Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty cổ phần tập đoàn FEC |
Laboratory: | FEC group join stock company |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần tập đoàn FEC |
Organization: | FEC group join stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Hảo | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Phan Thị Oanh | |
| Lê Thị Khánh | |
| Phạm Thị Thắm |
Địa chỉ / Address: Số 7, ngõ 71, đường Lương Văn Nắm, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | |
Địa điểm / Location: Số 7, ngõ 71, đường Lương Văn Nắm, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | |
Điện thoại/ Tel: 0912875064 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: www.fec.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determinaton of chemical oxyen demand (COD) Titration method. | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determinaton of biochemical oxygen (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | Nước mặt/ surface water: 6 mg/L | SMEWW 5210B:2017 |
Nước dưới đất/ underground water: 4 mg/L | ||||
Nước thải/ wastewater: 12 mg/L | ||||
| Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước mưa, nước thải Surface water, underground water, sea water, rainwater, wastewater | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determinaton of Phospho content Ammonium molybdate spectrometric method | Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước mưa/ surface water, underground water, sea water, rainwater: 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 |
Nước thải/ wastewater: 0,06 mg/L | ||||
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 6,3 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Nước thải, nước mặt, nước mưa, nước dưới đất, nước sạch Wastewater surface water, rainwater underground water, domestic water | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters | Nước thải/ wastewater: 17 mg/L | TCVN 6625:2000 |
Nước mặt, nước mưa/ surface water, rainwater: 8 mg/L | ||||
Nước dưới đất, nước sạch/ underground water, domestic water: 5 mg/L | ||||
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10- phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,13 mg/L | TCVN 6177:1996 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA - Titrimetric method | 6 mg/L | TCVN 6224:1996 |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium content Distillation and titration method | 0,7 mg/L | TCVN 5988:1995 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater, domestic water | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492: 2011 |
| SMEWW 4500 H+B:2017 | |||
| Nước mặt, nước thải, nước biển, nước dưới đất, nước sạch Surface water, wastewater, seawater, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng tổng phenol Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of total phenol content Molecular absorption spectrometric method | Nước mặt, nước thải, nước biển/ surface water, wastewater, seawater: 0,004 mg/L | SMEWW 5530B&C:2017 |
Nước dưới đất, nước sạch/ underground water, domestic water: 0,001 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng tổng Cyanua Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of total Cyanua content Molecular absorption spectrometric method | 0,012 mg/L | SMEWW 4500-CN C&E:2017 | |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, underground water, wastewater, rainwater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, underground water, wastewater, sea water | Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of Sunfat content Molecular absorption spectrometric method | 7,2 mg/L | SMEWW 4500-SO4 E:2017 |
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh Determination of Hg content Hydride generation atomic absorption spectroscopy method | Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch/ Surface water, underground water, domestic water: 0,0009 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
Nước thải/ wastewater: 0,0015 mg/L | ||||
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, underground water, wastewater, rainwater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of Nitrat content Molecular absorption spectrometric method | 0,07 mg/L | SMEWW 4500-NO3 E:2017 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, Surface water, underground water, wastewater | Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index | 0,072 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 12 Pt/Co | TCVN 6185:2015 |
| Nước thải, nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, Wastewater, underground water, sea water, domestic water | Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iod Determination of total chlorine content Iodometric titration method | 0,7 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng NH4 Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of NH4 content Manual spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
| Nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, nước thải Underground water, domestic water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 9 mg/L | TCVN 6638:2000 |
| Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Wastewater, surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method | Nước thải/ wastewater: 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch/ surface water, underground water, domestic water: 0,045 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method | Nước mặt/ Surface water: 0,042 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
Nước dưới đất, nước thải, nước sạch/ underground water, wastewater, domestic water: 0,09 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | Nước mặt/ surface water: 0,048 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
Nước dưới đất, nước thải, nước sạch/ underground water, wastewater, domestic water: 0,06mg/L | ||||
| Nước thải, Wastewater | Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cr content F-AAS method | 0,046 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, nước mưa Wastewater, underground water, domestic water, surface wate, rainwater | Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Xác định hàm lượng K Phương pháp F-AAS Determination of K content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Ca Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method | Nước thải, nước dưới đât, nước sạch, nước mặt/ Wastewater, underground water, domestic water, surface wate: 0,21 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
Nước mưa/ rainwater: 0,12 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước thải, nước dưới đât, nước sạch, nước mặt, Wastewater, underground water, domestic water, surface wate | Xác định hàm lượng Co Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method | 0,045 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Không khí xung quanh Ambient air | Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (0 ~ 50) 0C | TCVN 5508:2009 SOP/HT/K.01 (2023) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) |
| Xác định độ ẩm (x) Determination of hummidity | (5 ~ 95) % | SOP/HT/K.01 (2023) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) | |
| Không khí xung quanh Ambient air | Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed | (0,6 ~ 40) m/s | SOP/HT/K.01 (2023) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) |
| Xác định tiếng ồn Determination of noise | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2018 | |
| Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Weight method | 130 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Viết để nêu những cái hay, cái tốt của dân tộc ta, của bộ đội ta, của cán bộ ta, của bạn bè ta. Đồng thời viết để phê bình những khuyết điểm của chúng ta, của cán bộ, của nhân dân, của bộ đội. Không nên chỉ viết về cái tốt mà giấu cái xấu. Nhưng phê bình phải đúng đắn, nêu cái hay, cái tốt thì có chừng mực, chớ có phóng đại. Có thế nào, nói thế ấy. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".