-
| Dụng cụ đo vạn năng hiện số (DMM) Digital Multimeter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | INTER.CP.01 (2023) | |
Đến/ To 329,9 999 mV | 0,002 % |
330 mV ~ 3,299 999 V | 0,001 % |
(3,3 ~ 32,99 999) V | 0,001 % |
(33 ~ 329,9 999) V | 0,001 % |
(330 ~ 1 020) V | 0,001 % |
Dòng điện một chiều/ DC Current | |
Đến/ To 329,9 999 µA | 0,006 % |
330 µA ~ 3,299999 mA | 0,004 % |
3,3 mA ~ 1,09999 A | 0,004 % |
(1,1 ~ 2,99 999) A | 0,012 % |
(3,3 ~ 20,5) A | 0,015 % |
Điện trở /Resistance | |
Đến/ To 10,9 999 Ω | 0,003 % |
(11 ~ 109,9 999) Ω | 0,002 % |
110 Ω ~ 32,99 999 kΩ | 0,001 % |
33 kΩ ~ 1,099 999 MΩ | 0,006 % |
(1,1 ~ 32,99 999) MΩ | 0,015 % |
(33 ~ 1 100) MΩ | 0,020 % |
Điện áp xoay chiều/AC Voltage | |
(1,0 ~ 3 299,99) mV | 10 Hz ~ 10 kHz | 0,05 % |
(10 ~ 100) kHz | 0,15 % |
(100 ~ 500) kHz | 0,30 % |
(3,3 ~ 32,9 999) V | 10 Hz ~ 10 kHz | 0,05 % |
(10 ~ 20) kHz | 0,15 % |
(20 ~ 100) kHz | 0,30 % |
(33 ~ 329,999) V | 45 Hz ~ 1 kHz | 0,05 % |
(1 ~ 10) kHz | 0,15 % |
(10 ~ 100) kHz | 0,30 % |
(330 ~ 1 020) V | 45 Hz ~ 1 kHz | 0,05 % |
(1 ~ 5) kHz | 0,15 % |
(5 ~ 10) kHz | 0,30 % |
1. | Dụng cụ đo vạn năng hiện số (DMM) Digital Multimeter | Dòng điện xoay chiều/ AC current | INTER.CP.01 (2023) | |
29 μA ~ 329,99 mA | 10 Hz ~ 1 kHz | 0,08 % |
(1 ~ 10) kHz | 0,25 % |
(10 ~ 30) kHz | 0,75 % |
(0,33 ~ 2,99 999) A | 10 Hz ~ 1 kHz | 0,08 % |
(1 ~ 5) kHz | 1,00 % |
(5 ~ 10) kHz | 2,00 % |
(3 ~ 20,5) A | (45 ~ 100) Hz | 0,25 % |
100 Hz ~ 1 kHz | 0,15 % |
(1 ~ 5) kHz | 0,85 % |
Điện dung/ Capacitance | |
220,0 pF ~ 3,2 999 nF | 0,50 % |
3,3 nF ~ 10,9 999 μF | 0,25 % |
11 μF ~ 10.9999 mF | 0,45 % |
(11 ~ 110) mF | 0,75 % |
Tần số/ Frequency | |
0,1 Hz ~ 30 MHz | 26 x 10-7 Hz/Hz |
-
| Thiết bị đo góc pha, công suất, năng lượng Phase meter, power and energy analyzer | Điện áp/ Voltage Tần số/ Frequency | Đến/ To 1 000 V (45 ~ 65) Hz | INTER.CP.02 (2023) | 0,02 % |
Dòng điện/Current | Đến/ To 6 000 A | 0,02 % |
Góc pha/ Phase | Đến/ To 360 o | 0,08 % |
Hệ số công suất/ Power factor | (- 1 ~ 1) | 0,09% |
Sóng hài/Harmonic Bậc/ Order: Độ lớn/ Amplitude: Góc pha/ Phase: THD: TID: | 1st ~ 63rd Đến/ To 100 % (- 180 ~ 180) o Đến/ To 100 % Đến/ To 15% | 0,53 % |
-
| Ampe kìm Clamp Meter | Điện áp/ Voltage | Đến/ To 1 000 V | INTER.CP.03 (2023) | 0,01 % |
Dòng điện/Current | (0,001 ~ 12 000) A | 0,03 % |
Điện trở/Resistance | Đến/ To 1 GΩ | 0,01 % |
-
| Nguồn dòng điện, điện áp, công suất AC/DC Power supply | Điện áp một chiều/ DC Voltage: Đến/ To 1 000 V | INTER.CP.05 (2023) | 0,01 % |
Dòng điện một chiều/ DC current: Đến/ To 10 A (10 ~ 1 000) A | 0,02 % 0,10 % |
Điện áp xoay chiều/ AC voltage: Đến/ To 1 000 V | 0,02 % |
Dòng điện xoay chiều/ AC current Đến/ To 10 A 10 A ~ 12 kA | 0,07 % 0,06 % |
Tần số/ Frequency: DC ~ 2 MHz | 58 x 10-7 Hz/Hz |
Điện trở/ Resistance: Đến/ To 1 GΩ | 0,05 % |
Điện dung/Capacitance:1 pF~100 mF | 0,11 % |
Góc pha/ Phase Angle: Đến/ To 360 ° | 0,05 % |
-
| Dụng cụ đo vạn năng chỉ thị kim Analog Multimeters | Điện áp/Voltage: Đến/ To 1 000 VDC/AC | INTER.CP.13 (2019) | 0,05 % |
Dòng điện/Current: Đến/ To 100 ADC | 0,05 % |
Dòng điện/Current: Đến/ To 120 AAC | 0,05 % |
Điện trở/Resistance: Đến/ To 1 GΩ | 0,05 % |
Góc pha/Phase: - 180° ~ 180° | 0,05 % |
Công suất tác dụng/ Power Active: Đến/ To 72 000 W | 0,05 % |
Công suất phản kháng/ Power Reactive: Đến/ To 72 000 Var | 0,05 % |
-
| Thiết bị đo và thử nghiệm cao áp High voltage measuring and testing equipment | Điện áp một chiều/ DC voltage: Đến/ To 200 kV | INTER.CP.14 (2023) | 0,51 % |
Điện áp xoay chiều/ AC vo ltage: Đến/ To 360 kV Tần số/ Frequency: DC ~ 400 Hz | 0,12 % |
Dòng điện một chiều/ DC Current: Đến/ To 10 A | 0,04 % |
Dòng điện xoay chiều/ AC Current: Đến/ To 10 A | 0,02 % |
Thời gian/Time: (0,01 ~ 3 600) s | 0,012 s/s |
Điện trở cách điện/ Resistance: Đến/ To 100 GΩ | 0,14 % |
-
| Thiết bị thử điện áp đánh thủng dầu cách điện Insulating oil dielectric breakdown testing | Điện áp thử/ Voltage test: Đến/ To 100 kVAC | INTER.CP.16 (2019) | 0,43 % |
-
| Thiết bị thử nghiệm xung và tương thích điện từ trường Voltage impulse and EMI, EMC test system | Điện áp/Voltage: Đến/ To ± 40 kV | INTER.CP.17 (2023) | 0,55 % |
Dạng xung/ Wave type: 5/ 50 ns | 0,16 % |
Dạng xung/ Wave type: 1,2/50 µs | 0,15 % |
Tần số/Frequency: 50 Hz ~ 1 MHz | 0,01 % |
-
| Thiết bị đo, kiểm tra phóng điện cục bộ; Bộ hiệu chuẩn phóng điện cục bộ Partial discharge measuring systems; Calibration Cell | Điện tích phóng điện/ Partial discharge: Đến/ To 1 000 pC/ 60dB | INTER.CP.24 (2023) | 2,56 % |
-
| Thiết bị đo tổn hao điện môi Capacitance and tan delta tester | Điện dung/Capacitance: 1 pF ~ 1 µF | INTER.CP.26 (2019) | 0,15 % |
Tan delta: Đến/ To10,0 DF | 0,30 % |
Điện áp/ Voltage: Đến/ To 12 kV | 0,12 % |
-
| Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA/FRA) Sweep frequency response analyzers | Điện áp/Voltage Đến/To 200 Vp-p | Tần số/ Frequency 0,01 Hz ~ 1 MHz | INTER.CP.28 (2023) | 0,012 Hz/Hz |
1 MHz ~ 30 MHz | 58x10-7 Hz/Hz |
Biên độ/ Amptitue: Đến/ To 200 dB | 0,25 % |
-
| Thiết bị chụp sóng máy cắt Circuit breaker analyzer/ tester | Dòng điện kiểm tra/ Current test: Đến/ To 100 mA | INTER.CP.29 (2019) | 0,07 % |
Điện áp kiểm tra/ Voltage test: Đến/ To 40 V | 0,02 % |
Thời gian kiểm tra/ Time test: (10 ~ 1 000) ms (1 ~ 10) s | 0,09 ms 1,00 ms |
-
| Thiết bị đo tỷ số biến, phân tích đặc tính từ hóa Turn ratio meters, magnetic curve analyzer | Tỷ số/ Ratio: 10-7 ~ 100 000 | INTER.CP30 (2019) | 0,01 % |
-
| Biến áp đo lường Voltage Transformers | Điện áp sơ cấp/ Primary voltage: (0,38 ~ 38,5) kV Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (100/3 ~ 120) V | INTER.CP.32 (2019) | 0,03 %; 0,8’ |
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage: (38,5 ~ ) kV Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (100/3 ~ 120) V | 0,03 %; 0,8’ |
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage: ( ~ ) kV Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (100/3 ~ 120) V | 0,03 %; 0,8’ |
-
| Thiết bị đo, thử nghiệm dòng điện lớn Measuring and supplying large current equiments | Dòng điện một chiều ( kiểu trực tiếp)/ DC current ( direct type): Đến/ To 1 000 A | INTER.CP.33 (2019) | 0,06 % |
Dòng điện một chiều ( kiểu kìm hoặc kiểu probe)/ DC current ( clamp or probe type): Đến/ To 5 000 A | 0,15 % |
Dòng điện xoay chiều (kiểu trực tiếp)/ AC current (direct): Đến/ To 12 000 A | 0,10 % |
Dòng điện xoay chiều ( kiểu kìm hoặc kiểu probe)/AC current ( clamp or probe type): Đến/ To 36 000 A | 0,25 % |
| | | | | | | |