Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Trung tâm xét nghiệm - Đơn vị Sinh hóa |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Center - Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn |
Organization: | Saint – Paul General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Sinh hóa |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Hoàng Thu Hà | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Cái Thị Tố Vân | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Thu | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Thùy Liên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Vũ Thị Thùy Trang | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Đàm Thanh Hương | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Tạ Ngọc Khánh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Thảo Vi | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu/ Blood (Lithium heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang so màu Photometric Color | QTKT.SH.TT43.07.02 (AU680) |
| Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin | Đo quang so màu Photometric Color | QTKT.SH.TT43.27.02 (AU680) | |
| Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin | Đo quang so màu Photometric Color | QTKT.SH.TT43.25.02 (AU680) | |
| Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol | Enzym so màu Enzymatic color | QTKT.SH.TT43.41.02 (AU680) | |
| Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học so màu Kinetic color | QTKT.SH.TT43.51.02 (AU680) | |
| Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym, hexokinase Enzym kinetic | QTKT.SH.TT43.75.02 (AU680) | |
| Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Glutamat Oxaloacetat Transaminase | Động học enzym Enzym kinetic without | QTKT.SH.TT43.20.02 (AU680) | |
| Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Glutamic pyruvic Transaminase | Động học enzym Enzym kinetic without | QTKT.SH.TT43.19.02 (AU680) | |
| Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym so màu Enzymatic color test | QTKT.SH.TT43.158.02 (AU680) | |
| Định lượng Ure Determination of Ure | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.SH.TT43.166.02 (AU680) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cuộc gặp gỡ giữa sự chuẩn bị và cơ hội tạo ra lứa con mà chúng ta gọi là may mắn. "
Tony Robbins
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.