Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm - Bệnh viện Đa Khoa Xuyên Á |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department – Xuyen A General Hospital |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa Khoa Xuyên Á |
Organization: | Xuyen A General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of medical testing: | Hematology, Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Minh Tuấn | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Hải Bằng | |
| Nguyễn Thị Mỹ Duyên | |
| Nguyễn Thị Tuyết Dung | |
| Phan Văn Tùng | |
| Lê Ngọc Quế Anh | |
| Lê Đình Phúc | |
| Mai Trang Tú Uyên | |
| Huỳnh Văn Phát | |
| Lềnh Linh Ngân | |
| Nguyễn Thảo Liên | |
| Trần Công Hậu | |
| Bùi Đức Huy | |
| Lương Minh Tứng | |
| Nguyễn Chiêu Thục Đoan | |
| Lê Thị Thúy Kiều | |
| Đặng Tuấn Kiệt | |
| Phạm Thị Phương Dung | |
| Đặng Thị Thủy | |
| Ngô Thị Diệu Hảo | |
| Nguyễn Trung Hiếu | |
| Nguyễn Phan Bích Ngọc |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Đinh lượng Acid uric Uric Acid quantification test | Đo màu Enzym Enzymetic colour | XN-QTSH48.02 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) |
| Đo hoạt độ ALT Alanine Aminotransferase activity assay | Động học enzym Enzym kinetic | XN-QTSH48.05 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) | |
| Đo hoạt độ AST Aspartate Aminotransferase activity assay | Động học enzym Enzym kinetic | XN-QTSH48.06 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) | |
| Đinh lượng Cholesterol Cholesterol quantification test | Đo màu Enzym Enzymatic colour | XN-QTSH48.12 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) | |
| Đinh lượng Creatinine Creatinine quantification test | Đo màu động học Kinetic colour | XN-QTSH48.16 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) | |
| Đinh lượng Glucose Glucose quantification test | Đo quang, enzym Enzym, photometry | XN-QTSH48.20 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) | |
| Đinh lượng Urea Urea quantification test | Động học enzym Enzym kinetic | XN-QTSH48.31 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) | |
| Đinh lượng Triglycerides Triglycerides quantification test | Đo màu Enzym Enzymetic colour | XN-QTSH48.33 (2022) (DxC 700 AU Beckman Coulter) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood Cell count (WBC) | Điện trở kháng/ Electrical impedance | XN-QTHH28.03 (2022) (DXH 900 Beckman Coulter) |
2 | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | XN-QTHH28.04 (2022) (DXH 900 Beckman Coulter) | ||
3 | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red Blood Cell count (RBC) | XN-QTHH28.02 (2022) (DXH 900 Beckman Coulter) | ||
4 | Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin | XN-QTHH28.05 (2022) (DXH 900 Beckman Coulter) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thế giới này ồn ào và hỗn loạn. Bạn phải đối mặt với tiếng ồn ào và sư vô thường. "
Daphne Koller
Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.