Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Sinh Hóa |
Medical Testing Laboratory: | Biochemistry Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Nhi Đồng 1 |
Organization: | Children Hospital 1 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Quan Minh Phú | Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited tests |
| Lư Thu Hương | |
| Huỳnh Ngân Tuyến | |
| Nguyễn Mạnh Cung | |
| Đặng Minh Tâm | |
| Nguyễn Thị Bích Thảo | |
| Lê Thị Hoài Vinh | |
| Nguyễn Bá Phước | |
| Huỳnh Quang Nguyên | |
| Nguyễn Hoài Dũng | Tất cả các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực All accredited tests in shiff |
| Phan Dương Bình Nguyên | |
| Trần Công Dũng | |
| Trần Lê Phong |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Máu toàn phần (Heparin) Whole blood (Heparin) | Khí máu Blood gas | Điện cực chọn lọc Selected electrode | PR-TM-BI-033 (Gastat 1810) |
| Nước tiểu Urine | Tổng phân tích nước tiểu Urin analysis
| Quang kế khúc xạ Refraction photometer | PR-TM-BI-021 (Cybow TMReader 300) PR-TM-BI-054 (Combilyzer VA) |
| Huyết thanh Serum | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym – Hexokinase Enzyme kinetic with Hexokinase | PR-TM-BI-013 (Olympus AU 680) |
| Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-010 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng HDL-C Determination of HDL-C | PR-TM-BI-011 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides | PR-TM-BI-012 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng Urea Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-008 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng Creatinine Determination ofCreatinine | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-009 (Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh Serum | Định lượng Bilirubin Total Determination of Bilirubin Total | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-001 (Olympus AU 680) |
| Định lượng Bilirubin Direct Determination of Bilirubin Direct | PR-TM-BI-002 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng AST/ GOT Determination of AST/ GOT | Động học UV Kenetic UV | PR-TM-BI-003 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng ALT/ GPT Determination of ALT/ GPT | PR-TM-BI-004 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng ALP Determination of ALP | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-005 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng GGT Determination of GGT | PR-TM-BI-006 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng LDH Determination of LDH | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-007 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng Acid Uric Determination of Uric acid | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-014 (Olympus AU 680) | |
| Huyết tương Plasma | Định lượng Lactate Determination of Lactate | PR-TM-BI-015 (Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh Serum | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-016 (Olympus AU 680) |
| Định lượng Total proteinDetermination of Total protein | PR-TM-BI-017 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng AmylaseDetermination of Amylase | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-020 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng CK (CPK)Determination of CK (CPK) | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-022 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng MagnesiumDetermination ofMagnesium | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-024 (Olympus AU 680) | |
| Huyết thanh Serum | Ion đồ: Na+ Electrolytes: Sodium | Điện cực chọn lọc Selected electrode | PR-TM-BI-034 (Caretium) PR-TM-BI-053 (Humalyte Plus5) |
| Ion đồ: K+ Electrolytes: Potassium | |||
| Ion đồ: Ca2+ Electrolytes: Calcium | |||
| Ion đồ: Cl- Electrolytes: Chloride | |||
| Định lượng CRP Determination of C- Reactive Protein | Miễn dịch đo độ đục/ Ngưng kết hạt Latex Immuno turbidimetric/ Latex agglutination slide | PR-TM-BI-052 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng C3 Determination of C3 | Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric | PR-TM-BI-026 (Olympus AU 680) | |
| Định lượng C4 Determination of C4 | PR-TM-BI-027 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng FerritinDetermination of Ferritin | PR-TM-BI-029 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng IgA Determination of IgA | PR-TM-BI-055 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng IgG Determination of IgG | PR-TM-BI-056 (Olympus AU 680) | ||
| Định lượng IgM Determination of IgM | PR-TM-BI-057 (Olympus AU 680) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Trái đào chín nhất luôn nằm ở vị trí khó hái nhất. "
James Whitcomb Riley
Sự kiện ngoài nước: Ngày 14-3-1883, Các Mác (Karl Marx) nhà triết học, kinh tế học, người sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học, lãnh tụ cách mạng vĩ đại của giai cấp công nhân thế giới đã từ trần. Tên tuổi của C. Mác cùng với Ph. Ǎngghen (Friedries Engels) mãi mãi đi vào lịch sử nhân loại như những người sáng lập ra chủ nghĩa cộng sản khoa học có tác động to lớn và sâu rộng đối với nhân loại tiến bộ.