Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Sinh hoá |
Medical Testing Laboratory | Department of Laboratory Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi đồng 1 |
Organization: | Children‘s Hospital 1 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
| Máu toàn phần (Heparin) Whole blood (Heparin) | Khí máu Blood gas | Điện cực chọn lọc Selected electrode | PR-TM-BI-033 (2023) (GASTAT 1810) |
| Nước tiểu Urine | Tổng phân tích nước tiểu Urin analysis | Quang kế khúc xạ Refraction photometer | PR-TM-BI-021 (2019) (CybowTM READER300) |
| Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzymatic UV | PR-TM-BI-013 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-010 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng HDL-C Determination of HDL-C | PR-TM-BI-011 (2023) DxC 700 AU Olympus AU 680 | ||
| Xác định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides | PR-TM-BI-012 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
| Xác định lượng Urea Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-008 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-009 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng Bilirubin Total Determination of Bilirubin Total | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-001 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Bilirubin Direct Determination of Bilirubin Direct | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-002 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
| Xác định lượng AST/ GOT Determination of AST/ GOT | Động học UV Kenetic UV | PR-TM-BI-003 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng ALT/ GPT Determination of ALT/ GPT | PR-TM-BI-004 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
| Xác định lượng ALP Determination of ALP | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-005 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng GGT Determination of GGT | PR-TM-BI-006 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng LDH Determination of LDH | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-007 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric acid | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-014 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Huyết tương Plasma | Xác định lượng Lactate Determination of Lactate | PR-TM-BI-015 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-016 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
| Xác định lượng Total protein Determination of Total protein | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-017 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-020 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng CK (CPK) Determination of CK (CPK) | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-022 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng Magnesium Determination of Magnesium | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-024 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Ion đồ: Na+ Electrolytes: Sodium | Điện cực chọn lọc (Selected electrode) | PR-TM-BI-034 (2021) (CARETIUM) PR-TM-BI-053 (2022) (ISE 5000) | |
| Ion đồ: K+ Electrolytes: Potassium | |||
| Ion đồ: Ca2+ Electrolytes: Calcium | |||
| Ion đồ: Cl- Electrolytes: Chloride | |||
| Xác định lượng CRP Determination of C- Reactive Protein | Miễn dịch đo độ đục Ngưng kết hạt Latex Immuno turbidimetric Latex agglutination slide | PR-TM-BI-052 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng C3 Determination of C3 | Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric | PR-TM-BI-026 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
| Xác định lượng C4 Determination of C4 | PR-TM-BI-027 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
| Xác định lượng Ferritin Determination of Ferritin | Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric | PR-TM-BI-029 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | |
| Xác định lượng IgA Determination of IgA | PR-TM-BI-055 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
| Xác định lượng IgG Determination of IgG | PR-TM-BI-056 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) | ||
| Xác định lượng IgM Determination of IgM | PR-TM-BI-057 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Bài thử lớn nhất xem bạn có tính hài hước không là phản ứng của bạn khi có người nói rằng không. "
Frank Tyger
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở huyện Nghi Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, sinh nǎm 1909, qua đời ngày 14-3-1982. Lúc nhỏ ông học ở Nghệ An và Huế. Sau đó ông dạy học ở Huế và nghiên cứu vǎn hoá dân tộc. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông có nhiều đóng góp trong lĩnh vực vǎn nghệ. Ông nổi tiếng là một nhà phê bình vǎn học theo quan điểm Mác - Lênin trong giai đoạn đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Các tác phẩm chính của Hoài Thanh gồm có: Thi nhân Việt Nam (cùng viết với Hoài Chân) Có một nền vǎn hoá Việt Nam, Phê bình và tiểu luận, Truyện thơ.