Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận Thử nghiệm – Phòng Quản lý Chất lượng | |||
Laboratory: | Testing Division – Quality Assurance Department | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thép Hoà Phát Dung Quất | |||
Organization: | Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Cơ | |||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager | Nguyễn Viết Tuấn | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
1. | Mai Văn Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||
2. | Hồ Đức Thọ | |||
3. | Nguyễn Quang Tùng | |||
4. | Ngô Quang Hồng | |||
5. | Nguyễn Viết Tuấn | |||
6. | Dương Triều Danh | Phép thử số 2~6 của lĩnh vực cơ; Phép thử 36, 37 của lĩnh vực Hoá)/ Accredited tests for steel (Test No. 2 ~ 6 in Mechanical field, Test No. 36, 37 in Chemcial field) | ||
7. | Lê Văn Hưng | |||
8. | Đào Thái Châu | Phép thử số 1 của lĩnh vực cơ; Phép thử 1~35 của lĩnh vực Hoá)/ Accredited tests for steel (Test No. 1 in Mechanical field, Test No. 1~35 in Chemcial field) | ||
9. | Lê Xuân Thế | |||
10. | Đinh Thị Hồng Nhị | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1190 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | |
Địa điểm/Location: Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | |
Điện thoại/ Tel: 02553609951 | Fax: 02553620968 |
Website: www.hoaphat.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Xỉ (xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95, xỉ S75) Slag (Granulated blast furnace slag, Ground granulated blast furnace,slag, S95 slag, S75 slag) | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of activity index | - | EN 196-1: 2016 TCVN 4315: 2007 |
| Thép làm cốt bê tông, thép thanh vằn, thép tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete, Steel rebar, Wire rod | Thử kéo Tensile testing | 2000 kN max | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1: 2013 JIS Z 2241:2011 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019 |
| Thử uốn Bend testing | D41 max | TCVN 7937-1: 2013 JIS Z 2248:2014 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019 | |
| Thép tấm Steel strips and sheets | Thử kéo Tensile testing | 2000 kN max | TCVN 197-1:2014 JIS Z 2241:2020 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019 GB/T 228.1-2010 |
| Thử uốn Bend testing | Chiều dầy tấm/ thickness: 26 mm max | TCVN 7937-1: 2013 JIS Z 2248:2014 ASTM A370-20 BS EN ISO 15630-1: 2019 GB/T 232-2010 | |
| Vật liệu kim loại Metallic materials | Thử độ cứng Rockwell (HRA, HRB, HRC) Rockwell hardness test (HRA, HRB, HRC) | HRA: 20 ~ 88 HRB: 20 ~ 100 HRC: 20 ~70 | ASTM A 370-20 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Quặng sắt Iron ores | Xác định hàm lượng nguyên tố Fe, Si, Al, Ca, Mg, Mn, P, Zn, Pb, Ti, K Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of Fe, Si, Al, Ca, Mg, Mn, P, Zn, Pb, Ti, K content X-ray fluorescence spectrometry method | Fe: (38 ~ 72) % Si: (0.2 ~ 6.5) % Al: (0.1 ~ 3.5) % Ca: (0.032 ~ 12.7) % Mg: (0.2 ~ 2.0) % Mn: (0.149 ~ 0.82) % P: (0.006 ~ 0.6) % Zn: (0.018~0.166) % Pb: (0.018 ~ 0.32) % Ti: (0.027 ~ 4.7) % K: (0.008 ~ 0.48)% | ISO 9516-1: 2003 TCVN 9817-1: 2013 |
| Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method | S: (0.009 ~ 0.25) % | ISO 4689-3: 2017 TCVN 4654-3: 2009 | |
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method | - | ISO 3087: 2020 | |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method | Đến/to 90mm | ISO 4701: 2019 | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method | (1~10) % | ISO 11536: 2015 | |
| Đá vôi Lime stone | Xác định hàm lượng CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 content X-ray fluorescence spectrometry method | CaO: (36 ~ 56) % MgO: (0.12 ~ 14) % SiO2: (0.094 ~ 20) % P2O5: (0.015 ~ 2) % Fe2O3: (0.09 ~ 2) % Al2O3: (0.1 ~ 5) % | ISO 12677: 2011 |
| Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method | S: (0.013 ~ 3) % | ASTM C25-19 | |
| Do-lo-mit Dolomite | Xác định hàm lượng CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of CaO, MgO, SiO2, P2O5, Fe2O3, Al2O3 content X-ray fluorescence spectrometry method | CaO: (28 ~ 36) % MgO: (14 ~ 21.5) % SiO2: (0.094 ~ 20) % P2O5: (0.015 ~ 2) % Fe2O3: (0.09 ~ 2) % Al2O3: (0.1 ~ 5) % | ISO 12677: 2011 |
| Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method | S: (0.020 ~ 3) % | ASTM C25-19 | |
| Quaczit Quartzit | Xác định hàm lượng SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO content X-ray fluorescence spectrometry method | SiO2: (93 ~ 100) % Al2O3: (0.1 ~ 2) % Fe2O3: (0.09 ~ 2) % CaO: (0.1 ~ 3) % | ISO 12677: 2011 |
| Đá vôi, Do-lo-mit, quaczit, Ferro Lime stone, Dolomite, Quartzit, Ferro | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method | - | ISO 787-2: 2021 |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method | Đến/to 120 mm | ISO 2591-1: 1988 TCVN 4828-1: 2009 | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method | - | ASTM C25-19 | |
| Bentonit Bentonite | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method | - | IS 6186: 1986 |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp nhiễu xạ laser Determination of Particle Size Laser Diffraction method | (0.1µm ~100µm) | ISO 13320:2020 | |
| Xỉ (xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95, xỉ S75) Slag (Granulated blast furnace slag, Ground granulated blast furnace,slag, S95 slag, S75 slag) | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method | - | EN 15167-1: 2006 TCVN 8265: 2009 |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method | Đến/to 90 mm | ISO 2591-1:1988 TCVN 4828-1: 2009 | |
| Xác định thành phần cỡ hạt xỉ lò cao nghiền mịn Phương pháp nhiễu xạ laser Determination of Particle Size Laser Diffraction method | (0.1µm ~100µm) | ISO 13320: 2020 | |
| Xỉ (xỉ hạt lò cao, xỉ hạt lò cao nghiền mịn, xỉ S95, xỉ S75) Slag (Granulated blast furnace slag, Ground granulated blast furnace,slag, S95 slag, S75 slag) | Xác định độ lưu động Phương pháp bàn dằn Determination of consistence of fresh mortar Flow table method | - | TCVN 11586:2016 &TCVN 3121-3: 2003 |
| Xác định độ mịn Phương pháp thấm không khí Determination of fineness Blaine method | - | TCVN 11586:2016 &TCVN 4030: 2003 | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method | - | EN 196-2: 2013 TCVN 8265:2009 | |
| Xỉ luyện thép Steel slag | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Weight method | - | EN 15167-1: 2006 TCVN 8265: 2009 |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method | Đến/to 90mm | BS EN 933-1: 2012 | |
| Xác định khối lượng thể tích xốp Phương pháp khối lượng Determination of bulk density Weight method | - | TCVN 7572-6: 2006 | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of loss on ignition content Gravimetric method | - | ASTM C25-19 | |
| Ferro Ferro | Xác định hàm lượng nguyên tố Si, Mn, Fe, P, Ca, Al Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of Si, Mn, Fe, P, Ca, Al content X-ray fluorescence spectrometry method | Si: (1 ~ 78) % Mn: (0.15 ~ 67) % Fe: (6 ~ 24) % P: (0.02 ~ 0.15) % Ca: (0.1 ~ 31) % Al: (0.1 ~ 9) % | ISO 16169: 2018 ISO 12677: 2011 |
| Xác định hàm lượng C, S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of C, S content Combustion - infrared method | C: (0.50 ~ 2.5) % S: (0.010 ~ 0.05) % | ISO 9686: 2017 | |
| Nhiên liệu (Than, Than cốc) Fuels (Coal, Coke) | Xác định hàm lượng độ tro Phương pháp khối lượng Determination of ash Weight method | - | ISO 1171: 2010 TCVN 173: 2011 |
| Xác định hàm lượng chất bốc Phương pháp khối lượng Determination of volatile Weight method | - | ISO 562: 2010 TCVN 174: 2011 | |
| Xác định hàm lượng S Phương pháp đốt - phổ hồng ngoại Determination of S content Combustion - infrared method | S: (0.024 ~ 1) % | ISO 19579: 2006 TCVN 8622: 2010 | |
| Xác định giá trị nhiệt trị Phương pháp bom nhiệt Determination of calorific value Bomb calorimetric method | - | ISO 1928: 2020 | |
| Than Coal | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng – B2 Determination of moisture content Weight method – B2 | - | ISO 589: 2008 TCVN 172: 2019 |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method | Đến/to 90 mm | ISO 1953: 2015 TCVN 251: 2018 | |
| Than cốc Coke | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Weight method | - | ISO 579: 2013 |
| Xác định thành phần cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size distribution content Sieving method | Đến/to 90mm | ISO 728: 2021 | |
| Thép Cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy Steel | Xác định hàm lượng C, Si, Mn, S, P, Cu, Ni, Cr, Mo, V, Ti, Al, B Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of C, Si, Mn, S, P, Cu, Ni, Cr, Mo, V, Ti, Al, B content Analysis by spark atomic emission spectrometry method | C: (0.02 ~ 1.10) % Si: (0.02 ~ 1.54) % Mn: (0.03 ~ 2.0) % S: (0.001 ~ 0.055) % P: (0.006 ~ 0.085) % Cu: (0.006 ~ 0.5) % Ni: (0.006 ~ 5.0) % Cr: (0.007 ~ 8.14) % Mo:(0.007 ~ 1.3) % V: (0.003 ~ 0.3) % Ti: (0.001 ~ 0.2) % Al:(0.006 ~ 0.093) % B: (0.0004-0.007) % | ASTM E415-21 TCVN 8998: 2018 |
| Thép Cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy Steel | Xác định hàm lượng O, N Phương pháp đốt Determination of , N content Combustion method | O: (0.001~0.005)% N: (0.001 ~ 0.20) % | ASTM E1019-18 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Không có người nào không tạo ra toán học mà lại là thầy toán giỏi. Sách giáo khoa, tài liệu học tập – những thứ này không tiếp cận tầm quan trọng của việc truyền tải toán học thực sự là gì, hướng tới đâu, và hiện tại nó liên hệ như thế với ngành cụ thể đang dạy nó. Điều thực sự quan trọng là việc truyền tải tinh thần của toán học. Đó là một tinh thần động hơn là tĩnh – một tinh thần tìm kiếm có kỷ luật những cuộc phiêu lưu của trí tuệ. "
Alfred Adler
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.