Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park

Số hiệu
VILAS-MED - 97
Tên tổ chức
Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Địa điểm công nhận
- 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
12:02 08-04-2024 - Cập nhật lần thứ 2.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Organization: Vinmec Central Park International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Nguyễn Ngọc Phương Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
Nguyễn Ngọc Phương Nam Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Võ Vũ Linh
Nguyễn Văn Trung
Đỗ Thị Kim Thoa
Nguyễn Tấn Phong
Lê Minh Thi
Nguyễn Văn Viên
Trương Chấn Kha
Phạm Hải Sơn
Nguyễn Thanh Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 07/12/2023 đến/to: 17/8/2025 Địa chỉ/ Address: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 8 3622 1166 Fax: E-mail: [email protected] Website: www.vinmec.com Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-04-V1.4 (AU 5800)
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-05-V1.4 (AU 5800)
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Đo quang Photometric colour QX.SH.01-06-V1.4 (AU 5800)
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-09-V1.3 (AU 5800)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated QX.SH.01-03-V1.4 (AU 5800)
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-01-V1.3 (AU 5800)
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo quang Photometric colour QX.SH.01-10-V1.4 (AU 5800)
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-02-V1.3 (AU 5800)
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric colour QX.SH.01-13-V1.4 (AU 5800)
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric colour QX.SH.01-07-V1.4 (AU 5800)
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-12-V1.3 (AU 5800)
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total Đo quang Photometric colour QX.SH.01-14-V1.3 (AU 5800)
Định lượng sắt Determination of Iron Đo quang Photometric colour QX.SH.01-16-V1.3 (AU 5800)
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.3 (AU 5800)
Định lượng CRP Determination of CRP Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric QX.SH.01-17-V1.3 (AU 5800)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance QX.HH.05-01-V1.4 (DXH 690T)
2 Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) QX.HH.05-19-V1.4 (DXH 690T)
3 Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) QX.HH.05-12-V1.4 (DXH 690T)
4 Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin QX.HH.05-13-V1.4 (DXH 690T)
Ghi chú/ Note:
  • QX…: Phương pháp do PXN xây dựng/ Developed laboratory method
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Organization: Vinmec Central Park International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Nguyễn Ngọc Phương Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
Nguyễn Ngọc Phương Nam Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Võ Vũ Linh
Nguyễn Văn Trung
Đỗ Thị Kim Thoa
Nguyễn Tấn Phong
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/08/2025 Địa chỉ/ Address: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 8 3622 1166 Fax: E-mail: [email protected] Website: www.vinmec.com Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-4-V1.3 (AU 680)
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-5-V1.3 (AU 680)
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Đo quang Photometric colour QX.SH.01-6-V1.3 (AU 680)
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-09-V1.2 (AU 680)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated QX.SH.01-3-V1.3 (AU680)
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-01-V1.2 (AU680)
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo quang Photometric colour QX.SH.01-10-V1.3 (AU 680)
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-02-V1.2 (AU 680)
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric colour QX.SH.01-13-V1.3 (AU 680)
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric colour QX.SH.01-07-V1.3 (AU 680)
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.2 (AU 680)
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total Đo quang Photometric colour QX.SH.01-14-V1.2 (AU 680)
Định lượng sắt Determination of Iron Đo quang Photometric colour QX.SH.01-16-V1.2 (AU 680)
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.2 (AU 680)
Định lượng CRP Determination of CRP Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric QX.SH.01-17-V1.2 (AU 680)
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng Alpha fetoprotein Determination of Alpha fetoprotein (AFP) Điện hóa phát quang/ ElectroChemiLuminescence (ECL) QX.SH.03-49-V1.2 (DXI 800)
Định lượng CEA Determinattion of CEA (Carcino Embryonic Antigen) QX.SH.03-50-V1.2 (DXI 800)
Định lượng CA-125 Determinattion of CA-125 QX.SH.03-52-V1.2 (DXI 800)
Định lượng PSA toàn phần Determinattion of total PSA (Total prostate Specific Antigen) QX.SH.03-53-V1.2 (DXI 800)
Định lượng FT4 Determinattion of FT4 (Free Thyroxine) QX.SH.03-54-V1.2 (DXI 800)
Định lượng TSH Determinattion of TSH (Thyroid Stimulating hormone) QX.SH.03-55-V1.2 (DXI 800)
Định lượng FT3 Determinattion of FT3 (Free Triiodothyronine) QX.SH.03-57-V1.2 (DXI 800)
Định lượng Beta HCG toàn phần Determinattion of total Beta HCG QX.SH.03-62-V1.2 (DXI 800)
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) Determinattion of 25OH Vitamin D (D3) QX.SH.03-127-V1.2 (DXI 800)
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA) Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C Sắc ký lỏng áp lực cao High pressure liquid chromatography QX.SH.18-121-V1.1 (Hb9210)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance QX.HH.05-01-V1.3 (DXH 600)
2 Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) QX.HH.05-12-V1.3 (DXH 600)
3 Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) QX.HH.05-19-V1.3 (DXH 600)
4 Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin QX.HH.05-13-V1.3 (DXH 600)
6 Huyết tương/ Plasma (Citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo quang Photometric colour QX.HH.08-21-V1.1 (ACL TOP 500)
7 Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) QX.HH.08-22-V1.1 (ACL TOP 500)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
3 Huyết thanh Serum (Lithium heparin) Phát hiện HBsAg Detect of HBsAg Điện hóa phát quang ECLIA ECLIA technique QX.VS.19-40-V1.2 (Cobas 8000)
4 Định lượng HBsAb Quantification of HBsAb QX.VS.19-41-V1.2 (Cobas 8000)
Ghi chú/ Note: QX.VS, QX.SH, QX.HH : Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Developed Method
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không phải trong lời nói, không phải trong tư duy, tôi chỉ thấy sự lớn lao của anh ta trong hành động, trong cuộc đời anh ta. "

Hermann Hesse

Sự kiện trong nước: Thực tiễn cho thấy lịch sử nền điện ảnh Việt Nam chỉ thực sự ra đời dưới chế độ Cách mạng và được ghi nhận bằng sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Doanh nghiệp Điện ảnh và nhiếp ảnh Việt Nam vào ngày 15-3-1953. Địa danh "đồi cọ" - một địa danh thuộc tỉnh Phú Thọ đã đi vào tâm trí các nhà điện ảnh Việt Nam như một kỷ niệm có ý nghĩa lịch sử gắn với sự ra đời của nền Điện ảnh Cách mạng.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây