Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm Medic | ||
Medical Testing Laboratory | Medic lab (Medic Medical Center) | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Y tế Hoà Hảo | ||
Organization: | Hoa Hao Medic Company Limited | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Bảo Toàn | Tất cả các chỉ tiêu được công nhận trong giờ hành chánh. |
| Từ Thị Huệ Trang | |
| Hà Thị Hồng Nhung | |
| Cù Duy Bích Huệ | Tất cả các xét nghiệm Vi sinh miễn dịch (HbsAg, Anti HCV) được công nhận trong giờ trực. |
| Nguyễn Tấn Dũng | |
| Huỳnh Thị Minh Tâm | |
| Võ Hoàng Vũ | |
| Nguyễn Thị Thanh Doanh | |
| Lê Nhật Thịnh | |
| Huỳnh Phước Lộc | |
| Nguyễn Khang | |
| Hà Hải Hòa | |
| Hồ Xuân Sáng | |
| Đỗ Duy Khánh | |
| Nguyễn Hiền | |
| Phan Huỳnh Đông Triều | |
| Vũ Đình Trình | |
| Trần Ngọc Tường Linh | |
| Võ Đức An |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzym so màu, Hexokinase Enzymatic Colorimetric, Hexokinase | QTSH001.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH001.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH001.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH001.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) |
| Định lượng Urea Determination of Urea | Enzym động học, urease Kinetic Enzymatic, urease | QTSH002.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH002.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH002.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH002.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) | |
| Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu, Cholesterol oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase | QTSH003.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH003.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH003.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH003.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) | |
| Định lượng GGT Determination of GGT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | QTSH004.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH004.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH004.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH004.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) | |
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng AST/GOT Determination of AST/GOT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | QTSH005.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH005.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH005.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH005.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800) |
| Định lượng AFP Determination of AFP | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD006.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay | QTMD006.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD006.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
| Định lượng CEA Determination of CEA | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD007.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay | QTMD007.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD007.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
| Định lượng CA 19-9 Determination of CA 19-9 | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD008.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD008.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Ferritin Determination of Ferritin | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD010.1 (2019) (Abbott Alinity i) |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay | QTMD010.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD010.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
| Định lượng TSH Determination of TSH | Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD009.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay, | QTMD009.2 (2019) (Siemens Atellica) | |||
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay, | QTMD009.3 (2019) (Roche cobas e801) | |||
| Định lượng Troponin I hs Determination of Troponin I hs | Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTMD011.1 (2019) (Abbott Alinity i) | |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định lượng HbA1c Determination of HbA1c | Sắc ký trao đổi cation pha đảo ngược Reversed-phase cation exchange chromatography | QTSH0012.5 (2019) (Arkray HA8190V) |
HPLC trao đổi ion Ion-exchange high performance liquid chromatography | QTSH0012.6 (2019) (Tosoh G11) | |||
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng ALT/GPT Determination of ALT/GPT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | QTSH013.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH013.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH013.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH013.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800) |
| Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric | Enzym so màu Colorimetric | QTSH014.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH014.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH014.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH014.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800) | |
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu, Triglycerid oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase | QTSH015.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH015.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH015.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH015.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800) |
| Định lượng Troponin T hs Determination of Troponin I hs | Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay | QTMD016.3 (2020) (Roche cobas e801) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) | Thời gian Prothrombin Prothrombin Time PT (s) | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTHH022.3 (2020) (ACL Top 350 CTS) |
| Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTHH023.3 (2020) (ACL Top 350 CTS) | |
| Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTHH024.3 (2020) (ACL Top 350 CTS) | |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) | Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser | QTHH019.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH019.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) |
| Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Detemination of Red blood cell | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. | QTHH020.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH020.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) | |
6. | Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet (PLT) | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. | QTHH021.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH021.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) | |
7. | Xác định số lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | QTHH025.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH025.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Đo tải lượng HBV DNA Quantitation of HBV DNA | Kỹ thuật Realtime PCR Reatime PCR techniques | QTAD316.1 (2020) (Abbott ALINITY m) QTAD316.3 (2020) (Roche COBAS CAP/CTM 96) |
2. | Đo tải lượng HCV RNA Quantitation of HCV RNA | Kỹ thuật Realtime PCR Reatime PCR techniques | QTAD323.1 (2020) (Abbott ALINITY m) QTAD323.3 (2020) (Roche COBAS CAP/CTM 96) | |
3. | Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) Detected of HbsAg | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescence immunoassay | QTMD017.1 (2020) (Abbott Alinity i) |
Hoá phát quang trực tiếp Chemiluminometric | QTMD017.2 (2020) (Siemens Atellica) | |||
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay | QTMD017.3 (2020) (Roche Cobas e801) | |||
4. | Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (anti HCV) Detected of anti-HCV | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescence immunoassay | QTMD018.1 (2020) (Abbott Alinity i) | |
Hoá phát quang trực tiếp Chemiluminometric | QTMD018.2 (2020) (Siemens Atellica) | |||
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay | QTMD018.3 (2020) (Roche Cobas e801) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cuộc sống rất thú vị, và thú vị nhất khi nó được sống vì người khác. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.