Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Thai Binh |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thái Bình |
Organization: | Medlatec Thai Binh Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
| Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (Heparine) | Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.01 (2023) (Abbott Ci8200) |
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.08 (2023) (Abbott Ci8200) | |
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.15 (2023) (Abbott Ci8200) | |
| Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric two points | MED.TB.QTXN.HS.10 (2023) (Architect Ci 8000) | |
| Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.03 (2023) (Architect Ci 8000) | |
| Xác định lượng axit Uric Determination of acid Uric | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.22 (2023) (Architect Ci 8000) | |
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.21 (2023) (Architect Ci 8000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
| Máu toàn phần Whole blood | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cells count (WBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.04 (2023) (Abacus 5) |
| Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.05 (2023) (Abacus 5) | |
| Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.06 (2023) (Abacus 5) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cuộc sống thực ra là một cuộc chiến. Cái ác xấc xược và mạnh mẽ; cái đẹp quyến rũ, nhưng hiếm thấy; lòng tốt rất dễ yếu đuối; sự điên rồ rất dễ ngang ngạnh; sự tàn nhẫn chiến thắng; kẻ ngu xuẩn lên địa vị cao, người khôn ngoan đứng ở dưới thấp, và nhân loại nói chung là bất hạnh. Nhưng bản thân thế giới không phải là một ảo ảnh hạn hẹp, không phải không phải là mường tượng, không phải cơn ác mộng trong đêm; chúng ta thức tỉnh trước nó, vĩnh viễn; và ta không thể quên nó, hay phủ nhận nó, hay bỏ qua nó. "
Henry James
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.