Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Chi nhánh Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam tại Đà Nẵng - Trung tâm thí nghiệm Điện |
Laboratory: | Petrovietnam Power Services., JSC - Electrical Testing Center |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam |
Organization: | Petrovietnam Power Services., JSC |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Viết Cường | Các phép thử được công nhận / All accredited tests |
| Phạm Hùng Cường |
E-mail: [email protected] | Website: www.pvps.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit ofquantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test method | |||||
| Máy biến điện áp đo lường kiểu cảm ứng (x) Inductive Voltage transformer | Kiểm tra cực tính cuộn dây Polarity check | Thuận (+); Nghịch (-) | ĐLVN 144:2012 | |||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Windings resistance measuring | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEC 61869-3:2011 | ||||||
| Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 1000 GΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT | ||||||
| Đo tổn thất điện môi Tg delta Dielectric dissipation factor test | 0,001%/ (0,01 ~ 100) % | IEC 61869-3:2011 TCVN 7697-2:2007 | ||||||
U: Đến/ To 12 kV | |||||||||
Imax: 200 mA | |||||||||
| Đo tỉ số biến điện đo lường Ratio voltage measurement | 0,8 ~ 15000 | IEC 61869-3:2011 TCVN 7697-2:2007 | ||||||
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current | 10 V/ (1 ~ 10) kV | IEC 61869-3:2011 TCVN 7697-2:2007 | ||||||
0,1 A/ (1 ~ 50) A | |||||||||
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Máy biến điện áp đo lường có cấp điện áp đến 35kV) Withstand voltage tests with Un ≤ 35kV | Đến/ To 130 kV | TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 | ||||||
| Máy biến dòng điện đo lường (x) Measuring Current transformer | Kiểm tra cực tính cuộn dây Polarity check | Thuận (+); Nghịch (-) | TCVN 7697-1: 2007 | |||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây DC Resistance measuring | 1µΩ ~ 500Ω | TCVN 7697-1: 2007 | ||||||
| Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/To 1000 GΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT | ||||||
| Đo tổn thất điện môi Tg delta Dielectric dissipation factor test | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % | TCVN 7697-1: 2007 | ||||||
U: Đến/ To 12 kV | |||||||||
Imax: 200 mA | |||||||||
| Đo tỉ số biến dòng điện Ratio measurement | 0,8 ~ 5000 | TCVN 7697-1: 2007 | ||||||
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Máy biến dòng điện đo lường có cấp điện áp đến 35kV) Withstand voltage tests with Un ≤ 35kV | 0,5 kV/ (1 ~ 130) kV | TCVN 7697-1:2007 TCVN 6099-1:2016 | ||||||
0,1 mA/ (1~ 200) mA; 60 min | |||||||||
| Máy biến áp điện lực (x) Power transfomer | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test. | Đến/ To 1000 GΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT | |||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây DC Resistance measuring | 1 µΩ ~ 500 Ω | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-11:2018 | ||||||
| Đo tỉ số biến áp Ratio check | 0,8 ~ 15000 | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-11:2018 | ||||||
| Đo tổng trở ngắn mạch và tổn thất do máy mang tải Short circuit impedance and on load loss test | (5 ~ 600) V (0,0007 ~ 50) A | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-5:2006 IEC 60076-11:2018 | ||||||
| Đo tổn thất không tải và đo dòng điện không tải (Máy biến áp có cấp điện áp đến 35kV) Measurements of no-load loss and current | 10 V/ (1 ~ 10) kV | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-11:2018 | ||||||
0,1 A/ (1~50) A | |||||||||
| Thử nghiệm điện môi Dielectric test | 0,001%/ (0,01 ~ 100)% | TCVN 6306-3:2006 | ||||||
U: Đến/ To 12 kV | |||||||||
Imax: 200 mA | |||||||||
| Đo tổn thất điện môi Tg delta các bộ phận Dielectric dissipation factor test | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % | TCVN 6306-3:2006 | ||||||
U: Đến/ To 12 kV | |||||||||
Imax: 200 mA | |||||||||
| Đo cách điện bộ điều chỉnh điện áp dưới tải và mạch tín hiệu - điều khiển - bảo vệ On load tap changer insulation test and auxiliary circuits insulation tests | (0,5 ~ 1000) MΩ tại 500 V | IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2019 | ||||||
| Máy điện quay (x) Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 100 GΩ; tại 2500 V | QCVN QTĐ-5:2009/BCT TCVN 6627-18- 1:2011 | |||||
| Đo điện trở một chiều cuộn dây DC Resistance measuring | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEC 60034-4-1:2018 | ||||||
| Kiểm tra cực tính các cuộn dây Polarity test | Thuận (+); Nghịch (-) | TCVN 6627-1:2014 | ||||||
| Kiểm tra đặc tính ngắn mạch/ đặc tính không tải (Máy phát điện) Short circuit and no load curves check (Generator) | 1,2 lần dòng điện/ điện áp định mức máy phát | IEC 60034-4-1:2018 | ||||||
| Thử cách điện vòng cuộn dây Over voltage no load test of winding | 1,2 lần điện áp định mức máy phát | TCVN 6627-18- 1:2011 | ||||||
| Máy cắt điện lực (x) Circuit breaker | Kiểm tra sứ đầu vào Inlet insulator check | --- | IEC 62271-100:2008 | |||||
| Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 1000 GΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT | ||||||
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of the resistance of the main contact | 1 µΩ ~ 300 mΩ | IEC 62271-100:2008 | ||||||
(10~ 600) A | |||||||||
| Đo thời gian đóng/ cắt Close/ open time measurement | Đến/ To 100s | IEC 62271-100:2008 | ||||||
| Đo tổn thất điện môi Tg delta Dielectric dissipation factor test | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % | IEC 62271-100:2008 | ||||||
U: Đến/ To 12 kV | |||||||||
Imax: 200 mA | |||||||||
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Máy cắt có cấp điện áp đến 35kV) Withstand voltage tests with CB Un ≤ 35kV | Đến/ To 130 kV | IEC 62271-100:2008 | ||||||
| Dầu cách điện (x) Insualated oil | Đo điện áp đánh thủng Breakdown Voltage test of oil | (1 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 | |||||
| Dao cách ly (x) Disconnector | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 1000 GΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT | |||||
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement the resistance of main contact | 1 µΩ ~ 300 mΩ | IEC 62271-1:2017 | ||||||
(10 ~ 600) A | |||||||||
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Dao cách ly có cấp điện áp đến 35kV) Withstand voltage tests with disconnector Un ≤ 35kV | Đến/ To 130 kV | TCVN 6099-1:2016 | ||||||
| Hệ thống nối đất (x) Earthing resistance system | Đo điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and Earthing resistance tests | 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 100 kΩ) | IEEE Std 81-2012 | |||||
U: 16V; 32V | |||||||||
f: (55 ~ 128) Hz | |||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit ofquantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test method | |||||
| Đồng hồ đo điện chỉ thị số (x) Digital Multimeter | Điện áp Voltage | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 1000 MΩ | ETC/QT/P6.01 (2019) | ||||
| Kiểm tra đo lường Measurement check | Đến/ To 1000 V AC/DC | ETC/QT/P6.01 (2019) | ||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Dòng điện Electric current | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 1000 MΩ | ETC/QT/P6.01 (2019) | |||||
| Kiểm tra đo lường Measurement check | Đến/ To 30 A AC/DC | ETC/QT/P6.01 (2019) | ||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Công suất Power | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Đến/ To 1000 MΩ | ETC/QT/P6.01 (2019) | |||||
| Kiểm tra đo lường Measurement check | Đến/ To 600V AC | ETC/QT/P6.01 (2019) | ||||||
Đến/ To 10A AC | |||||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Tần số Frequency | Kiểm tra đo lường Measurement check | (45 ~ 55) Hz | ETC/QT/P6.01 (2019) | |||||
Đến/ To 600 V AC | |||||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Đồng hồ đo điện chỉ thị kim (x) Multimeter pointer | Điện áp Voltage | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test. | Đến/ To 1000 MΩ | ETC/QT/P6.02 (2019) | ||||
| Kiểm tra đo lường và độ hồi sai Measurement and raiser-lower error check | Đến/ To 1000 V AC/DC | ETC/QT/P6.02 (2019) | ||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Dòng điện Electric current | Kiểm tra đo lường và độ hồi sai Measurement and raiser-lower error check | Đến/ To 30 A AC/DC | ETC/QT/P6.02 (2019) | |||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Công suất Power | Kiểm tra đo lường và độ hồi sai Measurement and raiser-lower error check | Đến/ To 600 V AC | ETC/QT/P6.02 (2019) | |||||
Đến/ To 10 A AC | |||||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
| Tần số Frequency | Kiểm tra đo lường và độ hồi sai Measurement and raiser-lower error check | (45 ~ 55) Hz | ETC/QT/P6.02 (2019) | |||||
Đến/ To 600 V AC | |||||||||
Cấp chính xác: 1% | |||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test method | |||||
| Sứ cách điện (x) Insulator | Kiểm tra bề mặt sứ cách điện Visual inspection and dimensional check | --- | TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 | |||||
| Đo tổn thất điện môi Tg delta Dielectric dissipation factor test. | 0,001% / (0,01 ~ 100) % | TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 | ||||||
U: Đến/ To 12 kV | |||||||||
Imax: 200 mA | |||||||||
| Thử nghiệm điện áp duy trì với thiết bị có điện áp định mức Un ≤ 35kV Withstand voltage tests with Un ≤ 35kV | Đến/ To 130 kV | TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 TCVN 6099-1:2007 | ||||||
| Rơ le điện (x) Electric relay | Thử quá/thấp dòng điện tác động/trở về và thời gian tác động (rơle dòng điện) Pick-up/Drop-off over/under current and pick-up time tests(current relays) | Dòng điện/ Current: 0,1 A/ (1 ~ 30) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 | |||||
Thời gian/ Time 0,01s/ (0,01~9999,99) s | |||||||||
| Thử tần số tác động/trở về và thời gian tác động (rơle tần số) Pick-up/Drop-off frequency and pick-up time tests (frequency relays) | Tần số/ Frequency: 0,1 Hz/ (1 ~ 1000) Hz | IEC 60255-1:2009 IEC 60034-3:2007 | ||||||
Điện áp/ Voltage: 0,1 V/ (1 ~ 250) V | |||||||||
Thời gian/ Time: 0,01 s/ (0,01 ~ 9999,99) s | |||||||||
| Thử điện áp tác động/trở về và thời gian tác động (rơle điện áp) Pick-up/Drop-of voltage and pick-up time test (voltage relays) | Điện áp/ Voltage: 0,1 V/ (1 ~ 250) V | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 | ||||||
Thời gian/ Time: 0,01s/ (0,01 ~ 9999,99) s | |||||||||
| Thử tổng trở tác động/trở về và thời gian tác động (rơle tổng trở) Pick-up/Drop-off impedance and pick-up time tests (Impedance relays) | Tổng trở/ Impedance: 0,1 Ω/ (0,1 ~ 200) Ω | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-121:2014 | ||||||
Điện áp/ Voltage: 0,1 V/ (1~300)V | |||||||||
Dòng điện/ Current: 0,1 A/ (1~30)A | |||||||||
Góc pha/ Phase angle: 0,010/ Đến (To) 3600 | |||||||||
Thời gian/Time: 0,01s/ (0,01~9999,99) s | |||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test method | |||||
| Rơ le điện (x) Electric relay | Thử điện áp, dòng điện, góc pha tác động/trở về và thời gian tác động (rơle quá dòng có hướng, rơle công suất) Pick-up/Drop-off of Voltage, current, phase angle and pick-up time tests (directional relays and power relays) | Điện áp/Voltage: 0,1 V/ (1 ~ 300) V | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-12:1980 | |||||
Dòng điện/Current: 0,1 A/ (1 ~ 30) A | |||||||||
Góc pha/Phase angle: 0,010/ Đến (To) 3600 | |||||||||
Thời gian/Time: 0,01 s/ (0,01 ~ 9999,99) s | |||||||||
| Thử dòng điện tác động/trở về và thời gian tác động (rơle so lệch) Pick-up/Drop-off current and pick-up time tests (biased differential relays) | Dòng điện/Current: 0,1 A/ (1 ~ 30) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-13:1980 | ||||||
Góc pha/Phase angle: 0.010/ Đến (To) 3600 | |||||||||
Thời gian/Time: 0,01 s/ (0,01 ~ 9999,99) s | |||||||||
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tình yêu là cốc nước, nóng hay lạnh chỉ có người trong cuộc mới biết. "
Cố Mạn
Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.