Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình | ||
Medical Testing Laboratory | Medlatec Thai Binh Laboratory | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thái Bình | ||
Organization: | Medlatec Thai Binh Company | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lê Trung Kiên | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
| Phạm Mỹ Duyên |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh Serum (heparin lithium) | Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.TB.QTXN.HS.21 (2022) (Architect Ci 8000) |
| Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric | MED.TB.QTXN.HS.22 (2022) (Architect Ci 8000) |
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Thai Binh |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thái Bình |
Organization: | Medlatec Thai Binh Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Trung Kiên | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
2. | Phạm Mỹ Duyên |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Huyết thanh (Heparine) Serum (heparine) | Định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.01 (Abbott Ci8200) |
2. | Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | MED.TB.QTXN.HS.08 (Abbott Ci8200) | ||
3. | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics with Hexokinase | MED.TB.QTXN.HS.15 (Abbott Ci8200) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Máu toàn phần Whole blood | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cells count (WBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.04 (Abacus 5) |
2. | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelets count (PLT) | MED.TB.QTXN.HH.05 (Abacus 5) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Đàn bà là sự bí ẩn đáng yêu: họ chỉ che khuất chứ không bị nhốt kín. "
Novalis
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.