Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới

Số hiệu
VILAS - 1118
Tên tổ chức
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 04 Đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
19-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Laboratory: New Century Technology Scientific Services Corporation Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Thế Kỷ Mới
Organization: New Century Technology Scientific Services Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratorymanager Hồ Phùng Tâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Lê Phương Thoại Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Hồ Phùng Tâm
3. Nguyễn Lê Phương Nhật
Số hiệu/ Code: VILAS 1118
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/6/2024
Địa chỉ/ Address: 275 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location: 04 Đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028 22534787 Fax:
E-mail: [email protected] Website: www.tkm.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand (COD) Titration method 30 mg/L SMEWW 5220C:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of Biological oxygen demand (BOD) Titration method 3 mg/L SMEWW 5210B:2017
Nước mặt, nước thải, nước biển Surface water, wastewater, sea water Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Suspended solids content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540D:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển và nước khoáng Surface water, ground water wastewater, domestic water, sea water and mineral water Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Cyanide content Titration method 0,03 mg/L TCVN 6181:1996
Nước ngầm, nước biển Ground water, sea water Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total Cyanide content UV-VIS method 0.001 mg/L TCVN 6181:1996
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch và nước khoáng Surface water, ground water, wastewater, domestic water and mineral water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-NO3 .E:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định độ pH. Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
Nước mặt, nước ngầm,nước biển, Nước sạch Surface water, ground water,sea water, Domestic water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of Amonia content UV-VIS method 0,2 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F:2017
Nước mặt, nước biển và nước thải Surface water, sea water and wastewater Xác định hàm lượng Photphat (tính theo P) Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphate content (calculated as P) UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-P.E:2017
Nước sạch và nước thải Domestic water and wastewater Xác định hàm lượng Sunfua (H2S) Phương pháp UV-VIS Determination of Sulfur (H2S) content UV-VIS method 0,02 mg/L SMEWW 4500-S2-.B&D:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonia content Distillation and titration method 3 mg/L TCVN 5988:1995
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method 5 mg/L TCVN 6638 : 2000
Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method 0,5 mg/L SMEWW 4500-P.B&E :2017
Nước thải Wastewater Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of vegatable and animal oil Gravimetric method 1,5 mg/L SMEWW 5220B&F:2017
Nước thải, nước sạch, nước đá Wastewater, domestis water, ice water Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of residual Chlorine content Titration method Nước thải/Waste water: 0,1 mg/L Nước sạch, nước đá/domestis water, ice water: 0,2 mg/L SMEWW 4500-Cl2.B:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, and wastewater Xác định tổng dầu và mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Total Oil and Grease Gravimetric method Nước mặt/Surface water: 0,5 mg/L Nước thải/waste water:1,5 mg/L SMEWW 5520B:2017
Nước khoáng, nước thải Minera water, wastewater Xác định hàm lượng dầu khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Mineral Grease content Gravimetric method Nước khoáng /Minera water: 0,5 mg/L Nước thải/waste water:1,5 mg/L SMEWW 5520B&F: 2017
Nước mặt, nước biển Surface water, sea water Xác định lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen (DO) Iodometric method 2,0 mg/L TCVN 7324:2004
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2017
Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp UV-VIS Determination of Total Iron content UV-VIS method 0,2 mg/L TCVN 6196:1996 SMEWW 3500-Fe.B: 2017
Xác định hàm lượng Sunfate (SO4) Phương pháp UV-VIS Determination of Sunfate (SO4) content UV-VIS method 5 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển Surface water, ground water, wastewater, domestic water, sea water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp UV-VIS Determination of Floride content UV-VIS method 0.3 mg/L SMEWW 4500-F-.D:2017
Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total Chromium content UV-VIS method 0,02 mg/L SMEWW 3500-Cr.B: 2017
Nước sạch Domestic water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Detarmination of Hardness Titration method 5 mgCaCO3/L SMEWW 2340C :2017
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solids (TDS) Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540C :2017
Nước ngầm, nước sạch Ground water, domestic water Xác định chỉ số permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch và nước thải Surface water, ground water, domestic water and wastewater Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-VIS Determination of Manganese content UV-VIS method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995
Nước sạch và nước thải Domestic water and wastewater Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color UV-VIS method 5 Pt-Co SMEWW 2120C:2017
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp UV-VIS Determination of Aluminum (Al) content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 3500-Al.B: 2017
Nước mặt, nước khoáng và nước thải Surface water, mineral water and wastewater Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-VIS Determination of Surfactant content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 5540B&C: 2017 TCVN 6622-1:2009
Nước sạch, nước khoáng Domestic water, mineral water Xác định hàm lượng Borat Phương pháp so màu sử dụng Azometin-H Determination of Borate content Colormetric method using Azometin-H 0,2 mg/L TCVN 6635:2000 (ISO 9390:1990)
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển và nước khoáng Surface water, ground water, wastewater, domestic water, sea water and mineral water Xác định Độ dẫn điện (EC) Determination of Conductivity (EC) Đến/to: 100 mS/cm SMEWW 2510B:2017
Nước uống, nước mặt, nước ngầm, nước thảisau xử lý, nước biển Drinking water,Surface water, ground water, wastewater after treatment, sea water Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp UV-VIS Determination of Cr6+content UV-VIS method 0,02 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of Natri content Flame AES method 1,0 mg/L SMEWW 3500-Na.B:2017
Nước uống, nước khoáng, nước mặt, nước ngầm, nước sạch và nước thải Drinking water, mineral water, surface water, ground water, domestic and wastewater Xác định hàm lượng Đồng, Sắt, Kẽm Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron (Fe), Copper (Cu), Zinc (Zn)content F-AAS method Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030E:2017 Phân tích mẫu/ test: SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganese content F-AAS Method Nước uống, nước khoáng, nước sạch/Drinking water, mineral water, domestic: 0,05 mg/L Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ surface water, ground water, wastewater: 0,1 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030E:2017 Phân tích mẫu/ test: SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury content CV-AAS method Nước uống, nước khoáng, nước sạch/Drinking water, mineral water, domestic : 0,0005 mg/L Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ surface water, ground water, waste water : 0,001 mg/L SMEWW 3112B:2017
Xác định hàm lượng Crom tổng, Cadimi, Chì, Asen, Niken Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (GF-AAS) Determination of total Crom, Cadimi, Lead, Asen, Niken content GF-AAS method Cr: 0,006 mg/L Cd: 0,0006 mg/L Pb: 0,005 mg/L As: 0,005 mg/L Ni: 0,005 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: SMEWW 3030E:2017 Phân tích mẫu/ test: SMEWW 3113B:2017
Đất Soil Xác định độ chua trao đổi Phương pháp chuẩn độ Determination of exchange acidity Titration method 0,30 cmol/kg TCVN 4403:2011
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of easy to digest nitrogen content Titration method 10 mg/kg TCVN 5255:2009
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kendan Determination of total Nitrogen Kjeldahl method 25 mg/kg TCVN 6498:1999
Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 5979:2007
Xác định độ dẫn điện (EC) Determination of conductivity (EC) Đến/to: 1000 mS/cm TCVN 6650:2000
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,3 % TCVN 6648:2000
Xác định hàm lượng photpho dễ tiêu Phương pháp UV-VIS Determination of easily digested phosphorus content UV-VIS method 5 mg/kg TCVN 8942:2011
Xác định Phospho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total phosphorus UV-VIS method 25 mg/kg TCVN 8940:2011
Xác định hàm lượng Manganese Copper, Zinc, Nickel, Chromium (Mn, Cu, Zn, Ni, Cr) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửu (F-AAS) Determination of Manganese, Copper, Zinc, Nickel, Chromium content F-AAS methods Mn: 3,5 mg/kg Cu: 3,5 mg/kg Zn: 3,5 mg/kg Ni: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phân tích mẫu/ test: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998)
Đất Soil Xác định hàm lượng Cadmium, Lead (Cd, Pb) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử không ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cadmium, Lead content F-AAS methods Pb: 0,30 mg/kg Cd: 0,015 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phân tích mẫu/ test: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998))
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury content CV-AAS method 0,05 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phân tích mẫu/ test: TCVN 8882:2011 (ISO 16772:2004)
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (HG-AAS) Determination of arsenic content HG-AAS method 0,2 mg/kg Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1993) Phân tích mẫu/ test: TCVN 8467:2010 (ISO 20280:2007)
Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng axit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 3,2 mL NaOH 0.1N/100g TCVN 4589:1988
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method 0,30 % TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013)
Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp chiết Randall Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method 0,30 % TCVN 6555:2017 (ISO 11085:2015)
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,2 % TCVN 8124 : 2009 (ISO 2171 : 2007)
Rau, quả và sản phẩm rau quả Fruits, vegetables and derived products Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sulphur dioxide content 10 mg/kg TCVN 6641:2000
Xác định hàm lượng Nitrit và Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite and Nitrate content UV-VIS method Nitrit: 8,0 mg/kg Nitrat: 15 mg/kg TCVN 7767:2007
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method 0,30 % TCVN 8136:2009 (ISO 1443:1973)
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,2 % TCVN 7142:2002
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen Kjeldahl method 0,30 % TCVN 8134:2009 (ISO 937:1978)
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,20 % TCVN 8135:2009 (ISO 1442:1997)
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 2 mg/kg AOAC 973.31
Xác định hàm lượng clorua phương pháp Volhard Determination of chloride content Vohard method 0,15 % TCVN 4836-1:2009
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Phát hiện Hydrosunfua Detection of Hydrogen sulfide 0,3 mg/kg TCVN 3699:1990
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin-amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of nitrogen amin-amoniac content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 2,90 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 1,50 g/kg TCVN 3707:1990
Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Method for the determination of nitrogen amino acid content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 0,65 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,50 g/kg TCVN 5107 :2018
Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Method for determination of nitrogen ammonia content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 1,80 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 4,0 mg/100g TCVN 3706 :1990
Xác định hàm lượng axit tính theo axít acetic Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content (as acid acetic) Titration method 0,50 g acid acetic/L TCVN 3702:2009
Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titration method Nước mắm/ fish sauce: 3,4 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,35 % TCVN 3701:2009
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 5105:2009
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0,30 % TCVN 3703:2009
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and seafood products Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and protein contents Kjeldahl method Nước mắm/ fish sauce: 0,50 g/L Các sản phẩm khác/ other products: 0,30 % TCVN 3705:1990
Xác định hàm lượng nước Phương pháp khối lượng Method for the determination of moisture content Gravimetric method 0,20 % TCVN 3700:1990
Tinh bột và sản phẩm tinh bột Starches and derived products Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method 0,30 % TCVN 9936:2013 (ISO 3188:1978)
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,20 % TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996)
Chè Tea Xác định hàm lượng tro tổng Determination total ashcontent 0,15 % TCVN 5611:2007
Xác định tro tan và tro không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash Gravimetric method 0,10 % TCVN 5084:2007
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity of water-soluble ash Titrimetric method 0,15 % TCVN 5085:1990 (ISO 1578:1975)
Kẹo Candy Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,20 % TCVN 4069:2009
Kẹo Candy Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method 0,20 % TCVN 4070:2009
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0,30 % TCVN 4072:2009
Thực phẩm Food Phương pháp xác định đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar Titrimetric method 0,50 % TKM-TN-103:2020 (Ref.TCVN 4594:1988)
Định tính Borat trong thực phẩm Qualitative test for Borat 20 mg/kg AOAC 970.33
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng nitơ Phần 1: nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of nitrogen content - Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation 0,30 % TCVN 8099-1:2015
Sữa bột và sản phẩm sữa bột Milk powder and milk powder products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,20 % TCVN 7084:2010
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số Peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0,64 meq/kg TCVN 6121:2010 (ISO 3960:2007)
Xác định trị số Iôt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titration method 2,1 g/100g TCVN 6122:2010 ISO 3961:2009)
Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method 0,10 mg KOH/g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cu content. F-AAS method 1,0 mg/kg AOAC 999.11
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zn content. F-AAS method 1,0 mg/kg AOAC 999.11
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cu content. F-AAS method 2,0 mg/kg AOAC 999.11
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Canxium content. F-AAS method 10 mg/kg TKM-TN-142:2020 Ref.AOAC 968.08
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (GF-AAS) Determination of Lead content GF-AAS method 0,06 mg/kg AOAC 999.11
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (GF-AAS) Determination of cadimi content. GF-AAS method 0,005 mg/kg AOAC 999.11
Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật Hydride (H-AAS) Determination of Asen content. H-AAS method 0,15 mg/kg AOAC 986.15
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of mecury content CV-AAS method 0,03 mg/kg TKM-TN-146:2020 (Ref.AOAC 974.14)
Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Cafein content HPLC-UV method 0,015 g/100g (g/100mL) TCVN 9723:2013
Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee product 0,015 g/100g (g/100mL) TCVN 9723:2013
Thực phẩm Food Xác định hàm lượng axit benzoic (natri benzoat) và axit sorbic (kali sorbate) Phương pháp HPLC-UV Determination of benzoic acid (sodium benzoat) and sorbic acid (potassium sorbate) content HPLC-UV method 50 mg/kg (mg/L) EN 12856:1999
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp HPLC - FLD Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2) HPLC – FLD method Aflatoxin B1, G1: 0,1 µg/kg (µg/L) Aflatoxin B2, G2: 0,4 µg/kg (µg/L) TCVN 10638:2014(EN 14123:2003)
Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su) Tool, packaging contact foods (synthetic resins) Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content F-AAS method Pb: 7,5 mg/kg Cd: 1,25 mg/kg QCVN 12-1:2011/BYT
Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm ( cao su) Tool, packaging contact foods (rubbers) Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content F-AAS method Pb: 7,5 mg/kg Cd: 1,25 mg/kg QCVN 12-2:2011/BYT
Môi trường hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Construction works and factories Xác định độ rung(X) Determination of Vibration(X) 25~120 dB TCVN 6963:2001
Không khí xung quanh Ambient Air Exhaust Funes Xác định độ ồn(X) Determination of Noise(X) 35~130 dBA TCVN 7878-2:2018
Xác định hàm lượng bụi(X) Determination of Dust concentration(X) 10 µg/m3 TCVN 5067:1995
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliform thermotolerant Coliform and presumptive Escherichia coli. Multiple tube (most probable number) method 1,8 MPN/ 100 mL SMEWW 9221B:2017 SMEWW 9221E:2017 SMEWW 9221F:2017
Nước ngầm, nước sạch, nước uống, nước đá Ground water, domestic water, drinking water, ice water Định lượng Coliforms, Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method Nước ngầm, nước sạch/ Ground water, domestic water: 1 CFU/100mL Nước uống/ drinking water: 1 CFU/250 mL Nước đá/Ice water: 1 CFU/250g TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Nước đá Ice water Đếm số bào tử kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/250g TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
Định lượng Enterococci (Streptococci feacal) Phương pháp màng lọc Enumeration Enterococci (Streptococci feacal_ Membrane filtration method 1CFU/250g TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Nước sạch Domestic water Định lượng Staphylococcus aureusPhương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filter method 1CFU/100mL SMEWW 9213B:2017
Nước đá, nước sạch Ice water, domestic water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method Domestic water: 1 CFU/100 mL Nước đá/Ice water: 1 CFU/250g TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
Nước thải Waste water Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50 (1~2) CFU/ 100mL TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010)
Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. LOD50 (1~2) CFU/ 100mL SMEWW 9260 E:2017
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 oC by the pour plate technique 10 CFU/ g 1 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d- glucuronid Enumeration of β-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oc using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D- glucuronide 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection/ Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g/mL TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch baird-parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using baird-parker agar medium 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:2003)
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 2-3 CFU/25g/25 mL TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Enterobacteriaceae Most probable number technique 0 MPN/g/mL TCVN 5518-1:2007 (ISO 21528-1:2004)
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30 0C 1 CFU/ mL 10 CFU/ g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 1 CFU/ mL 10 CFU/ g TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng0,95 Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 1 CFU/ mL 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
Thực phẩm Food Định lượng Clotridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium pergingens Colony count technique 1 CFU/ mL 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae – Colony count technique 1 CFU/ mL 10 CFU/g TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
Thực phẩm, Đồ uống Food, Beverages Định lượng Streptococci feacal Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Streptococci feacal Colony count technique 1 CFU/ mL 10 CFU/g TKM-TN-240:2019 (Ref.3351/2001/QĐ-BYT; TCVN 6189-1:2009
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Colony count technique 1 CFU/ mL 10 CFU/g TKM-TN-239:2019 (Ref.3347/2001/QĐ-BYT; TCVN 7138:2013)
Mẫu kiểm travệ sinh trong sản xuất thực phẩm (không bao gồm lấymẫu) Environmental samples in the area of production (excluding sampling) Phát hiện Salmonella spp. Detection Salmonella spp. LOD50: 2-3 CFU/mẫu/sample TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D- glucuronide 10 CFU/mẫu/sample 10 CFU/ cm2 (dm2) TKM-TN-126:2019 (Ref. TCVN 79242:2008; ISO 1664-2:2001)
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique 10 CFU/mẫu/sample 10 CFU/ cm2(dm2) TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Mẫu kiểm travệ sinh trong sản xuất thực phẩm (không bao gồm lấymẫu) Environmental samples in the area of production (excluding sampling) Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng0,95 Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/mẫu/sample 10 CFU/ cm2 (dm2) TKM-TN-124:2019 (Ref TCVN 8275-2:2010; ISO 21527-2:2008)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/mẫu/sample 10 CFU/ cm2(dm2) TKM-TN-127:2019 (Ref. TCVN 4830-1:2005; ISO 6888-1:2003)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/mẫu/sample 10 CFU/ cm2(dm2) TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Chú thích/ Note: ISO: International Organization for standard TKM-TN: phương pháp đo do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method AOAC: Association of Official Analytical Chemists SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Ref. phương pháp tham chiếu/ Reference method (x): các phương pháp hiện trường: test onsite
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu bạn muốn thành công, bạn phải giao du với những người thành đạt. Bạn phải xin họ chia sẻ chiến lược thành công của họ. Rồi thử chúng và xem chúng có phù hợp với mình không. Hãy thử làm những điều họ làm, đọc những thứ họ đọc, nghĩ theo cách họ nghĩ, và tiếp tục như vậy. Nếu những cách nghĩ và hành động mới có tác dụng, hãy duy trì chúng. Nếu không, hãy ném bỏ chúng, rồi tiếp tục tìm kiếm và thử nghiệm. "

Jack Canfield

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây