Thông tin liên hệ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 721.2022/QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 09 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Kiểm nghiệm - Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa Laboratory: Laboratory Department - Thanh Thanh Cong Bien Hoa Joint Stock Company Cơ quan chủ quản: Công ty CP Thành Thành Công - Biên Hòa Organization: Thanh Thanh Cong Bien Hoa Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Văn Dũng Laboratory manager: Nguyen Van Dung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Dũng Các phép thử được công nhận 2. Nguyễn Thị Minh Triết All accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1087 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/06/2024 Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tan Hung ward, Tan Chau town, Tay Ninh province Địa điểm /Location: Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tan Hung ward, Tan Chau Town, Tay Ninh province Điện thoại/ Tel: (+84) 0276 3757948 Fax: (+84) 0276 3839834 E-mail: [email protected] Website: www.ttcsugar.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1087 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đường tinh luyện Refined sugar Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,005 % m/m ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007) 2. Xác định độ tro dẫn điện Determination of Conductivity Ash 0,0008 % ICUMSA GS2/3/9-17 (2011) 3. Xác định độ Pol Determination of Polarisation (0,06 ~ 100) 0Z ICUMSA GS2/3-1 (2011) 4. Xác định độ màu Determination of Colour (1,2 ~ 50) IU ICUMSA GS2/3-10 (2011) 5. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content (0,002 ~ 0.050) % ICUMSA GS2/3/9-5 (2011) 6. Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulphite content 0,05 mg/kg ICUMSA GS2/1/7/9-33 (2011) Chú thích/ Note: - ICUMSA: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis | |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Dũng | Các phép thử được công nhận All accredited tests |
| Nguyễn Thị Minh Triết |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Đường tinh luyện Refined sugar | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,005 % m/m | ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007) |
2. | Xác định độ tro dẫn điện Determination of Conductivity Ash | 0,0008 % | ICUMSA GS2/3/9-17 (2011) | |
3. | Xác định độ Pol Determination of Polarisation | (0,06 ~ 100) 0Z | ICUMSA GS2/3-1 (2011) | |
4. | Xác định độ màu Determination of Colour | (1,2 ~ 50) IU | ICUMSA GS2/3-10 (2011) | |
5. | Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content | (0,002 ~ 0.050) % | ICUMSA GS2/3/9-5 (2011) | |
6. | Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulphite content | 0,05 mg/kg | ICUMSA GS2/1/7/9-33 (2011) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cuộc gặp gỡ giữa sự chuẩn bị và cơ hội tạo ra lứa con mà chúng ta gọi là may mắn. "
Tony Robbins
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.