Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Clinical Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội |
Organization: | Hanoi Medical University Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trần Khánh Chi | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (lithium heparin) | Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.122 (2022) (Cobas C501/C502) |
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV | QTKT.HS.101 (2022) (Cobas C501/C502) | |
| Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.116 (2022) (Cobas E601/E602) | |
| Xác định hoạt độ ALT (Alanine Transaminase) Determination of Alanine Transaminase | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.127 (2023) (Cobas C501/C502) | |
| Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QTKT.HS.107 (2023) (Cobas C501/C502) | |
| Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric acide | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.109 (2023) (Cobas C501/C502) | |
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.111 (2023) (Cobas C501/C502) | |
| Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.113 (2023) (Cobas C501/C502) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Clinical Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội |
Organization: | Hanoi Medical University Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Tạ Thành Văn | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Ngọc Lan | |
| Đặng Thị Ngọc Dung | |
| Trần Huy Thịnh | |
| Trần Hồng Vân | |
| Lê Hoàng Anh | |
| Hà Thị Phương Dung | |
| Đặng Minh Châu | |
| Nguyễn Ích Việt | |
| Nguyễn Trọng Tuệ | |
| Dương Thị Giang | |
| Trần Khánh Chi | |
| Đỗ Đức Thắng | |
| Nguyễn Thị Lý | |
| Bùi Văn Hoàng | |
| Trần Thị Thắm | |
| Trần Đức Tranh | |
| Trần Văn Trung | |
| Lê Hữu Lộc | |
| Lê Hoàng Bích Nga | |
| Nguyễn Thị Thanh Loan | |
| Phan Văn Hiếu | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
| Nguyễn Hữu Hùng | |
| Nguyễn Xuân Đạt | |
| Ngô Diệu Hoa | |
| Trịnh Thị Thanh Hương | |
| Chu Quang Huy |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV | QTKT.HS.102 (2020) (Cobas C702) |
| Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.126 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.128 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Enzym so màu Colorimetric enzym | QTKT.HS.134 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.112 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.106 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QTKT.HS.108 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.110 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác đinh lượng AFP Determination of Anpha Fetoprotein | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.163 (Cobas E801) (2021) | |
| Xác đinh lượng CA125 Determination of Carbohydrate antigen 125 | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.168 (Cobas E801) (2021) | |
| Xác đinh lượng CEA Determination of Carcinoma Ebryonic Antigen | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.172 (Cobas E801) (2021) | |
| Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.177 (Cobas E801) ((2021) | |
| Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.161 (Cobas E801) (2021) |
| Xác đinh lượng TPSA Determination of Total Prostate Specific Antigen | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.187 (Cobas E801) (2021) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.126 (2020) (Cobas C702) |
| Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.128 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Enzym so màu Colorimetric enzym | QTKT.HS.134 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.106 (2020) (Cobas C702) | |
| Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.110 (2020) (Cobas C702) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Bồ xấu thì sợ bạn chê, Bồ đẹp thì sợ bạn mê bạn giành.Thế nên anh mới phải đành,Làm thân giai ế dành bồ bạn anh. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1975, Quân ủy Trung ương điện cho Bộ Chỉ huy chiến dịch Tây Nguyên, nêu lên 3 khả nǎng; - Một là địch có thể tǎng cường phản kích, - Hai là nếu địch bị đánh thì chúng co cụm về Plâycu, ta cần hình thành bao vây ngay Plâycu, - Ba là dự tính việc rút lui chiến dịch của địch. Bắt đầu từ ngày 15-3 có nhiều dấu hiệu địch rút quân khỏi Plâycu. Đến 21 giờ đêm ngày 16-3, ta nhận được tin địch đang rút chạy khỏi Plâycu, một đoàn xe đã qua ngã ba Mỹ Thanh, theo hướng đường số 7, kho đạn ở Plâycu đang nổ và có nhiều đám cháy trong thị xã này. Một đại tá ngụy bị ta bắt đã khai: Do bị đòn thảm hại ở Buôn Ma Thuột nên ngày 14-3-1975, Nguyễn Vǎn Thiệu đã ra lệnh cho Phạm Vǎn Phúc, tư lệnh quân đoàn hai rút khỏi Tây Nguyên, về giữ đồng bằng ven biển để bảo toàn lực lượng.