong Ngoc | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Nguyễn Hồng Ngọc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Trần Kim Thanh | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 538 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/08/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm No 10 Alley 81 Me Tri Thuong, Me Tri Ward, Nam Tư Liem District, Ha Noi | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm No 10 Alley 81 Me Tri Thuong, Me Tri Ward, Nam Tư Liem District, Ha Noi | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02437955880 | Fax: 02437955880 | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 15 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp điện cực chọn lọc Determination of Ammonia content Selective electrode method | 0,12 mg/L | SMEWW 4500-NH4+E:2017 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp điện cực Nitrat Determination of Nitrate content Nitrate electrode method | 0,3 mg/L | SMEWW 4500-NO3-D:2017 | |
| Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness EDTA titrimetric method | 4,1 mg/L | SMEWW 2340 Hardness-C:2017 | |
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,29 mg/L | SMEWW 4500F-D:2017 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator ( Mohr’s method) | 10,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp so màu độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 10 mg/L | SMEWW 4500SO42-E:2017 |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500NO2-B:2017 | |
| Xác định tổng chất rắn hòa tan ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 1800C | 10 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 | |
| Xác định hàm lượng sunfit Phương pháp metylen xanh Determination of Sulfide content Methylene blue method | (0,027 ~ 2,0) mg/L | SMEWW 4500S2- D:2017 | |
| Xác định màu sắc Determination of colour | 4,2 Pt-Co | TCVN 6185:2015 | |
| Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N dietyl-1,4- phenylenediamine Determination of free chlorine content Colorimetric method using N,N- dietyl-1,4- phenylenediamine | (0,03 ~ 5,0) mg/L | TCVN 6225-2:2012 | |
| Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of Borate content Spectrometric method using azomethine- H | 0,15 mg/L | TCVN 6635:2000 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenanthroline | 0,15 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Domestic water, ground water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method | 0,05 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allythiourea addition | (3 ~ 6000) mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 |
| Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water | Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
| Nước thải wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 5,0 mg/L | SMEWW 5220D:2017 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphorus content Ascorbic acid method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500P-E:2017 |
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,0002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Crom Phương pháp FAAS Determination of Chromium content FAAS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp FAAS Determination of Manganese content FAAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp FAAS Determination of Zinc content FAAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Coban Phương pháp FAAS Determination of Cobalt content FAAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp điện cực chọn lọc Ion Determination of Cyanide content Ion selective electrode method | 0,025 mg/L | SMEWW 4500 CN-C.F:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 6187-1:2019 |
| Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 | |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water wastewater | Định lượng vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli Phương pháp MPN Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria MPN method | 3 MPN/100 mL | NB AB VS (2021) (Ref: TCVN 6187-2:1996) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Ta có thể trốn tránh hiện thực, nhưng ta không thể trốn tránh hậu quả của việc trốn tránh hiện thực. "
Ayn Rand
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.