Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng | |||
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department of Vinmec Hai Phong International Hospital | |||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng | |||
Organization: | Vinmec Hai Phong International Hospital | |||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh | |||
Field of medical testing: | Hematology, Biochemistry, Microbiology | |||
Người phụ trách/ Representative | ThS.BS Phạm Thị Thùy Nhung | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| ThS.BS Phạm Thị Thùy Nhung | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests | ||
| ThS.BS Trần Thị Vượng | |||
| ThS.BS Đỗ Thị Hoàng Hà | |||
| KTV Nguyễn Văn Lập | |||
| KTV Trần Văn Thanh | |||
| KTV Vũ Thị Mỹ Trinh | |||
| KTV Lương Thị Dung | |||
| KTV Bùi Ngọc Hạnh | |||
| KTV Hòa Thị Hạnh | |||
| KTV Hoàng Thị Anh Én | |||
| KTV Nguyễn Hoàng Yến | |||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (Lithium Heparin) | Định lượng Aspartate aminotransferase - AST Determination of Aspartate aminotransferase - AST | Động học enzym Enzyme kinetic | QTKT.HS.117.V2.1 (AU 680) |
| Định lượng Alanin transaminase -ALT Determination of Alanin transaminase -ALT | Động học enzym Enzyme kinetic | QTKT.HS.116.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin | Jaffe động học Kinetic Jaffe uncompensated. | QTKT.HS.083.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Acid uric Determination of Acid uric | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.069.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.088.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Gamma glutamyl transferase (GGT) Determination of Gamma glutamyl transferase (GGT) | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT.HS.127.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.105.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT.HS.113.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo quang Photometric colour | QTKT.HS.109.V2.1 (AU 680) | |
| Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | QTKT.HS.076.V2.1 (AU 680) | ||
| Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin | QTKT.HS.123.V1.2 (AU 680) | ||
| Xác định hàm lượng Protein toàn phần Determination of Protein total | QTKT.HS.102.V1.2 (AU 680) | ||
| Xác định hàm lượng Calci Determination of Calcium | QTKT.HS.126.V1.2 (AU 680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần Blood (K2 EDTA) | Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood Cell count | Điện trở kháng Electrical resistance | QTKT.HH.017.V3.0 (DxH 600) |
| Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood Cell count | QTKT.HH.003.V3.0 (DxH 600) | ||
| Xác định lượng Tiểu cầu Determination of Platelets count | QTKT.HH.020.V3.0 (DxH 600) | ||
| Xác định lượng Hemoglobin Determination of Haemoglobin | Đo quang Photometric colour | QTKT.HH.018.V 3.0 (DxH 600) | |
| Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Haematocrit | Tính toán Calculator | QTKT.HH.019.V 2.0 (DxH 600) | |
| Xác định thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume | Điện trở kháng Electrical resistance | QTKT.HH.024.V 2.0 (DxH 600) | |
| Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular Hemoglobin concentration | Tính toán Calculator | QTKT.HH.023.V 2.0 (DxH 600) | |
| Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular Hemoglobine | QTKT.HH.022.V 2.0 (DxH 600) | ||
| Xác định thể tích trung bình tiểu cầu Determination of Mean Platelets volume | Điện trở kháng Electrical resistance | QTKT.HH.025.V 2.0 (DxH 600) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Các loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương All kinds of specimen from infection organ | Xét nghiệm vi khuẩn, vi nấm Examination of Bacteria and Pulgy | Nhuộm Gram Gram stain | QTKT.VS.001.V3.0 |
| Huyết thanh Serum | HBsAg miễn dịch tự động HBsAg auto-immuno assay | Điện hóa phát quang Electro chemi luminescence | QTKT.VS.041.V2.1 (Cobas E 411) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thứ độc dược nguy hiểm nhất là cảm giác thành tựu. Thuốc giải độc là suy nghĩ mỗi tối về điều có thể làm được tốt hơn vào ngày hôm sau. "
Ingvar Kamprad
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1874, tại Sài Gòn, Triều đình Huế đã ký với Pháp một vǎn bản mang tên "Hiệp ước hoà bình và liên minh" (còn gọi là Hiệp ước Giáp Tuất). Đây là hiệp ước đầu hàng, mà nội dung chính là: Triều đình Huế chính thức công nhận chủ quyền của Pháp ở cả Lục tỉnh Nam Kỳ, Triều đình Huế không được ký hiệp ước thương mại với nước nào khác ngoài Pháp, phải thay đổi chính sách đối với đạo thiên chúa, phải để cho giáo sĩ tự do đi lại và hoạt động trên khắp nước Việt Nam; phải mở cửa sông Hồng, các cửa biển Thị Nại (thuộc Quy Nhơn), Ninh Hải (Hải Dương) và thành phố Hà Nội cho Pháp buôn bán. Tại các nơi đó, Pháp đặt lãnh sự quán và lãnh sự Pháp có quân lính riêng.