Khoa xét nghiệm Huyết học

Số hiệu
VILAS-MED - 136
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm Huyết học
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 40 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
22:24 27-05-2024 - Cập nhật lần thứ 3.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-12-2023
Tình trạng
Hủy bỏ
Thời gian hủy
12-2023
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Huyết học
Medical Testing Laboratory: Department of Hematology
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Organization: Viet Duc University Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Ths.BS. Trần Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Hằng Tất cả các chỉ tiêu được công nhận/ All accredited tests
Trần Thị Ngọc Anh
Nguyễn Thu Hạnh
Trịnh Thị Thu Hiền
Trần Thị Thanh Huyền
Nguyễn Văn Chỉnh
Hà Văn Phú
Nguyễn Mỹ Vân
Đoàn An Sơn
Nguyễn Thị Hiền
Trần Thúy Hòa
Lê Viết Hùng
Cao Thị Bích Ngọc
Lê Kim Oanh
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thị Điểm
Nguyễn Mạnh Cường
Phạm Thị Kiều Trang
Số hiệu/ Code: VILAS MED 136 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/12/2023 Địa chỉ/ Address: 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội Địa điểm/Location: 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84-24) 38.253.531 - Máy lẻ/Ext: 294 Fax: (84-24) 38.248.308 E-mail: [email protected] Website: www.benhvienvietduc.org Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance HH-QTKT-TB01.03 (2020) (XN1000)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) Đo quang Optical HH-QTKT-TB01.04 (2020) (XN1000)
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated HH-QTKT-TB01.05 (2020) (XN1000)
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance HH-QTKT-TB01.06 (2020) (XN1000)
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Đo quang Optical HH-QKTK-TB01.07 (2020) (XN1000)
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.03 (2020) (ACL TOP 750 LAS
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.03 (2020) (CS5100)
Xác định thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (%) Determination of Prothrombin Time activity (%) Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.04 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.04 (2020) (CS5100)
Xác định thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (INR) Determination of Prothrombin Time as an INR Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.05 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.05 (2020) (CS5100)
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo giây Determination of Activated partial Thromboplastin Time in second Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.06 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.06 (2020) (CS5100)
Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/chứng Determination of Activated partial Thromboplastin Time as a ratio Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.07 (2020) (ACL TOP 750 LAS
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.07 (2020) (CS5100)
Xác định lượng Fibrinogen Fibrinogen Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.08 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.08 (2020) (CS5100)
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.02 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) Đo quang Optical HH-QTKT-TB02.03 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated HH-QTKT-TB02.04 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.05 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.06 (2021) (ADVIA 2120i)
Ghi chú/Note: HH-QTKT: Phương pháp của KXN/ Laboratory - developed method
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy để người yêu hòa bình chuẩn bị cho chiến tranh. "

Flavius Vegetius Renatus

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây