Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department. |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cồ phần Cao su Đắk Lắk |
Organization: | Daklak Rubber Joint Stock Company |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Mai Quyên |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Nguyễn Thị Mai Quyên | Các phép thử công nhận/ Accredited tests |
| Bùi Thị Minh Hiền | |
| Trần Nguyên Vũ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR SVR natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,011 ~ 0,044) % (m/m) | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A | (0,23 ~ 0,55) % (m/m) | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy, Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A | (0,22 ~ 0,44) % (m/m) | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1: 2011) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method | (0,40 ~ 0,45) % (m/m) | TCVN 6091:2016 ( ISO 1656: 2014) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index | (60,65 ~ 81,03) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid-plastimeter method | (31,85 ~ 43,64) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity | (58,0 ~ 78,7) đơn vị/ unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO289-1: 2015) | |
| Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test, Lovibond unit | (4,3 ~ 4,8) đơn vị/ unit | TCVN 6093:2013 ( ISO 4660: 2011) | |
| Cao su latex Natural rubber latex | Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of totals solids content | (64,59 ~ 64,63) % (m/m) | TCVN 6315:2015 (ISO 124: 2014) |
| Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content | (63,24 ~ 60,40) % (m/m) | TCVN 4858:2007 (ISO 126: 2005) | |
| Xác định độ ổn định cơ học Determination of machanical stability | (940 ~ 952) Giây/ second | TCVN 6316:2007 ( ISO 35: 2004) | |
| Xác định trị số acid béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number | (0,013 ~ 0,015) | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) | |
| Xác định trị số KOH Determination of KOH number | (0,43 ~ 0,49) | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
| Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | (0,771 ~ 0,773) % (m/m) | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
| Xác định pH Determination of pH | (10 ~ 14) đơn vị/ unit | TCVN 4860:2015 (ISO 976: 2013) | |
| Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity The Brookfield test method | (101,9 ~ 311) (milipascal giây) | TCVN 4859:2013 (ISO 1652: 2011) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chỉ có quốc gia mới đáng được bảo vệ, đang được quan tâm, đáng để bạn tận trung. "
Mark Twain (Mỹ)
Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.