PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/6
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
Medical Testing Laboratory: The Laboratory Department, Hoan My Sai Gon Hospital
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
Organization: Hoan My Sai Gon Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: ThS.BS.Võ Thị Thùy Nga
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1 Võ Thị Thùy Nga
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2 Lê Minh Thuận
3 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo
4 Trần Thúy Kiều
5 Trần Thị Kim Lan
6 Nguyễn Thị Thảo Trang
7 Nguyễn Ngọc Nga
8 Phạm Thị Thanh Nhanh
9 Nguyễn Thị Đầm
10 Trần Như Phong
11 Nguyễn Binh
12 Trần Hiếu Tâm
13 Cao Minh Huy
14 Lê Thị Thủy Tiên
15 Trần Hoàng Thức
16 Đoàn Thị Cẩm Nhung
17 Trần Kim Hằng
18 Trần Thị Ngọc Thư
19 Nguyễn Hữu Tuấn Anh
20 Huỳnh Diễm Phúc
21 Nguyễn Thị Hồng Nhiên
22 Nguyễn Thị Hà
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/6
Số hiệu/ Code: VILAS Med 065
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: 60-60A Phan Xích Long, P. 1, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location: 60-60A Phan Xích Long, P. 1, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028 3990 2468 Fax: 028 3839 9598
E-mail:
[email protected] Website: www.hoanmy.com/saigon/
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM
LIST OF MEDICAL TESTS
VILAS Med 065
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương/
Plasma
(Lithium heparin)
Xác định lượng Ion Natri (Na+)
Determination of Sodium ion
Điện cực chọn lọc
Selective electrode
121-LB-QTKTSH-
23 (2023)
(Alinity c)
2.
Xác định lượng Ion Kali (K+)
Determination of Potassium ion
Điện cực chọn lọc
Selective electrode
121-LB-QTKTSH-
23 (2023)
(Alinity c)
3.
Xác định lượng Ion Clo (Cl-)
Determination of Cholorine ion
Điện cực chọn lọc
Selective electrode
121-LB-QTKTSH-
23 (2023)
(Alinity c)
4.
Xác định lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol
Enzymatic
121-LB-QTKTSH-
11 (2023)
(Alinity c)
5.
Xác định lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
Oxidase
121-LB-QTKTSH-
28 (2023)
(Alinity c)
6.
Xác định lượng Glucose
Determination of Glucose
Enzymatic
(Hexokinase/G-6-PDH)
121-LB-QTKTSH-
16 (2023)
(Alinity c)
7.
Xác định lượng Amylase
Determination of Amylase
Amylase sử dụng cơ chất
CNPG3/ Amylase activity
using substrate of CNPG3
121-LB-QTKTSH-
05 (2023)
(Alinity c)
8.
Xác định lượng axit uric
Determination of Uric acid
Enzym so màu
Colorimetric enzym
121-LB-QTKTSH-
01 (2023)
(Alinity c)
9.
Xác định lượng Alanine
Aminotransferase (ALT)
Determination of Alanine
Aminotransferase (ALT)
Động học enzym
Enzym kinetic
121-LB-QTKTSH-
04 (2023)
(Alinity c)
10.
Xác định lượng Aspartate
aminotransferase (AST)
Determination of Aspartate
aminotransferase (AST
Động học enzym
Enzym kinetic
121-LB-QTKTSH-
07 (2023)
(Alinity c)
11.
Xác định lượng Gamma Glutamyl
transferase (GGT)
Determination of Gamma Glutamyl
transferase (GGT)
Enzym so màu
Colorimetric enzym
121-LB-QTKTSH-
15 (2023)
(Alinity c)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM
LIST OF MEDICAL TESTS
VILAS Med 065
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
12.
Huyết tương/
Plasma
(Lithium heparin)
Định lượng Hormone kích thích
tuyến giáp (TSH)
Determination of thyroid
stimulating hormone (TSH)
Miễn dịch vi hạt hóa phát
quang (CMIA)/
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay CMIA
121-LB-QTKTMD-
18 (2023)
(Alinity i)
13.
Định lượng Alpha-Fetoprotein
(AFP)/ Determination of Alpha-
Fetoprotein (AFP)
Miễn dịch vi hạt hóa phát
quang (CMIA)/
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay CMIA
121-LB-QTKTMD-
01 (2023)
(Alinity i)
Ghi chú/ Note: 121-LB-QTKT: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM
LIST OF MEDICAL TESTS
VILAS Med 065
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết Học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần
Whole blood
(EDTA)
Xác định số lượng Bạch cầu
(WBC)
Determination of White Blood
Cells
Tán xạ ánh sáng
Light scattering
121-LB-QTKTHH-
11 (2023)
(Alinity hq)
2.
Xác định số lượng Hồng cầu
(RBC)
Determination of Red Blood
Cells
Tán xạ ánh sáng
Light scattering
121-LB-QTKTHH-
08 (2023)
(Alinity hq)
3.
Xác định số lượng Tiểu cầu
(PLT)/
Determination of Platelet
Tán xạ ánh sáng
Light scattering
121-LB-QTKTHH-
10 (2023)
(Alinity hq)
4.
Xác định số lượng Hemoglobin
(HGB)
Determination of Hemogolobin
(HGB)
Tán xạ ánh sáng
Light scattering
121-LB-QTKTHH-
09 (2023)
(Alinity hq)
5.
Máu toàn phần/
Whole blood
(Tri-Na Citrate
3.2%)
Xác định thời gian
Prothrombin (s)
Determination of Prothrombin
Time (s)
Đo thời gian đông của
huyết tương/
Time measurement of
plasma clots
121-LB-QTKTHH-
02 (2023)
(Sysmex CS-
2500)
6.
Xác định thời gian
Thromboplastin hoạt hóa từng
phần (aPTT) (s)/
Determination of Activated
Partial Thromboplastin Time
(s)
Đo thời gian đông của
huyết tương/
Time measurement of
plasma clots
121-LB-QTKTHH-
03 (2023)
(Sysmex CS-
2500)
7.
Xác định lượng Fibrinogen
Determaination of Fibrinogen
Determination
Đo thời gian đông của
huyết tương/
Time measurement of
plasma clots
121-LB-QTKTHH-
04 (2023)
(Sysmex CS-
2500)
Ghi chú/ Note: 121-LB-QTKT: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM
LIST OF MEDICAL TESTS
VILAS Med 065
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương
Plasma
(Lithium heparin)
Phát hiện kháng nguyên bề mặt
viêm gan siêu vi B (HBsAg)
Detected of Hepatitis B surface
antigen characteristics (HBsAg)
Miễn dịch vi hạt hóa
phát quang (CMIA)/
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay CMIA
121-LB-QTKTMD-
15 (2023)
(Alinity i)
2.
Phát hiện kháng thể kháng viêm
gan siêu vi C (Anti HCV)
Detected of antibody to hepatitis C
Miễn dịch vi hạt hóa
phát quang (CMIA)/
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay CMIA
121-LB-QTKTMD-
20 (2023)
(Alinity i)
Ghi chú/ Note: 121-LB-QTKT: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods