Thông tin liên hệ
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Department of clinical laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh |
Organization: | Tam Anh General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology, Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Hà | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
| Mạc Lan Hương | |
| Triệu Vỹ Nguyên | |
| Nguyễn Văn Hùng | |
| Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | |
| Nguyễn Thị Phương Thanh | |
| Nguyễn Chính Nghĩa | Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận Accredited biochemistry test |
| Phan Phương Anh | Các xét nghiệm huyết học được công nhận Accredited hematology test |
| Bùi Thị Huyền My | Các xét nghiệm vi sinh được công nhận Accredited microbiology test |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm/ Test method |
| Huyết tương (Natri Citrat) Plasma (Natri Citrat) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) | Đo quang Optical method | QTXN/HH/11 (2021) (Sysmex CS-1600) |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) | Đo quang Optical method | QTXN/HH/01 (2021) (Sysmex XN-1000) |
| Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/02 (2021) (Sysmex XN-1000) | |
| Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical method | QTXN/HH/03 (2021) (Sysmex XN-1000) | |
| Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Haematocrit (HCT) | Tính toán Calculation | QTXN/HH/04 (2021) (Sysmex XN-1000) | |
| Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/05 (2021) (Sysmex XN-1000) | |
| Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/06 (2021) (Sysmex XP-100) | |
| Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/07 (2021) (Sysmex XP-100) | |
| Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical method | QTXN/HH/08 (2021) (Sysmex XP-100) | |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Haematocrit (HCT) | Tính toán Calculation | QTXN/HH/09 (2021) (Sysmex XP-100) |
| Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/10 (2021) (Sysmex XP-100) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp thử/ Test method |
| Huyết tương (Máu chống đông Li-Heparin) Plasma (Blood Li-Heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học sử dụng Enzym Hexokinase – Kinetics using Hexokinase | QTXN/SH-MD/ 01 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503)) |
| Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym so màu Emzymatic colour | QTXN/SH-MD/02 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503)) | |
| Định lượng Acid Uric Determination of Uric Acid | QTXN/SH-MD/03 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503)) | ||
| Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Transaminase Activity | Động học enzym Emzymatic kinetic | QTXN/SH-MD/04 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503)) | |
| Định lượng Prolactin Determination of Prolactin | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay | QTXN/SH-MD/05 (2021) (Cobas 6000 (e601) và Cobas Pro (e801)) | |
| Định lượng PSA toàn phần Determination of Total Prostate-specific Antigen | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay | QTXN/SH-MD/06 (2021) (Cobas 6000 (e601) và Cobas Pro (e801)) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp thử/ Test method |
| Dịch âm đạo Vaginal secretions | Phát hiện Lactobacilli (trực khuẩn Gram dương) Detection of Lactobacilli (Gram-positive rods) | Nhuộm Gram Gram staining | QTXN/VS/02 (2022) (Previ® Color Gram) |
| Phát hiện Gardnerella/ Bacteroides (cầu trực khuẩn Gram thay đổi) Detection of Gardnerella/ Bacteroides (small Gram-variable pleomorphic coccobacilli) | QTXN/VS/02 (2022) (Previ® Color Gram) | ||
| Phát hiện Mobiluncus (trực khuẩn Gram âm cong) Detection of Mobiluncus (curved Gram-variable rods) | QTXN/VS/02 (2022) (Previ® Color Gram) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Không có lực lượng nhân dân, thì việc nhỏ mấy, dễ mấy, làm cũng không xong; có lực lượng nhân dân, thì việc khó mấy, to mấy làm cũng được. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.