Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek | ||||
Laboratory: | Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek | ||||
Organization: | Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
| Nguyễn Huỳnh Thùy Trang | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
| Đặng Năng Tài | Các phép thử Hoá được công nhận Accredited Chemical tests | |||
| Đặng Nguyễn Minh Khôi | ||||
| Nguyễn Tuấn Huy | ||||
| Hồ Hữu Hoành | Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests | |||
| Lê Thị Huệ | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of amonia content IC method | 0,1 mgN/L | TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1998) |
| Xác định hàm lượng các Anion Phương pháp IC Determination of anions content IC method | Fluoride: 0,5 mg/L | SK02-N-Anion 2021 (Ref. SMEWW 4110B:2017) | |
| Bromide: 0,5 mg/L | |||
| Chloride: 0,5 mg/L | |||
| Phosphate: 0,65 mgP/L | |||
| Sunlfate: 2,0 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp khử cadmi Determination of nitrate Cadmium reduction method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E: 2017 | |
| Xác định hàm lượng xyanua Phương pháp chưng cất và so màu Determination of Cyanide Distillation and colorimetric method | 0,005 mg/L | SMEWW 4500-CN-.C&E: 2017 | |
| Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water | Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 5,0 mgCaCO3/L | SMEWW 2340B: 2017 |
| Xác định chỉ số Permanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissoleved Solid content at 180oC | 16 mg/L | SMEWW 2540C: 2017 |
| Xác định độ pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
| Xác định độ đục Determination of Turbidity | 0,8 NTU | SMEWW 2130B: 2017 | |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour | 7 TCU | SMEWW 2120C: 2017 |
| Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method | 0,020 mgP/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng H2S Phương pháp UV-VIS Determination of H2S content UV-VIS method | 0,05 mg/L | HL22-N-Sunfua 2021 (Ref. SMEWW 4500-S2-. D:2017) | |
| Xác định hàm lượng phenol Phương pháp so màu Determination of phenol Colorimetric method | 0,006 mg/L | SMEWW 5530 B&C: 2017 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất nước thải Domestic water, bottled water, ground water, surface water wastewater | Xác định hàm lượng nguyên tố: Ca, Cu, Fe, K, Na, Mg, Mn, Zn Phương pháp F-AAS. Determination of metals Ca, Cu, Fe, K, Na, Mg, Mn, Zn F-AAS method | Ca: 0,4 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
Cu: 0,2 mg/L | ||||
Fe: 0,1 mg/L | ||||
K: 0,1 mg/L | ||||
Na: 0,1 mg/L | ||||
Mg: 0,04 mg/L | ||||
Mn: 0,03 mg/L | ||||
Zn: 0,07 mg/L | ||||
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS Method | 0,3 μg/L | SMEWW 3112B: 2017 | |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of Asenic content HG-AAS Method | As: 1,0 μg/L | SMEWW 3114C: 2017 | |
| Xác định hàm lượng nguyên tố: Cd, Pb, Cr, Ni, Mo, Se Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb, Cr, Ni, Mo, Se content GF-AAS Method | Cd: 0,7 μg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
Pb: 7,0 μg/L | ||||
Cr: 7,0 μg/L | ||||
Ni: 10 μg/L | ||||
Mo: 14 μg/L | ||||
Se: 7,0 μg/L | ||||
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất nước thải Domestic water, bottled water, ground water, surface water wastewater | Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of borate Spectrometric method using azomethine-H | 0,1 mg/L | TCVN 6635:2000 |
| Xác định các chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số Metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index (MBAS) | 0,053 mg/L | HL16-N-MBAS ; 2021 (Ref. TCVN 6622-1 : 2009) | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method | 2,0 μg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
| Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, Surface water ground water | Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determiantion of DO content | Đến/to: 45 mg/L | TCVN 7325:2016 |
| Nước sạch nước thải Domestic water, wastewater | Xác định clo dư tự do và tổng clo Phương pháp trắc quang sử dụng N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin | 0,12 mg/L | TCVN 6225-2: 2012 |
| ||||
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Sn Phương pháp GF- AAS Determination of Sn content GF-AAS method | 20 μg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C: 2017 |
| Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) | 3 mg/L | TCVN 6001-1: 2008 | |
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed stuffs, aquafeed | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method | Pb: 0,4 mg/kg | TCVN 9126:2009 AOAC 999.10 |
| Cd: 0,04 mg/kg | |||
| Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS Method | Cu: 10 mg/kg | TCVN 9126:2009 AOAC 999.10 | |
| Zn: 5,0 mg/kg | |||
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method | Hg: 0,05 mg/kg | TCVN 7604:2007 AOAC 971.21 | |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | As: 0,10 mg/kg | AOAC 986.15 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Định lượng Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Coliforms MPN method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B: 2017 |
| Định lượng Fecal Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Fecal Coliforms MPN method | SMEWW 9221E: 2017 | ||
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước hồ bơi Domestic water, bottled water, pool water | Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Coliforms/ E. coli Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1 : 2019 |
| Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | ISO 7899-2: 2000 | |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
| Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/50mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
| Nước sạch, nước hồ bơi Domestic water, pool water | Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | SMEWW 9213B: 2017 |
| Thực phẩm dạng lỏng (nước chấm), sữa bột, thực phẩm chức năng (dạng bột) Liquid Food (sauce), milk powder, functional foods (powder products) | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp | LOD50: 2 CFU/25g (mL) | ISO 6579-1:2017/AMD 1:2020 |
| Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44ºC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucoronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 16649-2:2001 | |
| Thực phẩm dạng lỏng (nước chấm), sữa bột, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản (dạng bột) Liquid Food (sauce), milk powder, functional foods animal feed, aquafeed (powder products) | Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide | 0 MPN/g(mL) LOD50: 2 CFU/g (mL) | ISO 16649-3:2015 |
| Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (Excluded sampling) | Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide | 0 MPN/g (mL), mẫu/sample LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample | ISO 16649-3 : 2015 |
| Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/ mẫu/sample | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample | ISO 6579-1:2017/ AMD 1:2020 | |
| Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique | 10 CFU/ mẫu/sample | ISO 4833-1:2013 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Những người không tìm kiếm hạnh phúc là những người dễ tìm thấy nó nhất, bởi những người tìm kiếm quên mất rằng cách chắc chắn nhất để hạnh phúc là tìm kiếm hạnh phúc cho người khác. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.